Tiếng Anh 12 Unit 6 6E. World Skills

2024-09-14 19:58:10

Bài 1

1 SPEAKING Work in pairs. Discuss the questions.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi.)

1 What was your last dream or nightmare about?

2 Can our dreams help us in our waking lives?

Lời giải chi tiết:

Bài tham khảo

A: Hey, have you ever had any interesting dreams or nightmares lately?

B: Actually, I had a really vivid dream last night about flying. I was soaring above the clouds like a bird—it was exhilarating!

A: Wow, that sounds incredible!

B: Do you think our dreams can have any significance in our waking lives?

A: That's a thought-provoking question. While some people believe that dreams are just random brain activity, others think they can offer insights into our subconscious thoughts and emotions.

B: Asolutely. Dreams can sometimes reflect our innermost desires, fears, or unresolved issues. They can serve as a window into our psyche, helping us understand ourselves better.

Tạm dịch

A: Này, gần đây bạn có bao giờ có giấc mơ hay ác mộng thú vị nào không?

B: Thực ra, tối qua tôi đã có một giấc mơ rất sống động về việc bay. Tôi đang bay lên trên những đám mây như một con chim—thật là phấn khởi!

A: Wow, nghe thật khó tin!

B: Bạn có nghĩ những giấc mơ của chúng ta có thể có ý nghĩa gì trong cuộc sống lúc thức của chúng ta không?

A: Đó là một câu hỏi kích thích tư duy. Trong khi một số người tin rằng giấc mơ chỉ là hoạt động ngẫu nhiên của não, thì những người khác lại cho rằng chúng có thể cung cấp những hiểu biết sâu sắc về suy nghĩ và cảm xúc trong tiềm thức của chúng ta.

B: Chắc chắn rồi. Những giấc mơ đôi khi có thể phản ánh những mong muốn, nỗi sợ hãi sâu thẳm nhất hoặc những vấn đề chưa được giải quyết của chúng ta. Chúng có thể đóng vai trò như một cửa sổ nhìn vào tâm lý của chúng ta, giúp chúng ta hiểu bản thân mình hơn.


Bài 2

2 Read the text. How could 'lucid dreaming' help students?

(Đọc văn bản. 'Giấc mơ sáng suốt' có thể giúp học sinh như thế nào?)

The idea that we can control our dreams through a technique called 'lucid dreaming' is usually the stuff of sci-fi films. During lucid dreaming, the sleeper knows they are dreaming and can control what happens - even deciding to have breathtaking experiences like flying. Now, thought-provoking research has received broad-based support from some highly respected scientists, who think it may not be as far-fetched as it sounds.

Lucid dreaming isn't just about mind-blowing experiences. It can be used to improve a variety of skills, from playing the piano to public speaking. It's been shown that people who dream about practising things, like playing the piano, do them better in 'real life' the next day. Well-known athletes also use lucid dreaming to help them deliver record-breaking performances.

You don't need to be highly trained to have lucid dreams, but half-hearted efforts won't work, so try the following steps regularly:

1 Do difficult tasks during the day, such as studying a foreign language; it makes lucid dreaming more likely.

2 Decide what you want to dream about before you sleep.

3 As soon as you wake up and are still bleary-eyed, make notes about dreams while they are fresh in your memory.

Phương pháp giải:

Tạm dịch

Ý tưởng cho rằng chúng ta có thể kiểm soát giấc mơ của mình thông qua một kỹ thuật gọi là 'giấc mơ sáng suốt' thường là nội dung của các bộ phim khoa học viễn tưởng. Trong khi mơ sáng suốt, người ngủ biết mình đang mơ và có thể kiểm soát những gì xảy ra - thậm chí quyết định có những trải nghiệm ngoạn mục như bay. Giờ đây, nghiên cứu kích thích tư duy đã nhận được sự ủng hộ rộng rãi từ một số nhà khoa học có uy tín cao, những người cho rằng nó có thể không quá xa vời như người ta tưởng.

Giấc mơ sáng suốt không chỉ là những trải nghiệm tuyệt vời. Nó có thể được sử dụng để cải thiện nhiều kỹ năng khác nhau, từ chơi piano đến nói trước công chúng. Người ta đã chứng minh rằng những người mơ ước được thực hành mọi việc, chẳng hạn như chơi piano, sẽ thực hiện chúng tốt hơn trong 'đời thực' vào ngày hôm sau. Các vận động viên nổi tiếng cũng sử dụng giấc mơ sáng suốt để giúp họ đạt được thành tích phá kỷ lục.

Bạn không cần phải được đào tạo bài bản để có được những giấc mơ sáng suốt, nhưng những nỗ lực nửa vời sẽ không có kết quả, vì vậy hãy thử thường xuyên các bước sau:

1 Làm những công việc khó khăn trong ngày như học ngoại ngữ; nó làm cho giấc mơ sáng suốt có nhiều khả năng xảy ra hơn.

2 Quyết định xem bạn muốn mơ thấy gì trước khi ngủ.

3 Ngay khi bạn thức dậy và vẫn còn mơ màng, hãy ghi lại những giấc mơ khi chúng còn mới mẻ trong trí nhớ của bạn.

Lời giải chi tiết:

Lucid dreaming could help students by allowing them to practice skills in their dreams, such as playing musical instruments or public speaking, which has been shown to improve performance in real life. Additionally, students could use lucid dreaming to reinforce their learning and enhance their academic performance.

(Giấc mơ sáng suốt có thể giúp ích cho học sinh bằng cách cho phép họ thực hành các kỹ năng trong giấc mơ, chẳng hạn như chơi nhạc cụ hoặc nói trước công chúng, những kỹ năng đã được chứng minh là giúp cải thiện hiệu suất trong cuộc sống thực. Ngoài ra, học sinh có thể sử dụng giấc mơ sáng suốt để củng cố việc học và nâng cao kết quả học tập của mình.)


Bài 4

4 Underline the compound adjectives in sentences (1-6) and match them with definitions (a-f). Then answer the questions.

(Gạch dưới các tính từ ghép trong câu (1-6) và nối chúng với định nghĩa (a-f). Sau đó trả lời các câu hỏi.)

1 Would you describe yourself as single-minded?

2 Do you ever buy second-hand goods?

3 When did you last watch a light-hearted film?

4 Which school subjects do you find most straightforward?

5 Do you think it's better to be good-looking or talented?

6 Were you a high-spirited child?

a attractive

b easy

c not new

d determined

e energetic

f not serious

Phương pháp giải:

*Nghĩa của từ vựng a – f

a attractive (adj): hấp dẫn

b easy (adj): dễ

c not new (adj): không mới

d determined (adj): quyết tâm

e energetic (adj): năng lượng

f not serious (adj): không nghiêm túc

Lời giải chi tiết:

1 Would you describe yourself as single-minded?

(Bạn có thể mô tả mình là người quyết tâm không?)

single-minded = determined: quyết tâm

Trả lời: Yes, I consider myself to be single-minded. I tend to focus intensely on one task or goal at a time until I achieve it.

(Vâng, tôi tự nhận mình là người quyết tâm. Tôi có xu hướng tập trung cao độ vào một nhiệm vụ hoặc mục tiêu tại một thời điểm cho đến khi đạt được nó.)

2 Do you ever buy second-hand goods?

(Bạn có bao giờ mua đồ cũ không?)

second-hand = not new: cũ

Trả lời: Yes, I do buy second-hand goods occasionally. I find it's a great way to save money and reduce waste by giving pre-owned items a new life.

(Có, thỉnh thoảng tôi cũng mua đồ cũ. Tôi thấy đó là một cách tuyệt vời để tiết kiệm tiền và giảm lãng phí bằng cách mang lại mục đích mới cho những món đồ đã qua sử dụng.)

3 When did you last watch a light-hearted film?

(Lần cuối cùng bạn xem một bộ phim nhẹ nhàng là khi nào?)

light-hearted = not serious: nhẹ nhàng

Trả lời: I watched a light-hearted film last weekend with some friends. It was a comedy that had us all laughing throughout.

(Cuối tuần trước tôi đã xem một bộ phim nhẹ nhàng với một số người bạn. Đó là một bộ phim hài khiến tất cả chúng tôi cười suốt.)

4 Which school subjects do you find most straightforward?

(Môn học nào bạn thấy dễ nhất?)

straightforward = easy: dễ

Trả lời: I find mathematics and science to be the most straightforward school subjects for me. I enjoy logical problem-solving and understanding how things work in these subjects.

(Tôi thấy toán và khoa học là những môn học đơn giản nhất đối với tôi. Tôi thích giải quyết vấn đề một cách logic và hiểu cách mọi thứ diễn ra trong những môn học này.)

5 Do you think it's better to be good-looking or talented?

(Bạn nghĩ vẻ đẹp hay tài năng thì tốt hơn?)

good-looking = attractive: thu hút

Trả lời: Personally, I believe talent is more important than being good-looking. Talent can bring success and fulfillment in various areas of life, whereas physical appearance is often subjective and doesn't necessarily guarantee happiness or success.

(Cá nhân tôi tin rằng tài năng quan trọng hơn ngoại hình. Tài năng có thể mang lại thành công và thỏa mãn trong nhiều lĩnh vực khác nhau của cuộc sống, trong khi ngoại hình thường mang tính chủ quan và không nhất thiết đảm bảo hạnh phúc hay thành công.)

6 Were you a high-spirited child?

(Bạn có phải là một đứa trẻ có tinh thần cao?)

high-spirited = energetic: đầy năng lượng

Trả lời: Yes, I was definitely a high-spirited child. I had a lot of energy and enthusiasm for exploring new things and getting involved in activities.

(Vâng, tôi chắc chắn là một đứa trẻ có tinh thần cao. Tôi có rất nhiều năng lượng và nhiệt huyết để khám phá những điều mới và tham gia vào các hoạt động.)


Dictionary Strategy

Dictionary Strategy

Compounds adjectives made up of an adjective + noun + -ed or a noun + -ing form usually have their own dictionary entries. However, compound adjectives made up of an adverb + past participle do not have their own entries, as the meaning is similar to the meaning of the headword.

Tạm dịch

Chiến lược từ điển

Tính từ ghép được tạo thành từ tính từ + danh từ + -ed hoặc danh từ + -ing thường có mục từ điển riêng. Tuy nhiên, tính từ ghép được tạo thành từ trạng từ + quá khứ phân từ không có mục riêng vì nghĩa tương tự như nghĩa của từ đầu.


Bài 5

5 DICTIONARY WORK Read the Dictionary Strategy. Which of the compound adjectives below are likely to have their own entry? Check your answers in a dictionary.

(Đọc Chiến lược từ điển. Những tính từ ghép nào dưới đây có khả năng có mục riêng? Kiểm tra câu trả lời của bạn trong từ điển.)

densely populated

English-speaking

light-hearted

much-needed

old-fashioned

record-breaking

Phương pháp giải:

*Nghĩa của các tính từ ghép

densely populated: dân cư đông đúc

English-speaking: nói tiếng Anh

light-hearted: nhẹ dạ cả tin

much-needed: rất cần thiết

old-fashioned: cổ hũ

record-breaking: phá kỷ lục

Lời giải chi tiết:

According to the strategy, "English-speaking," "light-hearted," "old-fashioned," and "record-breaking" are likely to have their own entries in a dictionary.

(Theo chiến lược, những từ "nói tiếng Anh", " nhẹ dạ cả tin ", "lỗi thời" và "phá kỷ lục" đều có thể có những mục riêng trong từ điển.)


Bài 6

6 Complete the compound adjectives with the words below. Use a dictionary to help you.

(Hoàn thành các tính từ ghép với các từ dưới đây. Hãy sử dụng từ điển để giúp bạn.)

minded

populated

reaching

saving

watering

1 Sarah often forgets things because she's absent-___________.

2 The microwave is one of the best time- -___________ devices ever invented.

3 The cakes at the baker's were so mouth--___________ that I wanted to eat them all!

4 That decision could have far--___________ consequences for us.

5 Singapore is one of the most densely -___________ places in the world.

Phương pháp giải:

*Nghĩa của các cụm tính từ

absent-minded: đãng trí

time-saving: tiết kiệm thời gian

mouth-watering: bắt mắt

far-reaching: sâu rộng

densely populated: dân cư đông đúc

Lời giải chi tiết:

1 Sarah often forgets things because she's absent-minded.

(Sarah thường hay quên đồ vì cô ấy đãng trí.)

2 The microwave is one of the best time-saving devices ever invented.

(Lò vi sóng là một trong những thiết bị tiết kiệm thời gian tốt nhất từng được phát minh.)

3 The cakes at the baker's were so mouth-watering that I wanted to eat them all!

(Bánh ở tiệm bánh ngon đến mức tôi muốn ăn hết luôn!)

4 That decision could have far-reaching consequences for us.

(Quyết định đó có thể gây ra những hậu quả sâu rộng cho chúng ta.)

5 Singapore is one of the most densely populated places in the world.

(Singapore là một trong những nơi có mật độ dân số đông nhất thế giới.)


PRONUNCIATION

PRONUNCIATION Diphthongs

A diphthong is a combination of two vowel sounds and its first part is pronounced much longer and more strongly than the second one. There are 8 diphthongs in English.

near /ɪə/

where /ea/

tour /ʊə/

may /eɪ/

like /aɪ/

boy /ɔɪ/

know /əʊ/

our /aʊ/

Read the text in exercise 2 again and find as many words containing diphthongs as you can.

(Nguyên âm đôi là sự kết hợp của hai nguyên âm và phần đầu tiên của nó được phát âm dài hơn và mạnh hơn nhiều so với âm thứ hai. Có 8 nguyên âm đôi trong tiếng Anh.

near /ɪə/

where /ea/

tour /ʊə/

may /eɪ/

like /aɪ/

boy /ɔɪ/

know /əʊ/

our /aʊ/

Đọc lại văn bản trong bài tập 2 và tìm càng nhiều từ có chứa nguyên âm đôi càng tốt.)

Lời giải chi tiết:

Một số từ tham khảo trong đoạn văn:

during /ˈdʊərɪŋ/: trong suốt

breathtaking /ˈbreɪkˌθeɪkɪŋ/: đẹp mê hồn

variety /vəˈraɪəti/: đa dạng

well-known /ˌwɛlˈnoʊn/: nổi tiếng

shown /ʃoʊn/: thể hiện

decide /dɪˈsaɪd/: quyết định

bleary-eyed /ˈblɪri-aɪd/: hoa mắt


Bài 7

7 SPEAKING Work in pairs. Discuss the questions in exercise 4. Give reasons and examples.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi ở bài tập 4. Đưa ra lý do và ví dụ.)

Lời giải chi tiết:

Bài tham khảo

A: Would you describe yourself as single-minded?

B: I think I'm more flexible in my approach. While I can be focused on specific tasks, I also like to explore different options and consider multiple perspectives before making decisions.

A: Do you ever buy second-hand goods?

B: I prefer buying new items as I like the assurance of quality and warranties that come with them. However, I do see the value in buying second-hand goods, especially for certain items like vintage clothing or collectibles.

A: When did you last watch a light-hearted film?

B: I watched a light-hearted film last weekend with my family. It was a comedy that we all enjoyed and provided a nice break from our busy schedules.

A: Which school subjects do you find most straightforward?

B: I find mathematics and science to be the most straightforward subjects for me. I enjoy problem-solving and the logical nature of these subjects.

A: Do you think it's better to be good-looking or talented?

B: I think both good looks and talent have their merits depending on the context. However, I believe that talent and skills can be developed and cultivated over time, whereas physical appearance is largely determined by genetics.

A: Were you a high-spirited child?

B: Yes, I was quite high-spirited as a child. I had a lot of energy and enthusiasm for exploring new things and getting involved in various activities.

Tạm dịch

A: Bạn có thể mô tả mình là người kiên định không?

B: Tôi nghĩ tôi linh hoạt hơn trong cách tiếp cận. Mặc dù tôi có thể tập trung vào các nhiệm vụ cụ thể nhưng tôi cũng thích khám phá các lựa chọn khác nhau và xem xét nhiều quan điểm trước khi đưa ra quyết định.

A: Bạn có bao giờ mua đồ cũ không?

B: Tôi thích mua các mặt hàng mới hơn vì tôi thích sự đảm bảo về chất lượng và bảo hành đi kèm với chúng. Tuy nhiên, tôi thấy giá trị của việc mua hàng cũ, đặc biệt là đối với một số mặt hàng như quần áo cổ điển hoặc đồ sưu tầm.

A: Lần cuối cùng bạn xem một bộ phim nhẹ nhàng là khi nào?

B: Cuối tuần trước tôi cùng gia đình xem một bộ phim nhẹ nhàng. Đó là một bộ phim hài mà tất cả chúng tôi đều thích và giúp chúng tôi có thời gian nghỉ ngơi vui vẻ sau lịch trình bận rộn.

A: Bạn thấy môn học nào ở trường đơn giản nhất?

B: Tôi thấy toán và khoa học là những môn đơn giản nhất đối với tôi. Tôi thích giải quyết vấn đề và tính chất logic của những môn học này.

A: Bạn nghĩ vẻ đẹp hay tài năng thì tốt hơn?

B: Tôi nghĩ cả ngoại hình lẫn tài năng đều có giá trị tùy thuộc vào hoàn cảnh. Tuy nhiên, tôi tin rằng tài năng và kỹ năng có thể được phát triển và trau dồi theo thời gian, trong khi ngoại hình phần lớn được quyết định bởi di truyền.

A: Bạn có phải là một đứa trẻ năng động?

B: Vâng, khi còn nhỏ tôi khá năng động. Tôi có rất nhiều năng lượng và nhiệt huyết để khám phá những điều mới và tham gia vào nhiều hoạt động khác nhau.

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"