Bài 1
1 Read the text. Are there any similar charities or events in your country?
(Đọc văn bản. Có tổ chức từ thiện hoặc sự kiện tương tự nào ở nước bạn không?)
In 2015, the charity Comic Relief celebrated its 30thanniversary. They started 'Red Nose Day', a day when people across the UK buy red noses and all of the money from this goes towards Comic Relief. The money raised by Comic Relief helps people living in difficult conditions in the UK and around the world, and it's estimated that over 50 million people would be worse off today if the charity hadn't been set up. The number of children attending primary school in Africa might not have increased by 60 million if the charity didn't exist. In 2015, the British public donated a staggering £78.1 million, bringing the total raised by Comic Relief in its thirty-year history to over £1 billion. But it couldn't have achieved all this if it didn't have the support of the comedians who take part and inspire the public to give so generously.
Phương pháp giải:
Tạm dịch
Năm 2015, tổ chức từ thiện Comic Relief đã kỷ niệm 30 năm thành lập. Họ bắt đầu 'Ngày mũi đỏ', một ngày mà mọi người trên khắp Vương quốc Anh mua mũi đỏ và tất cả số tiền từ việc này sẽ được chuyển tới Comic Relief. Số tiền quyên góp được từ Comic Relief giúp đỡ những người sống trong điều kiện khó khăn ở Anh và trên toàn thế giới, và người ta ước tính rằng hơn 50 triệu người ngày nay sẽ khốn khổ hơn nếu tổ chức từ thiện không được thành lập. Số trẻ em học tiểu học ở Châu Phi có thể đã không tăng thêm 60 triệu nếu tổ chức từ thiện không tồn tại. Vào năm 2015, công chúng Anh đã quyên góp số tiền đáng kinh ngạc là 78,1 triệu bảng Anh, nâng tổng số tiền quyên góp được từ Comic Relief trong lịch sử ba mươi năm của tổ chức này lên hơn 1 tỷ bảng Anh. Nhưng nó không thể đạt được tất cả những điều này nếu không có sự hỗ trợ của các diễn viên hài tham gia và truyền cảm hứng cho công chúng cống hiến một cách hào phóng như vậy.
Lời giải chi tiết:
These are a few examples of charities and events in Vietnam that share similar goals to Comic Relief, albeit with a focus on addressing the specific needs and challenges faced by Vietnamese communities;
+ Operation Smile Vietnam: A charity that provides free surgeries to children and young adults born with cleft lips, cleft palates, and other facial deformities, helping them to live healthier and happier lives.
+ Newborns Vietnam: A charity dedicated to reducing newborn mortality and improving neonatal care in Vietnam through training, education, and advocacy efforts.
(Đây là một vài ví dụ về các tổ chức từ thiện và sự kiện ở Việt Nam có chung mục tiêu với Comic Relief, mặc dù tập trung vào việc giải quyết các nhu cầu và thách thức cụ thể mà cộng đồng người Việt phải đối mặt;
+ Operation Smile Vietnam: Tổ chức từ thiện phẫu thuật miễn phí cho trẻ em và thanh niên sinh ra bị sứt môi, hở hàm ếch và các dị tật khác trên khuôn mặt, giúp các em có cuộc sống khỏe mạnh và hạnh phúc hơn.
+ Newborns Vietnam: Một tổ chức từ thiện nhằm giảm tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh và cải thiện việc chăm sóc trẻ sơ sinh ở Việt Nam thông qua các nỗ lực đào tạo, giáo dục và vận động.)
LEARN THIS!
LEARN THIS! Mixed conditionals
Mixed conditionals are a mixture of second and third conditional sentences. They occur when the if clause and main clause refer to different times (past and present).
(past) If he'd read the map, (present) we wouldn't be lost.
(present) If he could drive, (past) he'd have got the job.
Tạm dịch
LEARN THIS! Câu điều kiện hỗn hợp
Câu điều kiện hỗn hợp là sự kết hợp của câu điều kiện loại 2 và loại 3. Chúng xảy ra khi mệnh đề if và mệnh đề chính đề cập đến những thời điểm khác nhau (quá khứ và hiện tại).
(quá khứ) Nếu anh ấy đọc bản đồ, (hiện tại) chúng tôi sẽ không bị lạc.
(hiện tại) Nếu anh ấy có thể lái xe, (quá khứ) anh ấy đã có được công việc.
Bài 2
2 Read the Learn this! box. Then find examples of mixed conditionals in exercise 1.
(Đọc phần LEARN THIS! Sau đó tìm ví dụ về câu điều kiện hỗn hợp ở bài tập 1.)
Lời giải chi tiết:
over 50 million people would be worse off today if the charity hadn't been set up.
(hơn 50 triệu người ngày nay sẽ khốn khổ hơn nếu tổ chức từ thiện không được thành lập.)
The number of children attending primary school in Africa might not have increased by 60 million if the charity didn't exist.
(Số trẻ em học tiểu học ở Châu Phi có thể đã không tăng thêm 60 triệu nếu tổ chức từ thiện không tồn tại.)
But it couldn't have achieved all this if it didn't have the support of the comedians.
(Nhưng nó không thể đạt được tất cả những điều này nếu không có sự hỗ trợ của các diễn viên hài.)
Bài 3
3 Match the two halves of the mixed conditional sentences.
(Nối hai nửa của câu điều kiện hỗn hợp.)
1 If he'd gone to bed earlier,
2 If it wasn't so cold,
3 If I were him,
4 If you hadn't been so rude,
5 If they'd remembered the address,
b she wouldn't be angry.
c he wouldn't be so tired.
d they'd be here by now.
e we might have gone for a run.
f I wouldn't have made that decision.
Lời giải chi tiết:
1 If he'd gone to bed earlier, he wouldn't be so tired.
(Nếu anh ấy đi ngủ sớm hơn thì anh ấy đã không mệt đến thế.)
2If it wasn't so cold, we might have gone for a run.
(Nếu trời không quá lạnh, có lẽ chúng ta đã chạy bộ.)
3 If I were him, I wouldn't have made that decision.
(Nếu tôi là anh ấy, tôi sẽ không đưa ra quyết định đó.)
4 If you hadn't been so rude, she wouldn't be angry.
(Nếu bạn không thô lỗ như vậy thì cô ấy sẽ không tức giận.)
5 If they'd remembered the address, they'd be here by now.
(Nếu họ nhớ được địa chỉ thì giờ này họ đã ở đây rồi.)
Bài 4
4 Complete the dialogue. Use the verbs in their correct form to make mixed conditional sentences.
(Hoàn thành đoạn đối thoại. Sử dụng các động từ ở dạng đúng để tạo thành các câu điều kiện hỗn hợp.)
Lee: Are you going to the fundraising concert later?
May: No, but 1____ a ticket if I didn't have so much homework.
Lee: That's a shame. If you'd finished your homework, you 2 ____ with me.
May: Anyway, isn't it sold out?
Lee: It is now - and if I hadn't seen Leo last night, I 3____ a ticket either, but he had two spare ones.
May: Why didn't you let me know? I 4____ the homework so late if I'd known you were going.
Lee: Well, I might have called you if you 5____ your phone sometimes, but you're always studying!
Phương pháp giải:
*Nghĩa của từ vựng
answer (v): trả lời
buy (v): mua
go (v): đi
have (v): có
leave (v): rời đi
*Cấu trúc câu điều kiện hỗn hợp:
If + S + had V3/ed, S + would / could + Vo (nguyên thể).
If + S + V2/ed, S + would / could have + V3/ed.
Lời giải chi tiết:
Bài hoàn chỉnh
Lee: Are you going to the fundraising concert later?
May: No, but 1 would have bought a ticket if I didn't have so much homework.
Lee: That's a shame. If you'd finished your homework, you 2 could go with me.
May: Anyway, isn't it sold out?
Lee: It is now - and if I hadn't seen Leo last night, I 3 wouldn’t have a ticket either, but he had two spare ones.
May: Why didn't you let me know? I 4 would leave the homework so late if I'd known you were going.
Lee: Well, I might have called you if you 5 answered your phone sometimes, but you're always studying!
Tạm dịch
Lee: Lát nữa bạn có đến buổi hòa nhạc gây quỹ không?
May: Không, nhưng tôi sẽ mua vé nếu tôi không có quá nhiều bài tập về nhà.
Lee: Thật đáng tiếc. Nếu các bạn làm xong bài tập về nhà thì bạn có thể đi cùng tôi.
May: Dù sao thì nó cũng đã bán hết rồi phải không?
Lee: Bây giờ rồi - và nếu tôi không gặp Leo tối qua, tôi cũng sẽ không có một vé, nhưng anh ấy còn hai vé dự phòng.
May: Sao cậu không cho tôi biết? Tôi sẽ để bài tập về nhà muộn thế này nếu tôi biết bạn sẽ đi.
Lee: Ồ, tôi có thể gọi cho bạn nếu thỉnh thoảng bạn trả lời điện thoại, nhưng bạn luôn học bài!
Bài 5
5 USE OF ENGLISH Write mixed conditional sentences that mean the same as the first sentence. Use the words in brackets.
(Viết các câu điều kiện hỗn hợp có nghĩa giống như câu đầu tiên. Sử dụng các từ trong ngoặc.)
1 I didn't reply because I can't hear you properly. (could)
(Tôi không trả lời vì tôi không thể nghe rõ bạn nói.)
I would have replied if I could hear you properly.
(Tôi sẽ trả lời nếu tôi có thể nghe rõ bạn.)
2 Our car broke down this morning, so we have to walk to school now. (wouldn't)
3 Beth failed her exams so she isn't at college this year.
4 Because Max didn't go to university, he doesn't have a degree. (had)
5 I didn't help with the cooking because I'm a terrible cook. (weren't)
6 The forecast isn't good so they didn't go out. (have)
7 She's afraid of flying so she took a boat. (taken)
8 He didn't help the tourist because he can't speak Greek. (would)
9 Jay isn't good at maths so he couldn't help us. (could)
Phương pháp giải:
*Cấu trúc câu điều kiện hỗn hợp:
If + S + had V3/ed, S + would / could + Vo (nguyên thể).
If + S + V2/ed, S + would / could have + V3/ed.
Lời giải chi tiết:
2 Our car broke down this morning, so we have to walk to school now.
(Sáng nay xe của chúng tôi bị hỏng nên bây giờ chúng tôi phải đi bộ đến trường.)
=> If our car hadn't broken down this morning, we wouldn't have to walk to school now.
(Nếu sáng nay xe của chúng ta không bị hỏng thì bây giờ chúng ta đã không phải đi bộ đến trường.)
3 Beth failed her exams so she isn't at college this year.
(Beth trượt kỳ thi nên năm nay cô ấy không học đại học.)
=> If Beth hadn't failed her exams, she would be at college this year.
(Nếu Beth không trượt kỳ thi thì cô ấy đã vào đại học năm nay.)
4 Because Max didn't go to university, he doesn't have a degree.
(Vì Max không học đại học nên anh ấy không có bằng cấp.)
=> If Max had gone to university, he would have a degree.
(Nếu Max học đại học thì anh ấy sẽ có bằng cấp.)
5 I didn't help with the cooking because I'm a terrible cook.
(Tôi không giúp nấu nướng vì tôi nấu ăn dở tệ.)
=> If I weren't a terrible cook, I would have helped with the cooking.
(Nếu tôi không phải là một đầu bếp dở thì tôi đã giúp nấu nướng rồi.)
6 The forecast isn't good so they didn't go out.
(Dự báo thời tiết không tốt nên họ không đi chơi.)
=> If the forecast were good, they would have gone out.
(Nếu dự báo tốt thì họ đã đi chơi rồi.)
7 She's afraid of flying so she took a boat.
(Cô ấy sợ bay nên cô ấy đi thuyền.)
=> If she weren’t afraid of flying, she wouldn’t have taken a boat.
(Nếu cô ấy không sợ đi máy bay thì cô ấy sẽ không đi thuyền.)
8 He didn't help the tourist because he can't speak Greek.
(Anh ấy không giúp đỡ khách du lịch vì anh ấy không nói được tiếng Hy Lạp.)
=> If he could speak Greek, he would have helped the tourist.
(Nếu anh ấy có thể nói được tiếng Hy Lạp thì anh ấy đã giúp đỡ khách du lịch rồi.)
9 Jay isn't good at maths so he couldn't help us.
(Jay không giỏi toán nên anh ấy không thể giúp chúng tôi.)
=>If Jay were good at maths, he could have helped us.
(Nếu Jay giỏi toán thì anh ấy đã có thể giúp chúng tôi.)
Bài 6
6 SPEAKING Work in pairs. Take turns to ask and answer questions with What if ... ? about these imaginary situations. Use mixed conditionals in your answers. What if ...
(Làm việc theo cặp. Lần lượt hỏi và trả lời các câu hỏi với What if... ? về những tình huống tưởng tượng này. Sử dụng các điều kiện hỗn hợp trong câu trả lời của bạn. Chuyện gì xảy ra nếu ...)
1 you'd been born a boy/girl instead?
2 the internet hadn’t been invented?
3 time travel were possible?
4 you had to live abroad for a year?
5 you were asked to give a speech to your school?
If I’d been born a boy instead, I think I’d…
(Nếu thay vào đó tôi được sinh ra là con trai, tôi nghĩ tôi sẽ…)
Lời giải chi tiết:
1
A: What if you had been born a boy instead?
B: If I had been born a boy instead, I think I would have pursued a career in engineering or maybe become a professional athlete.
(Điều gì sẽ xảy ra nếu bạn sinh ra là con trai?
B: Nếu tôi sinh ra là con trai, tôi nghĩ tôi sẽ theo đuổi nghề kỹ sư hoặc có thể trở thành một vận động viên chuyên nghiệp.)
2
A: What if the internet hadn't been invented?
B: If the internet hadn't been invented, life would definitely be very different. I suppose we would rely more on traditional forms of communication like letters and phone calls.
(A: Điều gì sẽ xảy ra nếu Internet chưa được phát minh?
B: Nếu Internet không được phát minh, cuộc sống chắc chắn sẽ rất khác. Tôi cho rằng chúng ta sẽ dựa nhiều hơn vào các hình thức giao tiếp truyền thống như thư từ và gọi điện thoại.)
3
A: What if time travel were possible?
B: If I could time travel, I would have visited ancient civilizations like Egypt or Rome. It's fascinating to think about the possibilities.
(A: Điều gì sẽ xảy ra nếu du hành thời gian có thể thực hiện được?
B: Nếu tôi có thể du hành thời gian, tôi đã đến thăm những nền văn minh cổ đại như Ai Cập hay La Mã. Thật thú vị khi nghĩ về các khả năng.)
4
A: What if you had to live abroad for a year?
B: If I had to live abroad for a year, I might have improved my language skills, experienced different cultures firsthand, and made lifelong connections.
(A: Điều gì sẽ xảy ra nếu bạn phải sống ở nước ngoài trong một năm?
B: Nếu tôi phải sống ở nước ngoài một năm, tôi có thể đã cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình, trực tiếp trải nghiệm các nền văn hóa khác nhau và tạo dựng những mối quan hệ lâu dài.)
5
A: What if you were asked to give a speech to your school?
B: If I were asked to give a speech to my school, I would have felt both nervous and honored. I might have prepared meticulously, ensuring my speech was engaging and impactful.
(A: Điều gì sẽ xảy ra nếu bạn được yêu cầu phát biểu trước trường của mình?
B: Nếu tôi được yêu cầu phát biểu trước trường, tôi sẽ cảm thấy vừa lo lắng vừa vinh dự. Lẽ ra tôi đã có thể chuẩn bị tỉ mỉ, đảm bảo bài phát biểu của mình hấp dẫn và có tác động.)