Bài 1
THIS IS MY YEAR, AND I’D LOVE TO…!
At the beginning of the academic year, set your goals and create your list. Which of these do you plan to do? You can add your own ideas if you want.
(Vào đầu năm học, hãy đặt mục tiêu và tạo danh sách của bạn. Những điều nào dưới đây mà bạn dự định làm? Bạn có thể thêm ý tưởng của mình nếu bạn muốn.)
v become more independent (trở nên tự lập hơn) | ☐ |
v spend quality time with my family members and elderly relatives (dành thời gian quý báu với các thành viên trong gia đình và các họ hàng lớn tuổi) | ☐ |
v eat superfoods to improve my health (ăn siêu thực phẩm để cải thiện sức khoẻ) | ☐ |
v adopt an animal (nhận nuôi một con vật) | ☐ |
v start a savings account (mở sổ tiết kiệm) | ☐ |
v improve my fashion choices (cải thiện gu thời trang) | ☐ |
v become a tourist in my town/city for a day (trở thành một hướng dẫn viên du lịch ở thị trấn/ thành phố của mình trong một ngày) | ☐ |
v learn to cook food from another culture (học cách nấu đồ ăn từ những nền văn hoá khác) | ☐ |
v attend a festival from another culture (tham gia một lễ hội của một nền văn hoá khác) | ☐ |
v get a part-time job (có công việc bán thời gian) | ☐ |
v participate in a charity or an environmental event (tham gia vào một tổ chức từ thiện hoặc một sự kiện về môi trường) | ☐ |
v start learning another foreign language (e.g. Japanese, Spanish or Italian) (bắt đầu học một ngôn ngữ nước ngoài khác (vd: Nhật, Tây Ban Nha, Ý) | ☐ |
v manage my stress (quản lý áp lực của bản thân) | ☐ |
v meditate, do yoga or join a gym (thiền, tập yoga hoặc tập gym) | ☐ |
At the end of the year, check your list again. How many did you manage to do? Share your accomplishments with your friends and family.
(Vào cuối năm, hãy kiểm tra danh sách một lần nữa. Có bao nhiêu thứ bạn đã làm được. Chia sẻ thành tích của mình với bạn bè và gia đình.)
HAVE A SUCCESSFUL, ADVENTUROUS AND FUN YEAR!
(Chúc bạn một năm thành công, vui vẻ và đầy phiêu lưu!)