Tiếng Anh 12 Unit 2 Lesson 3

2024-09-14 19:59:52

Let's Talk!

Look at the pictures. Would you like to take an overnight trip on a boat? What things could you see and do?

(Nhìn vào những bức tranh. Bạn có muốn thực hiện một chuyến đi qua đêm trên một chiếc thuyền? Bạn có thể nhìn thấy và làm những điều gì?)

Lời giải chi tiết:

Wow. If I have a chance, I will take an overnight trip on a boat in Ha Long Bay. At night, I could have a barbecue on the cabin. It was amazing. Also, we could sing and dance with some new foreign friends. Do you imagine when I swim with a light on my head underneath the black sky? I was sure it was an unprecedented experience. Besides, i could go squid fishing at night, watch stars and listen to the waves with my darling.

Tạm dịch:

Ồ. Nếu có cơ hội tôi sẽ đi du lịch qua đêm trên thuyền ở Vịnh Hạ Long. Vào ban đêm, tôi có thể tổ chức tiệc nướng trên cabin. Thật là tuyệt. Ngoài ra, chúng ta có thể hát và nhảy với một số người bạn nước ngoài mới. Bạn có tưởng tượng khi tôi bơi với chiếc đèn trên đầu dưới bầu trời đêm không? Tôi chắc chắn đó là một trải nghiệm chưa từng có. Ngoài ra, tôi có thể đi câu mực vào ban đêm, ngắm sao và lắng nghe tiếng sóng cùng người tôi yêu.

 

 


a

a. Listen to a boy talking about an interesting trip he went on. Do you think the speaker would want to go on the trip again?

(Hãy nghe một cậu bé kể về chuyến đi thú vị mà cậu ấy đã trải qua. Bạn có nghĩ người nói sẽ muốn đi trong chuyến đi nữa không?)


Yes/No

Phương pháp giải:

Bài nghe:

About a year ago, I went to Ha Long Bay with my mom and dad, and we stayed on a boat. It was in October, and the weather was perfect. I was so excited to go because it was my first time spending a night on a boat. It was a long, white boat with three levels on it. We left the harbor, and the boat slowly sailed out to sea, passing through the beautiful karsts. The landscape was spectacular. My mom took hundreds of photos. It felt so relaxing being on the calm, peaceful sea. The boat stopped in a quiet spot before sunset, and that's where we spent the night. We had a delicious meal on the top level of the boat. It was amazing. At night, it was so dark that we could clearly see the stars and the moon. We went to bed in our room pretty early, and I had a great night's sleep. The next day, we went swimming in the sea. I saw a huge jellyfish. It swam so close to me and was just a meter away in the water. I screamed, and my dad helped me back into the boat. I wasn't happy at all, but in the end, we all laughed about it. It was an incredible trip, and staying on a boat was even more interesting than I imagined it would be. It was a wonderful experience that I'll never forget.

Tạm dịch:

Khoảng một năm trước, tôi đã đến Vịnh Hạ Long cùng bố mẹ và chúng tôi ở trên một chiếc thuyền. Lúc đó là vào tháng 10 và thời tiết rất đẹp. Tôi rất háo hức được đi vì đây là lần đầu tiên tôi ngủ đêm trên thuyền. Đó là một chiếc thuyền dài, màu trắng có ba tầng. Chúng tôi rời bến, và chiếc thuyền từ từ ra khơi, đi qua những dãy núi đá vôi tuyệt đẹp. Phong cảnh thật ngoạn mục. Mẹ tôi đã chụp hàng trăm bức ảnh. Cảm giác thật thư giãn khi ở trên vùng biển yên tĩnh, thanh bình. Chiếc thuyền dừng lại ở một nơi yên tĩnh trước khi mặt trời lặn, và đó là nơi chúng tôi nghỉ qua đêm. Chúng tôi đã có một bữa ăn ngon ở tầng trên cùng của thuyền. Thật tuyệt vời. Vào ban đêm, trời tối đến nỗi chúng tôi có thể nhìn rõ các vì sao và mặt trăng. Chúng tôi đi ngủ trong phòng khá sớm và tôi đã có một đêm ngủ ngon. Ngày hôm sau, chúng tôi đi bơi ở biển. Tôi nhìn thấy một con sứa khổng lồ. Nó bơi rất gần tôi và chỉ cách tôi một mét trong nước. Tôi hét lên và bố tôi đã giúp tôi trở lại thuyền. Tôi không vui chút nào, nhưng cuối cùng, tất cả chúng tôi đều cười về điều đó. Đó là một chuyến đi đáng kinh ngạc, và việc ở trên thuyền thậm chí còn thú vị hơn tôi tưởng tượng. Đó là một trải nghiệm tuyệt vời mà tôi sẽ không bao giờ quên.

Lời giải chi tiết:

Đáp án: Yes.


b

b. Now, listen and number the sentences in the order you hear them.

(Bây giờ, hãy nghe và đánh số các câu theo thứ tự bạn nghe được.)

A. I was so excited to go because it was my first time spending a night on a boat.

(Tôi rất háo hức được đi vì đây là lần đầu tiên tôi được ngủ qua đêm trên thuyền.)

B. It was a wonderful experience that I'll never forget.

(Đó là một trải nghiệm tuyệt vời mà tôi sẽ không bao giờ quên.)

C. It felt so relaxing being on the calm, peaceful sea.

(Cảm giác thật thư giãn khi ở trên mặt biển êm đềm, thanh bình.)

D. I wasn't happy at all, but in the end, we all laughed about it.

(Tôi không vui chút nào, nhưng cuối cùng tất cả chúng tôi đều cười về điều đó.)

E. We had a delicious meal on the top level of the boat.

(Chúng tôi đã có một bữa ăn ngon trên tầng cao nhất của thuyền.)

Lời giải chi tiết:

1 - A. I was so excited to go because it was my first time spending a night on a boat.

(Tôi rất háo hức được đi vì đây là lần đầu tiên tôi được ngủ qua đêm trên thuyền.)

2 - C. It felt so relaxing being on the calm, peaceful sea.

(Cảm giác thật thư giãn khi ở trên mặt biển êm đềm, thanh bình.)

3 - E. We had a delicious meal on the top level of the boat.

(Chúng tôi đã có một bữa ăn ngon trên tầng cao nhất của thuyền.)

4 - D. I wasn't happy at all, but in the end, we all laughed about it.

(Tôi không vui chút nào, nhưng cuối cùng tất cả chúng tôi đều cười về điều đó.)

5 - B. It was a wonderful experience that I'll never forget.

(Đó là một trải nghiệm tuyệt vời mà tôi sẽ không bao giờ quên.)


c

c. In pairs: Which part of the trip do you think was the most interesting? Why?

(Theo cặp: Bạn nghĩ phần nào của chuyến đi là thú vị nhất? Tại sao?)

Lời giải chi tiết:

A: Which part of the trip do you think was the most interesting? Why?

(Bạn nghĩ phần nào của chuyến đi là thú vị nhất? Tại sao?)

B: For me, sleeping on a boat all night is a life time experience. Lying on the cabin and listening the waves relax me. Also, I can watch the stars on the sky with some lovely friends. I can’t imagine how it’s wonderful. Besides, the sound of fish, birds on the sea refresh my mind. Wow, it’s surely an unforgettable moment.

(Đối với tôi, ngủ trên thuyền cả đêm là một trải nghiệm đáng nhớ trong đời. Nằm trên cabin lắng nghe tiếng sóng làm tôi thư giãn. Ngoài ra, tôi có thể ngắm sao trên bầu trời cùng với những người bạn đáng yêu. Tôi không thể tưởng tượng được nó tuyệt vời như thế nào. Ngoài ra, tiếng cá, tiếng chim trên biển làm đầu óc tôi sảng khoái. Wow, đó chắc chắn là một khoảnh khắc khó quên.)


a

a. Read the story about an interesting trip. What did the writer think about her trip?

(Đọc câu chuyện về một chuyến đi thú vị. Nhà văn nghĩ gì về chuyến đi của cô ấy?)

1. It was terrible.

(Thật khủng khiếp.)

2. It was OK.

(Không sao đâu.)

3. It was amazing.

(Thật tuyệt vời.)

Three years ago, I went to Vietnam with my dad and my younger brother, Eddie. While we were there, we visited a place called Black Lady Mountain (Núi Bà Den). It was hot and humid, and I was a little angry because I hate walking.

The mountain didn't look so big from far away, but when we got nearer, I could see it was actually huge. When we got there, I was overjoyed to see there was a cable car. I wasn't happy for long though, because my dad said we had to walk up the steps. He said that "it builds character" and that it was good for us to experience a nature walk.

We saw lots of small animals and unusual plants, and I realized my dad was right. Even though we were exhausted by the time we got to the top, it felt great being outside in the fresh air. We spent some time at the beautiful temple on the top of the mountain, and the view of the landscape below us was spectacular. There were monkeys everywhere, and they weren't scared of people at all. One of them stole a visitor's sandwich and ran away. It was hilarious.

To get down the mountain, we had to take a really long slide, like at an amusement park. I sat with Eddie on a small cart, and we flew down the slide to the bottom. Eddie was terrified and screamed so loudly that my dad thought he hurt himself. Anyway, I thought it was awesome and really wanted another turn.

It was a wonderful experience, and I would definitely like to visit the mountain again. Next time, however, I’d like to take the cable car or go on a day that is a bit cooler.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Ba năm trước, tôi đến Việt Nam cùng bố và em trai tôi, Eddie. Khi ở đó, chúng tôi đến thăm một nơi tên là Núi Bà Đen (Núi Bà Đen). Trời nóng và ẩm, tôi hơi bực mình vì ghét đi bộ.

Ngọn núi nhìn từ xa trông không lớn lắm nhưng khi chúng tôi đến gần hơn, tôi có thể thấy nó thực sự rất lớn. Khi đến nơi, tôi vui mừng khôn xiết khi thấy có cáp treo. Tuy nhiên, tôi không vui được lâu vì bố tôi nói chúng tôi phải đi lên cầu thang. Ông ấy nói rằng "nó xây dựng nên tính cách" và việc chúng tôi trải nghiệm chuyến đi dạo giữa thiên nhiên là điều tốt.

Chúng tôi đã nhìn thấy rất nhiều loài động vật nhỏ và thực vật khác thường, và tôi nhận ra bố tôi đã đúng. Mặc dù chúng tôi đã kiệt sức khi lên đến đỉnh, nhưng cảm giác được ở ngoài trời tận hưởng không khí trong lành thật tuyệt vời. Chúng tôi đã dành chút thời gian tại ngôi chùa xinh đẹp trên đỉnh núi và khung cảnh phía dưới chúng tôi thật ngoạn mục. Khắp nơi đều có khỉ và chúng không hề sợ hãi con người. Một trong số chúng đã lấy trộm bánh sandwich của một vị khách và bỏ chạy. Thật là buồn cười.

Để xuống núi, chúng tôi phải đi một đường trượt rất dài, giống như ở công viên giải trí. Tôi ngồi cùng Eddie trên một chiếc xe đẩy nhỏ và chúng tôi trượt xuống cầu trượt phía dưới. Eddie vô cùng sợ hãi và hét to đến nỗi bố tôi nghĩ rằng anh ấy đã tự làm mình bị thương. Dù sao, tôi nghĩ nó thật tuyệt vời và thực sự muốn có một lượt khác.

Đó là một trải nghiệm tuyệt vời và tôi chắc chắn muốn đến thăm ngọn núi một lần nữa. Tuy nhiên, lần sau tôi muốn đi cáp treo hoặc đi vào ngày mát mẻ hơn một chút.

Lời giải chi tiết:

Đáp án: 3. It was amazing(Thật tuyệt vời.)

Thông tin: It was a wonderful experience, and I would definitely like to visit the mountain again.

(Đó là một trải nghiệm tuyệt vời và tôi chắc chắn muốn đến thăm ngọn núi một lần nữa.)


b

b. Match the bold words in the text with their definitions.

(Nối những từ in đậm trong văn bản với định nghĩa của chúng.)

1. ___________: very happy

2. ___________: very funny

3. ___________: went or moved quickly

4. ___________: in any way, to any degree

5. ___________: very scared

Lời giải chi tiết:

1. overjoyed: very happy

(vui mừng khôn xiết: rất vui mừng)

2. hilarious: very funny

(vui nhộn: rất buồn cười)

3. flew: went or moved quickly

(bay: đã đi hoặc di chuyển nhanh chóng)

4. at all: in any way, to any degree

(dưới bất kỳ hình thức nào, ở mức độ nào)

5. terrified: very scared

(sợ hãi: rất sợ hãi)


c

c. Now, read and choose the correct answers.

(Bây giờ hãy đọc và chọn câu trả lời đúng.)

1. According to paragraph 2, the mountain was in fact ___________.

A. quite small

B. not so big

C. quite big

D. really big

2. Which of the following is NOT true about the top of the mountain according to paragraph 3?

A. The view was exciting.

B. They were tired after walking.

C. The monkeys were scared.

D. The air was fresh.

3. According to paragraph 4, the writer _____________.

A. went down the slide fast

B. was really scared

C. got hurt

D. agreed with her brother that it wasn't fun

4. The word turn in paragraph 4 is closest in meaning to __________.

A. a change in direction

B. a bend or corner in a track

C. an opportunity to do something

D. a feeling of illness

5. According to the passage, how did the writer feel about the cable car?

A. She was unhappy to see it.

B. She wanted to go on it.

C. She thought it was funny.

D. She loved going on it.

Lời giải chi tiết:

1. D

According to paragraph 2, the mountain was in fact ___________.

(Theo đoạn 2, ngọn núi trên thực tế là__________.)

A. quite small (khá nhỏ)

B. not so big (không quá lớn)

C. quite big (khá lớn)

D. really big (thực sự lớn)

Thông tin: The mountain didn't look so big from far away, but when we got nearer, I could see it was actually huge.

(Ngọn núi nhìn từ xa trông không lớn lắm nhưng khi chúng tôi đến gần hơn, tôi có thể thấy nó thực sự rất lớn.)

2. C

Which of the following is NOT true about the top of the mountain according to paragraph 3?

(Điều nào sau đây KHÔNG đúng về đỉnh núi theo đoạn 3?)

A. The view was exciting.

(Quang cảnh thật thú vị.)

B. They were tired after walking.

(Họ mệt mỏi sau khi đi bộ.)

C. The monkeys were scared.

(Những con khỉ sợ hãi.)

D. The air was fresh.

(Không khí trong lành.)

Thông tin: There were monkeys everywhere, and they weren't scared of people at all.

(Khắp nơi đều có khỉ và chúng không hề sợ hãi con người.)

3. A

According to paragraph 4, the writer _____________.

(Theo đoạn 4, người viết_______.)

A. went down the slide fast

(trượt xuống cầu trượt nhanh)

B. was really scared

(đã thực sự sợ hãi)

C. got hurt

(bị tổn thương)

D. agreed with her brother that it wasn't fun

(đồng ý với anh trai cô ấy rằng điều đó không vui chút nào)

Thông tin: To get down the mountain, we had to take a really long slide, like at an amusement park. I sat with Eddie on a small cart, and we flew down the slide to the bottom.

(Để xuống núi, chúng tôi phải đi một đường trượt rất dài, giống như ở công viên giải trí. Tôi ngồi cùng Eddie trên một chiếc xe đẩy nhỏ và chúng tôi trượt xuống cầu trượt phía dưới.)

4. C

The word turn in paragraph 4 is closest in meaning to __________.

(Từ Turn trong đoạn 4 có nghĩa gần nhất với______.)

A. a change in direction

(sự thay đổi hướng)

B. a bend or corner in a track

(khúc cua hoặc góc đường)

C. an opportunity to do something

(một cơ hội để làm điều gì đó)

D. a feeling of illness

(cảm giác bị bệnh)

Thông tin: Anyway, I thought it was awesome and really wanted another turn.

(Dù sao, tôi nghĩ nó thật tuyệt vời và thực sự muốn có một lượt khác.)

5. B

According to the passage, how did the writer feel about the cable car?

(Theo đoạn văn, người viết cảm thấy thế nào về cáp treo?)

A. She was unhappy to see it.

(Cô ấy không vui khi nhìn thấy nó.)

B. She wanted to go on it.

(Cô ấy muốn đi nó.)

C. She thought it was funny.

(Cô ấy nghĩ nó thật buồn cười.)

D. She loved going on it.

(Cô ấy thích đi nó.)

Thông tin: Next time, however, I’d like to take the cable car or go on a day that is a bit cooler.

(Tuy nhiên, lần sau tôi muốn đi cáp treo hoặc đi vào ngày mát mẻ hơn một chút.)


d

d. Listen and read.

(Nghe và đọc.)



e

e. In pairs: Why would you walk up a mountain? What interesting things could you see on the trip?

(Theo cặp: Tại sao bạn lại đi bộ lên núi? Bạn có thể thấy điều thú vị gì trong chuyến đi?)

Lời giải chi tiết:

Because walking is so simple and healthy. Hiking can be so many things. Going on a hike can be challenging and exhausting. It can also be easy and fun. Some people love to hike because they love to spend time in nature. Others are after the adrenaline rush and physical challenge of a high ridge.

(Vì đi bộ rất đơn giản và tốt cho sức khỏe. Đi bộ đường dài có thể có rất nhiều thứ. Đi bộ đường dài có thể là một thử thách và mệt mỏi. Nó cũng có thể dễ dàng và thú vị. Một số người thích đi bộ đường dài vì họ thích dành thời gian hòa mình vào thiên nhiên. Những người khác đang theo đuổi cơn sốt adrenaline và thử thách thể chất khi leo lên một sườn núi cao.)


a

a. Read about making narratives sound more interesting, then read the story again and underline the adjectives. How many adjectives are there in the story? How many of these are strong adjectives?

(Đọc về cách làm cho câu chuyện trở nên thú vị hơn, sau đó đọc lại câu chuyện và gạch dưới các tính từ. Trong câu chuyện có bao nhiêu tính từ? Có bao nhiêu trong số này là tính từ mạnh?)

Lời giải chi tiết:

- 26 adjectives in the story.

(Có 26 tính từ trong câu chuyện.)

- 7 of them are strong adjectives: huge, overjoyed, great, exhausted, spectacular, hilarious, terrified.

(7 trong số đó là tính từ mạnh: to lớn, vui mừng khôn xiết, tuyệt vời, kiệt sức, ngoạn mục, buồn cười, kinh hoàng.)

Three years ago, I went to Vietnam with my dad and my younger brother, Eddie. While we were there, we visited a place called Black Lady Mountain (Núi Bà Den). It was hot and humid, and I was a little angry because I hate walking.

The mountain didn't look so big from far away, but when we got nearer, I could see it was actually huge. When we got there, I was overjoyed to see there was a cable car. I wasn't happy for long though, because my dad said we had to walk up the steps. He said that "it builds character" and that it was good for us to experience a nature walk.

We saw lots of small animals and unusual plants, and I realized my dad was right. Even though we were exhausted by the time we got to the top, it felt great being outside in the fresh air. We spent some time at the beautiful temple on the top of the mountain, and the view of the landscape below us was spectacular. There were monkeys everywhere, and they weren't scared of people at all. One of them stole a visitor's sandwich and ran away. It was hilarious.

To get down the mountain, we had to take a really long slide, like at an amusement park. I sat with Eddie on a small cart, and we flew down the slide to the bottom. Eddie was terrified and screamed so loudly that my dad thought he hurt himself. Anyway, I thought it was awesome and really wanted another turn.

It was a wonderful experience, and I would definitely like to visit the mountain again. Next time, however, I’d like to take the cable car or go on a day that is a bit cooler.


b

b. Read the sentences and replace the underlined words with synonyms to make them sound more interesting,

(Đọc các câu và thay thế những từ được gạch chân bằng từ đồng nghĩa để chúng nghe hay hơn,)

1. It was snowing, and I didn't have a jacket or a hat. I was very cold.

(Trời đang có tuyết và tôi không có áo khoác hay mũ. Tôi rất lạnh.)

2. We sat down for the huge dinner, and that's when I realized I wasn't very hungry.

(Chúng tôi ngồi xuống dùng bữa tối thịnh soạn và đó là lúc tôi nhận ra mình không đói lắm.)

3. I looked out of my tent, and there was a very big elephant standing just a few meters away.

(Tôi nhìn ra ngoài lều của mình và thấy một con voi rất lớn đang đứng cách đó chỉ vài mét.)

4. One of my favorite things about traveling is trying good local food.

(Một trong những điều tôi thích nhất khi đi du lịch là thử những món ăn ngon của địa phương.)

5. We opened the cardboard box carefully, and sleeping inside was a very small puppy.

(Chúng tôi cẩn thận mở hộp các tông và ngủ bên trong là một chú chó con rất nhỏ.)

6. Billy thought it was hilarious when I got stuck in the rain, but I didn't find it very funny.

(Billy nghĩ việc tôi mắc kẹt dưới mưa thật buồn cười, nhưng tôi lại không thấy buồn cười cho lắm.)

Lời giải chi tiết:

1. It was snowing, and I didn't have a jacket or a hat. I was freezing.

(Trời đang có tuyết và tôi không có áo khoác hay mũ. Tôi rất lạnh.)

2. We sat down for the huge dinner, and that's when I realized I wasn't starving.

(Chúng tôi ngồi xuống dùng bữa tối thịnh soạn và đó là lúc tôi nhận ra mình không đói lắm.)

3. I looked out of my tent, and there was a huge elephant standing just a few meters away.

(Tôi nhìn ra ngoài lều của mình và thấy một con voi rất lớn đang đứng cách đó chỉ vài mét.)

4. One of my favorite things about traveling is trying excellent local food.

(Một trong những điều tôi thích nhất khi đi du lịch là thử những món ăn ngon của địa phương.)

5. We opened the cardboard box carefully, and sleeping inside was a tiny puppy.

(Chúng tôi cẩn thận mở hộp các tông và ngủ bên trong là một chú chó con rất nhỏ.)

6. Billy thought it was hilarious when I got stuck in the rain, but I didn't find it hilarious.

(Billy nghĩ việc tôi mắc kẹt dưới mưa thật buồn cười, nhưng tôi lại không thấy buồn cười cho lắm.)


a

a. In pairs: Ask and answer about a trip you took. Where did you go? When did you go? Who did you go with? What was the weather like? How did you feel before the trip?

(Theo cặp: Hỏi và trả lời về chuyến đi mà em đã thực hiện. Bạn đã đi đâu? Khi nào bạn đi? Bạn đã đi với ai? Thời tiết đa như thế nào? Bạn cảm thấy thế nào trước chuyến đi?)

A: Tell me about a trip you took.

(Hãy kể cho tôi nghe về chuyến đi bạn đã thực hiện.)

B: I went to Sa Pa.

(Tôi đã đến Sa Pa.)

A: Oh. When did you go?

(Ồ. Khi nào bạn đi?)

B: I went a year ago.

(Tôi đã đi cách đây một năm.)

Lời giải chi tiết:

A: Tell me about a trip you took.

(Hãy kể cho tôi nghe về chuyến đi bạn đã thực hiện.)

B: I went to Da Lat.

(Tôi đã đến Da Lat.)

A: Oh. When did you go?

(Ồ. Khi nào bạn đi?)

B: I went two years ago.

(Tôi đã đi cách đây hai năm.)

A: Who did you go with?

(Cậu đi với ai thế?)

B: I visited with my parents.

(Tôi đã đến thăm với bố mẹ tôi.)

A: What was the weather like?

(Thời tiết đa như thế nào?)

B: It sunny and warm in the morning and cold in the evening.

(Trời nắng và ấm áp vào buổi sáng và lạnh vào buổi tối.)

A: How did you feel before the trip?

(Bạn cảm thấy thế nào trước chuyến đi?)

B: I felt overjoyed when my dad told me we would went to Da Lat. My mom bought me some new dresses for the trip. I prepared a lot and was agitated.

(Tôi cảm thấy vui mừng khôn xiết khi bố bảo chúng tôi sẽ đi Đà Lạt. Mẹ tôi mua cho tôi vài bộ váy mới cho chuyến đi. Tôi đã chuẩn bị rất nhiều và rất hào hứng.)


b

b. Complete the table to make an outline for your narrative.

(Hoàn thành bảng để lập dàn ý cho câu chuyện của bạn.)

Set the context of the trip:

(Đặt bối cảnh của chuyến đi)

Where:

(ở đâu)

When:

(khi nào)

Who with:

(Với ai)

Season/Weather:

(Mùa/ thời tiết)

Your feelings before the trip:

(Cảm nhận của bạn trước chuyến đi)

Beginning of trip/event 1:

(Bắt đầu chuyến đi/sự kiện 1)

Event:

(Sự kiện)

Strong adjectives:

(Tính từ mạnh)

Middle of trip/event 2:

(Giữa chuyến đi/sự kiện 2)

Event:

(Sự kiện)

Strong adjectives:

(Tính từ mạnh)

End of trip/event 3:

(Kết thúc chuyến đi/sự kiện 3)

Event:

(Sự kiện)

Strong adjectives:

(Tính từ mạnh)

Summarize feelings:

(Tóm tắt cảm xúc)

Overall feelings

(Cảm nhận chung)

Go on the trip again?

(Đi du lịch lần nữa không?)

Why?/Why not?

(Tại sao có/ Tại sao không?)

Lời giải chi tiết:

Set the context of the trip:

(Đặt bối cảnh của chuyến đi)

Where: Ha Long Bay

(ở đâu: vịnh Hạ Long)

When: last summer holiday

(khi nào: kì nghỉ hè năm trước)

Who with: my friends

(Với ai: các bạn)

Season/Weather: summer/ hot

(Mùa/ thời tiết: mùa hè/ nóng)

Your feelings before the trip: excited

(Cảm nhận của bạn trước chuyến đi: háo hức)

Beginning of trip/event 1:

(Bắt đầu chuyến đi/sự kiện 1)

Event: on the road trip: have breakfast on the bus, sing a lot

(Sự kiện: trên đường đi: ăn sáng trên xe buýt, hát dọc đường)

Strong adjectives: hilarious

(Tính từ mạnh: buồn cười)

Middle of trip/event 2:

(Giữa chuyến đi/sự kiện 2)

Event: visit Quang Ninh museum

(Sự kiện: tham quan bảo tàng Quảng Ninh)

Strong adjectives: huge, awesome, shocked

(Tính từ mạnh:to lớn, tuyệt vời, sốc))

End of trip/event 3:

(Kết thúc chuyến đi/sự kiện 3)

Event: go to the beach

(Sự kiện: đi biển)

Strong adjectives: overjoyed

(Tính từ mạnh: phấn khích)

Summarize feelings:

(Tóm tắt cảm xúc)

Overall feelings: an unforgettable experience

(Cảm nhận chung: trải nghiệm khó quên)

Go on the trip again? Yes

(Đi du lịch lần nữa không? Có)

Why?/Why not? Because I can understand my friends more, find friends who has the same hobbies.

(Tại sao có/ Tại sao không? Vì tôi có thể hiểu các bạn hơn, tìm thấy những người bạn có cùng sở thích)


a

a. Look at the phrases below and read the story on page 23 again. Which phrases are used and which aren't? Write a paragraph number (1-5) or an X in the blanks.

(Nhìn vào các cụm từ dưới đây và đọc lại câu chuyện ở trang 23. Cụm từ nào được sử dụng và cụm từ nào không? Viết số đoạn văn (1-5) hoặc dấu X vào chỗ trống.)

A. Anyway, ... (dù sao thì…)             

B. ... in fact ... (thực ra)                     

C. Even though  (mặc dù)     

D... actually ... (thực ra thì)             

E. Although ... (mặc dù)

F. Regardless, ... (bất kể)

Lời giải chi tiết:

_______ A. Anyway, ... (dù sao thì…)                       

_______ B. ... in fact ... (thực ra)                     

____3___ C. Even though (mặc dù)

___2____ D... actually ... (thực ra thì) 

_______ E. Although ... (mặc dù)                        

_______ F. Regardless, ... (bất kể)

Three years ago, I went to Vietnam with my dad and my younger brother, Eddie. While we were there, we visited a place called Black Lady Mountain (Núi Bà Den). It was hot and humid, and I was a little angry because I hate walking.

The mountain didn't look so big from far away, but when we got nearer, I could see it was actually huge. When we got there, I was overjoyed to see there was a cable car. I wasn't happy for long though, because my dad said we had to walk up the steps. He said that "it builds character" and that it was good for us to experience a nature walk.

We saw lots of small animals and unusual plants, and I realized my dad was right. Even though we were exhausted by the time we got to the top, it felt great being outside in the fresh air. We spent some time at the beautiful temple on the top of the mountain, and the view of the landscape below us was spectacular. There were monkeys everywhere, and they weren't scared of people at all. One of them stole a visitor's sandwich and ran away. It was hilarious.

To get down the mountain, we had to take a really long slide, like at an amusement park. I sat with Eddie on a small cart, and we flew down the slide to the bottom. Eddie was terrified and screamed so loudly that my dad thought he hurt himself. Anyway, I thought it was awesome and really wanted another turn.

It was a wonderful experience, and I would definitely like to visit the mountain again. Next time, however, I’d like to take the cable car or go on a day that is a bit cooler.


b

b. Write the useful phrases above in the blanks below to show their correct purposes.

(Viết các cụm từ hữu ích ở trên vào chỗ trống bên dưới để thể hiện mục đích chính xác của chúng.)

1. __________/ __________: talk about the fact(s), the reality

2. __________/ __________: move to a new part of a story

3. __________/ __________: another way to say “though"

Lời giải chi tiết:

1. in fact/ actually: talk about the fact(s), the reality

(trên thực tế/ thực sự: nói về (các) sự thật, sự thật)

2. Anyway/ Regardless: move to a new part of a story

(Dù sao/ Bất chấp: chuyển sang phần mới của câu chuyện)

3. Even though/ Although: another way to say “though"

(Dù sao: một cách khác để nói “mặc dù")


Let's Write!

Now, write a narrative about an interesting trip you took. Use the Writing Skill box, the reading model, and your speaking notes to help you. Write 180-200 words.

(Bây giờ, hãy viết một bài tường thuật về một chuyến đi thú vị mà bạn đã tham gia. Sử dụng hộp Kỹ năng Viết, mẫu bài đọc và ghi chú nói của bạn để giúp bạn. Viết 180-200 từ.)

Lời giải chi tiết:

I took to Da Lat city last summer with my best friends.

To begin with, we had to do some preparation for this trip. First, my friends and I read several travel blogs to pick the suitable destination. After checking the weather forecast, we finally decided to go for Da Lat – a city located on the Central Highlands of Vietnam. Because we did not contact any travel agencies, a detailed itinerary had to be planned carefully. One of my friends even suggested buying travel insurance for the sake of our safety. Having successfully booked the flight tickets in advance, I did the packing immediately. The plane took off at 8a.m if my memory serves me right.

In the beginning, we took some photos together by the town signs as soon as we reached Da Lat city. We befriended many local people along the trip and then also bought souvenirs for our family members. Next, the four of us sampled the delicious local cuisine at the night market while having a chinwag, you know, we even discussed some travel plans in the near future. After coming back from that trip, I posted plenty of awesome photos on Facebook and Instagram, which received a lot of comments.

Finally, I didn’t forget to write a review of all the restaurants we visited and posted it on a well-known travel blog to share our group’s travelling experience. That was such an enjoyable trip that I would never forget.

Tạm dịch:

Tôi đã đến thành phố Đà Lạt vào mùa hè năm ngoái cùng với những người bạn thân nhất của mình.

Để bắt đầu, chúng tôi phải chuẩn bị một số thứ cho chuyến đi này. Đầu tiên, tôi và bạn bè đọc một số blog du lịch để chọn điểm đến phù hợp. Sau khi xem dự báo thời tiết, cuối cùng chúng tôi quyết định đi Đà Lạt – một thành phố nằm trên Tây Nguyên của Việt Nam. Vì chúng tôi không liên hệ với bất kỳ công ty du lịch nào nên hành trình chi tiết phải được lên kế hoạch cẩn thận. Một người bạn của tôi thậm chí còn đề nghị mua bảo hiểm du lịch vì sự an toàn của chúng tôi. Đặt vé máy bay trước thành công, tôi đóng gói đồ đạc ngay. Máy bay cất cánh lúc 8 giờ sáng nếu trí nhớ của tôi còn đúng.

Ban đầu, chúng tôi chụp vài bức ảnh cùng nhau bên các biển hiệu thị trấn ngay khi đến thành phố Đà Lạt. Chúng tôi kết bạn với nhiều người dân địa phương trong suốt chuyến đi và sau đó còn mua quà lưu niệm cho các thành viên trong gia đình. Tiếp theo, bốn người chúng tôi vừa nếm thử những món ăn ngon của địa phương ở chợ đêm vừa ăn chinwag, bạn biết đấy, chúng tôi thậm chí còn thảo luận về một số kế hoạch du lịch trong thời gian sắp tới. Sau khi trở về từ chuyến đi đó, tôi đã đăng rất nhiều bức ảnh tuyệt vời lên Facebook và Instagram và nhận được rất nhiều bình luận.

Cuối cùng, mình không quên viết review về tất cả các nhà hàng mình đã ghé và đăng lên một blog du lịch nổi tiếng để chia sẻ kinh nghiệm du lịch của nhóm mình. Đó là một chuyến đi thú vị mà tôi không bao giờ quên được.

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"