Tiếng Anh 12 Unit 8 8I. Culture

2024-09-14 19:58:33

Bài 1

1 SPEAKING Work in pairs. Discuss the questions.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi.)

1 When do you think the first humanoid robot appeared in Viet Nam?

2 To what extent do you think this robot resembles a human?

Lời giải chi tiết:

1 When do you think the first humanoid robot appeared in Viet Nam?

(Bạn nghĩ khi nào robot hình người đầu tiên xuất hiện ở Việt Nam?)

Trả lời: The first humanoid robot likely appeared in Vietnam during the early stages of robotics development, possibly in line with global advancements in this field.

(Robot hình người đầu tiên có thể xuất hiện ở Việt Nam trong giai đoạn đầu phát triển robot, có thể phù hợp với những tiến bộ toàn cầu trong lĩnh vực này.)

2 To what extent do you think this robot resembles a human?

(Bạn nghĩ robot này giống con người đến mức nào?)

Trả lời: The extent to which this robot resembles a human depends on factors such as its physical appearance, movements, and interactions.

(Mức độ giống con người của robot này phụ thuộc vào các yếu tố như ngoại hình, chuyển động và tương tác của nó.)


Bài 2

2 Read the text. Check your answers in exercise 1. What do you find most impressive about Sophia?

(Đọc văn bản. Kiểm tra câu trả lời của bạn ở bài tập 1. Bạn thấy điều gì ấn tượng nhất về Sophia?)

Humanoid robots, eminent characters in science fiction novels and sci-fi films, are becoming a reality. Sophia, as an example, was first activated on Valentine's Day in 2016. One month later, she had her premiere in Texas, USA and has made multiple public appearances around the world since then. At one such event, Sophia was granted Saudi Arabian citizenship in October 2017 and even became the first Innovation Champion of the United Nations Development Programme later that year. During Sophia's trip to Viet Nam in 2018, she addressed the Industry 4.0 Summit and Expo.

Sophia the Robot is the latest humanlike robot created by a Hong Kong-based company whose combined efforts in Al research, engineering and design have given birth to robots. Undoubtedly, Sophia together with other Hanson robots represents the rapid advancement in the field of robotics and artificial intelligence. She has been designed to assist humans in healthcare, customer support and education.

Sophia's physical appearance is inspired by both the famous actress Audrey Hepburn and the creator's wife. She has cameras for eyes and microphones for ears, allowing her to see and hear like a human. But what makes her more lifelike than other robots is the patented artificial skin called Frubber, which has the feel and flexibility of human skin.

Sophia amazes the world with her ability to communicate naturally. The Sophia Intelligence Collective, which is a combination of AI and human input, and other sophisticated perception techniques enable Sophia to recognise human faces and identify human emotions and gestures. Equipped with machine learning algorithms, Sophia can understand human speech and interact with people. Questions and jokes are pieces of cake to her whereas sarcasm is intelligible. What distinguishes Sophia from other humanlike robots is her social behaviour, i.e. her facial emotions, hand movements and conversation skills, and most importantly, her learning capability. Sophia is programmed to learn from experiences and adapt to new situations.

Phương pháp giải:

Tạm dịch

Robot hình người, nhân vật nổi tiếng trong tiểu thuyết khoa học viễn tưởng và phim khoa học viễn tưởng, đang trở thành hiện thực. Ví dụ, Sophia được kích hoạt lần đầu tiên vào Ngày lễ tình nhân năm 2016. Một tháng sau, cô ra mắt tại Texas, Hoa Kỳ và đã xuất hiện nhiều lần trước công chúng trên khắp thế giới kể từ đó. Tại một sự kiện như vậy, Sophia đã được cấp quốc tịch Ả Rập Saudi vào tháng 10 năm 2017 và thậm chí còn trở thành Nhà vô địch Đổi mới đầu tiên của Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc vào cuối năm đó. Trong chuyến đi Việt Nam năm 2018 của Sophia, cô đã phát biểu tại Hội nghị thượng đỉnh và Triển lãm Công nghiệp 4.0.

Robot Sophia là robot giống con người mới nhất được tạo ra bởi một công ty có trụ sở tại Hồng Kông với những nỗ lực kết hợp trong nghiên cứu, kỹ thuật và thiết kế AI đã cho ra đời robot. Không còn nghi ngờ gì nữa, Sophia cùng với các robot Hanson khác đại diện cho sự tiến bộ nhanh chóng trong lĩnh vực robot và trí tuệ nhân tạo. Cô ấy được thiết kế để hỗ trợ con người trong việc chăm sóc sức khỏe, hỗ trợ khách hàng và giáo dục.

Ngoại hình của Sophia được lấy cảm hứng từ cả nữ diễn viên nổi tiếng Audrey Hepburn và vợ của nhà sáng tạo. Cô ấy có camera cho mắt và micro cho tai, cho phép cô ấy nhìn và nghe như con người. Nhưng điều khiến cô ấy giống thật hơn các robot khác là làn da nhân tạo đã được cấp bằng sáng chế có tên Frubber, có cảm giác và độ linh hoạt của da người.

Sophia khiến cả thế giới ngạc nhiên với khả năng giao tiếp tự nhiên của mình. Sophia Intelligence Collective, là sự kết hợp giữa AI và đầu vào của con người, cũng như các kỹ thuật nhận thức phức tạp khác cho phép Sophia nhận dạng khuôn mặt con người cũng như xác định cảm xúc và cử chỉ của con người. Được trang bị các thuật toán học máy, Sophia có thể hiểu được lời nói của con người và tương tác với con người. Đối với cô ấy, những câu hỏi và câu chuyện cười là những miếng bánh ngọt trong khi những lời mỉa mai thì dễ hiểu. Điều khiến Sophia khác biệt với những robot giống con người khác là hành vi xã hội của cô ấy, tức là cảm xúc trên khuôn mặt, cử động tay và kỹ năng trò chuyện, và quan trọng nhất là khả năng học tập của cô ấy. Sophia được lập trình để học hỏi kinh nghiệm và thích nghi với những tình huống mới.

Lời giải chi tiết:

What I find most impressive about Sophia is her remarkable ability to communicate naturally and exhibit social behavior. Equipped with advanced perception techniques and machine learning algorithms, Sophia can recognize human faces, identify emotions and gestures, and understand human speech. Her facial expressions, hand movements, and conversation skills make her seem remarkably lifelike.

(Điều tôi thấy ấn tượng nhất ở Sophia là khả năng giao tiếp tự nhiên và thể hiện hành vi xã hội vượt trội của cô ấy. Được trang bị các kỹ thuật nhận thức tiên tiến và thuật toán học máy, Sophia có thể nhận dạng khuôn mặt con người, xác định cảm xúc và cử chỉ cũng như hiểu được lời nói của con người. Nét mặt, cử động tay và kỹ năng trò chuyện khiến cô ấy trông rất sống động.)


Bài 3

3 Read the text again. Are the sentences true or false? Write T or F. Correct the false sentences.

(Đọc văn bản một lần nữa. Những câu sau đúng hay sai? Viết T hoặc F. Sửa các câu sai.)

1 Sophia has been introduced at different places around the world.

2 Sophia is the one and only humanlike robot developed by the Hanson Robotics.

3 Sophia shows how much robotics and Al have progressed.

4 Sophia has been designed to give support to humans.

5 Sophia understands whatever a person says.

Lời giải chi tiết:

1 Sophia has been introduced at different places around the world.

(Sophia đã được giới thiệu ở nhiều nơi trên thế giới.)

Thông tin: “One month later, she had her premiere in Texas, USA and has made multiple public appearances around the world since then.”

(Một tháng sau, cô ấy có buổi ra mắt đầu tiên ở Texas, Hoa Kỳ và đã xuất hiện nhiều lần trước công chúng trên khắp thế giới kể từ đó)

=> Chọn True

2 Sophia is the one and only humanlike robot developed by the Hanson Robotics.

(Sophia là robot giống con người duy nhất được phát triển bởi Hanson Robotics.)

Thông tin: “Sophia the Robot is the latest humanlike robot created by a Hong Kong-based company...”

(Sophia the Robot là robot giống con người mới nhất được tạo ra bởi một công ty có trụ sở tại Hồng Kông…)

Câu đúng: Sophia is not the only humanlike robot developed by Hanson Robotics.

(Sophia không phải là robot giống con người duy nhất được Hanson Robotics phát triển.)

=> Chọn False

3 Sophia shows how much robotics and Al have progressed.

(Sophia cho thấy ngành robot và Al đã tiến bộ đến mức nào.)

Thông tin: “Sophia together with other Hanson robots represents the rapid advancement in the field of robotics and artificial intelligence”

(Sophia cùng với các robot Hanson khác đại diện cho sự tiến bộ nhanh chóng trong lĩnh vực robot và trí tuệ nhân tạo)

=> Chọn True

4 Sophia has been designed to give support to humans.

(Sophia được thiết kế để hỗ trợ con người.)

Thông tin: “She has been designed to assist humans in healthcare, customer support, and education.”

(Cô ấy được thiết kế để hỗ trợ con người trong việc chăm sóc sức khỏe, hỗ trợ khách hàng và giáo dục.)

=> Chọn True

5 Sophia understands whatever a person says.

(Sophia hiểu bất cứ điều gì một người nói.)

Thông tin: “Equipped with machine learning algorithms, Sophia can understand human speech and interact with people.”

(Được trang bị thuật toán học máy, Sophia có thể hiểu lời nói của con người và tương tác với con người.)

=> Chọn True


Bài 4

4 Write a short summary of the text from the following phrases.

(Viết một bản tóm tắt ngắn của văn bản từ các cụm từ sau đây.)

born in 2016

visit many countries

be granted citizenship

show the rapid development of Al

aid humans in various fields

have artificial skin

engage in conversations

recognise people's faces

respond to new situations

Phương pháp giải:

*Nghĩa của các cụm từ

born in 2016

(sinh năm 2016)

visit many countries

(thăm nhiều nước)

be granted citizenship

(được cấp quyền công dân)

show the rapid development of Al

(cho thấy sự phát triển nhanh chóng của Al)

aid humans in various fields

(hỗ trợ con người trong nhiều lĩnh vực khác nhau)

have artificial skin

(có làn da nhân tạo)

engage in conversations

(tham gia vào các cuộc trò chuyện)

recognise people's faces

(nhận diện khuôn mặt của mọi người)

respond to new situations

(ứng phó với tình huống mới)

Lời giải chi tiết:

Sophia, a humanoid robot born in 2016, has traveled extensively, visiting many countries and even being granted citizenship in Saudi Arabia. Her global presence highlights the rapid development of artificial intelligence (AI) and robotics. Designed to aid humans in various fields, Sophia features artificial skin and advanced AI algorithms. She engages in conversations, recognizes people's faces, and responds to new situations, showcasing her remarkable abilities and the potential of AI technology.

(Sophia, một robot hình người sinh năm 2016, đã đi du lịch nhiều nơi, đến thăm nhiều quốc gia và thậm chí còn được cấp quyền công dân ở Ả Rập Saudi. Sự hiện diện toàn cầu của cô làm nổi bật sự phát triển nhanh chóng của trí tuệ nhân tạo (AI) và robot. Được thiết kế để hỗ trợ con người trong nhiều lĩnh vực khác nhau, Sophia có da nhân tạo và các thuật toán AI tiên tiến. Cô tham gia vào các cuộc trò chuyện, nhận dạng khuôn mặt của mọi người và ứng phó với các tình huống mới, thể hiện khả năng vượt trội của mình cũng như tiềm năng của công nghệ AI.)


Bài 5

5 Listen and decide who is more positive about Sophia and humanlike robots.

(Hãy lắng nghe và quyết định xem ai có quan điểm tích cực hơn về Sophia và những robot giống con người.)


Bài 6

6 Listen again. Choose the correct answers (a–c).

(Lắng nghe một lần nữa. Chọn câu trả lời đúng (a–c).)

1 At the Industry 4.0 Summit and Expo in Viet Nam, Sophia

a is displayed on the stage.

b is interviewed by journalists.

c is dressed in her favourite clothes.

2 Minh is most  impressed by

a Sophia's ability to carry on conversations.

b Sophia's responses in fixed situations.

c Sophia's pronunciation and fluency.

3 Sophia is designed to

a identify criminals at police stations.

b help shoppers at department stores.

c take care of the old at home.

4 Sophia believes that

a robots can be better than humans.

b robots can conquer humans.

c robots and humans can cooperate.

5 In certain films, humans

a can easily defeat robots.

b are served by humanlike robots.

c are controlled by powerful robots.

Lời giải chi tiết:

1 At the Industry 4.0 Summit and Expo in Viet Nam, Sophia

(Tại Hội nghị Thượng đỉnh và Triển lãm Công nghiệp 4.0 tại Việt Nam, Sophia)

a is displayed on the stage.

(được trưng bày trên sân khấu.)

b is interviewed by journalists.

(được các nhà báo phỏng vấn)

c is dressed in her favourite clothes.

(mặc bộ quần áo yêu thích của cô ấy.)

Thông tin: “”

()

=> Chọn

2 Minh is most impressed by

(Minh ấn tượng nhất khả năng tiếp tục cuộc trò chuyện của Sophia.)

a Sophia's ability to carry on conversations.

(khả năng tiếp tục cuộc trò chuyện của Sophia.)

b Sophia's responses in fixed situations.

(Những phản ứng của Sophia trong những tình huống cố định.)

c Sophia's pronunciation and fluency.

(Cách phát âm và sự lưu loát của Sophia.)

Thông tin: “”

()

=> Chọn

3 Sophia is designed to

(Sophia được thiết kế để)

a identify criminals at police stations.

(xác định tội phạm tại đồn cảnh sát.)

b help shoppers at department stores.

(giúp đỡ người mua hàng tại các cửa hàng bách hóa.)

c take care of the old at home.

(chăm sóc người già ở nhà.)

Thông tin: “”

()

=> Chọn

4 Sophia believes that

(Sophia tin rằng)

a robots can be better than humans.

(robot có thể tốt hơn con người)

b robots can conquer humans.

(robot có thể chinh phục con người.)

c robots and humans can cooperate.

(robot và con người có thể hợp tác.)

Thông tin: “”

()

=> Chọn

5 In certain films, humans

(Trong một số bộ phim, con người)

a can easily defeat robots.

(có thể dễ dàng đánh bại robot.)

b are served by humanlike robots.

(được phục vụ bởi các robot giống con người.)

c are controlled by powerful robots.

(được điều khiển bởi những robot mạnh mẽ.)

Thông tin: “”

()

=> Chọn 


Bài 7

7 SPEAKING If you were to programme Sophia to speak Vietnamese, what would be the first words or phrases you would key in? What aspect of Vietnamese do you think would be most challenging to Sophia?

(Nếu bạn lập trình cho Sophia nói tiếng Việt, bạn sẽ nhập từ hoặc cụm từ đầu tiên nào? Bạn nghĩ khía cạnh nào của tiếng Việt sẽ là thách thức nhất đối với Sophia?)

Lời giải chi tiết:

If I were to program Sophia to speak Vietnamese, the first words or phrases I would key in would likely be greetings such as "Xin chào" (Hello) and "Xin lỗi" (Excuse me). These basic greetings are essential for initiating communication and showing politeness in Vietnamese culture.

(Nếu tôi lập trình cho Sophia nói tiếng Việt, những từ hoặc cụm từ đầu tiên tôi gõ vào có thể sẽ là những lời chào như "Xin chào" và "Xin lỗi". Những lời chào cơ bản này rất cần thiết để bắt đầu giao tiếp và thể hiện sự lịch sự trong văn hóa Việt Nam.)

One aspect of Vietnamese that might be challenging for Sophia is the tonal nature of the language. Vietnamese is a tonal language, meaning that the meaning of a word can change based on the tone in which it is spoken. There are six different tones in Vietnamese, and each tone conveys a different meaning. Ensuring that Sophia accurately reproduces these tones could be challenging, as it requires sophisticated speech recognition and synthesis technology to distinguish and produce the correct tones.

(Một khía cạnh của tiếng Việt có thể là thách thức đối với Sophia là bản chất thanh điệu của ngôn ngữ. Tiếng Việt là ngôn ngữ có thanh điệu, nghĩa là nghĩa của từ có thể thay đổi tùy theo thanh điệu khi nói. Tiếng Việt có sáu thanh điệu khác nhau và mỗi thanh điệu mang một ý nghĩa khác nhau. Việc đảm bảo rằng Sophia tái tạo chính xác các âm này có thể là một thách thức vì nó đòi hỏi công nghệ tổng hợp và nhận dạng giọng nói phức tạp để phân biệt và tạo ra các âm chính xác.)


Bài 8

8 PROJECT Work in groups. Search the internet for information about humanlike robots. Present your favourite robot to the class.

(Làm việc nhóm. Tìm kiếm trên Internet thông tin về robot giống con người. Trình bày robot yêu thích của bạn trước lớp.)

Lời giải chi tiết:

Atlas, developed by Boston Dynamics, stands as a pioneering example of humanlike robotics. This bipedal humanoid robot boasts impressive capabilities designed to tackle various tasks, from search and rescue missions to operations in hazardous environments. With its ability to walk, run, and perform dynamic movements like jumping and backflips, Atlas demonstrates remarkable agility and mobility. Equipped with an array of sensors including LIDAR and stereo vision, it perceives its surroundings with precision, enabling autonomous navigation and interaction with objects. Notably, Atlas features dexterous hands for manipulation, allowing it to grasp and handle items with finesse. Its multifunctional design and autonomous navigation capabilities make it suitable for a wide range of applications, showcasing the potential for humanoid robots to revolutionize industries and aid in humanitarian efforts. Atlas stands as a testament to the ongoing advancements in robotics technology, offering a glimpse into the future of human-robot interaction and collaboration.

(Atlas, được phát triển bởi Boston Dynamics, là ví dụ tiên phong về robot giống con người. Robot hình người hai chân này tự hào có những khả năng ấn tượng được thiết kế để giải quyết nhiều nhiệm vụ khác nhau, từ nhiệm vụ tìm kiếm và cứu hộ đến hoạt động trong môi trường nguy hiểm. Với khả năng đi bộ, chạy và thực hiện các chuyển động năng động như nhảy và lộn ngược, Atlas thể hiện sự nhanh nhẹn và khả năng di chuyển vượt trội. Được trang bị một loạt cảm biến bao gồm LIDAR và tầm nhìn âm thanh nổi, nó nhận biết môi trường xung quanh một cách chính xác, cho phép điều hướng và tương tác tự động với các vật thể. Đáng chú ý, Atlas có đôi bàn tay khéo léo để thao tác, cho phép nó nắm bắt và xử lý các vật phẩm một cách khéo léo. Thiết kế đa chức năng và khả năng điều hướng tự động khiến nó phù hợp với nhiều ứng dụng, cho thấy tiềm năng của robot hình người trong việc cách mạng hóa các ngành công nghiệp và hỗ trợ các nỗ lực nhân đạo. Atlas là minh chứng cho những tiến bộ không ngừng trong công nghệ robot, mang đến cái nhìn thoáng qua về tương lai của sự tương tác và cộng tác giữa con người và robot.)

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"