Bài 1
Adverbs and adverbial phrases
I can use adverbs and adverbial phrases.
Laura's TRAVELBLOG
Thinking of travelling around Europe? Having just completed my own three-month trip, here are my top tips for InterRailing.
InterRailing is one of the best ways to travel.
It's easier and quicker than flying and you see some amazing scenery. But it's worth planning ahead:
- Be realistic about money. Make a weekly budget and stick to it.
- Decide which InterRail ticket is best for you. You can visit up to thirty European countries with the Global Pass, or, if you'd rather discover one country at a more leisurely pace, I'd recommend the cheaper One Country Pass.
- Book accommodation in advance. You can find some pretty good deals if you book early.
- Don't pack too much luggage. You'll have to carry it everywhere, so think hard about what you really need.
- Take appropriate clothing. You're hardly going to need a suit or high heels, but you will need comfortable shoes.
Tạm dịch
TRAVELBLOG của Laura
Nghĩ đến việc đi du lịch vòng quanh châu Âu? Vừa hoàn thành chuyến đi ba tháng của riêng mình, đây là những lời khuyên hàng đầu của tôi dành cho InterRailing.
InterRailing là một trong những cách tốt nhất để đi du lịch.
Nó dễ dàng và nhanh chóng hơn so với việc bay và bạn sẽ thấy một số cảnh quan tuyệt vời. Nhưng nó đáng để lên kế hoạch trước:
- Hãy thực tế về tiền bạc. Lập ngân sách hàng tuần và bám sát nó.
- Quyết định vé InterRail nào phù hợp nhất với bạn. Bạn có thể ghé thăm tối đa ba mươi quốc gia Châu Âu bằng Global Pass hoặc nếu bạn muốn khám phá một quốc gia với tốc độ nhàn nhã hơn, tôi khuyên bạn nên sử dụng One Country Pass rẻ hơn.
- Đặt chỗ ở trước. Bạn có thể tìm thấy một số giao dịch khá tốt nếu bạn đặt sớm.
- Đừng mang theo quá nhiều hành lý. Bạn sẽ phải mang nó đi khắp mọi nơi, vì vậy hãy suy nghĩ kỹ về những gì bạn thực sự cần.
- Hãy mặc quần áo phù hợp. Bạn hầu như không cần một bộ vest hay giày cao gót, nhưng bạn sẽ cần những đôi giày thoải mái.
1 SPEAKING Read the travel blog and discuss the questions. Give reasons for your answers.
(Đọc blog du lịch và thảo luận các câu hỏi. Đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn.)
1 Would you like to go InterRailing?
2 Which type of pass would you prefer?
3 Where would you go?
Lời giải chi tiết:
1 Would you like to go InterRailing?
(Bạn có muốn đi InterRailing không?)
Trả lời: Yes, I would like to go InterRailing. The travel blog highlights the convenience and scenic beauty associated with InterRailing, making it an appealing option for exploring Europe.
(Có, tôi muốn đi InterRailing. Blog du lịch nêu bật sự tiện lợi và vẻ đẹp cảnh quan gắn liền với InterRailing, khiến nó trở thành một lựa chọn hấp dẫn để khám phá Châu Âu.)
2 Which type of pass would you prefer?
(Bạn thích loại ves nào hơn?)
Trả lời: Personally, I would prefer the Global Pass. This pass allows for visiting up to thirty European countries, providing a wide range of options for exploration and adventure.
(Cá nhân tôi thích Global Pass hơn. Thẻ này cho phép bạn đến thăm tới ba mươi quốc gia Châu Âu, cung cấp nhiều lựa chọn để khám phá và phiêu lưu.)
3 Where would you go?
(Bạn sẽ đi đâu?)
Trả lời: I would like to explore various countries across Europe. Some destinations that would be on my list include iconic cities like Paris, Rome, and Barcelona.
(Tôi muốn khám phá nhiều quốc gia khác nhau trên khắp Châu Âu. Một số điểm đến sẽ có trong danh sách của tôi bao gồm các thành phố mang tính biểu tượng như Paris, Rome và Barcelona.)
LEARN THIS!
LEARN THIS! Adverbs and adverbial phrases
1 Some adverbs have the same form as the adjective: early, fast, weekly, monthly, yearly, etc.
A weekly bus pass is cheaper.
I buy my bus pass weekly.
2 Other adjectives ending -ly do not have an adverbial form: friendly, lively, cowardly, motherly, lovely, etc. Instead we put the adjective in an adverbial phrase:
She smiled at me in a friendly way.
3 Some adverbs have two forms: one with -ly and one without: close / closely, deep / deeply, late / lately, pretty / prettily, etc.
The meanings are sometimes very similar:
Let's stay close together.
The policeman watched them closely.
But they can also be unrelated:
The train arrived late.
Have you been abroad lately?
Tạm dịch
LEARN THIS! Trạng từ và cụm trạng từ
1 Một số trạng từ có dạng giống như tính từ: sớm, nhanh, hàng tuần, hàng tháng, hàng năm, v.v.
Vé xe buýt hàng tuần rẻ hơn.
Tôi mua vé xe buýt hàng tuần.
2 Các tính từ khác kết thúc bằng -ly không có dạng trạng từ: thân thiện, sống động, hèn nhát, giống mẹ, đáng yêu, v.v. Thay vào đó chúng ta đặt tính từ ở dạng trạng từ:
Cô ấy mỉm cười với tôi một cách thân thiện.
3 Một số trạng từ có hai dạng: một dạng có -ly và một dạng không có: close/close, deep/deep, muộn/gần đây, đẹp/xinh, v.v.
Ý nghĩa đôi khi rất giống nhau:
Hãy ở gần nhau nhé.
Viên cảnh sát theo dõi họ chặt chẽ.
Nhưng chúng cũng có thể không liên quan:
Tàu đến muộn.
Gần đây bạn có ra nước ngoài không?
Bài 2
2 Read the Learn this! box. Then find an example of each rule in exercise 1.
(Đọc phần Learn this! Sau đó tìm ví dụ về từng quy tắc trong bài tập 1.)
Lời giải chi tiết:
*Rule 1:
You can find some pretty good deals if you book early.
(Bạn có thể tìm thấy một số giao dịch khá tốt nếu bạn đặt sớm.)
Make a weekly budget and stick to it.
(Lập ngân sách hàng tuần và bám sát nó.)
*Rule 3:
You're hardly going to need a suit or high heels
(Bạn hầu như không cần một bộ vest hay giày cao gót)
think hard about what you really need.
(hãy suy nghĩ kỹ về những gì bạn thực sự cần.)
Bài 3
3 Complete the response to the blog in exercise 1. Use each word once to form an adverb or adverbial phrase.
(Hoàn thành câu trả lời cho blog trong bài tập 1. Sử dụng mỗi từ một lần để tạo thành một trạng từ hoặc cụm trạng từ.)
Great tips - thanks, Laura! I'd also add that it's worth booking accommodation 1 _______ as you may get a discount. Check travel websites 2 _______ too, as the special offers don't last for very long. And watch your luggage 3 _______ if you're travelling by train - there have been several thefts reported 4 _______ Finally, in each country it's worth 5 _______ learning a few local phrases as soon as you arrive - you'll find the locals treat you in a more 6 _______ way!
Phương pháp giải:
*Nghĩa của từ vựng
closely (adv): kĩ
daily (adv): hằng ngày
early (adv): sớm
friendly (adj): thân thiện
late (adv): trễ
quick (adj): nhanh
Lời giải chi tiết:
Bài hoàn chỉnh
Great tips - thanks, Laura! I'd also add that it's worth booking accommodation 1 early as you may get a discount. Check travel websites 2 daily too, as the special offers don't last for very long. And watch your luggage 3 closely if you're travelling by train - there have been several thefts reported 4 lately. Finally, in each country it's worth 5 quickly learning a few local phrases as soon as you arrive - you'll find the locals treat you in a more 6 friendly way!
Tạm dịch
Lời khuyên tuyệt vời - cảm ơn, Laura! Tôi cũng nói thêm rằng bạn nên đặt chỗ ở sớm vì bạn có thể được giảm giá. Hãy kiểm tra các trang web du lịch hàng ngày vì các ưu đãi đặc biệt không kéo dài lâu. Và hãy để ý kỹ hành lý của bạn nếu bạn đi du lịch bằng tàu hỏa - đã có một số vụ trộm được báo cáo gần đây. Cuối cùng, ở mỗi quốc gia, bạn nên nhanh chóng học một vài cụm từ địa phương ngay khi đến nơi - bạn sẽ thấy người dân địa phương đối xử với bạn theo cách thân thiện hơn!
Bài 4
4 Choose the correct adverb to complete the sentences. Use a dictionary to help you.
(Chọn trạng từ đúng để hoàn thành câu. Hãy sử dụng từ điển để giúp bạn.)
1 a The journey took us deep / deeply into the country.
b I was deep / deeply shocked by the cost of the ticket.
2 a It's rough / roughly five kilometres to the next village.
b The sight of homeless people sleeping rough / roughly makes me really sad.
3 a We should get a pretty / prettily good deal at the hostel.
b You need to dress comfortably, not pretty / prettily!
4 a They stayed somewhere near / nearly.
b We've near / nearly reached the end of our trip.
5 a Which flight goes direct / directly to Hai Phong?
b The receptionist will be with you direct / directly.
Phương pháp giải:
*Nghĩa của từ vựng
1 deep (adj): sâu
=> deeply (adv): một cách sâu sắc
2 rough (adj): thô
=> roughly (adv): xấp xỉ / thô bạo
3 pretty (adj): đẹp
=> pretty (adv): khá
=> prettily (adv): một cách xinh đẹp
4 near (adj): gần
=> near (adv): gần
=> nearly (adv): khoảng
5 direct (adj): trực tiếp
=> direct (adv): đi thẳng (không gián đoạn)
=> directly (adv): một cách trực tiếp
Lời giải chi tiết:
1 a The journey took us deep into the country.
(Cuộc hành trình đưa chúng tôi vào sâu trong nước.)
b I was deeply shocked by the cost of the ticket.
(Tôi vô cùng sốc trước giá vé.)
2 a It's roughly five kilometres to the next village.
(Làng bên cạnh cách đó khoảng 5 km.)
b The sight of homeless people sleeping rough makes me really sad.
(Cảnh tượng những người vô gia cư ngủ ngoài đường khiến tôi rất buồn.)
3 a We should get a pretty good deal at the hostel.
(Chúng ta sẽ có được một thỏa thuận khá tốt ở ký túc xá.)
b You need to dress comfortably, not prettily!
(Bạn cần ăn mặc thoải mái, không xinh đẹp!)
4 a They stayed somewhere near.
(Họ ở đâu đó gần đây.)
b We've nearly reached the end of our trip.
(Chúng ta đã gần kết thúc chuyến đi.)
5 a Which flight goes direct to Hai Phong?
(Chuyến bay nào đi thẳng Hải Phòng?)
b The receptionist will be with you directly.
(Nhân viên lễ tân sẽ đến trực tiếp với bạn.)
Bài 5
5 Complete the sentences with the adverbs and adverbial phrases below.
(Hoàn thành câu với các trạng từ và cụm trạng từ dưới đây.)
1 We've been driving for hours, so we must be ______ near.
2 Tina updates her Facebook page ______.
3 If you look ______ , you can see me at the back of the photo.
4 You've been so busy ______; you really should take a break.
5 I lost my money and had to sleep ______ for two nights.
Phương pháp giải:
*Nghĩa của từ vựng
daily (adv): hằng ngày
hard (adv): kĩ càng
lately (adv): gần đây
pretty (adv): khá
rough (adv): khó khăn
Lời giải chi tiết:
1 We've been driving for hours, so we must be pretty near.
(Chúng ta đã lái xe hàng giờ liền nên chắc là chúng ta đã ở khá gần rồi.)
2 Tina updates her Facebook page daily.
(Tina cập nhật trang Facebook của mình hàng ngày.)
3 If you look hard, you can see me at the back of the photo.
(Nếu để ý kỹ, bạn có thể thấy tôi ở phía sau bức ảnh.)
4 You've been so busy lately; you really should take a break.
(Gần đây bạn bận quá; bạn thực sự nên nghỉ ngơi.)
5 I lost my money and had to sleep rough for two nights.
(Tôi bị mất tiền và phải thức trắng hai đêm.)
Bài 6
6 SPEAKING Work in pairs. Tell each other about:
1 something you have / haven't done lately.
2 two things you do weekly.
3 a film which deeply affected you.
(Làm việc theo cặp. Hãy kể cho nhau nghe về:
1 việc gì đó bạn đã/chưa làm gần đây.
2 việc bạn làm hàng tuần.
3 một bộ phim ảnh hưởng sâu sắc đến bạn.)
Lời giải chi tiết:
Bài tham khảo
A: Hey, have you done anything interesting lately?
B: Actually, yes! I've started learning how to play the guitar lately. It's been challenging but really rewarding.
A: Cool! So, what are two things you do weekly?
B: I go jogging in the park every Monday and Thursday evenings, and I have a book club meeting with friends every Friday night.
A: Speaking of books and movies, is there a film that deeply affected you?
B: Yes, definitely! The film 'Schindler's List' deeply affected me. The portrayal of the Holocaust and the human capacity for both cruelty and compassion left a lasting impact.
Tạm dịch
A: Này, gần đây bạn có làm điều gì thú vị không?
B: Thực ra là có! Gần đây tôi đã bắt đầu học chơi guitar. Đó là thử thách nhưng thực sự bổ ích.
A: Tuyệt vời! Vậy hai việc bạn làm hàng tuần là gì?
B: Tôi đi chạy bộ trong công viên vào các tối thứ Hai và thứ Năm hàng tuần, và tôi có cuộc họp câu lạc bộ sách với bạn bè vào mỗi tối thứ Sáu.
A: Nói về sách và phim, có bộ phim nào gây ấn tượng sâu sắc với bạn không?
B: Vâng, chắc chắn rồi! Bộ phim 'Bản danh sách của Schindler' đã ảnh hưởng sâu sắc đến tôi. Chân dung của Holocaust và khả năng của con người đối với cả sự tàn ác và lòng trắc ẩn đã để lại ảnh hưởng lâu dài.