Bài 1
1 Look at the photos. How do you think these images were made?
(Nhìn vào những bức ảnh. Bạn nghĩ những hình ảnh này được tạo ra như thế nào?)
Lời giải chi tiết:
I think the first picture was made by painting; but the second picture shows a big crab on the top of the building, I guess it was made by special technology or something like that.
(Tôi nghĩ bức tranh đầu tiên được vẽ bằng tranh; nhưng bức thứ hai chụp một con cua lớn trên đỉnh tòa nhà, tôi đoán nó được làm bằng công nghệ đặc biệt hoặc thứ gì đó tương tự.)
Bài 2
2 Read the article. What's the most amusing or unusual hoax image you've seen? Do you think hoaxes are a problem? Why? / Why not?
(Đọc bài viết. Hình ảnh chơi khăm thú vị hoặc bất thường nhất mà bạn từng thấy là gì? Bạn có nghĩ rằng trò lừa bịp là một vấn đề? Tại sao? / Tại sao không?)
It’s all a hoax
Although technology has created an increase in hoax images, the first fake photo dates back to the 1830s. Some years later, a book claimed to show the surface of the moon - even though this wasn't actually photographed. An obsession with the spirit world led to a series of photos showing ghosts and fairies, and 1960s interest in space travel produced numerous images of alien life. Nowadays, there is plenty of online evidence of our addiction to this visual trickery - there seems to be an endless demand for amusing images of monster cats, mutant squids, and friends posing with Hollywood stars. It can be almost impossible to tell the difference between what's real and what's fake.
Phương pháp giải:
Tạm dịch
Tất cả chỉ là trò lừa bịp
Mặc dù công nghệ đã tạo ra sự gia tăng số lượng hình ảnh lừa đảo nhưng bức ảnh giả đầu tiên đã có từ những năm 1830. Vài năm sau, một cuốn sách khẳng định đã cho thấy bề mặt của mặt trăng - mặc dù thực tế bề mặt này không được chụp ảnh. Nỗi ám ảnh về thế giới linh hồn đã dẫn đến một loạt bức ảnh về ma và thần tiên, đồng thời mối quan tâm về du hành vũ trụ vào những năm 1960 đã tạo ra vô số hình ảnh về cuộc sống ngoài hành tinh. Ngày nay, có rất nhiều bằng chứng trực tuyến về việc chúng ta nghiện trò đánh lừa thị giác này - dường như có nhu cầu vô tận về những hình ảnh gây cười về mèo quái vật, mực đột biến và bạn bè chụp ảnh cùng các ngôi sao Hollywood. Hầu như không thể phân biệt được đâu là thật và đâu là giả.
Lời giải chi tiết:
One of the most amusing hoax images I've seen was a photo circulating online of a giant cat that appeared to be the size of a car, sitting in the middle of a city street. The image was incredibly convincing at first glance, but upon closer inspection, you could see that it was digitally manipulated.
(Một trong những hình ảnh chơi khăm thú vị nhất mà tôi từng thấy là bức ảnh lan truyền trên mạng về một con mèo khổng lồ có kích thước bằng một chiếc ô tô, ngồi giữa đường phố. Hình ảnh thoạt nhìn cực kỳ thuyết phục, nhưng khi xem xét kỹ hơn, bạn có thể thấy rằng nó đã được chỉnh sửa bằng kỹ thuật số.)
As for whether hoaxes are a problem, I think they can be. While some hoax images are harmless and just meant for entertainment purposes, others can spread misinformation or even cause panic. In today's digital age where information can spread rapidly, it's important for people to be able to discern fact from fiction. Hoaxes can erode trust in genuine information sources and make it harder for people to distinguish truth from falsehood. So, while hoaxes may seem harmless on the surface, they can contribute to a broader problem of misinformation and distrust in society.
(Về việc liệu trò lừa bịp có phải là một vấn đề hay không, tôi nghĩ chúng có thể như vậy. Trong khi một số hình ảnh lừa bịp vô hại và chỉ nhằm mục đích giải trí, những hình ảnh khác có thể lan truyền thông tin sai lệch hoặc thậm chí gây hoảng loạn. Trong thời đại kỹ thuật số ngày nay, nơi thông tin có thể lan truyền nhanh chóng, điều quan trọng là mọi người có thể phân biệt được sự thật và hư cấu. Trò lừa bịp có thể làm xói mòn niềm tin vào các nguồn thông tin xác thực và khiến mọi người khó phân biệt sự thật với sự giả dối. Vì vậy, mặc dù bề ngoài những trò lừa bịp có vẻ vô hại nhưng chúng có thể góp phần gây ra vấn đề rộng hơn về thông tin sai lệch và sự mất lòng tin trong xã hội.)
LEARN THIS!
LEARN THIS! Nouns + dependent prepositions
Some nouns are followed by certain prepositions, called dependent prepositions. The choice of preposition depends on the noun and its specific use and meaning. When a verb follows a preposition, we use the -ing form.
The trouble with putting images online is that anyone can see them.
(LEARN THIS! Danh từ + giới từ phụ thuộc
Một số danh từ được theo sau bởi một số giới từ nhất định, được gọi là giới từ phụ thuộc. Việc lựa chọn giới từ phụ thuộc vào danh từ cũng như cách sử dụng và ý nghĩa cụ thể của nó. Khi động từ theo sau giới từ, chúng ta sử dụng dạng -ing.
Vấn đề với việc đưa hình ảnh lên mạng là bất cứ ai cũng có thể nhìn thấy chúng.)
Bài 3
3 Read the Learn this! box. Then find the nouns below in the text in exercise 2. Which prepositions are they followed by?
(Đọc khung Learn this! Sau đó tìm những danh từ dưới đây trong đoạn văn ở bài tập 2. Theo sau chúng là những giới từ nào?)
Lời giải chi tiết:
addiction to: nghiện
demand for: nhu cầu cho
difference between: sự khác biệt giữa
evidence of: bằng chứng cho
increase in: sự gia tăng về
interest in: hứng thú về
obsession with: ám ảnh với
Dictionary Strategy
Dictionary Strategy
Some nouns can be followed by more than one dependent preposition. To decide which preposition is needed, consider the sense in which the noun is used. If you're not sure what preposition to use, always check in a dictionary.
(Chiến lược từ điển
Một số danh từ có thể được theo sau bởi nhiều giới từ phụ thuộc. Để quyết định giới từ nào là cần thiết, hãy xem xét ý nghĩa của danh từ được sử dụng. Nếu bạn không chắc nên sử dụng giới từ nào, hãy luôn tra từ điển.)
Bài 4
4 DICTIONARY WORK Read the Dictionary Strategy and the dictionary entry below. Answer the questions.
(Đọc Chiến lược từ điển và mục từ điển bên dưới. Trả lời các câu hỏi.)
evidence noun 1 [U,C] the facts, signs or objects that make you believe that something is true evidence (of sth) There is convincing evidence of a link between exposure to sun and skin cancer. The room bore evidence of a struggle. evidence (for sth) We found further scientific evidence for this theory.
1 Which two prepositions can follow 'evidence'?
2 In what two ways is the information about dependent prepositions given?
Phương pháp giải:
Tạm dịch
bằng chứng danh từ 1 [U,C] các sự kiện, dấu hiệu hoặc đồ vật khiến bạn tin rằng điều gì đó là bằng chứng thực sự (của cái gì đó) Có bằng chứng thuyết phục về mối liên hệ giữa việc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và ung thư da. Căn phòng có bằng chứng của một cuộc vật lộn. bằng chứng (cho cái gì đó) Chúng tôi đã tìm thấy thêm bằng chứng khoa học cho lý thuyết này.
Lời giải chi tiết:
1 Which two prepositions can follow 'evidence'?
(Hai giới từ nào có thể theo sau 'bằng chứng'?)
Trả lời: The two prepositions that can follow 'evidence' are "of" and "for".
(Hai giới từ có thể theo sau 'bằng chứng' là "of" và "for".)
2 In what two ways is the information about dependent prepositions given?
(Thông tin về giới từ phụ thuộc được đưa ra theo hai cách nào?)
- Through example sentences demonstrating the use of the noun with the prepositions, as shown in the provided text.
- Through a definition or explanation of the noun's usage, along with examples illustrating how it is followed by specific prepositions.
(- Thông qua các câu ví dụ thể hiện cách sử dụng danh từ với giới từ như trong đoạn văn đã cho.
- Thông qua định nghĩa hoặc giải thích cách sử dụng của danh từ, kèm theo ví dụ minh họa cách đi kèm giới từ cụ thể.)
Bài 5
5 Add the nouns to the table. Use a dictionary to help you.
(Thêm danh từ vào bảng. Hãy sử dụng từ điển để giúp bạn.)
Phương pháp giải:
*Nghĩa của từ vựng
belief (n): niềm tin
dependence (n): sự phụ thuộc
effect (n): ảnh hưởng
objection (n): sự phản đối
preference (n): sự ưa thích
reason (n): lý do
rise (n): tăng
solution (n): giải pháp
Lời giải chi tiết:
Bài 6
6 Choose the correct prepositions to complete the sentences. Check your ideas in a dictionary.
(Chọn giới từ đúng để hoàn thành câu. Kiểm tra ý tưởng của bạn trong từ điển.)
1 a There's been a recent rise with / in cases of online fraud.
b Her rise to / for fame came with the release of her film.
2 a What's the matter with / of Tom? He looks terrible!
b This is a serious crime which is a matter for / on the police.
3 a His taste for / of travel led him to become an explorer.
b I really can't stand my parents' taste with / in music.
4 a We had a difference on / of opinion about where to go.
b Have you noticed a difference for / in Liv's behaviour?
Phương pháp giải:
1.
raise in: tăng lên về
raise to: sự nâng cấp
2.
matter with: có vấn đề với
matter for: trách nhiệm
3.
tatste for: sở thích cho
taste in: gu về
4.
difference of: sự bất đồng
difference in: sự thay đổi
Lời giải chi tiết:
1
a There's been a recent rise in cases of online fraud.
(Gần đây có sự gia tăng các trường hợp lừa đảo trực tuyến.)
b Her rise to fame came with the release of her film.
(Sự nổi tiếng của cô ấy đến với việc phát hành bộ phim của cô ấy.)
2
a What's the matter with Tom? He looks terrible!
(Có chuyện gì với Tom vậy? Anh ấy trông thật khủng khiếp!)
b This is a serious crime which is a matter for the police.
(Đây là một tội phạm nghiêm trọng cần được cảnh sát giải quyết.)
3
a His taste for travel led him to become an explorer.
(Sở thích du lịch đã khiến anh trở thành một nhà thám hiểm.)
b I really can't stand my parents' taste in music.
(Tôi thực sự không thể chịu được sở thích âm nhạc của bố mẹ tôi.)
4
a We had a difference of opinion about where to go.
(Chúng tôi có quan điểm khác nhau về nơi sẽ đi.)
b Have you noticed a difference in Liv's behaviour?
(Bạn có nhận thấy sự khác biệt trong hành vi của Liv không?)
Bài 7
7 USE OF ENGLISH Complete the text by writing one dependent preposition in each gap.
(Hoàn thành văn bản bằng cách viết một giới từ phụ thuộc vào mỗi chỗ trống.)
The 21st century has seen a huge rise 1_____ the number of images we are exposed to, along with an apparent addiction 2_____ watching news events as they happen. Some might argue that there's nothing the matter 3_____ this, but the existence 4_____ today's sophisticated image-editing software makes it hard for people to tell the differences 5_____ what's real and what's fake. Now experts have shared evidence 6_____ the negative effect of this kind of technology. It seems that even when we're aware that some images we see are false, they can have a dramatic effect 7_____ our behaviour. Worryingly, we have little control over the false memories that these images can create in us.
Phương pháp giải:
rise in: gia tăng về
addiction to: nghiện
matter with: có vấn đề với
existence of: sự tồn tại của
difference between: sự khác nhau giữa
evidence of: bằng chứng của
effect on: ảnh hưởng tới
Lời giải chi tiết:
Bài hoàn chỉnh
The 21st century has seen a huge rise 1 in the number of images we are exposed to, along with an apparent addiction 2 to watching news events as they happen. Some might argue that there's nothing the matter 3 with this, but the existence 4 of today's sophisticated image-editing software makes it hard for people to tell the differences 5 between what's real and what's fake. Now experts have shared evidence 6 of the negative effect of this kind of technology. It seems that even when we're aware that some images we see are false, they can have a dramatic effect 7 on our behaviour. Worryingly, we have little control over the false memories that these images can create in us.
Tạm dịch
Thế kỷ 21 đã chứng kiến sự gia tăng đáng kể về số lượng hình ảnh mà chúng ta tiếp xúc, cùng với chứng nghiện rõ ràng là xem các sự kiện tin tức khi chúng diễn ra. Một số người có thể lập luận rằng điều này không có vấn đề gì, nhưng sự tồn tại của phần mềm chỉnh sửa hình ảnh phức tạp ngày nay khiến mọi người khó có thể phân biệt được đâu là thật và đâu là giả. Hiện các chuyên gia đã chia sẻ bằng chứng về tác động tiêu cực của loại công nghệ này. Có vẻ như ngay cả khi chúng ta biết rằng một số hình ảnh chúng ta nhìn thấy là sai, chúng vẫn có thể tác động mạnh mẽ đến hành vi của chúng ta. Điều đáng lo ngại là chúng ta khó có thể kiểm soát được những ký ức sai lầm mà những hình ảnh này có thể tạo ra trong chúng ta.
Bài 8
8 SPEAKING Work in pairs. Do you agree to the statement? Creating fake images is illegal.
(Làm việc theo cặp. Bạn có đồng ý với tuyên bố này không? Tạo hình ảnh giả là bất hợp pháp.)
Lời giải chi tiết:
Bài tham khảo
In many cases, creating fake images can be illegal, especially if they are used to deceive or defraud others, infringe upon someone's rights, or violate intellectual property laws. For example, creating fake images for the purpose of committing fraud, spreading false information, or manipulating evidence in legal proceedings can be considered illegal.
However, there may be contexts where creating fake images is not necessarily illegal, such as in the realm of art or digital manipulation for entertainment purposes, as long as it's clear that the images are fictional and not presented as real. Additionally, laws regarding the creation of fake images can vary depending on jurisdiction and the specific circumstances of the case.
Overall, while creating fake images can sometimes be illegal, it ultimately depends on the intent and consequences of their creation.
Tạm dịch
Trong nhiều trường hợp, việc tạo hình ảnh giả mạo có thể là bất hợp pháp, đặc biệt nếu chúng được sử dụng để đánh lừa hoặc lừa gạt người khác, xâm phạm quyền của ai đó hoặc vi phạm luật sở hữu trí tuệ. Ví dụ: việc tạo hình ảnh giả nhằm mục đích lừa đảo, truyền bá thông tin sai lệch hoặc thao túng bằng chứng trong tố tụng có thể bị coi là bất hợp pháp.
Tuy nhiên, có thể có những bối cảnh trong đó việc tạo hình ảnh giả không nhất thiết là bất hợp pháp, chẳng hạn như trong lĩnh vực nghệ thuật hoặc thao tác kỹ thuật số nhằm mục đích giải trí, miễn là rõ ràng rằng hình ảnh đó là hư cấu và không được trình bày là thật. Ngoài ra, luật liên quan đến việc tạo hình ảnh giả có thể khác nhau tùy thuộc vào khu vực pháp lý và các trường hợp cụ thể của vụ việc.
Nhìn chung, mặc dù việc tạo hình ảnh giả mạo đôi khi có thể là bất hợp pháp nhưng điều đó cuối cùng vẫn phụ thuộc vào mục đích và hậu quả của việc tạo ra chúng.