Bài 1
5C Adjectives with positive and negative meanings
(Tính từ có ý nghĩa tích cực và tiêu cực)
1 The pairs of adjectives below have similar meanings, but one has a positive and the other a negative. Copy the table and write the adjective association. Copy the table and wirte the adjectives in the correct column.
(Các cặp tính từ dưới đây có nghĩa giống nhau, nhưng một tính từ có nghĩa tích cực và tính từ còn lại có nghĩa tiêu cực. Sao chép bảng và viết liên kết tính từ. Sao chép bảng và viết các tính từ vào đúng cột.)
arrogant / self-assured
calculating / shrewd
courageous / foolhardy
pushy / enthisiastic
reserved / antisocial
stingy / thrifty
Positive | Negative |
|
Phương pháp giải:
*Nghĩa của các tính từ
arrogant / self-assured: tự tin / kiêu căng
calculating / shrewd: tính toán / thông minh
courageous / foolhardy: dũng cảm / khinh suất
pushy / enthisiastic: hăng hái / ép buộc
reserved / antisocial: kín đáo / không hòa đồng
stingy / thrifty: tiết kiệm / keo kiệt
Lời giải chi tiết:
Positive | Negative |
self-assured shrewd courageous enthisiastic reserved thrifty | arrogant calculating foolhardy pushy antisocial stingy |
Bài 2
2 Complete the sentences with one adjective from each pair in exercise 1.
(Hoàn thành câu với một tính từ từ mỗi cặp trong bài tập 1.)
1 Don’t expect a bithday present from her – she’s well-off, but so ______________________ with her money.
2 The new sales assistant is wonderful. She’s so genuinely ______________________ about the products that everybody buys them.
3 I know you thinke you’re being brave, but actually I thinl climbing that wall is just _________.
4 Leo’s a very ______________________ judge of character. He knew immediately that the journalist wasn’t being honest.
5 Come over and chat to the rest of the group. Don’t be so ______________________.
Lời giải chi tiết:
1 Don’t expect a bithday present from her – she’s well-off, but so stingy with her money.
(Đừng mong đợi một món quà sinh nhật từ cô ấy - cô ấy khá giả nhưng lại rất keo kiệt về tiền bạc.)
2 The new sales assistant is wonderful. She’s so genuinely enthusiastic about the products that everybody buys them.
(Nhân viên bán hàng mới thật tuyệt vời. Cô ấy thực sự nhiệt tình với những sản phẩm mà mọi người mua chúng.)
3 I know you thinke you’re being brave, but actually I thinl climbing that wall is just foolhardy.
(Tôi biết bạn nghĩ mình dũng cảm, nhưng thực ra tôi nghĩ leo lên bức tường đó thật là liều lĩnh.)
4 Leo’s a very shrewd judge of character. He knew immediately that the journalist wasn’t being honest.
(Leo là người đánh giá tính cách rất sắc sảo. Anh ta biết ngay rằng nhà báo đã không thành thật.)
5 Come over and chat to the rest of the group. Don’t be so reserved.
(Hãy đến và trò chuyện với những người còn lại trong nhóm. Đừng dè dặt như vậy mà.)
LEARN THIS!
5G Gradable and extreme adjectives
(Tính từ có thể phân loại theo cấp độ và cực đoan)
LEARN THIS! Rules for gradable / extreme adjectives
Gradable adjectives:
• Describe qualities that can be measured in degrees, such as size, beauty, age, etc.
• Can be used in comparative or superlative forms.
• Are used with grading adverbs: a bit / little, slightly, fairly, rather, very, extremely, immensely.
Extreme adjectives:
• Talk about an absolute state
• Can’t be used with comparative or superlative forms.
• Are used with intensifying adverbs: absolutely, completely, utterly, totally.
NOTE: Pretty and really can be used with both types.
Tạm dịch
LEARN THÍ! Quy tắc dành cho tính từ có thể chia cấp độ/cực đoan
Tính từ có thể phân loại:
• Mô tả những phẩm chất có thể đo được bằng độ, chẳng hạn như kích thước, vẻ đẹp, tuổi tác, v.v.
• Có thể dùng ở dạng so sánh hơn hoặc so sánh nhất.
• Được dùng với các trạng từ chấm điểm: một ít, hơi, khá, khá, rất, cực kỳ, vô cùng.
Tính từ cực đoan:
• Nói về trạng thái tuyệt đối
• Không thể dùng với dạng so sánh hơn hoặc so sánh nhất.
• Được dùng với các trạng từ tăng cường: absolutely, completely, utterly, totally (hoàn toàn)
LƯU Ý: pretty (hơi) và really (thực sự) có thể sử dụng được với cả hai loại.
Bài 3
3 Complete the sentences with the adjectives below.
(Hoàn thành câu với các tính từ dưới đây.)
clean | cold | scary | small | starving | terrible |
1 My room is always very _____________. I tidy it every day.
2 I want to go home. This party is really _____________!
3 I need some lunch now because I’m absolutely!
4 The food was good, bit the portions were rather _____________.
5 I don’t want a lift with Anna – her driving’s pretty _____________.
6 It was slightly too _____________ to be sitting outside in March.
Phương pháp giải:
*Nghĩa của các tính từ:
clean: sạch
cold: lạnh
scary: đáng sợ
small: nhỏ
starving: đói
terrible: kinh khủng
Lời giải chi tiết:
1 My room is always very clean. I tidy it every day.
(Phòng của tôi luôn rất sạch sẽ. Tôi dọn dẹp nó mỗi ngày.)
2 I want to go home. This party is really terrible!
(Tôi muốn về nhà. Bữa tiệc này thực sự khủng khiếp!)
3 I need some lunch now because I’m absolutely starving!
(Bây giờ tôi cần ăn trưa vì tôi đói quá rồi!)
4 The food was good, but the portions were rather small.
(Thức ăn ngon, nhưng những phần khá nhỏ.)
5 I don’t want a lift with Anna – her driving’s pretty scary.
(Tôi không muốn đi nhờ Anna – việc cô ấy lái xe khá đáng sợ.)
6 It was slightly too cold to be sitting outside in March.
(Trời hơi lạnh khi ngồi ngoài trời vào tháng Ba.)