Let's Talk!
In pairs: Look at the pictures. What problems might these people have when visiting a new country? How can people stay safe when they visit a new country?
(Theo cặp: Quan sát các bức tranh. Những người này có thể gặp vấn đề gì khi đến thăm một đất nước mới? Làm thế nào mọi người có thể giữ an toàn khi đến thăm một đất nước mới?)
Lời giải chi tiết:
When visiting a new country, people might focus on visa and travel arrangements, language barriers if traveling to non-English speaking countries, eating habits and currency conversion.
(Khi đến thăm một quốc gia mới, mọi người có thể tập trung vào việc sắp xếp visa và du lịch, rào cản ngôn ngữ nếu đi du lịch đến các quốc gia không nói tiếng Anh, thói quen ăn uống và chuyển đổi tiền tệ.)
To stay safe, you can prepare your visa and luggage carefully, pick up new language, behave like locals, and after arriving, converse your money.
(Để giữ an toàn, bạn có thể chuẩn bị visa và hành lý cẩn thận, học ngôn ngữ mới, cư xử như người dân địa phương và sau khi đến nơi hãy đổi tiền.)
a
a. Read the words and definitions, then fill in the blanks. Listen and repeat.
(Đọc các từ và định nghĩa, sau đó điền vào chỗ trống. Lắng nghe và lặp lại.)
snatch: take something away quickly and roughly (cướp: lấy đi một cái gì đó một cách nhanh chóng và thô bạo) spot: a particular area or place (một khu vực hoặc địa điểm cụ thể) discreet: careful in what you say or do so you don't attract too much attention (kín đáo: cẩn thận trong lời nói hoặc hành động để không thu hút quá nhiều sự chú ý) credit card: a small plastic rectangle used to pay for things (thẻ tín dụng: một hình chữ nhật nhỏ bằng nhựa dùng để thanh toán mọi thứ) currency: the money that a country uses (tiền tệ: số tiền mà một quốc gia sử dụng) safe: a strong metal box used for storing valuable things (két: một hộp kim loại chắc chắn được sử dụng để lưu trữ những thứ có giá trị) pick up: learn a new skill or language by practicing it (học một kỹ năng hoặc ngôn ngữ mới bằng cách thực hành nó) |
1. Boracay is a really popular tourist spot in the Philippines.
(Boracay là một địa điểm du lịch thực sự nổi tiếng ở Philippines.)
2. The ____________ is in the closet. You should keep your money, passport, and jewelry in there.
3. Be careful when you take a photo on the street. Someone might try to ____________ your phone.
4. Excuse me, can I pay for this with a____________, or do I need to use cash?
5. The____________ in the USA is the US dollar.
6. When you visit a foreign country, you should try to____________ the local language.
7. When you take money from the ATM, it's important to be____________
Lời giải chi tiết:
2. The safe is in the closet. You should keep your money, passport, and jewelry in there.
(Cái két ở trong tủ. Bạn nên giữ tiền, hộ chiếu và đồ trang sức trong đó.)
3. Be careful when you take a photo on the street. Someone might try to snatch your phone.
(Hãy cẩn thận khi chụp ảnh trên đường phố. Ai đó có thể cố gắng giật điện thoại của bạn.)
4. Excuse me, can I pay for this with a credit card, or do I need to use cash?
(Xin lỗi, tôi có thể thanh toán khoản này bằng thẻ tín dụng hay tôi cần sử dụng tiền mặt?)
5. The currency in the USA is the US dollar.
(Đơn vị tiền tệ ở Mỹ là đô la Mỹ.)
6. When you visit a foreign country, you should try to pick up the local language.
(Khi bạn đến thăm một đất nước xa lạ, bạn nên cố gắng học ngôn ngữ địa phương.)
7. When you take money from the ATM, it's important to be discreet.
(Khi rút tiền từ máy ATM, điều quan trọng là phải kín đáo.)
b
b. Add the words in the box to the table.
(Thêm các từ trong hộp vào bảng.)
discreet (kín đáo), pick up a language (học ngôn ngữ), spot (địa điểm), credit card (thẻ tín dụng),
safe (×2) (két sắt), currency (tiền tệ), cash (tiền mặt), snatch (cướp giật), itinerary (hành trình),
travel insurance (×2) (bảo hiểm du lịch), exchange rate (tỷ giá hối đoái), emergency (trường hợp khẩn cấp), embassy (x2) (đại sứ quán)
Words related to money:
(Những từ liên quan đến tiền)
Words related to safety:
(Những từ liên quan đến an toàn)
Words related to tourism:
(Các từ liên quan đến du lịch)
Lời giải chi tiết:
Words related to money: credit card, safe, currency, cash, exchange rate.
(Từ liên quan đến tiền: thẻ tín dụng, két an toàn, tiền tệ, tiền mặt, tỷ giá hối đoái.)
Words related to safety: discreet, safe, snatch, travel insurance, emergency, embassy.
(Từ liên quan đến an toàn: kín đáo, an toàn, giật, bảo hiểm du lịch, trường hợp khẩn cấp, đại sứ quán.)
Words related to tourism: pick up a language, spot, itinerary, travel insurance, embassy.
(Từ liên quan đến du lịch: chọn ngôn ngữ, điểm đến, hành trình, bảo hiểm du lịch, đại sứ quán.)
c
c. In pairs: Use the new words to talk about how to have a safe vacation.
(Theo cặp: Sử dụng các từ mới để nói về cách có một kỳ nghỉ an toàn.)
- We should leave our passports in the hotel safe.
(Chúng ta nên để hộ chiếu trong két an toàn của khách sạn.)
- Be discreet with valuable things so no one snatches them.
(Hãy kín đáo với những đồ có giá trị để không ai giật lấy.)
Lời giải chi tiết:
- All major credit cards are accepted at our hotels.
(Tất cả các thẻ tín dụng chính đều được chấp nhận tại khách sạn của chúng tôi.)
- This is a favourite spot for walkers and climbers.
(Đây là địa điểm ưa thích của những người đi bộ và leo núi.)
- You'll need some cash in local currency but you can also use your credit card.
(Bạn sẽ cần một ít tiền mặt bằng nội tệ nhưng bạn cũng có thể sử dụng thẻ tín dụng của mình.)
a
a. Read the article from a travel insurance website. Choose the best title for the article.
(Đọc bài viết từ một trang web bảo hiểm du lịch. Chọn tiêu đề tốt nhất cho bài viết.)
1. Travel Insurance for a Safer Trip
(Bảo hiểm du lịch cho chuyến đi an toàn hơn)
2. Stay Safe on Your Travels
(Giữ an toàn trong chuyến đi của bạn)
3. Leave Your Valuables in the Safe
(Để những vật có giá trị của bạn trong két sắt)
Traveling can be a wonderful experience, but don't forget about travel safety while you're abroad. Follow these six tips to help you take a trip that you'll remember for all the right reasons.
1. Do your research: Before arriving, get to know your destination. Read travelers' reviews and check with locals for information to find out where the best spots are. Try to pick up some of the local language before you go.
2. Don't attract too much attention: Try not to look like a tourist. Be discreet when looking at maps and when taking out money to buy things, especially on the street.
3. Don't carry too much cash: Try to use credit cards as much as you can on your trip. It's good to carry a small amount of local currency around with you for everyday items, and you can use an ATM at the airport after arriving.
4. Keep your friends and family updated: After finalizing your itinerary, email a copy to a few trusted people who can follow your trip. Check in regularly with your family after arriving so they know you're where you're supposed to be.
5. Protect your stuff: When going out and about, make sure you leave your valuables in the hotel safe, especially your passport and credit cards if you don't need them. Don't wear expensive jewelry as someone might try to snatch it.
6. Be aware of your surroundings: Although traveling gives you opportunities to meet new people and learn about their cultures, always look out for trouble. If someone near you is acting strange, leave the area immediately.
Even if you follow this advice, some bad things might still happen. Before leaving on your trip, get travel insurance from Insur-U-Go, and you can relax no matter where you go.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Du lịch có thể là một trải nghiệm tuyệt vời nhưng đừng quên đảm bảo an toàn du lịch khi bạn ở nước ngoài. Hãy làm theo sáu mẹo sau để giúp bạn có một chuyến đi đáng nhớ vì tất cả những lý do chính đáng.
1. Thực hiện nghiên cứu: Trước khi đến, hãy tìm hiểu điểm đến của bạn. Đọc đánh giá của khách du lịch và kiểm tra với người dân địa phương để biết thông tin nhằm tìm ra những địa điểm tốt nhất. Cố gắng học một số ngôn ngữ địa phương trước khi bạn đi.
2. Đừng thu hút quá nhiều sự chú ý: Cố gắng đừng trông giống một khách du lịch. Hãy kín đáo khi xem bản đồ và khi rút tiền ra mua đồ, đặc biệt là trên đường phố.
3. Đừng mang quá nhiều tiền mặt: Hãy cố gắng sử dụng thẻ tín dụng nhiều nhất có thể trong chuyến đi của mình. Bạn nên mang theo một lượng nhỏ nội tệ bên mình để mua các vật dụng hàng ngày và bạn có thể sử dụng máy ATM tại sân bay sau khi đến nơi.
4. Cập nhật thông tin cho bạn bè và gia đình của bạn: Sau khi hoàn tất hành trình của bạn, hãy gửi một bản sao qua email cho một số người đáng tin cậy có thể theo dõi chuyến đi của bạn. Hãy thường xuyên kiểm tra với gia đình bạn sau khi đến để họ biết bạn đang ở nơi bạn cần đến.
5. Bảo vệ đồ đạc của bạn: Khi ra ngoài, hãy đảm bảo bạn để những đồ có giá trị trong két an toàn của khách sạn, đặc biệt là hộ chiếu và thẻ tín dụng nếu bạn không cần đến chúng. Đừng đeo đồ trang sức đắt tiền vì ai đó có thể cố giật lấy nó.
6. Hãy chú ý đến môi trường xung quanh: Mặc dù việc đi du lịch mang đến cho bạn cơ hội gặp gỡ những người mới và tìm hiểu về nền văn hóa của họ nhưng hãy luôn đề phòng những rắc rối. Nếu ai đó ở gần bạn có hành động kỳ lạ, hãy rời khỏi khu vực đó ngay lập tức.
Ngay cả khi bạn làm theo lời khuyên này, một số điều tồi tệ vẫn có thể xảy ra. Trước khi khởi hành chuyến đi, hãy mua bảo hiểm du lịch từ Insur-U-Go và bạn có thể thư giãn dù đi bất cứ đâu.
Lời giải chi tiết:
Đáp án: 2. Stay Safe on Your Travels
(Giữ an toàn trong chuyến đi của bạn)
b
b. Now, read and choose the correct answers.
(Bây giờ hãy đọc và chọn câu trả lời đúng.)
1. According to tip 1, travelers should start to find out about the place they're visiting ___________.
A. by speaking to locals in the local language
B. before they arrive for their visit
C. after they arrive for their visit
2. Which of the following can be inferred from tip 2?
A. Stand out from the crowd.
B. Make a lot of noise to stay safe on your trip.
C. Look and act like a local.
3. Which of the following is NOT true according to tip 3?
A. Use an ATM before arriving.
B. Carry some local currency with you.
C. Use credit cards whenever you can.
4. The verb Check in in tip 4 is closest in meaning to _____________.
A. show your ticket at the airport
B. register at a hotel
C. contact someone to tell them you're OK
5. Which of the following can be inferred from the article?
A. You will be safer with insurance.
B. Take extra care when visiting new places.
C. Be suspicious of new people.
Lời giải chi tiết:
1. B
According to tip 1, travelers should start to find out about the place they're visiting ___________.
(Theo mẹo 1, du khách nên bắt đầu tìm hiểu về địa điểm họ sắp ghé thăm_________.)
A. by speaking to locals in the local language
(bằng cách nói chuyện với người dân địa phương bằng ngôn ngữ địa phương)
B. before they arrive for their visit
(trước khi họ đến thăm)
C. after they arrive for their visit
(sau khi họ đến thăm)
Thông tin: Before arriving, get to know your destination.
(Trước khi đến, hãy tìm hiểu điểm đến của bạn.)
2. C
Which of the following can be inferred from tip 2?
(Điều nào sau đây có thể được suy ra từ mẹo 2?)
A. Stand out from the crowd.
(Nổi bật giữa đám đông.)
B. Make a lot of noise to stay safe on your trip.
(Gây ra nhiều tiếng ồn để giữ an toàn trong chuyến đi của bạn.)
C. Look and act like a local
(Nhìn và hành động như người địa phương.)
Thông tin: Try not to look like a tourist.
(Cố gắng đừng trông giống một khách du lịch.)
3. A
Which of the following is NOT true according to tip 3?
(Điều nào sau đây KHÔNG đúng theo mẹo 3?)
A. Use an ATM before arriving.
(Sử dụng máy ATM trước khi đến.)
B. Carry some local currency with you.
(Mang theo một ít tiền địa phương.)
C. Use credit cards whenever you can.
(Sử dụng thẻ tín dụng bất cứ khi nào bạn có thể.)
Thông tin: It's good to carry a small amount of local currency around with you for everyday items, and you can use an ATM at the airport after arriving.
(Bạn nên mang theo một lượng nhỏ nội tệ bên mình để mua các vật dụng hàng ngày và bạn có thể sử dụng máy ATM tại sân bay sau khi đến nơi.)
4. C
The verb Check in in tip 4 is closest in meaning to _____________.
(Động từ Check in ở mẹo 4 gần nghĩa nhất với_______.)
A. show your ticket at the airport
(xuất trình vé của bạn tại sân bay)
B. register at a hotel
(đăng ký tại khách sạn)
C. contact someone to tell them you're OK
(liên hệ với ai đó để nói với họ rằng bạn ổn)
Thông tin: Check in regularly with your family after arriving so they know you're where you're supposed to be.
(Hãy thường xuyên liên lạc với gia đình bạn sau khi đến để họ biết bạn đang ở nơi bạn cần đến.)
5. B
Which of the following can be inferred from the article?
(Điều nào sau đây có thể được suy ra từ bài viết?)
A. You will be safer with insurance.
(Bạn sẽ an toàn hơn khi có bảo hiểm.)
B. Take extra care when visiting new places.
(Hãy cẩn thận hơn khi đến thăm những địa điểm mới.)
C. Be suspicious of new people.
(Hãy nghi ngờ những người mới.)
Thông tin: Be aware of your surroundings: Although traveling gives you opportunities to meet new people and learn about their cultures, always look out for trouble. If someone near you is acting strange, leave the area immediately.
(Hãy chú ý đến môi trường xung quanh: Mặc dù việc đi du lịch mang đến cho bạn cơ hội gặp gỡ những người mới và tìm hiểu về nền văn hóa của họ nhưng hãy luôn đề phòng những rắc rối. Nếu ai đó ở gần bạn có hành động kỳ lạ, hãy rời khỏi khu vực đó ngay lập tức.)
c
c. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
d
d. In pairs: Which tip do you think is the most useful? Why?
(Theo cặp: Bạn nghĩ mẹo nào hữu ích nhất? Tại sao?)
Lời giải chi tiết:
Carrying a large amount of cash when traveling to another country can be risky for a few reasons. Firstly, it can make you a target for theft or robbery. Secondly, customs and immigration authorities may have regulations on the amount of cash that can be brought into their country, and failing to declare large sums of money can lead to legal issues. Additionally, exchanging large amounts of cash can result in higher fees and less favorable exchange rates. It's generally safer and more convenient to use credit cards, traveler's checks, or to withdraw local currency from ATMs as needed while traveling.
Tạm dịch:
Mang theo một lượng lớn tiền mặt khi đi du lịch đến một quốc gia khác có thể gặp rủi ro vì một số lý do. Thứ nhất, nó có thể khiến bạn trở thành mục tiêu trộm cắp hoặc cướp. Thứ hai, cơ quan hải quan và nhập cư có thể có quy định về lượng tiền mặt được phép mang vào nước mình và việc không khai báo số tiền lớn có thể dẫn đến các vấn đề pháp lý. Ngoài ra, việc trao đổi số lượng lớn tiền mặt có thể dẫn đến phí cao hơn và tỷ giá hối đoái kém thuận lợi hơn. Nói chung, việc sử dụng thẻ tín dụng, séc du lịch hoặc rút tiền địa phương từ máy ATM khi cần thiết khi đi du lịch sẽ an toàn và thuận tiện hơn.
a
a. Read about conjunctions of time + gerunds, then fill in the blank.
(Đọc về liên từ chỉ thời gian + danh động từ, sau đó điền vào chỗ trống.)
Phương pháp giải:
We use some subordinating conjunctions and gerunds to connect actions or events with a point In time when the subject of the main clause and the subordinate clause are the same.
(Chúng ta sử dụng một số liên từ phụ và danh động từ để kết nối các hành động hoặc sự kiện với một thời điểm khi chủ ngữ của mệnh đề chính và mệnh đề phụ giống nhau.)
• Conjunction + gerund (+ object), main clause
(Liên từ + danh động từ (+ tân ngữ), mệnh đề chính)
Before leaving home, don't forget to lock the doors.
(Trước khi ra khỏi nhà, đừng quên khóa cửa.)
Since leaving school, he has traveled a lot.
(Kể từ khi rời trường, anh ấy đã đi du lịch rất nhiều.)
After arriving, go and speak to the receptions at the hotel.
(Sau khi đến nơi, hãy đi nói chuyện với lễ tân tại khách sạn.)
• Main clause + conjunction + gerund (+ object)
(Mệnh đề chính + liên từ + danh động từ (+ tân ngữ)
Buy a SIM card after arriving at the airport.
(Mua thẻ SIM sau khi đến sân bay.)
You shouldn't carry too much cash when visiting a new city.
(Bạn không nên mang theo quá nhiều tiền mặt khi đến thăm một thành phố mới.)
Lời giải chi tiết:
Before diving into the hotel pool, check how deep the water is.
(Trước khi lặn xuống hồ bơi của khách sạn, hãy kiểm tra độ sâu của nước.)
b
b. Listen and check. Listen again and repeat.
(Nghe và kiểm tra. Nghe lại và lặp lại.)
c
c. Fill in the blanks with the correct form of the verbs.
(Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ.)
1. Before ___________ (visit) a new place, do some research before you ___________ (arrive) at your destination.
2. After___________ (check in) to the hotel, you can ___________ (ask) where the best places to visit are.
3. You should ___________ (take) extra care of your belongings when ___________ (travel) alone.
4. Try to pick up some of the local language while___________ (talk) to locals. They'll really ___________ (appreciate) it.
5. I have already started to ___________ (plan) my next trip since ___________ (return) from South America.
6. There's no need to change money before you ___________ (leave) home. Just use an ATM after ___________ (land).
7. Since ___________ (return) home, have you___________ (think) about the next place you want to go?
8. ___________ (read) some online reviews before ___________ (book) any hotels or tourist activities.
Phương pháp giải:
We use some subordinating conjunctions and gerunds to connect actions or events with a point In time when the subject of the main clause and the subordinate clause are the same.
(Chúng ta sử dụng một số liên từ phụ và danh động từ để kết nối các hành động hoặc sự kiện với một thời điểm khi chủ ngữ của mệnh đề chính và mệnh đề phụ giống nhau.)
• Conjunction + gerund (+ object), main clause
(Liên từ + danh động từ (+ tân ngữ), mệnh đề chính)
Before leaving home, don't forget to lock the doors.
(Trước khi ra khỏi nhà, đừng quên khóa cửa.)
Since leaving school, he has traveled a lot.
(Kể từ khi rời trường, anh ấy đã đi du lịch rất nhiều.)
After arriving, go and speak to the receptions at the hotel.
(Sau khi đến nơi, hãy đi nói chuyện với lễ tân tại khách sạn.)
• Main clause + conjunction + gerund (+ object)
(Mệnh đề chính + liên từ + danh động từ (+ tân ngữ)
Buy a SIM card after arriving at the airport.
(Mua thẻ SIM sau khi đến sân bay.)
You shouldn't carry too much cash when visiting a new city.
(Bạn không nên mang theo quá nhiều tiền mặt khi đến thăm một thành phố mới.)
Lời giải chi tiết:
1. Before visiting a new place, do some research before you arrive at your destination.
(Trước khi đến một địa điểm mới, hãy thực hiện một số nghiên cứu trước khi đến nơi.)
2. After checking in to the hotel, you can ask where the best places to visit are.
(Sau khi nhận phòng khách sạn, bạn có thể hỏi xem địa điểm tham quan tốt nhất ở đâu.)
3. You should take extra care of your belongings when traveling alone.
(Bạn nên cẩn thận hơn về đồ đạc của mình khi đi du lịch một mình.)
4. Try to pick up some of the local language while talking to locals. They'll really appreciate it.
(Cố gắng học một số ngôn ngữ địa phương khi nói chuyện với người dân địa phương. Họ sẽ thực sự đánh giá cao nó.)
5. I have already started to plan my next trip since returning from South America.
(Tôi đã bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi tiếp theo kể từ khi trở về từ Nam Mỹ.)
6. There's no need to change money before you leave home. Just use an ATM after landing.
(Không cần đổi tiền trước khi rời khỏi nhà. Chỉ cần sử dụng máy ATM sau khi hạ cánh.)
7. Since returning home, have you thought about the next place you want to go?
(Từ khi về nước, bạn đã nghĩ tới địa điểm tiếp theo muốn đến chưa?)
8. Read some online reviews before booking any hotels or tourist activities.
(Đọc một số đánh giá trực tuyến trước khi đặt bất kỳ khách sạn hoặc hoạt động du lịch nào.)
d
d. Read and circle the correct answer.
(Đọc và khoanh tròn câu trả lời đúng.)
1. Email a copy of your itinerary to family or friends before/since finalizing your trip.
2. When/Since visiting interesting places, people often buy souvenirs from local people.
3. While/Before departing your home country, you should really arrange some travel insurance.
4. Planning your trip in advance is good, but you can also get knowledge from locals before/while visiting.
5. It's always better to use local currency when/since buying anything.
6. Since/After returning home, I have really missed all the people I met on my trip.
7. You should learn a few useful phrases while/since speaking to local people. They will really love it.
8. In most countries, the taxis have meters, and you pay for your fare after/before arriving at the place you want to go to.
9. When/After traveling to a new country, avoid flights that get you to your destination late at night.
10. I've thought about which place I want to visit next since/while getting back from my last trip.
Phương pháp giải:
before: trước khi
since: kể từ khi
when: khi
while: trong khi
after: sau khi
Lời giải chi tiết:
1. Email a copy of your itinerary to family or friends before finalizing your trip.
(Gửi bản sao hành trình của bạn qua email cho gia đình hoặc bạn bè trước khi kết thúc chuyến đi.)
2. When visiting interesting places, people often buy souvenirs from local people.
(Khi đến thăm những địa điểm thú vị, người ta thường mua quà lưu niệm của người dân địa phương.)
3. Before departing your home country, you should really arrange some travel insurance.
(Trước khi rời quê hương, bạn nên mua bảo hiểm du lịch.)
4. Planning your trip in advance is good, but you can also get knowledge from locals while visiting.
(Lên kế hoạch trước cho chuyến đi là điều tốt nhưng bạn cũng có thể học hỏi kiến thức từ người dân địa phương khi đến thăm.)
5. It's always better to use local currency when buying anything.
(Tốt hơn hết bạn nên sử dụng nội tệ khi mua bất cứ thứ gì.)
6. Since returning home, I have really missed all the people I met on my trip.
(Từ khi trở về nhà, tôi thực sự nhớ tất cả những người tôi gặp trong chuyến đi.)
7. You should learn a few useful phrases while speaking to local people. They will really love it.
(Bạn nên học một vài cụm từ hữu ích khi nói chuyện với người dân địa phương. Họ sẽ thực sự thích nó.)
8. In most countries, the taxis have meters, and you pay for your fare after arriving at the place you want to go to.
(Ở hầu hết các quốc gia, taxi đều có đồng hồ tính tiền và bạn trả tiền vé sau khi đến nơi bạn muốn đến.)
9. When traveling to a new country, avoid flights that get you to your destination late at night.
(Khi đi du lịch đến một đất nước mới, hãy tránh những chuyến bay đưa bạn đến nơi vào đêm khuya.)
10. I've thought about which place I want to visit next since getting back from my last trip.
(Tôi đã nghĩ xem mình muốn ghé thăm nơi nào tiếp theo kể từ khi trở về từ chuyến đi trước.)
e
e. In pairs: Talk about travel safety on vacation using the prompts below.
(Theo cặp: Thảo luận về an toàn khi đi du lịch trong kỳ nghỉ bằng cách sử dụng các gợi ý bên dưới.)
Before leaving home……
(Trước khi rời khỏi nhà……)
When traveling ...
(Khi đi du lịch...)
After arriving for your vacation…….
(Sau khi đến kỳ nghỉ của bạn…….)
While going sightseeing…..
(Khi đi tham quan…..)
- Before leaving home, do some research on the place you're visiting.
(Trước khi rời khỏi nhà, hãy tìm hiểu kỹ về nơi bạn sẽ đến.)
Lời giải chi tiết:
When traveling, you should visit the famous and crowded landmark.
(Khi đi du lịch bạn nên ghé thăm những địa danh nổi tiếng và đông đúc.)
After arriving for your vacation, stay together and be aware of your surroundings.
(Sau khi đến kỳ nghỉ, hãy ở cùng nhau và để ý đến môi trường xung quanh.)
While going sightseeing, keep a safe distance from wildlife.
(Trong khi đi tham quan, hãy giữ khoảng cách an toàn với động vật hoang dã.)
a
a. /n/ sounds at the end of words often change to /ŋ / when the next word begins with a /g/ sound.
‘... when going ...’ often sounds like /weŋ ‘ɡəʊɪŋ/.
(Âm /n/ ở cuối từ thường đổi thành /ŋ / khi từ tiếp theo bắt đầu bằng âm /g/.
'... when going ...' thường phát âm như /weŋ 'ɡəʊɪŋ/.)
b
b. Listen. Notice the sound changes of the underlined letters.
(Nghe. Chú ý sự thay đổi âm thanh của các chữ cái được gạch chân.)
When going sightseeing, leave your valuables in the hotel safe.
(Khi đi tham quan, hãy để đồ đạc có giá trị của bạn trong két an toàn của khách sạn.)
When going out in the sun, apply sunscreen 30 minutes before.
(Khi ra ngoài nắng nên bôi kem chống nắng trước 30 phút.)
c
c. Listen and cross out the sentence that doesn't follow the note in Task a.
(Nghe và gạch bỏ câu không theo ghi chú ở bài tập a.)
When getting in a taxi, tell the driver your destination.
(Khi lên taxi, hãy nói cho tài xế biết điểm đến của bạn.)
When going to a tourist spot, look after your stuff.
(Khi đi đến một địa điểm du lịch, hãy để ý đồ đạc của bạn.)
Lời giải chi tiết:
When getting in a taxi, tell the driver your destination.
(Khi lên taxi, hãy nói cho tài xế biết điểm đến của bạn.)
d
d. Practice reading the sentences with the sound changes noted in Task a to a partner.
(Luyện đọc các câu có sự thay đổi âm thanh được ghi chú trong Bài tập a cho bạn cùng lớp.)
a
a. Listen, then take turns asking and answering about how to stay safe when traveling using the prompts.
(Nghe, sau đó lần lượt hỏi và trả lời về cách giữ an toàn khi di chuyển bằng các gợi ý.)
A: How can we stay safe when traveling to new places?
(Làm thế nào chúng ta có thể giữ an toàn khi đi du lịch đến những địa điểm mới?)
B: Hmm ... When going sightseeing, leave your valuables in the hotel safe.
(Hmm ... Khi đi tham quan, hãy để đồ đạc có giá trị của bạn trong két an toàn của khách sạn.)
A: Good idea! And check online reviews before booking your hotel.
(Ý tưởng tốt! Và kiểm tra đánh giá trực tuyến trước khi đặt phòng khách sạn của bạn.)
- going sightseeing/ leave your valuables in the hotel safe (đi tham quan/ để đồ có giá trị của bạn trong két an toàn của khách sạn) - check online reviews/booking your hotel (kiểm tra đánh giá/đặt phòng trực tuyến khách sạn của bạn) | - going out in the sun/apply sunscreen 30 minutes before (ra ngoài nắng/bôi kem chống nắng 30 phút trước) - don't go swimming/eating a big meal (không đi bơi/ăn một bữa ăn quá no) | - get local currency/arriving at the airport (đổi tiền tệ địa phương/đến sân bay) - traveling/carry a small amount of cash (đi du lịch/mang theo một lượng nhỏ tiền mặt) |
- visiting a new country/pick up the local language (đến thăm một quốc gia mới/học ngôn ngữ địa phương) - be discreet/traveling to foreign countries (kín đáo/đi du lịch đến nước ngoài) | - paying for your hotel/use a credit card (thanh toán tiền phòng khách sạn/sử dụng thẻ tín dụng) - cancel your credit cards/ losing them (hủy thẻ tín dụng/ làm mất thẻ) | - going to tourist spots/watch your things (đến các điểm du lịch/xem đồ đạc của bạn) - don't wear jewellery/visiting tourist spots (không đeo đồ trang sức/ghé thăm các điểm du lịch) |
Lời giải chi tiết:
1.
A: How can we stay safe when traveling to new places?
(Làm thế nào chúng ta có thể giữ an toàn khi đi du lịch đến những địa điểm mới?)
B: Hmm ... When going out in the sun, please apply your sunscreen 30 minutes before.
(Hmm... Khi ra ngoài nắng các bạn nhớ thoa kem chống nắng trước 30 phút nhé.)
A: Good idea! And don’t go swimming after eating a big meal.
(Ý tưởng tốt! Và đừng đi bơi sau khi ăn một bữa ăn thịnh soạn.)
2.
A: How can we stay safe when traveling to new places?
(Làm thế nào chúng ta có thể giữ an toàn khi đi du lịch đến những địa điểm mới?)
B: Hmm ... You should get local currency after arriving at the airport.
(Hmm ... Bạn nên nhận tiền địa phương sau khi đến sân bay.)
A: Good idea! And when traveling, carry a small amount of cash.
(Ý tưởng tốt! Và khi đi du lịch hãy mang theo một lượng tiền mặt nhỏ.)
3.
A: How can we stay safe when traveling to new places?
(Làm thế nào chúng ta có thể giữ an toàn khi đi du lịch đến những địa điểm mới?)
B: Hmm ... when visiting a new country, please pick up the local language.
(Hmm... khi đến thăm một đất nước mới, hãy chọn ngôn ngữ địa phương.)
A: Good idea! And be discreet while traveling to foreign countries.
(Ý kiến hay đấy! Và hãy thận trọng khi đi du lịch nước ngoài.)
4.
A: How can we stay safe when traveling to new places?
(Làm thế nào chúng ta có thể giữ an toàn khi đi du lịch đến những địa điểm mới?)
B: Hmm ... when paying for your hotel, use a credit card.
(Hmm ... khi thanh toán tiền khách sạn, hãy sử dụng thẻ tín dụng.)
A: Good idea! And cancel your credit cards since losing them.
(Ý tưởng hay đấy! Và hủy thẻ tín dụng của bạn kể từ khi mất chúng.)
5.
A: How can we stay safe when traveling to new places?
(Làm thế nào chúng ta có thể giữ an toàn khi đi du lịch đến những địa điểm mới?)
B: Hmm ... when going to tourist spots, watch your things.
(Ừm… khi đi đến các điểm du lịch hãy chú ý đồ đạc của mình nhé.)
C: Good idea! And don’t wear jewelry while visiting tourist spots.
(Ý kiến hay đấy! Và không đeo trang sức khi tham quan các điểm du lịch.)
b
b. Practice with your own ideas.
(Thực hành với ý tưởng của riêng bạn.)
Lời giải chi tiết:
A: How can we stay safe when traveling to new places?
(Làm thế nào chúng ta có thể giữ an toàn khi đi du lịch đến những địa điểm mới?)
B: Hmm ... When going out in the rain, please bring your umbrella or wear a raincoat.
(Ừm... Khi ra ngoài trời mưa hãy mang theo ô hoặc mặc áo mưa nhé.)
A: Good idea! And if you are wet, take a shower immediately after arriving your room.
(Ý kiến hay đấy! Và nếu bạn bị ướt, hãy tắm ngay sau khi đến phòng.)
a
a. You are a travel logger making a travel advice video for visitors to Vietnam. In pairs: Prepare advice on what travelers should do before, during, and after their trip to Vietnam.
(Bạn là một người ghi nhật ký du lịch đang thực hiện một video tư vấn du lịch cho du khách đến Việt Nam. Theo cặp: Chuẩn bị lời khuyên về những việc du khách nên làm trước, trong và sau chuyến đi đến Việt Nam.)
Lời giải chi tiết:
A: What should travelers do before, during, and after their trip to Vietnam?
(Du khách nên làm gì trước, trong và sau chuyến đi đến Việt Nam?)
B: First, you should bring some clothes for the cooler highlands in the north and the hot weather in the south of Vietnam. Even in the rainy season, it doesn’t rain all day, every day, so bring a raincoat or umbrella and make the best of the smaller crowds and lower prices. Second, mosquitoes can also carry dengue fever, so bring repellent. On arrival, avoid drinking tap water and use antibacterial hand gel to reduce the risk of stomach bugs; a medical face mask can reduce the risk of respiratory infections and help with pollution in big cities. Third, when visiting Buddhist, Hindu, Confucian and Taoist temples, churches and other religious buildings, dress respectfully – it’s best to cover your legs and upper arms, and you may need to take off your shoes and hat to enter.
(Đầu tiên, bạn nên mang theo một số quần áo dành cho vùng cao nguyên mát mẻ ở phía Bắc và thời tiết nắng nóng ở miền Nam Việt Nam. Ngay cả trong mùa mưa, trời không mưa cả ngày, nên hãy mang theo áo mưa hoặc ô và tận dụng những đám đông nhỏ hơn và giá thấp hơn. Thứ hai, muỗi cũng có thể truyền bệnh sốt xuất huyết nên hãy mang theo thuốc chống muỗi. Khi đến nơi, tránh uống nước máy và sử dụng gel rửa tay kháng khuẩn để giảm nguy cơ mắc các bệnh về dạ dày; khẩu trang y tế có thể làm giảm nguy cơ nhiễm trùng đường hô hấp và giúp giảm ô nhiễm ở các thành phố lớn. Thứ ba, khi đến thăm các đền chùa, nhà thờ và các công trình tôn giáo khác của Phật giáo, Ấn Độ giáo, Nho giáo và Đạo giáo, hãy ăn mặc tôn trọng - tốt nhất nên che chân và bắp tay, đồng thời có thể phải cởi giày và mũ để vào.)
b
b. Join another pair. Tell them about your ideas for your vlog.
(Tham gia một cặp khác. Hãy cho họ biết ý tưởng của bạn cho vlog.)
When visiting Vietnam, you should explore the north, central, and south to see all the beauty Vietnam has.
(Khi đến thăm Việt Nam, bạn nên khám phá ba miền Bắc, Trung, Nam để thấy hết vẻ đẹp Việt Nam.)
Lời giải chi tiết:
When visiting Vietnam, you should bring some clothes for the cooler highlands in the north and the hot weather in the south of Vietnam.
(Khi đến thăm Việt Nam, bạn nên mang theo một số quần áo dành cho vùng cao mát mẻ ở phía Bắc và thời tiết nắng nóng ở miền Nam Việt Nam.)
When visiting Vietnam, you should avoid drinking tap water and use antibacterial hand gel to reduce the risk of stomach bugs.
(Khi đến Việt Nam, bạn nên tránh uống nước máy và sử dụng gel rửa tay kháng khuẩn để giảm nguy cơ mắc các bệnh về dạ dày.)