Reading
Read the text. Choose the best answers (A–D).
(Đọc văn bản. Chọn câu trả lời đúng nhất (A–D).)
The rise of Airbnb
In 2007, design graduates, Joe Gebbie and Brian Chesky, were struggling to pay the rent for their San Francisco apartment. Hearing that there was a conference coming to town and there were no hotel rooms available, they created the website airbedandbreakfast.com where they advertised three airbeds in their home at $80 each a night, breakfast included. Only six days later, they had three guests sleeping on their floor. They knew immediately that this was the start of something big.
Being budding entrepreneurs, the pair decided to take their idea further. They enlisted Gebbie's former flatmate, Nathan Blecharczyk, a computer science graduate, to develop their website. Their idea was to target conferences and festivals across the USA, getting local people to list their rooms and travellers to book them. The new website was completed just in time for the 2008 Democratic National Convention in Denver, at which Barack Obama was due to speak in front of 80,000 people. Within a week, they had 800 listings, an achievement which dealt in part with the shortage of hotel rooms, but did not solve their financial problems, as the site was not making any money.
The team decided that they would have to handle payment for the bookings. They began to charge three per cent to the host and between six and twelve per cent to the traveller, depending on the price of the booking. Meanwhile, investors had started showing interest in the company. By April 2009, when larger investments began to arrive, they moved the company out of their flat into a new state-of-the-art office and hired more staff.
Since then Airbnb has gone from strength to strength. The company now has over 1.5 million listings in 34,000 cities in 190 countries, and is rumoured to be worth around $20 billion.
1 Gebbie and Chesky decided to rent out floor space because
A they wanted to attract people to a conference in their area.
B they needed money to redecorate the living room.
C there weren't any hotels near their local conference centre.
D there was a temporary need for accommodation in the city.
2 The new website designed by Nathan Blecharczyk enabled Gebbie and Chesky to
A accommodate most of the guests at a Denver convention.
B make a huge profit as soon as it was launched.
C rent out properties nationally.
D put travellers in touch with hosts abroad.
3 When booking a room with Airbnb,
A it is only the guest who pays.
B both the guest and the host have to pay.
C the guest pays a fixed percentage of the price.
D the guest and the host share the cost equally.
4 Until April 2009, Gebbie and Chesky were running the business from
A a brand new building.
B a friend's house.
C their own home.
D a flat on Wall Street.
Phương pháp giải:
Tạm dịch
Sự trỗi dậy của Airbnb
Năm 2007, hai sinh viên tốt nghiệp ngành thiết kế, Joe Gebbie và Brian Chesky, đang gặp khó khăn trong việc trả tiền thuê căn hộ ở San Francisco của họ. Nghe tin sắp có một hội nghị sắp diễn ra trong thị trấn và không còn phòng khách sạn, họ đã tạo ra trang web airbedandbreakfast.com, nơi họ quảng cáo ba chiếc giường hơi trong nhà của họ với giá 80 USD mỗi chiếc một đêm, bao gồm bữa sáng. Chỉ sáu ngày sau, họ đã có ba vị khách ngủ trên tầng của họ. Họ biết ngay rằng đây là sự khởi đầu của một điều gì đó lớn lao.
Là những doanh nhân mới chớm nở, cặp đôi này quyết định đưa ý tưởng của mình đi xa hơn. Họ mời bạn cùng phòng cũ của Gebbie, Nathan Blecharczyk, một sinh viên tốt nghiệp ngành khoa học máy tính, để phát triển trang web của họ. Ý tưởng của họ là nhắm tới các hội nghị và lễ hội trên khắp nước Mỹ, thu hút người dân địa phương đăng danh sách phòng của họ và khách du lịch đặt phòng. Trang web mới được hoàn thành đúng lúc diễn ra Hội nghị Quốc gia Đảng Dân chủ năm 2008 tại Denver, nơi Barack Obama dự kiến sẽ phát biểu trước 80.000 người. Trong vòng một tuần, họ đã có 800 danh sách, một thành tích giúp giải quyết một phần tình trạng thiếu phòng khách sạn nhưng không giải quyết được vấn đề tài chính của họ vì trang web không kiếm được tiền.
Nhóm đã quyết định rằng họ sẽ phải xử lý việc thanh toán cho các lượt đặt chỗ. Họ bắt đầu tính phí 3% cho chủ nhà và từ 6 đến 12% cho khách du lịch, tùy thuộc vào giá đặt phòng. Trong khi đó, các nhà đầu tư đã bắt đầu thể hiện sự quan tâm đến công ty. Đến tháng 4 năm 2009, khi các khoản đầu tư lớn hơn bắt đầu đổ tới, họ chuyển công ty ra khỏi căn hộ của mình đến một văn phòng mới hiện đại và thuê thêm nhân viên.
Kể từ đó Airbnb ngày càng phát triển mạnh mẽ. Công ty hiện có hơn 1,5 triệu danh sách tại 34.000 thành phố ở 190 quốc gia và được đồn đoán có giá trị khoảng 20 tỷ USD.
Lời giải chi tiết:
1. D
Gebbie and Chesky decided to rent out floor space because
(Gebbie và Chesky quyết định cho thuê mặt bằng vì)
A they wanted to attract people to a conference in their area.
(họ muốn thu hút mọi người đến dự hội nghị ở khu vực của họ.)
B they needed money to redecorate the living room.
(họ cần tiền để trang trí lại phòng khách.)
C there weren't any hotels near their local conference centre.
(không có khách sạn nào gần trung tâm hội nghị địa phương của họ.)
D there was a temporary need for accommodation in the city.
(có nhu cầu tạm thời về chỗ ở trong thành phố.)
Thông tin: “Hearing that there was a conference coming to town and there were no hotel rooms available, they created the website airbedandbreakfast.com where they advertised three airbeds in their home at $80 each a night, breakfast included.”
(Nghe nói có một hội nghị sắp diễn ra trong thị trấn và không còn phòng khách sạn, họ đã tạo ra trang web airbedandbreakfast.com, nơi họ quảng cáo ba chiếc nệm hơi trong nhà của họ với giá 80 USD mỗi chiếc một đêm, bao gồm bữa sáng.)
=> Chọn D
2. C
The new website designed by Nathan Blecharczyk enabled Gebbie and Chesky to
(Trang web mới do Nathan Blecharczyk thiết kế đã giúp Gebbie và Chesky có thể)
A accommodate most of the guests at a Denver convention.
(chứa hầu hết các vị khách tại hội nghị Denver.)
B make a huge profit as soon as it was launched.
(kiếm được lợi nhuận khổng lồ ngay khi ra mắt.)
C rent out properties nationally.
(cho thuê bất động sản trên toàn quốc.)
D put travellers in touch with hosts abroad.
(giúp du khách liên lạc với chủ nhà ở nước ngoài.)
Thông tin: “Their idea was to target conferences and festivals across the USA, getting local people to list their rooms and travellers to book them”
(Ý tưởng của họ là nhắm tới các hội nghị và lễ hội trên khắp Hoa Kỳ, thu hút người dân địa phương đăng ký phòng và khách du lịch đặt phòng)
=> Chọn C
3. B
When booking a room with Airbnb,
(Khi đặt phòng với Airbnb,)
A it is only the guest who pays.
(chỉ có khách mới là người trả tiền.)
B both the guest and the host have to pay.
(cả khách và chủ nhà đều phải trả tiền.)
C the guest pays a fixed percentage of the price.
(khách trả một tỷ lệ phần trăm cố định của giá.)
D the guest and the host share the cost equally.
(khách và chủ nhà chia sẻ chi phí bằng nhau.)
Thông tin: “They began to charge three per cent to the host and between six and twelve per cent to the traveller, depending on the price of the booking.”
(Họ bắt đầu tính phí 3% cho chủ nhà và từ 6 đến 12% cho khách du lịch, tùy thuộc vào giá đặt phòng.)
=> Chọn B
4. C
Until April 2009, Gebbie and Chesky were running the business from
(Cho đến tháng 4 năm 2009, Gebbie và Chesky vẫn điều hành công việc kinh doanh từ)
A a brand new building.
(tòa nhà hoàn toàn mới.)
B a friend's house.
(nhà một người bạn)
C their own home.
(nhà riêng của họ.)
D a flat on Wall Street.
(một căn hộ ở Phố Wall.)
Thông tin: “By April 2009, when larger investments began to arrive, they moved the company out of their flat into a new state-of-the-art office and hired more staff.”
(Đến tháng 4 năm 2009, khi các khoản đầu tư lớn hơn bắt đầu đổ tới, họ đã chuyển công ty ra khỏi căn hộ của mình đến một văn phòng mới hiện đại hơn và thuê thêm nhân viên.)
=> Chọn C
Listening
You will hear four speakers talking about their experiences of camping. Match questions (A-E) with speakers (1-4). There is one extra question.
(Bạn sẽ nghe bốn người nói nói về trải nghiệm cắm trại của họ. Nối các câu hỏi (A-E) với người nói (1-4). Có một câu hỏi bị thừa.)
Which speaker...
A didn't feel comfortable with the people they were with?
B wasn't able to use all of the facilities they were provided with?
C omitted to pack something essential for the trip?
D had to call for assistance in the middle of the night?
E was forced to cut their holiday short?
Speaker 1:
Speaker 2:
Speaking
Speaker 3:
Speaker 4:
Lời giải chi tiết:
Which speaker...
(Người nói nào)
A didn't feel comfortable with the people they were with?
(không cảm thấy thoải mái với những người ở cùng họ?)
Thông tin: “”
()
=> Speaker
B wasn't able to use all of the facilities they were provided with?
(không thể sử dụng tất cả cơ sở vật chất được cung cấp?)
Thông tin: “”
()
=> Speaker
C omitted to pack something essential for the trip?
(đã bỏ sót việc mang theo thứ gì cần thiết cho chuyến đi?)
Thông tin: “”
()
=> Speaker
D had to call for assistance in the middle of the night?
(phải gọi hỗ trợ vào lúc nửa đêm?)
Thông tin: “”
()
=> Speaker
E was forced to cut their holiday short?
(bị buộc phải rút ngắn kỳ nghỉ của mình?)
Thông tin: “”
()
=> Speaker
Speaking
Look at the two photos below that show different places to stay. Compare the photos using the points:
• Location
• Facilities
• Cost
• Activities
(Nhìn vào hai bức ảnh dưới đây cho thấy những nơi lưu trú khác nhau. So sánh các bức ảnh bằng cách sử dụng các điểm:
• Vị trí
• Cơ sở
• Giá tiền
• Các hoạt động)
Lời giải chi tiết:
Comparison of picture a (camper van) and picture b (hotel):
(So sánh hình a (xe cắm trại) và hình b (khách sạn))
Location:
Picture A: The camper van provides flexibility in terms of location, as it can be parked in various places such as campgrounds, national parks, or even remote scenic locations.
Picture B: Hotels are usually situated in specific locations, often in urban or tourist areas, offering convenience in terms of access to nearby attractions, restaurants, and transportation hubs.
(Vị trí:
Hình A: Xe cắm trại mang đến sự linh hoạt về mặt vị trí, vì nó có thể đậu ở nhiều nơi khác nhau như khu cắm trại, công viên quốc gia hoặc thậm chí là những địa điểm ngắm cảnh xa xôi.
Hình B: Khách sạn thường nằm ở những vị trí cụ thể, thường ở khu vực thành thị hoặc khu du lịch, mang lại sự thuận tiện trong việc tiếp cận các điểm tham quan, nhà hàng và trung tâm giao thông gần đó.)
Facilities:
Picture A: Facilities in a camper van typically include sleeping areas, a small kitchenette, and basic amenities such as a toilet and shower. However, the space is limited compared to a hotel room.
Picture B: Hotels offer a wide range of facilities, including comfortable rooms with beds, private bathrooms, dining options, recreational areas such as swimming pools or fitness centers, and various services like room service and concierge assistance.
(Cơ sở:
Hình ảnh A: Tiện nghi trong xe cắm trại thường bao gồm chỗ ngủ, bếp nhỏ và các tiện nghi cơ bản như nhà vệ sinh và vòi sen. Tuy nhiên, không gian có hạn so với phòng khách sạn.
Hình B: Khách sạn cung cấp nhiều tiện nghi, bao gồm phòng thoải mái có giường, phòng tắm riêng, lựa chọn ăn uống, khu vực giải trí như hồ bơi hoặc trung tâm thể dục và nhiều dịch vụ khác nhau như dịch vụ phòng và hỗ trợ hướng dẫn khách.)
Cost:
Picture A: Renting or owning a camper van involves initial costs such as purchasing or renting the vehicle, but it may offer savings on accommodation expenses during travel, as camping fees are generally lower than hotel rates.
Picture B: Staying in a hotel typically involves higher costs compared to camping or using a camper van, as it includes room charges, taxes, and additional fees for amenities and services.
(Giá tiền:
Hình A: Thuê hoặc sở hữu một chiếc xe cắm trại bao gồm các chi phí ban đầu như mua hoặc thuê phương tiện, nhưng nó có thể giúp tiết kiệm chi phí ăn ở trong suốt chuyến đi vì phí cắm trại thường thấp hơn giá khách sạn.
Hình B: Ở trong khách sạn thường có chi phí cao hơn so với cắm trại hoặc sử dụng xe cắm trại, vì nó bao gồm tiền phòng, thuế và phí bổ sung cho các tiện nghi và dịch vụ.)
Activities:
Picture A: Camping and traveling in a camper van provide opportunities for outdoor activities such as hiking, fishing, and wildlife observation, as well as the chance to explore natural landscapes and remote destinations.
Picture B: Hotels often provide convenience for accessing nearby attractions, entertainment venues, shopping areas, and cultural sites. Additionally, hotels may offer organized tours, excursions, and recreational activities for guests.
(Các hoạt động:
Hình ảnh A: Cắm trại và du lịch trên xe cắm trại mang lại cơ hội cho các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài, câu cá và quan sát động vật hoang dã cũng như cơ hội khám phá cảnh quan thiên nhiên và các điểm đến xa xôi.
Hình B: Khách sạn thường mang đến sự thuận tiện cho việc tiếp cận các điểm tham quan, địa điểm giải trí, khu mua sắm và địa điểm văn hóa gần đó. Ngoài ra, các khách sạn có thể tổ chức các chuyến tham quan, du ngoạn và các hoạt động giải trí cho khách.)
Writing
You have just come back from a class trip which did not meet your expectations. Write a letter (180-200 words) to the organiser of the trip stating your dissatisfaction with the programme and transport and offering suggestions to avoid future problems.
(Bạn vừa trở về sau một chuyến dã ngoại không như mong đợi của bạn. Viết một lá thư (180-200 từ) cho người tổ chức chuyến đi nêu rõ sự không hài lòng của bạn với chương trình và phương tiện đi lại, đồng thời đưa ra những gợi ý để tránh những vấn đề trong tương lai.)
Lời giải chi tiết:
Bài tham khảo
Dear Sir or Madam,
I hope this letter finds you well. I am writing to express my disappointment regarding the recent class trip. While I appreciate the effort put into planning the trip, I must convey my dissatisfaction with certain aspects of the program and transportation arrangements.
Firstly, the itinerary lacked variety and depth, failing to engage the interests of the participants fully. Many of us were looking forward to more interactive and educational experiences, but unfortunately, the activities provided fell short of our expectations.
Moreover, the transportation arrangements were subpar. The bus we traveled in was uncomfortable and inadequately equipped, which made the journey unpleasant for everyone involved. Additionally, the lack of communication regarding departure times and delays caused confusion and frustration among the participants.
To avoid similar issues in future trips, I would like to suggest a few improvements. Firstly, please consider diversifying the itinerary to include a broader range of activities that cater to the varied interests of the participants. Additionally, ensuring that the transportation provided is comfortable, safe, and well-maintained would greatly enhance the overall experience.
Thank you for considering my feedback. I believe that by addressing these concerns, future class trips can be more enjoyable and memorable for all involved.
Your faithfully,
Jane
Tạm dịch
Thưa ông hoặc bà,
Tôi hi vọng lá thư sẽ đến với bạn sớm. Tôi viết thư này để bày tỏ sự thất vọng của mình về chuyến dã ngoại gần đây của lớp tôi. Mặc dù tôi đánh giá cao nỗ lực lập kế hoạch cho chuyến đi nhưng tôi cũng phải bày tỏ sự không hài lòng của mình đối với một số khía cạnh của chương trình và việc sắp xếp phương tiện đi lại.
Thứ nhất, lộ trình thiếu đa dạng và sâu sắc, chưa thu hút được đầy đủ lợi ích của người tham gia. Nhiều người trong chúng tôi mong muốn có nhiều trải nghiệm tương tác và mang tính giáo dục hơn, nhưng thật không may, các hoạt động được cung cấp không như chúng tôi mong đợi.
Hơn nữa, việc sắp xếp giao thông vận tải là phụ. Chiếc xe buýt chúng tôi đi không thoải mái và được trang bị không đầy đủ, khiến chuyến đi trở nên khó chịu đối với tất cả những người tham gia. Ngoài ra, việc thiếu thông tin liên lạc về thời gian khởi hành và sự chậm trễ đã gây ra sự nhầm lẫn và thất vọng cho những người tham gia.
Để tránh những vấn đề tương tự trong những chuyến đi sau này, tôi muốn đề xuất một số cải tiến. Đầu tiên, vui lòng cân nhắc việc đa dạng hóa hành trình để bao gồm nhiều hoạt động hơn nhằm đáp ứng sở thích đa dạng của người tham gia. Ngoài ra, việc đảm bảo rằng phương tiện di chuyển được cung cấp thoải mái, an toàn và được bảo trì tốt sẽ nâng cao đáng kể trải nghiệm tổng thể.
Cảm ơn bạn đã xem xét phản hồi của tôi. Tôi tin rằng bằng cách giải quyết những mối lo ngại này, các chuyến đi trong tương lai của lớp có thể trở nên thú vị và đáng nhớ hơn đối với tất cả những người tham gia.
Trân trọng,
Jane