Unit Welcome - SBT Tiếng Anh 3 - Phonics Smart

2024-09-14 02:03:19

Bài 1

1: Match and say.

(Nối và nói.)

Phương pháp giải:

Nắm vững bảng chữ cái tiếng anh.

Lời giải chi tiết:

Cách đọc:

Chữ cái Phát âm
A/a /ei/
H/h /eɪtʃ/
D/d /di:/
M/m /ɛm/
J/j /dʒeɪ/
G/g /dʒi:/
C/c /si:/
E/e /i:/
L/l /ɛl/
F/f /ef/

Cách đọc: 

Chữ cái

Phát âm

A/a

/ei/

H/h

/eɪtʃ/

D/d

/di:/

M/m

/ɛm/

J/j

/dʒeɪ/

G/g

/dʒi:/

C/c

/si:/

E/e

/i:/

L/l

/ɛl/

F/f

/ef/


Bài 2

2: Listen and write.

(Nghe và điền.)


Phương pháp giải:

Nắm vững bảng chữ cái tiếng anh.

Lời giải chi tiết:

  1. Mm

  2. Bb

  3. Dd

  4. Hh

  5. Aa

  6. Ii

  7. Ff

  8. Kk

  9. Gg

  10. Cc


Bài 3

3: Listen and follow.

(Nghe và đi theo chỉ dẫn.)


Phương pháp giải:

Nắm vững bảng chữ cái tiếng anh.

Lời giải chi tiết:


Bài 4

4: Colour letters from Qq to Zz.

(Tô màu các chữ cái từ Q đến Z.)

Phương pháp giải:

Nắm vững bảng chữ cái tiếng anh.

Lời giải chi tiết:

Các chữ cần tô màu là: Qq, Rr, Ss, Tt, Uu, Vv, Ww, Xx, Yy, Zz.


Bài 5

5: Listen and write.

(Nghe và điền.)


Phương pháp giải:

Bài nghe

a. What’s your name? (Bạn tên gì?)

   My name’s Anna. A-N-N-A. (Tên tôi là Anna. A-N-N-A.)

b. What’s your name? (Bạn tên gì?)

    My name’s Matt. M-A-T-T. (Tên tôi là Matt. M-A-T-T.)

c. What’s your name? (Bạn tên gì?)

   My name’s Grace. G-R-A-C-E. (Tên tôi là Grace. G-R-A-C-E.)

d. What’s your name? (Bạn tên gì?)

   My name’s Hugo. H-U-G-O. (Tên tôi là Hugo. H-U-G-O.)

Lời giải chi tiết:

a. Anna

b. Matt

c. Grace

d. Hugo


Bài 6

6: Draw and write.

(Vẽ và viết.)

Phương pháp giải:

Các con tự vẽ bản thân mình. 

Lời giải chi tiết:

Hello. My name’s Mai. M-A-I.

(Xin chào. Tên mình là Mai. M-A-I.)


Bài 1

1: Write the missing numbers and say.

(Viết những số bị thiếu và đọc.)

Lời giải chi tiết:

1 one
2 two
3 three
4 four
5 five
6 six
7 seven
8 eight
9 nine
10 ten

Bài 2

2: Complete the words.

(Hoàn thành các từ.)

Phương pháp giải:

Các con nắm được các số bằng tiếng anh.

Lời giải chi tiết:

b. nine (số chín)      

c. five (số năm)

d. six (số sáu)  

e. eight (số tám)

f. one (số một)    

g. seven (số bảy)

h. ten (số mười)


Bài 3

3.: Write the missing letters.

(Viết những chữ cái còn thiếu.)

Phương pháp giải:

Các con nắm được các số bằng tiếng anh.

Lời giải chi tiết:

b. seventeen (số mười bảy)

c. twelve (số mười hai)

d. twenty (số hai mươi)

e. sixteen (số mười sáu)

f. thirteen (số mười ba)


Bài 4

4: Say the numbers. Count and colour.

(Đọc các số. Đếm và tô màu.)

Lời giải chi tiết:

a. It's ten (Đó là 10.) 

b. It's fourteen. (Đó là 14.) 

c. It's fifteen (Đó là 15.)

d. It's nineteen. (Đó là 19.)


Bài 5

5: Listen and write.

(Nghe và viết.)


Phương pháp giải:

Nắm vững bảng chữ cái tiếng anh.

Lời giải chi tiết:

b. Sun     c. Lise    d. Coco

Bài nghe:

a. What’s its name? (Tên của nó là gì?)

Its name’s Bin.B-I-N. (Nó tên là Bin. B-I-N.)

b. What’s its name? (Tên của nó là gì?)

Its name’s Sun. S-U-N. (Nó tên là Sun. S-U-N.)

c. What’s its name? (Tên của nó là gì?)

Its name’s Lise. L-I-S-E. (Nó tên là Lise. L-I-S-E.)

d. What’s its name? (Tên của nó là gì?)

Its name’s Coco. C-O-C-O. (Nó tên là Coco. C-O-C-O.)


Bài 6

6: Read and write.

(Đọc và viết.)

Phương pháp giải:

How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi rồi?)

I'm _____ years old. (Mình ____ tuổi.)

Lời giải chi tiết:

b. three

c. five

d. fourteen  

e. ten

a. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi rồi?)

   I'm eight years old. (Mình tám tuổi.)

b. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi rồi?)

   I'm three years old. (Mình ba tuổi.)

c. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi rồi?)

   I'm five years old. (Mình năm tuổi.)

d. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi rồi?)

   I'm fourteen years old. (Mình mười bốn tuổi.)

e. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi rồi?)

   I'm ten years old. (Mình mười tuổi.) 


Bài 1

1: Match and colour.

(Nối và tô màu.)

Lời giải chi tiết:


Bài 2

2: Read and colour.

(Đọc và tô màu.)

Phương pháp giải:

What colour is it? (Đấy là màu gì?)

a. It’s red. (Đây là màu đỏ.)

b. It’s green. (Đây là màu xanh là cây.)

c. It’s blue. (Đây là màu xanh da trời.)

d. It’s brown. (Đây là màu nâu.)

e. It’s yellow. (Đây là màu vàng.)

f. It’s black. (Đây là màu đen.)

Lời giải chi tiết:

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"