Bài 1
1. Think. You are going to listen to four dialogues. Read the questions (1-4) and look at the pictures. What do you expect to hear about in each dialogue?
(Suy nghĩ. Bạn sẽ được nghe 4 đoạn hội thoại. Đọc các câu hỏi (1-4)¸và nhìn vào các bức tranh. Dự đoán xem bạn sẽ nghe gì ở mỗi cuộc hội thoại?)
Phương pháp giải:
• Before you listen, read the questions and underline the key words.
(Trước khi nghe, đọc câu hỏi và gạch chân các từ khoá.)
• Look at the pictures and think of words related to each picture as they might appear in the recording.
(Nhìn vào các bức hình và nghĩ đến các từ liên quan đến mỗi bức tranh có thể xuất hiện trong bài nghe.)
• All three pictures will be mentioned in the recording but only one picture is the correct answer. The other two will be distractors.
(Cả ba bức tranh sẽ đều được nhắc đến nhưng chỉ có một bức tranh là đúng. Hai bước tranh còn lại sẽ là vật gây nhiễu.)
Lời giải chi tiết:
1. What’s Dave new job? (Công việc mới của Dave là gì?)
A. a cook (đầu bếp) B. a cashier (thu ngân) C. waiter (bồi bàn)
2. Where is James working now? (James hiện đang làm việc ở đâu?)
A. at office (ở công sở) B. at home (ở nhà) C. working abroad (làm việc ở nước ngoài)
3. How much money does Lucy make every month? (Lucy kiếm được bao nhiêu mỗi tháng?)
A. £ 2500 B. £ 2000 C. £ 1500
4. What time does Chris typically finish work? (Chris thường xong việc lúc mấy giờ?)
A. 7:00 B. 6:15 C. 6:15
Bài 2
2. Listen to the dialogues. For questions 1 – 4, choose the best answers (A, B or C).
(Lắng nghe các đoạn hội thoại. Với các câu hỏi từ 1 - 4, chọn đáp án đúng nhất (A, B, hoặc C.)
Phương pháp giải:
(M: Man, W: Woman, W1: Woman 1, W2: Woman 2)
Dialogue 1.
W: Hi Dave, how are you?
M: I'm great, thanks. I've just started a new job.
W: I've heard that you're working at a new restaurant. Are you a cook?
M: Actually, I'm a cashier. People come to me to pay after their meals.
W: Sounds great.
M: It is, I much prefer it to a waiter, my old job. It's exhausting.
Dialogue 2.
W: Hey James, I haven't seen you recently.
M: I was working from home. That's why I wasn't here at the office, but I'm back full time now.
W: I hear that you're planning to move abroad next year. Is that true?
M: Yes, I'm moving to Australia. I plan to keep working remotely online from there. But until then, I'll be here every day.
Dialogue 3.
W1: Susan, can I borrow some cash?
W2: Of course, Lucy. But didn't you get paid recently?
W1: Yes, but I've had so many bills to pay.
W2: You need a new job. What's your current salary?
W1: About £2,000 a month. But my bills are almost £1,500.
W2: Hey, here's a job posting online. It pays £2,500 a month. You should apply.
Dialogue 4.
W: Hi Chris. Do you want to watch a film at the cinema tonight?
M: What time is it on?
W: 7pm.
M: Sorry, but I am afraid that I can't finish work in time.
W: Don't you usually finish at a quarter past six?
M: Yes, but I'm working until a quarter to seven this evening. And it's more than 30 minutes to the cinema.
Tạm dịch:
Dialogue 1.
W: Chào Dave, cậu khoẻ không?
M: Tôi khoẻ, cám ơn. Tôi vừa có một công việc mới.
W: Tôi cũng có nghe nói cậu đang làm việc ở một nhà hàng mới. Cậu có phải là đầu bếp không?
M: Thực ra tôi là một thu ngân. Mọi người đến chỗ tôi để trả tiền sau khi ăn xong.
W: Nghe hay đấy.
M: Đúng vậy. Tôi thích công việc này hơn là lúc còn làm bồi bàn. Nó thật mệt mỏi.
Dialogue 2.
W: Này James, dạo gần đây tôi không thấy cậu
M: Lúc đó tôi làm việc ở nhà. Đó là lí do tại sao tôi không ở văn phòng, nhưng bây giờ tôi đã trở lại làm toàn thời gian rồi đây.
W: Tôi nghe nói rằng cậu dự tính dọn ra nước ngoài vào năm sau. Có đúng như thế không?
M: Đúng thế, tôi sẽ chuyển đến Úc. Tôi dự định sẽ tiếp tục làm việc trực tuyến từ xa ở đó. Nhưng cho đến lúc đó, tôi vẫn sẽ ở đây mỗi ngày.
Dialogue 3.
W1: Susan, tôi có thể mượn tiền không?
W2: Tất nhiên rồi, Lucy. Dạo gần đây cô có được trả lương không?
W1: Có, nhưng mà tôi có quá nhiều hoá đơn phải thanh toán.
W2: Cô cần một công việc mới đó. Mức lương hiện tại của cô là bao nhiêu?
W1: Khoảng 2000 bảng Anh mỗi tháng. Nhưng các hoá đơn đã ngốn gần hết 1500 bảng Anh rồi.
W2: Này, đây là một công việc được đăng trên mạng. Nó trả 2500 bảng Anh mỗi tháng. Cô thử ứng tuyển xem.
Dialogue 4.
W: Chào Chris. Anh có một đi xem phim ở rạp tối nay không?
M: Mấy giờ chiếu thế?
W: 7 giờ tối.
M: Xin lỗi nhưng tôi e là tôi không thể xong việc kịp lúc.
W: Không phải anh thường xong việc vào 6 giờ 15 sao?
M: Đúng nhưng tối nay tôi phải làm việc đến 6 giờ 45. Và còn mất them hơn 30 phút để đến rạp chiếu phim nữa.
Lời giải chi tiết:
1. B
What’s Dave new job? (Công việc mới của Dave là gì?)
A. a cook (đầu bếp) B. a cashier (thu ngân) C. waiter (bồi bàn)
Thông tin:
W: I've heard that you're working at a new restaurant. Are you a cook?
M: Actually, I'm a cashier. People come to me to pay after their meals.
(W: Tôi cũng có nghe nói cậu đang làm việc ở một nhà hàng mới. Cậu có phải là đầu bếp không?
M: Thực ra tôi là một thu ngân. Mọi người đến chỗ tôi để trả tiền sau khi ăn xong.)
2. A
2. Where is James working now? (James hiện đang làm việc ở đâu?)
A. at office (ở công sở) B. at home (ở nhà) C. working abroad (làm việc ở nước ngoài)
Thông tin:
M: I was working from home. That's why I wasn't here at the office, but I'm back full time now.
(M: Lúc đó tôi làm việc ở nhà. Đó là lí do tại sao tôi không ở văn phòng, nhưng bây giờ tôi đã trở lại làm toàn thời gian rồi đây.)
3. B
How much money does Lucy make every month? (Lucy kiếm được bao nhiêu mỗi tháng?)
A. £ 2500 B. £ 2000 C. £ 1500
Thông tin:
W2: You need a new job. What's your current salary?
W1: About £2,000 a month. But my bills are almost £1,500.
(W2: Cô cần một công việc mới đó. Mức lương hiện tại của cô là bao nhiêu?
W1: Khoảng 2000 bảng Anh mỗi tháng. Nhưng các hoá đơn đã ngốn gần hết 1500 bảng Anh rồi.)
4. C
What time does Chris typically finish work? (Chris thường xong việc lúc mấy giờ?)
A. 7:00 B. 6:15 C. 6:15
Thông tin:
W: Don't you usually finish at a quarter past six?
M: Yes, but I'm working until a quarter to seven this evening. And it's more than 30 minutes to the cinema.
(W: Không phải anh thường xong việc vào 6 giờ 15 sao?
M: Đúng nhưng tối nay tôi phải làm việc đến 6 giờ 45. Và còn mất them hơn 30 phút để đến rạp chiếu phim nữa.)
Bài 3
3. Think. Read the note. What types of information are missing in the gaps (1-5)?
(Suy nghĩ. Đọc ghi chú. Loại thông tin nào còn thiếu trong các chỗ trống 1-5?)
Name: Andy Johnson
Qualifications:
• A degree in 1) _____ from the University of Huddersfield
Hobbies: 2) _____ and game designing
Skills:
• A natural problem-solver
• Good organisational skills
• Ability to 3) _____ in three different programming languages
Work experience:
• Worked at a(n) 4) _____ doing repairs
• Finished a(n) 5) _____ internship at a local IT company
Phương pháp giải:
• Before you listen, read the note carefully.
(Trước khi nghe, đọc ghi chú cẩn thận.)
• Guess what kind of word may go in each gap (a name, a number, a place, an activity, etc.) and guess possible answers.
(Đoán xem loại từ nào sẽ được điền vào chỗ trống (tên, số, nơi chốn, hoạt động) và đoán các đáp án có thể xảy ra.)
• Listen carefully and write the exact words you hear from the recording. Pay attention to spelling and grammatical accuracy.
(Lắng nghe cẩn thận và viết chính xác từ bạn nghe được từ đoạn băng. Chú ý đến lỗi chính tả và ngữ pháp.)
Lời giải chi tiết:
Bài 4
4. Listen and fill in the gaps (1-5) in Exercise 3. Write NO MORE THAN TWO WORDS for each answer.
(Nghe và điền vào các chỗ trống (1-5) ở bài tập 3. Viết KHÔNG QUÁ HAI TỪ cho mỗi câu trả lời.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
A: Andy Johnson, S: Serena Bennett)
S: Hello there. You must be Andy Johnson.
A: Yes, that's right.
S: Thank you very much for coming in to speak with me today, Andy. I'm Serena Bennett.
A: Please to meet you.
S: So, first of all, could you tell me a little bit about yourself, please?
A: Sure. I graduated from the University of Huddersfield two years ago with a degree in web design, and I'm very interested in all aspects of IT.
S: What do you do in your free time? Have you got any hobbies?
A: Software development is my hobby, and I also enjoy designing video games in my spare time.
S: That's great. And do you have any special skills in your opinion?
A: Well, aside from being a natural problem solver and having strong organizational skills, I can write codes in three separate programming languages, which I think is very valuable.
S: Wow, that is very impressive indeed. And finally, do you have any previous work experience related to this position?
A: Yes, I do. I spent one year doing repairs at a computer shop in my town. I've recently completed a six-month internship at a larger IT company in the capital city of London. It was a very educational experience for me, and I developed my skills a lot.
S: Excellent. Well, those are all my questions for today, Mr. Johnson. We'll be in touch next week and let you know my decision. Thanks again for coming.
A: Thank you very much. I look forward to hearing from you soon.
Tạm dịch:
S: Xin chào. Cậu chắc hẳn là Andy Johnson
A: Vâng đúng thế.
S: Cám ơn cậu rất nhiều vì hôm nay đã đến nói chuyện với tôi, Andy. Tôi là Serena Bennett.
A: Rất vui được gặp chị.
S: Vậy đầu tiên thì, cậu có thể nói một chút về bản thân mình không?
A: Chắc chắn rồi. Tôi tốt nghiệp trường đại học Huddersfield hai năm trước với tấm bằng ngành thiết kế trang web, và tôi rất hứng thú với mọi khía cạnh của ngành công nghệ thông tin.
S: Cậu làm gì vào lúc rảnh? Cậu có sở thích của tôi.
A: Sở thích của tôi là phát triển phần mềm, và tôi rất thích thiết kế các trò chơi điện tử lúc rảnh.
S: Tuyệt lắm. Vậy theo cậu thì cậu có những kĩ năng đặc biệt gì?
A: Vâng, bên cạnh việc có kĩ năng giải quyết vấn đề bẩm sinh thì tôi cũng có kĩ năng tổ chức và sắp xếp công việc tốt, tôi có thể viết code bằng ba ngôn ngữ lập trình riêng biệt, điều mà tôi nghĩ là rất đáng giá.
S: Chà, thực sự rất ấn tượng. Cậu đã có kinh nghiệm làm việc trước đó liên quan đến vị trí này chưa?
A: Thưa có. Tôi đã có một năm làm sửa chữa ở một cửa hàng máy tính trong thị trấn. Gần đây tôi đã hoàn thành một khoá thực tập 6 tháng tại một công ty IT lớn hơn ở thủ đô Luân Đôn. Đó là một trải nghiệm rất bổ ích cho tôi, và tôi đã phát triển được kĩ năng của bản thân rất nhiều.
S: Xuất sắc. Và đó là tất cả câu hỏi của tôi cho hôm nay rồi anh Johnson. Chúng ta sẽ liên lạc lại vào tuần sau và tôi sẽ cho anh biết quyết định của tôi. Cám ơn lần nữa vì đã tới đây.
A: Cám ơn rất nhiều. Tôi rất mong sẽ được nghe tin tức từ chị sớm.
Lời giải chi tiết:
Name: Andy Johnson (Tên: Andy Johnson)
Qualifications: (Bằng cấp)
• A degree in web design from the University of Huddersfield
(Một tấm bằng về thiết kế web từ đại học Huddersfield)
Hobbies: software development and game designing
(Sở thích: phát triển phần mềm và thiết kế game.)
Skills: (Kỹ năng)
• A natural problem-solver (Khả năng giải quyết vấn đề bẩm sinh)
• Good organisational skills (Kĩ năng sắp xếp và quản lí công việc tốt)
• Ability to write code in three different programming languages
(Khả năng viết code ở ba ngôn ngữ lập trình khác nhau.)
Work experience: (Kinh nghiệm làm việc)
• Worked at a(n) computer shop doing repairs (làm sửa chữa ở một cửa hàng máy tính)
• Finished a(n) six-month internship at a local IT company (hoàn thành khoá thực tập 6 tháng ở một công ty IT địa phương)
FUN TIME
Look at the picture. Circle the correct phrasal verb.
(Nhìn vào bức tranh. Khoanh tròn cụm động từ đúng.)
My office is so loud. How can you put up with/put up to your noisy coworkers?
Easy. I work from home.
Phương pháp giải:
put up with: chịu đựng
put up to: thuyết phục ai đó làm gì
Lời giải chi tiết:
My office is so loud. How can you put up with your noisy coworkers?
Easy. I work from home.
(Văn phòng của tôi rất ồn ào. Sao cậu có thể chịu đựng được những đồng nghiệp ồn ào thế?
Đơn giản lắm. Tôi làm việc ở nhà.)