Bài 1
Phrasal verbs (Cụm động từ)
• Phrasal verbs are made up of a verb and a particle or sometimes two particles that together have a new meaning.
(Cụm động từ được tạo thành từ một động từ và một tiểu từ hoặc đôi khi là hai tiểu từ cùng nhau mang một ý nghĩa mới.)
make up (= invent) put up with (= tolerate)
• Many phrasal verbs are transitive (they need an object) or intransitive (they don't need an object). Three-part phrasal verbs are always transitive.
(Nhiều cụm động từ là ngoại động từ (chúng cần tân ngữ) hoặc nội động từ (chúng không cần tân ngữ). Cụm động từ ba từ luôn là ngoại động từ.)
She switched off the light. (Cô ta tắt đèn.)
I can't put up with that loud noise any longer. (Tôi không thể chịu đựng được tiếng ồn lớn đó nữa.)
The plane took off on time. (Máy bay cất cánh đúng giờ.)
• When transitive phrasal verbs are separable, the verb and particle(s) can be separated or stay together. There is no difference in meaning.
(Khi các cụm động từ là ngoại động từ, chúng có thể tách rời thì động từ và các tiểu từ có thể được tách ra hoặc ở cùng nhau. Không có sự khác biệt về ý nghĩa.)
They turned the device off. OR They turned off the device. (Họ đã tắt thiết bị.)
However, the verb and particle(s) must be separated when the object is a personal pronoun (me, you, him, us, etc).
(Tuy nhiên, động từ và (các) tiểu từ phải được tách biệt khi tân ngữ là đại từ nhân xưng (me, you, him, us, v.v.).)
How about the lights? - Jo turned them off.
• When transitive phrasal verbs are inseparable, the verb and particle(s) cannot be separated, even if the object is a personal pronoun. Three-part phrasal verbs are often inseparable.
(Khi ngoại động từ không thể tách rời thì động từ và tiểu từ không thể tách rời, ngay cả khi tân ngữ là đại từ nhân xưng. Cụm động từ ba phần thường không thể tách rời.)
Did you run across Joe at the seminar?
Did you run across him at the seminar?
(Bạn có tình cờ gặp Joe ở buổi hội thảo không?)
(NOT: run him across)
Do you get on with your neighbours? (Bạn có hòa thuận với hàng xóm của mình không?)
Who put you up to enrolling on that course? (Ai đã đưa bạn đăng ký vào khóa học đó?)
1. Choose the correct answer. (Chọn đáp án đúng.)
1. It's never too late to _____ a new hobby or learn a new skill.
A. take up B. fit in C. make up D. carry on
2. Jane took an online IT course to help her ______ all the latest technologies in her job.
A. make up for B. go along with
C. keep up with D. put up to
3. James doesn't enjoy formal education, so he wants to _____ school and do a vocation fit inal course.
A. keep up with B. drop out of
C. go along with D. look forward to
4 Did you _____ anyone you know at the skills seminar yesterday?
A. run across B. drop off C. hang out D. come along
5. Phoebe doesn't have much work experience, but she _____ it with her soft skills.
A. puts up to B. catches up with
C. makes up for D. comes up with
Lời giải chi tiết:
1. It's never too late to take up a new hobby or learn a new skill.
(Không bao giờ là quá muộn để bắt đầu một sở thích mới hoặc học một kỹ năng mới.)
Giải thích: take up: bắt đầu; fit in: hòa nhập; make up: bịa chuyện; carry on: tiếp tục
2. Jane took an online IT course to help her keep up with all the latest technologies in her job.
(Jane tham gia một khóa học CNTT trực tuyến để giúp cô ấy theo kịp tất cả các công nghệ mới nhất trong công việc của mình.)
Giải thích: make up for: bù đắp; go along with: hòa hợp với ai; keep up with: theo kịp; put up to: thuyết phục ai làm gì
3. James doesn't enjoy formal education, so he wants to drop out of school and do a vocational course.
(James không thích giáo dục chính quy nên muốn bỏ học và học nghề.)
Giải thích: keep up with: theo kịp; drop out of: bỏ cuộc; go along with: hòa hợp với ai; look forward to: mong chờ điều gì
4. Did you run across anyone you know at the skills seminar yesterday?
(Bạn có gặp người quen nào ở buổi hội thảo kỹ năng ngày hôm qua không?)
Giải thích: run across: tình cờ gặp; drop off: thả ai đó ở đâu; hang out: đi chơi; come along: đi cùng
5. Phoebe doesn't have much work experience, but she makes up for it with her soft skills.
(Phoebe không có nhiều kinh nghiệm làm việc nhưng bù lại bằng kỹ năng mềm của mình.)
Giải thích: put up to: thuyết phục; catch up with: đuổi kịp; make up for: bù đắp; come up with: đưa ra ý tưởng mới
Bài 2
2. Complete the sentences with the words in brackets in the correct order.
(Hoàn thành các câu bên dưới với các từ trong ngoặc theo đúng thứ tự của chúng.)
1. I _____ (to/ my / need / on / turn / laptop) so that I can access the online course.
2. Kelly advised Kevin to do an internship, and _____. (he / her / went / idea / with / along)
3. Sarah's dad _____ (the / college / drop / off / her / at / local) and then continued on his journey to work.
4. Tom's classmates are very loud, and he struggles to _____ ( put / all / with / the / up / noise) when he is trying to study.
5 Eric _____ (the / came / flu / with / yesterday / down), so he had to miss his weekly German language lesson.
Lời giải chi tiết:
1. I need to turn on my laptop/need to turn my laptop on so that I can access the online course.
(Tôi cần bật máy tính xách tay của mình để có thể truy cập khóa học trực tuyến.)
2. Kelly advised Kevin to do an internship, and he went along with her idea.
(Kelly khuyên Kevin nên đi thực tập và anh ấy đã làm theo ý tưởng của cô.)
3. Sarah's dad dropped her off at the local college and then continued on his journey to work.
(Cha của Sarah đã đưa cô đến trường đại học địa phương và sau đó tiếp tục hành trình đi làm.)
4. Tom's classmates are very loud, and he struggles to put up with all the noise when he is trying to study.
(Các bạn cùng lớp của Tom rất ồn ào và cậu ấy phải cố gắng hết sức để chịu đựng mọi tiếng ồn khi cố gắng học.)
5 Eric came down with the flu yesterday, so he had to miss his weekly German language lesson.
(Eric bị cúm ngày hôm qua nên anh ấy phải bỏ lỡ buổi học tiếng Đức hàng tuần.)
Bài 3
3. Complete the second sentence so that it has the same meaning as the first one. Use the word in brackets in the correct forms.
(Hoàn thành câu thứ hai sao cho nghĩa giống với câu thứ nhất. Dùng đúng dạng của động từ trong ngoặc.)
1. Simon and Lucy are excited about starting their apprenticeships next month. (LOOK)
Simon and Lucy _____________________________.
2 The seminar speaker distributed informational leaflets to everyone in the audience. (GIVE)
The seminar speaker _____________________________.
3. Mike always saves extra copies of his seminar notes on his laptop. (BACK)
Mike always _____________________________.
4. Isabel persuaded Tina to try an online course to learn new skills. (PUT)
Isabel _____________________________.
Lời giải chi tiết:
1. Simon and Lucy are looking forward to starting their apprenticeships next month.
(Simon và Lucy đang mong muốn bắt đầu học nghề vào tháng tới.)
2. The seminar speaker gave out informational leaflets to everyone in the audience.
(Diễn giả hội thảo phát tờ rơi thông tin cho mọi người trong khán giả.)
3. Mike always backs up his seminar notes on his laptop.
(Mike luôn sao lưu các ghi chú hội thảo vào máy tính xách tay của mình.)
4. Isabel put Tina up to trying an online course to learn new skills.
(Isabel thuyết phục Tina tham gia một khóa học trực tuyến để học các kỹ năng mới.)
Bài 4
4. Make sentences that are true for you using the following phrasal verbs. Tell your partner.
(Viết các câu đúng với bạn dùng các cụm động từ bên dưới. Nói với bạn cùng bàn của bạn.)
• look forward to • keep up with • drop out of • take up • fill out • break down • give away • go along with • put up with
I look forward to attending the seminar tomorrow. (Tôi mong chờ đến buổi hội thảo ngày mai.)
Lời giải chi tiết:
I read journals to keep up with the latest technological developments.
(Tôi đọc tạp chí để cập nhật những phát triển công nghệ mới nhất.)
I want to attend university next year, so I don’t plan to drop out of school.
(Tôi muốn vào đại học vào năm tới nên tôi không có ý định bỏ học.)
I want to take up software design as a free-time learning activity.
(Tôi muốn coi thiết kế phần mềm như một hoạt động học tập trong thời gian rảnh.)
I intend to fill out an application form for a vocational course this evening.
(Tôi dự định sẽ điền vào mẫu đơn đăng ký một khóa học nghề vào tối nay.)
I have good troubleshooting skills, so I can fix my PC when it breaks down.
(Tôi có kỹ năng xử lý sự cố tốt nên tôi có thể sửa PC của mình khi nó bị hỏng.)
My friend suggested attending a workshop, and I went along with the idea.
(Bạn tôi đề nghị tham dự một buổi hội thảo và tôi đã đồng ý với ý tưởng đó.)
I’m giving away my old French books because I have already achieved proficiency in the language.
(Tôi đang tặng những cuốn sách tiếng Pháp cũ của mình vì tôi đã đạt được trình độ thông thạo ngôn ngữ này.)
Although maths isn’t my favourite class, I put up with it because I know I can learn useful skills for later life.
(Mặc dù môn toán không phải là môn học yêu thích của tôi nhưng tôi vẫn chấp nhận nó vì tôi biết mình có thể học được những kỹ năng hữu ích cho cuộc sống sau này.)
Bài 5
Simple/Compound/Complex sentences (Câu đơn/ Câu ghép/ Câu phức)
• A simple sentence consists of only one independent clause.
(Một câu đơn chỉ bao gồm một mệnh đề độc lập.)
Jen enjoys learning new recipes. (Jen thích học các công thức nấu ăn mới.)
• A compound sentence consists of two or more independent daisies. We use coordinating conjunctons (and, or, but, so, nor) to connect the clauses in a compound sentence. Sometimes paired conjunctions (not only ... but also, either... or, nether-nor) also be used.
(• Câu ghép bao gồm hai hoặc nhiều bông hoa cúc độc lập. Chúng ta sử dụng các liên từ phối hợp (and, or, but, so, nor) để nối các mệnh đề trong một câu ghép. Đôi khi các liên từ ghép nối (not only ... but also, either… or, nether… nor) cũng được sử dụng. )
Robert wants to get some practical experience for his future job, so he is doing an internship in a firm.
(Robert muốn có được một số kinh nghiệm thực tế cho công việc tương lai của mình nên anh ấy đang thực tập tại một công ty.)
• A complex sentence consists of one independent clause and at least one dependent clause. We use subordinating conjunctions (after, before, when, while, as soon as, if, because, although, unless, so that, etc.) to connect clauses in a complex sentence.
(Câu phức gồm có một mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc. Chúng ta sử dụng các liên từ phụ thuộc (after, before, when, while, as soon as, if, because, although, unless, so that, v.v.) để kết nối các mệnh đề trong một câu phức tạp.)
Emma took notes on her laptop while she listened to the speaker at the seminar.
(Emma ghi chép trên máy tính xách tay của mình trong khi nghe diễn giả tại buổi hội thảo.)
5. Choose the correct option. Which are compound sentences (CP)? Which are complex sentences (CX)?
(Chọn đáp án đúng. Câu nào là câu ghép, câu nào là câu phức.)
1. Either Dan will win the employee of the year award _____ Sarah will.
A. and B. or C. both D. neither
2. Jason has good negotiating skills, _____ he always represents his company to meet with clients.
A. but B. although C. so D. because
3. _____ Fred is highly qualified, he's always improving his skills at work.
A. If B. Although C. But D. Despite
4. You won't fit in at this company _____ you are comfortable with collaboration.
A. after B. unless C. while D. in case
5. Not only Lucy is fluent in English and German _____ she is good at negotiating.
A. so B. but also C. nor D. and
Lời giải chi tiết:
Bài 6
6. Combine the sentences to make compound or complex sentences using the words in brackets. Write in your notebook.
(Kết hợp các câu sau để tạo thành câu ghép hoặc câu phức dùng các từ trong ngoặc.)
1. Henry likes learning new soft skills. He is attending a communication seminar. (SO)
2. Alice did an internship. She also completed an online course. (NOT ONLY ... BUT ALSO)
3. You can't work as a plumber. You haven't completed an apprenticeship. (UNLESS)
4. You can't do an apprenticeship. You're not 16 years old. (UNTIL)
5. Mike enrolled on the online course. His teacher recommended it to him. (AFTER)
6. Emma will attend a seminar on AI. Or her boss will enrol her on an Al online course. (EITHER ... OR)
7. Tom has strong bookkeeping skills. He doesn't want to work as an accountant. (ALTHOUGH)
Lời giải chi tiết:
1. Henry likes learning new soft skills, so he is attending a communications seminar.
(Henry thích học những kỹ năng mềm mới nên anh ấy đang tham dự một buổi hội thảo về truyền thông.)
2. Not only did Alice do an internship, but also she completed an online course.
(Alice không chỉ đi thực tập mà còn hoàn thành một khóa học trực tuyến).
3. You can’t work as a plumber unless you have completed an apprenticeship.
(Bạn không thể làm thợ sửa ống nước trừ khi bạn đã hoàn thành khóa học nghề.)
4. You can’t do an apprenticeship until you are 16 years old.
(Bạn không thể học nghề cho đến khi đủ 16 tuổi.)
5. Mike enrolled on the online course after his teacher had recommended it to him.
(Mike đăng ký khóa học trực tuyến sau khi được giáo viên giới thiệu.)
6. Either Emma will attend a seminar on AI or her boss will enrol her on an AI online course.
(Emma sẽ tham dự một buổi hội thảo về AI hoặc sếp của cô ấy sẽ đăng ký cho cô ấy tham gia một khóa học trực tuyến về AI.)
7. Although Tom has strong bookkeeping skills, he doesn’t want to work as an accountant.
(Mặc dù Tom có kỹ năng kế toán giỏi nhưng anh ấy không muốn làm nhân viên kế toán.)
Bài 7
7. Write the second sentence so that it has the same meaning as the first one. Use the word in brackets.
(Viết câu thứ hai sao cho nghĩa giống với câu thứ nhất. Dùng từ trong ngoặc.)
1. Greg met his new boss for the first time while he was performing on-the-job training. (WHEN)
2. Despite having a lot of qualifications, Jake still likes learning new skills. (ALTHOUGH)
3. Rob enrolled on an online course because he wanted to learn at his own pace. (SO THAT)
4. Martha has backed up the e-books because her e-reader may get broken. (IN CASE)
5. Andy passed the learning course because he spent a lot of time studying. (SO)
Lời giải chi tiết:
1. Greg was performing on-the-job training when he met his new boss for the first time.
(Greg đang thực hiện đào tạo tại chỗ khi gặp sếp mới của mình lần đầu tiên.)
2. Although he has a lot of qualifications, Jake still likes learning new skills.
(Dù có nhiều bằng cấp nhưng Jake vẫn thích học những kỹ năng mới.)
3. Rob enrolled on an online course so that he could learn at his own pace.
(Rob đăng ký một khóa học trực tuyến để anh ấy có thể học theo tốc độ của riêng mình..)
4. Martha has backed up the e-books in case her e-reader gets broken.
(Martha đã sao lưu sách điện tử trong trường hợp máy đọc sách điện tử của cô ấy bị hỏng.)
5. Andy spent a lot of time studying, so he passed the learning course.
(Andy đã dành rất nhiều thời gian cho việc học nên anh ấy đã vượt qua khóa học.)
Bài 8
8. Make sentences about your lifelong learning experiences, habits or goals, using the following conjunctions.
(Viết các câu về trải nghiệm, thói quen, mục tiêu học tập suốt đời, dùng các liên từ sau.)
• so • not only ... but also • after • as soon as • unless • although • so that • if
I wanted to improve my computer skills, so I took an online course.
(Tôi muốn cải thiện kĩ năng vi tính nên tôi đã tham gia một khóa học trực tuyến.)
Lời giải chi tiết:
This week, not only do I go to a seminar, but also I will attend a workshop on technology.
(Tuần này, tôi không chỉ đi hội thảo mà còn tham dự hội thảo tương tác về công nghệ.)
I plan to take an online vocational course after I finish school.
(Tôi dự định tham gia một khóa học nghề trực tuyến sau khi tốt nghiệp.)
I am going to look for a job as soon as I finish university.
(Tôi sẽ tìm việc làm ngay sau khi học xong đại học.)
They won’t give me a job unless I do an apprenticeship first.
(Họ sẽ không cho tôi việc làm trừ khi tôi học nghề trước.)
Although I have computer skills, I attend digital workshops regularly.
(Mặc dù tôi có kỹ năng về máy tính nhưng tôi vẫn thường xuyên tham dự các hội thảo kỹ thuật số.)
I plan to take an online course so that I can improve my bookkeeping skills.
(Tôi dự định tham gia một khóa học trực tuyến để có thể cải thiện kỹ năng kế toán của mình.)
If I want to easily find a job after college, I think I will need to do an internship.
(Nếu tôi muốn dễ dàng tìm được việc làm sau khi tốt nghiệp đại học, tôi nghĩ mình sẽ cần phải đi thực tập.)