Bài 1
Vocabulary – Family qualities
(Từ vựng - Các tính cách trong gia đình)
1. Fill in each gap with old-fashioned, strict, easy-going, independent, difficult or worried.
(Điền vào mỗi chỗ trống với các từ old-fashioned, strict, easy-going, independent, difficult hay worried.)
1. Our grandfather is a bit _____; he doesn’t even use a computer.
2. Becky is very _____; she never asks for help with anything.
3. Don’t be so _____! You can’t expect everything done your way.
4. I think I’m pretty _____; I am usually very calm and don’t get upset easily.
5. Why is Mike so _____? It’s not even his fault!
6. My parents are quite _____; I’m not allowed to play video games on weeknights.
Phương pháp giải:
old-fashioned (adj): lỗi thời
strict (adj): nghiêm khắc
easy-going (adj): dễ hòa đồng
independent (adj): tự lập
difficult (adj): khó khăn
worried (adj): lo lắng
Lời giải chi tiết:
1. old-fashioned | 2. independent | 3. worried |
4. easy-going | 5. difficult | 6. strict |
1. Our grandfather is a bit old-fashioned; he doesn’t even use a computer.
(Ông nội tôi là một người có chút lạc hậu; ông ấy thậm chí còn không sử dụng máy vi tính.)
2. Becky is very independent; she never asks for help with anything.
(Becky là người rất độc lập; cô ấy chưa bao giờ nhờ vả điều gì.)
3. Don’t be so worried! You can’t expect everything done your way.
(Đừng quá lo lắng! Bạn không thể mong mọi thứ xảy ra theo ý mình được.)
4. I think I’m pretty easy-going; I am usually very calm and don’t get upset easily.
(Tôi nghĩ tôi khá dễ tính; tôi thường rất bình tĩnh và không dễ tức giận.)
5. Why is Mike so difficult? It’s not even his fault!
(Tại sao Mike lại khó tính như thế? Đó còn không phải lỗi của cậu ta!)
6. My parents are quite strict; I’m not allowed to play video games on weeknights.
(Bố mẹ tôi khá là nghiêm khắc; tôi không được phép chơi điện tử vào các buổi tối trong tuần.)
Bài 2
2. Fill in the gap (1 – 8) with the verbs in the list. Then listen and check.
(Điền vào các chỗ trống (1 – 8) với các động từ trong danh sách. Sau đó nghe và kiểm tra lại.)
have | give | break | nag |
listen | help | set | like |
Family rules
In this family, parents please…
- don’t 1) _____ about studies/chores.
- 2) _____ enough pocket money.
- don’t 3) _____ hard rules.
- 4) _____ your teen’s friends.
and teens please …
- 5) _____ good manners.
- 6) _____ to your parents’ advice.
- 7) _____ around the house.
- don’t 8) _____ the rules.
Let’s have a hppy family!
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Family rules
In this family, parents please…
- don’t 1) nag about studies/chores.
- 2) give enough pocket money.
- don’t 3) set hard rules.
- 4) like your teen’s friends.
and teens please …
- 5) have good manners.
- 6) listen to your parents’ advice.
- 7) help around the house.
- don’t 8) break the rules.
Let’s have a hppy family!
Tạm dịch:
Quy tắc trong gia đình
Trong gia đình này, bố mẹ làm ơn hãy…
1. đừng cằn nhằn về việc học/ việc nhà
2. đưa đủ tiền tiêu vặt
3. không được đặt ra những luật khó khăn.
4. thích những bạn bè của con mình
và những đứa con hãy…
5. có thái độ tốt
6. lắng nghe lời khuyên của bố mẹ.
7. phụ giúp chung quanh nhà.
8. không được phá luật.
Hãy cùng nhau xây dựng gia đình hạnh phúc!
Lời giải chi tiết:
1. nag | 2. give | 3. set | 4. like |
5. have | 6. listen | 7. help | 8. break |
Family rules
In this family, parents please…
- don’t 1) nag about studies/chores.
- 2) give enough pocket money.
- don’t 3) set hard rules.
- 4) like your teen’s friends.
and teens please …
- 5) have good manners.
- 6) listen to your parents’ advice.
- 7) help around the house.
- don’t 8) break the rules.
Let’s have a hppy family!
Bài 3
3. Label the pictures with the geographical features. The first letters are given. Then listen and check.
(Dãn nhán các bức ảnh sau với các đối tượng địa lý. Các chữ cái đầu tiên đã được cho trước. Sau đó nghe và kiểm tra lại.)
Lời giải chi tiết:
1. bay: vịnh
2. cave: hang động
3. dune: cồn cát, đụn cát
4. valley: thung lũng
5. waterfall: thác nước
6. mountain: núi
Bài 4
Cultural attractions
(Các điểm du lịch văn hóa)
4. Choose the correct option.
(Chọn đáp án đúng.)
1. Thiên Mụ Pagoda/Tomb is a significant cultural site and a place of worship in Huế.
2. The Imperial Cathedral/Citadel of Thăng Long is an ancient site that used to be the political centre of Vietnam for many centuries.
3. The Independence Palace/Tower is one of the must-see destinations in Ho Chi Minh City.
Lời giải chi tiết:
1. Pagoda | 2. Citadel | 3. Palace |
1. Thiên Mụ Pagoda is a significant cultural site and a place of worship in Huế.
(Chùa Thiên Mụ là một địa điểm văn hóa quan trọng và là một nơi cầu nguyện ở Huế.)
2. The Imperial Citadel of Thăng Long is an ancient site that used to be the political centre of Vietnam for many centuries.
(Hoàng thành Thăng Long là một địa điểm cổ xưa từng được dùng làm trung tâm chính trị của Việt Nam trong nhiều thê kỉ.)
3. The Independence Palace is one of the must-see destinations in Ho Chi Minh City.
(Dinh Độc Lập là một địa điểm rất đáng xem ở Thành phố Hồ Chí Minh.)
Bài 5
5. What geographical features or cultural attractions from Exercise 3 and 4 have you visited/would like to visit? Tell your partner.
(Đối tượng địa lý hoặc điểm du lịch văn hóa nào từ Bài tập 3 và 4 nào mà bạn đã đi hay muốn đi? Hãy kể với bạn cùng bàn của bạn.)
Lời giải chi tiết:
I visited Thien Mu Pagoda a year ago and I enjoy the significant structure of this place. It has six floors and is surrounded by many green trees. It was incredibly scenic and relaxing.
(Tôi đã đến tham quan chùa Thiên Mụ một năm trước và tôi rất thích cấu trúc quan trọng của nơi này. Nó có sáu tầng và được bao quanh bởi nhiều cây xanh. Nó cực kỳ đẹp và thư giãn.)
Bài 6
Present Simple & Present Continuous
(Thì hiện tại đơn & hiện tại tiếp diễn)
6. Put the verbs in brackets into the Present Simple or the Present Continuous.
(Chia các động từ trong ngoặc thành thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn.)
1.
A: _____ (your parents/be) easy-going people?
B: Not really. They often _____ (nag) about my studies!
2.
A: _____ (your brother/ usually/help) around the house?
B: No, he _____ (not/do) the housework very often.
3.
A: _____ (Fred/go) hiking in the mountains today?
B: No. He _____ (stay) home today because he has chores to do.
4.
A: My dad is the person who always _____ (set) the rules in my house. What about in your house?
B: It's my mum, but she _____ (not/be) very strict.
5.
A: My sister _____ (always/take) my things without asking, which is so annoying.
B: Same here. I _____ (not/like) that.
6.
A: _____ (Phoebe/get) much pocket money at home?
B: No, she _____ (look) for a part-time job to earn some cash now.
Phương pháp giải:
Thì hiện tại đơn với động từ thường:
(+) S + V(s/es)
(-) S + don’t/ doesn’t + V (nguyên thể)
(?) Do/ Does + S + V (nguyên thể)?
Thì hiện tại tiếp diễn:
(+) S + am/ is/ are V-ing
(-) S + am/ is/ are not + V-ing
(?) Am/ Is/ Are + S + V-ing?
Lời giải chi tiết:
1. Are your parents - nag | 2. Does your brother help – doesn’t do | 3. Is Fred going – is staying |
4. sets – isn’t | 5. is always taking – don’t like | 6. |
1.
A: Are your parents easy-going people?
(Bố mẹ cậu có phải người dễ tính không?)
B: Not really. They often nag about my studies!
(Không hẳn. Họ thường cằn nhàn về việc học của tôi!)
Giải thích: Động từ “be” Không chia thì tiếp diễn, có “often” chia thì hiện tại đơn.
2.
A: Does your brother help around the house?
(Anh trai của bạn có giúp việc trong nhà không?)
B: No, he doesn’t do the housework very often.
(Không anh ấy không hay thường làm việc nhà lắm.)
Giải thích: Trong câu có “very often” nên dùng thì hiện tại đơn, câu trả lời thì hiện tại đơn => câu hỏi cũng dùng thì hiện tại đơn.
3.
A: Is Fred going hiking in the mountains today?
(Hôm nay Fred có đi bộ qua núi không?)
B: No. He is staying home today because he has chores to do.
(Không. Anh ấy ở nhà vì anh ấy phải làm việc nhà.)
Giải thích: Trong câu có “today” dùng thì hiện tại tiếp diễn.
4.
A: My dad is the person who always sets the rules in my house. What about in your house?
(Bố tôi là người luôn đặt ra luật lệ trong nhà. Còn nhà của cậu thì sao?)
B: It's my mum, but she isn’t very strict.
(Đó là mẹ tôi, nhưng bà ấy không nghiêm khắc lắm.)
Giải thích: Trong câu có “always” dùng thì hiện tại đơn.
5.
A: My sister is always taking my things without asking, which is so annoying.
(Em gái tôi luôn lấy đồ của tôi mà không xin phép, thật bực mình.)
B: Same here. I don’t like that.
(Em tôi cũng thế. Tôi không thích điều đó.)
Giải thích: Diễn tả thói quen làm người khác khó chịu dùng thì hiện tại tiếp diễn với trạng từ “always”, Không chia thì tiếp diễn với động từ tình thái “like”.
6.
A: Does Phoebe get much pocket money at home?
(Phoebe có được cho nhiều tiền tiêu vặt ở nhà không?)
B: No, she is looking for a part-time job to earn some cash now.
(Không bây giờ cô ấy đang tìm một công việc bán thời gian để kiếm ít tiền.)
Giải thích: Diễn tả thói quen dùng thì hiện tại đơn => Does Phoebe get; trong câu có “now” dùng thì hiện tại tiếp diễn => is looking for
Bài 7
7. Rewrite the following sentences without changing their meanings. Use the word in bold. Write in your notebook.
(Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không thay đổi. Dùng từ in đậm. Viết vào vở của bạn.)
1. Lisa has a dress on for the tour of Mai Chau Valley today. (WEARING)
(Lisa mặc váy đi tham quan Thung lũng Mai Châu hôm nay.)
2. Jason and his friends intend to go on a cave tour tomorrow. (GOING)
(Jason và những người bạn của anh ấy dự định sẽ đi tham quan hang động vào ngày mai.)
3. We are going to catch the bus to the citadel at 3 p.m. (DEPARTS)
(Chúng ta sẽ bắt xe buýt đến Hoàng thành lúc 3 giờ chiều.)
4. It's not typical that he is breaking the rules. (USUALLY)
(Việc anh ấy vi phạm quy tắc không phải là điều bình thường.)
5. Erin has a part-time job as a tour guide these days. (WORKING)
(Hiện nay Erin đang làm hướng dẫn viên du lịch bán thời gian.)
Lời giải chi tiết:
1. Lisa is wearing a dress for the tour of Mai Chau Valley today.
(Lisa đang mặc một chiếc váy cho chuyến đi đến thung lũng Mai Châu hôm nay.)
Giải thích: have a dress = be wearing (đang mặc)
2. Jason and his friends are going on a cave tour tomorrow.
(Jason và bạn của anh ấy dự định sẽ đi một chuyến du lịch trong hang vào ngày mai.)
Giải thích: intend + to V = be going to V (dự định)
3. The bus to citadel we are going to catch departs at 3 p.m.
(Chuyến xe buýt đến hoàng thành chúng tôi định bắt khởi hành lúc 3 giờ.)
Giải thích: depart (v): khởi hành
4. He doesn’t usually break the rules.
(Anh ta không thường phá luật.)
Giải thích: be not typical = not usually + V (không thường xuyên)
5. Erin is working part-time as a tour guide these days.
(Erin đang làm việc bán thời gian là một hướng dẫn viên du lịch gần đây.)
Giải thích: have a part-time job = work part-time (làm việc bán thời gian)
Bài 8
Linking verbs/ Stative verbs
(Liên động từ/ Đông từ trạng thái)
8. Choose the correct option.
(Chọn đáp án đúng.)
1. Jane's parents are/are being old-fashioned people in general.
2. It gets/is getting very cold on this mountain at night.
3. Sam thinks/is thinking about visiting Thien Mu Pagoda this weekend.
4. Eric becomes/is becoming annoyed whenever his parents nag at him.
5. Sarah and her family stay/are staying at her aunt's house during their holiday this year.
6. Dan tastes/is tasting the soup to see if it needs more salt.
7. What's wrong with An? She is seeming/ seems very quiet.
8. The noise of that waterfall sounds/is sounding so relaxing to me.
9. I see/am seeing why you are sad. Your parents nagged at you about your studies.
10. A: Do you know where Mike is? B: He has/is having lunch with his grandparents.
Phương pháp giải:
- Động từ trạng thái miêu tả một trạng thái thay vì một hành động. Chúng thường ám chỉ suy nghĩ và ý kiến (agree - đồng ý, believe – tin tưởng, remember - nhớ, think - nghĩ, understand - hiểu), cảm giác và cảm xúc (hate - ghét), love - yêu thích), prefer - thích hơn), giác quan (appear – xuất hiện, feel – cảm thấy, hear – nghe thấy, look – trông có vẻ, see – nhìn thấy, seem – trông có vẻ, smell – ngửi, taste – có vị) và sự sở hữu (belong – thuộc về, have – có, own – sở hữu). Chúng thường không được sử dụng ở hình thức tiếp diễn. Tuy nhiên, một số động từ trạng thái có thể được sử dụng ở hình thức tiếp diễn để miêu tả hành động, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
- Một động từ nối được sử dụng để liên kết chủ thể với một tính từ hoặc một danh từ miêu tả hoặc xác định chủ thể đó. Những liên động từ phổ biến bao gồm be (thì, là), seem (có vẻ như), look (trông có vẻ), become (trở nên), appear (xuất hiện), sound (nghe có vẻ), taste (nếm/ có vị), và smell (ngửi).
Lời giải chi tiết:
1. Jane's parents are old-fashioned people in general.
(Nhìn chung thì bố mẹ Jane là những người lạc hậu.)
2. It gets very cold on this mountain at night.
(Trởi trở lạnh trên ngọn núi này vào buổi tối.)
3. Sam is thinking about visiting Thien Mu Pagoda this weekend.
(Sam đang suy nghĩ về việc đi thăm chùa Thiên Mụ vào cuối tuần này.)
Giải thích: Diễn tả hành động đang suy nghĩ nên dùng thì hiện tại tiếp diễn.
4. Eric becomes annoyed whenever his parents nag at him.
(Eric trở nên bực bội mỗi lần bố mẹ anh ấy càu nhàu anh ấy.)
5. Sarah and her family are staying at her aunt's house during their holiday this year.
(Sarah và gia đình cô ấy đang ở nhà dì trong kì nghỉ năm nay.)
Giải thích: Diễn tả dự định trong tương lai “this year” nên dùng thì hiện tại tiếp diễn.
6. Dan is tasting the soup to see if it needs more salt.
(Dan đang nếm thử món súp để xem nếu nó cần nhiều muối hơn không.)
Giải thích: Diễn tả hành động đang nếm thử món ăn nên dùng thì hiện tại tiếp diễn.
7. What's wrong with An? She seems very quiet.
(An bị làm sao thế? Cô ấy trông có vẻ im lặng.)
8. The noise of that waterfall sounds so relaxing to me.
(Tiếng của thác nước nghe có vẻ thư giãn đối với tôi.)
9. I see why you are sad. Your parents nagged at you about your studies.
(Tôi hiểu sao bạn buồn rồi. Bố mẹ bạn đã cằn nhằn về việc học của bạn.)
10. A: Do you know where Mike is? B: He is having lunch with his grandparents.
(Bạn có biết Mike ở đâu không? Anh ấy đang ăn trưa với ông bà anh ấy.)
Giải thích: Diễn tả hành động đang ăn trưa nên dùng thì hiện tại tiếp diễn.
Bài 9
Article (Mạo từ)
9. Choose the correct option.
(Chọn đáp án đúng.)
1. Last year, Mike went hiking to _____ Mount Fansipan with his friends.
A. a
B. an
C. the
D. –
2. It was the visit to _____ Temple of Literature that Fiona enjoyed the most.
A. a
B. an
C. the
D. –
3. Laura has _____ nervous expression on her face. She looks worried.
A. a
B. an
C. the
D. –
4. When Mike feels stressed, he usually plays _____ guitar.
A.-
B. the
C. a
D. an
5. People say that the food at _____ night market tastes incredible.
A. a
B. the
C. a
D. –
6. My aunt Emma is _____ art teacher. She is _____ only art teacher in my village.
A. an, the
B. an, -
C. an, an
D. a, the
Lời giải chi tiết:
1. D | 2. C | 3. A |
4. B | 5. B | 6. A |
1. D
Last year, Mike went hiking to - Mount Fansipan with his friends.
(Năm ngoái, Mike đi leo núi ở Núi Fansipan với bạn của anh ấy.)
Giải thích: Trước tên núi “Mount Fansipan” Không dùng mạo từ.
2. C
It was the visit to the Temple of Literature that Fiona enjoyed the most.
(Đó là lần di thăm Quốc tử Giám mà Fiona thích nhất.)
Giải thích: Cụm từ “the Temple of Literature” (Văn Miếu).
3. A
Laura has a nervous expression on her face. She looks worried.
(Laura có một biểu cảm lo lắng trên mặt. Cô ấy trông lo lắng quá.)
Giải thích: Dùng mạo từ “a” trước danh từ số ít, chưa xác định, bắt đầu bằng phụ âm.
4. B
When Mike feels stressed, he usually plays the guitar.
(Khi Mike cảm thấy áp lực, anh ấy thường chơi ghi-ta.)
Giải thích: Dùng mạo từ “the” trước nhạc cụ “guitar” (đàn ghi-ta).
5. B
People say that the food at the night market tastes incredible.
(Người ta nói rằng đồ ăn ở chợ đêm có vị rất ngon.)
Giải thích: Dùng mạo từ “the” trước danh từ xác định “night market” (chợ đêm) vì trước đó đã có danh từ “the food”.
6. A
My aunt Emma is an art teacher. She is the only art teacher in my village.
(Dì Emma là một giáo viên dạy vẽ. Cô ấy là giáo viên dạy vẽ duy nhất trong nhà.)
Giải thích: Dùng mạo từ “an” trước danh từ chưa xác định, trong câu giới thiệu, bắt đầu bằng nguyên âm “art teacher”; dùng mạo từ “the” trước tính từ “only” (duy nhất) vì sau nó luôn là danh từ xác định.