Bài 1
1 SPEAKING Work in pairs. Describe one photo each (A or B). What do you think is happening? Use the phrases below to help you.
(Làm việc theo cặp. Mô tả mỗi bức ảnh (A hoặc B). Bạn nghĩ chuyện gì đang xảy ra? Sử dụng các cụm từ dưới đây để giúp bạn.)
Speculating
I can't be sure, but...
It looks like some kind of..., or maybe a ....
It looks to me like a ... of some kind.
It's / There's a sort of...
It's / They're most likely a ..., or something like that.
I'd say that...
Phương pháp giải:
*Nghĩa của các cụm từ
Speculating (suy đoán)
I can't be sure, but...
(Tôi không thể chắc chắn, nhưng...)
It looks like some kind of..., or maybe a ....
(Nó trông giống như một loại..., hoặc có thể là một....)
It looks to me like a ... of some kind.
(Đối với tôi nó trông giống như một ... loại nào đó.)
It's / There's a sort of...
(Nó / Có một...)
It's / They're most likely a ..., or something like that.
(Đó là / Rất có thể họ là ..., hoặc thứ gì đó tương tự.)
I'd say that...
(Tôi muốn nói rằng…)
Lời giải chi tiết:
Picture A:
(Hình A:)
I'd say that it's a panel interview. There's one interviewee and five interviewers, and they all look very serious. It's most likely a formal setting where the interviewee is being assessed by multiple individuals.
(Tôi muốn nói rằng đó là một cuộc phỏng vấn nhóm. Có một người được phỏng vấn và năm người phỏng vấn, tất cả họ đều trông rất nghiêm túc. Rất có thể đây là một bối cảnh trang trọng nơi người được phỏng vấn được nhiều cá nhân đánh giá.)
Picture B:
(Hình B:)
It looks to me like a one-on-one interview with two interviewers and one confident interviewee. The interviewee seems to be answering questions confidently, suggesting they may be well-prepared for the interview. It's a sort of formal setting, but with fewer people involved compared to a panel interview.
(Đối với tôi, nó giống như một cuộc phỏng vấn trực tiếp với hai người phỏng vấn và một người được phỏng vấn đầy tự tin. Người được phỏng vấn dường như đang trả lời các câu hỏi một cách tự tin, cho thấy họ có thể đã chuẩn bị tốt cho cuộc phỏng vấn. Đó là một kiểu sắp xếp trang trọng nhưng có ít người tham gia hơn so với một cuộc phỏng vấn nhóm.)
Speaking Strategy
Speaking Strategy
When you talk about a photo, try to use a range of adjectives. For example, extreme adjectives can make your description more expressive.
(Chiến lược nói
Khi bạn nói về một bức ảnh, hãy thử sử dụng nhiều tính từ. Ví dụ: những tính từ cực độ có thể làm cho mô tả của bạn mang tính biểu cảm hơn.)
Bài 2
2 VOCABULARY Read the Speaking Strategy. Then put the adjectives below into two groups: positive and negative.
(Đọc Chiến lược nói. Sau đó xếp các tính từ dưới đây thành hai nhóm: tích cực và tiêu cực.)
Extreme adjectives
Lời giải chi tiết:
*Positive (tích cực)
delighted (adj): vui mừng
ecstatic (adj): ngây ngất
fascinated (adj): cuốn hút
hilarious (adj): vui vẻ
thrilled (adj): vui mừng
wonderful (adj): tuyệt vời
*Negative (tiêu cực)
awful (adj): tệ
exhausted (adj): kiệt sức
miserable (adj): khổ sở
starving (adj): đói
terrible (adj): kinh khủng
terrified (adj): kinh hoàng
Bài 3
3 Read the Learn this box below. Which adverbs can be used to modify both ordinary and extreme adjectives?
(Đọc khung Learn this! Những trạng từ nào có thể được sử dụng để bổ nghĩa cho cả tính từ thông thường và tính từ cực độ?)
LEARN THIS! Modifying extreme adjectives
We do not use modifying adverbs like very and quite with extreme adjectives. Instead, we use absolutely, completely, really or totally.
I was very terrified. X
I was absolutely terrified.
Tạm dịch
LEARN THIS! Biến đổi đổi tính từ cực độ
Chúng ta không sử dụng các trạng từ bổ nghĩa như very và just với các tính từ cực độ. Thay vào đó, chúng ta sử dụng tuyệt đối, hoàn toàn, thực sự hoặc toàn bộ.
Tôi đã rất sợ hãi. X
Tôi thực sự rất sợ hãi.
Lời giải chi tiết:
the adverbs that can be used to modify both ordinary and extreme adjectives are: absolutely, completely, really, totally
(Những trạng từ có thể dùng để bổ nghĩa cho cả tính từ thông thường và tính từ cực độ là: hoàn toàn, hoàn toàn, thực sự, hoàn toàn)
Compare the photos. Then give your own opinion about the advantages and disadvantages of a panel interview.
(So sánh các bức ảnh. Sau đó đưa ra ý kiến của riêng bạn về những ưu điểm và nhược điểm của cuộc phỏng vấn hội thảo.)
Bài 4
4 Read the task above. Then listen to a student doing the task. Answer the questions.
(Đọc nhiệm vụ trên. Sau đó lắng nghe một học sinh làm bài. Trả lời các câu hỏi.)
1 Which extreme adjectives does the student use? Does she use any adverbs to modify them?
2 Which does she emphasise more: the advantages of a panel interview, or the disadvantages? Do you agree with her opinion?
Lời giải chi tiết:
1 Which extreme adjectives does the student use? Does she use any adverbs to modify them?
()
Trả lời:
()
2 Which does she emphasise more: the advantages of a panel interview, or the disadvantages? Do you agree with her opinion?
()
Trả lời:
()
Bài 5
5 KEY PHRASES Listen again. Which of the phrases below does the student use to compare the photos?
(Lắng nghe một lần nữa. Học sinh sử dụng cụm từ nào dưới đây để so sánh các bức ảnh?)
Comparing photos
Both photos show...
In both photos, you can see...
The common theme in the photos is...
The main difference (between the photos) is...
In the first photo..., whereas in the second photo...
Unlike the first photo, the second photo shows...
Overall, the second photo is [comparative form] than the first photo.
Phương pháp giải:
*Nghĩa của các cụm từ
Comparing photos (So sánh ảnh)
Both photos show...: Cả hai bức ảnh đều cho thấy...
In both photos, you can see...: Trong cả hai bức ảnh, bạn có thể thấy...
The common theme in the photos is...: Chủ đề chung của các bức ảnh là...
The main difference (between the photos) is... : Sự khác biệt chính (giữa các bức ảnh) là...
In the first photo..., whereas in the second photo... : Trong bức ảnh đầu tiên..., trong khi ở bức ảnh thứ hai...
Unlike the first photo, the second photo shows... : Không giống như bức ảnh đầu tiên, bức ảnh thứ hai cho thấy...
Overall, the second photo is [comparative form] than the first photo: Nhìn chung, bức ảnh thứ hai [dạng so sánh hơn] hơn bức ảnh đầu tiên.
Bài 6
6 SPEAKING Work in pairs. Find other similarities and differences between the photos in exercise 1. Use the phrases in exercise 5 to talk about them.
(Làm việc theo cặp. Tìm những điểm giống và khác nhau giữa các bức ảnh trong bài tập 1. Sử dụng các cụm từ trong bài tập 5 để nói về chúng.)
Lời giải chi tiết:
*Similarities (điểm giống)
Both photos depict formal interview settings.
In both photos, individuals are engaged in a conversation related to employment or evaluation.
The interviewees in both photos appear to be dressed professionally, suggesting a formal environment.
Both photos capture the seriousness and focus of the interviewers and interviewees.
(Cả hai bức ảnh đều mô tả bối cảnh phỏng vấn trang trọng.
Trong cả hai bức ảnh, các cá nhân đang tham gia vào một cuộc trò chuyện liên quan đến việc làm hoặc đánh giá.
Những người được phỏng vấn trong cả hai bức ảnh đều ăn mặc chuyên nghiệp, gợi lên một môi trường trang trọng.
Cả hai bức ảnh đều thể hiện được sự nghiêm túc và tập trung của người phỏng vấn và người được phỏng vấn.)
*Differences (điểm khác)
In the first photo, there's a panel of interviewers assessing a single interviewee, whereas in the second photo, there are two interviewers conducting the interview with one confident interviewee.
Unlike the first photo, the second photo shows a more intimate setting with fewer participants involved in the interview process.
The second photo appears to be more relaxed and confident than the first photo, possibly indicating a different level of preparation or comfort for the interviewee.
(Trong bức ảnh đầu tiên, có một nhóm người phỏng vấn đang đánh giá một người được phỏng vấn, trong khi ở bức ảnh thứ hai, có hai người phỏng vấn đang thực hiện cuộc phỏng vấn với một người được phỏng vấn tự tin.
Không giống như bức ảnh đầu tiên, bức ảnh thứ hai cho thấy một khung cảnh thân mật hơn với ít người tham gia vào quá trình phỏng vấn hơn.
Bức ảnh thứ hai có vẻ thoải mái và tự tin hơn bức ảnh đầu tiên, có thể cho thấy mức độ chuẩn bị hoặc sự thoải mái khác của người được phỏng vấn.)
Pronunciation
PRONUNCIATION Stressed words (exceptions)
Auxiliary verbs and modal auxiliaries are not stressed except when they occur at the end of the sentence.
Can you recognise the man in the second photo? Oh, yes, I can /kan/
It's different from the first photo. Yes, it is.
Contrastive stress is also used to bring out a given word in a sentence which will also slightly change the meaning or give new information.
In the second photo, you can see the male interviewer is holding a résumé. (not the first one)
In the second photo, you can see the male interviewer is holding a résumé (not the female one)
In the second photo, you can see the male interviewer is holding a résumé (not a pen)
Intonation: Agreeing or disagreeing
As in question tags, our voice goes down at the end when we are making a statement or goes up when we aren't sure.
Her name's Sarahæ. (You don't expect people to disagree.)
Her name's Sarahä. (You aren't sure.)
Tạm dịch
PHÁT ÂM Từ nhấn mạnh (ngoại lệ)
Các trợ động từ và trợ động từ khiếm khuyết không được nhấn trọng âm trừ khi chúng xuất hiện ở cuối câu.
Bạn có nhận ra người đàn ông trong bức ảnh thứ hai không? Ồ, vâng, tôi có thể /kan/
Nó khác với bức ảnh đầu tiên. Vâng, đúng vậy.
Trọng âm tương phản cũng được sử dụng để làm nổi bật một từ nhất định trong câu, từ này cũng sẽ thay đổi ý nghĩa một chút hoặc cung cấp thông tin mới.
Trong bức ảnh thứ hai, bạn có thể thấy người phỏng vấn nam đang cầm một bản lý lịch. (không phải cái đầu tiên)
Trong bức ảnh thứ hai, bạn có thể thấy người phỏng vấn nam đang cầm một bản lý lịch (không phải của nữ)
Ở bức ảnh thứ hai, bạn có thể thấy người phỏng vấn nam đang cầm một bản lý lịch (không phải một cây bút)
Ngữ điệu: Đồng ý hay không đồng ý
Giống như trong câu hỏi đuôi, giọng của chúng ta sẽ trầm xuống ở cuối khi chúng ta đưa ra một tuyên bố hoặc cao giọng hơn khi chúng ta không chắc chắn.
Tên cô ấy là Sarahæ. (Bạn không mong đợi mọi người sẽ không đồng ý.)
Tên cô ấy là Sarahä. (Bạn không chắc chắn.)
Bài 7
7 SPEAKING Work in pairs. Look at photos C and D and do the task below.
(Làm việc theo cặp. Nhìn vào ảnh C và D và thực hiện nhiệm vụ bên dưới.)
Compare the photos. Then give your own opinion about whether a job interview should be conducted via the internet.
(So sánh các bức ảnh. Sau đó đưa ra ý kiến của riêng bạn về việc có nên thực hiện một cuộc phỏng vấn việc làm qua internet hay không.)
Lời giải chi tiết:
*Similarities (điểm giống)
Both photos depict individuals engaged in job interviews.
Both photos involve communication between interviewers and interviewees.
Both photos likely aim to assess the qualifications and suitability of the interviewee for a particular position.
(Cả hai bức ảnh đều mô tả các cá nhân tham gia vào các cuộc phỏng vấn việc làm.
Cả hai bức ảnh đều liên quan đến giao tiếp giữa người phỏng vấn và người được phỏng vấn.
Cả hai bức ảnh đều nhằm mục đích đánh giá trình độ và sự phù hợp của người được phỏng vấn cho một vị trí cụ thể.)
*Differences (điểm khác)
Photo C shows an interview conducted via the internet, with the interviewers and interviewee interacting remotely. In contrast, Photo D depicts a traditional face-to-face interview with direct physical presence.
Photo D may allow for more nuanced communication, body language cues, and interpersonal connection compared to the potentially more distant nature of online interviews in Photo C.
(Ảnh C thể hiện một cuộc phỏng vấn được thực hiện qua internet, người phỏng vấn và người được phỏng vấn tương tác từ xa. Ngược lại, Ảnh D mô tả một cuộc phỏng vấn trực tiếp truyền thống với sự hiện diện trực tiếp.
Ảnh D có thể cho phép giao tiếp nhiều sắc thái hơn, tín hiệu ngôn ngữ cơ thể và kết nối giữa các cá nhân so với tính chất xa cách hơn của các cuộc phỏng vấn trực tuyến trong Ảnh C.)
In my opinion, conducting job interviews via the internet can be a valuable tool in certain circumstances, particularly in today's digital age where remote work and virtual interactions are increasingly common. Online interviews offer convenience and flexibility for both employers and candidates, eliminating the need for travel and allowing interviews to be conducted from anywhere with an internet connection.
However, it's important to acknowledge the limitations of internet-based interviews. They may lack the personal touch and rapport-building opportunities that face-to-face interactions provide. Technical issues such as poor internet connectivity or audio/video problems can also disrupt the interview process and impact the candidate's performance.
(Theo tôi, thực hiện phỏng vấn việc làm qua internet có thể là một công cụ có giá trị trong một số trường hợp nhất định, đặc biệt là trong thời đại kỹ thuật số ngày nay, nơi làm việc từ xa và tương tác ảo ngày càng phổ biến. Phỏng vấn trực tuyến mang lại sự thuận tiện và linh hoạt cho cả nhà tuyển dụng và ứng viên, loại bỏ nhu cầu đi lại và cho phép thực hiện phỏng vấn từ bất kỳ đâu có kết nối internet.
Tuy nhiên, điều quan trọng là phải thừa nhận những hạn chế của các cuộc phỏng vấn dựa trên internet. Họ có thể thiếu sự tiếp xúc cá nhân và cơ hội xây dựng mối quan hệ mà các tương tác trực tiếp mang lại. Các vấn đề kỹ thuật như kết nối internet kém hoặc sự cố về âm thanh/video cũng có thể làm gián đoạn quá trình phỏng vấn và ảnh hưởng đến hiệu suất của ứng viên.)