Bài 1
1. Complete the sentences with the words in the list.
(Hoàn thành các câu với các từ trong danh sách.)
• harness • installations • maintenance • consistent • viable • sustainable • sector • adopt
1. Solar panels occupy little space, so they are perfect for home _____.
2. If Vietnam can _____ the power of its coastal waters, it can generate a lot of clean energy.
3. Not all green energy solutions are _____ in every location because some depend on weather conditions.
4. To protect the environment, it is essential that we all _____ a green lifestyle.
5. Nowadays, governments worldwide are investing more than ever in the green energy _____.
6. Wind turbines are not practical for private homes because they require a lot of regular _____.
7. Wind power and solar power are _____ energy sources because they provide an endless supply of power without creating emissions.
8. Because tidal power is a _____ source of energy, it is a very reliable way to generate electricity.
Phương pháp giải:
- harness (v): tạo ra năng lượng, khai thác để sản xuất điện
- installation (n): sự lắp đặt
- maintenance (n): sự bảo trì
- consistent (adj): thường xuyên
- viable (adj): khả thi
- sustainable (adj): mang tính bền vững
- adopt (v): bắt đầu sử dụng
- sector (n): lĩnh vực
Lời giải chi tiết:
1. Solar panels occupy little space, so they are perfect for home installation.
(Các tấm pin mặt trời chiếm ít không gian nên rất lý tưởng để lắp đặt tại nhà.)
2. If Vietnam can harness the power of its coastal waters, it can generate a lot of clean energy.
(Nếu Việt Nam khai thác được nguồn năng lượng từ vùng biển ven bờ thì có thể tạo ra rất nhiều năng lượng sạch.)
3. Not all green energy solutions are viable in every location because some depend on weather conditions.
(Không phải tất cả các giải pháp năng lượng xanh đều khả thi ở mọi địa điểm vì một số giải pháp còn phụ thuộc vào điều kiện thời tiết.)
4. To protect the environment, it is essential that we all adopt a green lifestyle.
(Để bảo vệ môi trường, điều cần thiết là tất cả chúng ta phải áp dụng lối sống xanh.)
5. Nowadays, governments worldwide are investing more than ever in the green energy sector.
(Ngày nay, các chính phủ trên toàn thế giới đang đầu tư hơn bao giờ hết vào lĩnh vực năng lượng xanh.)
6. Wind turbines are not practical for private homes because they require a lot of regular maintenance.
(Tua bin gió không thiết thực cho nhà riêng vì chúng đòi hỏi phải bảo trì thường xuyên nhiều.)
7. Wind power and solar power are sustainable energy sources because they provide an endless supply of power without creating emissions.
(Năng lượng gió và năng lượng mặt trời là nguồn năng lượng bền vững vì chúng cung cấp nguồn năng lượng vô tận mà không tạo ra khí thải.)
8. Because tidal power is a consistent source of energy, it is a very reliable way to generate electricity.
(Vì năng lượng thủy triều là nguồn năng lượng ổn định nên đây là cách rất đáng tin cậy để tạo ra điện.)
Bài 2
2. Choose the option (A, B, C or D) to indicate the word CLOSEST in meaning to the underlined word.
(Chọn đáp án (A, B, C hoặc D) để chỉ ra từ đồng nghĩa với từ được gạch chân.)
1. Scientists are developing new ways to generate energy without damaging the environment.
A. utilise B. produce C. maintain D. renew
2. Solar and wind power could provide an affordable source of energy to people in need worldwide.
A. clean B. fast C. useful D. cheap
Choose the option (A, B, C or D) to indicate the word OPPOSITE in meaning to the underlined word.
(Chọn đáp án (A, B, C hoặc D) để chỉ ra từ trái nghĩa với từ được gạch chân.)
3. The rapid growth of industries has resulted in the depletion of the world's natural resources.
A. conservation B. exhaustion
C. pollution D. reduction
4. Because renewable energy is abundant, it is less expensive than non-renewable energy sources.
A. significant B. plentiful
C. scarce D. inefficient
Lời giải chi tiết:
1. B | 2. D | 3. A | 4. C |
1. B
Giải thích: generate (v): tạo ra = produce (v): sản xuất; utilise (v): sử dụng; maintain (v): duy trì; renew (v): tái tạo
Scientists are developing new ways to generate energy without damaging the environment.
2. D
Giải thích: affordable (adj): có khả năng chi trả = cheap (adj): rẻ; clean (adj): sạch sẽ; fast (adj): nhanh chóng; useful (adj): hữu ích
Solar and wind power could provide an affordable source of energy to people in need worldwide.
(Năng lượng mặt trời và năng lượng gió có thể cung cấp nguồn năng lượng hợp lý cho những người có nhu cầu trên toàn thế giới.)
3. A
Giải thích: depletion (n): sự cạn kiệt >< conservation (n): sự bảo tồn; exhaustion (n): sự mệt mỏi; pollution (n): sự ô nhiễm
The rapid growth of industries has resulted in the depletion of the world's natural resources.
(Sự phát triển nhanh chóng của các ngành công nghiệp đã dẫn đến sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên của thế giới.)
4. C
Giải thích: abundant (adj): dồi dào >< scarce (adj): khan hiếm; plentiful (adj): phong phú; inefficient (adj): không hiệu quả
Because renewable energy is abundant, it is less expensive than non-renewable energy sources.
(Do nguồn năng lượng tái tạo dồi dào nên giá thành rẻ hơn các nguồn năng lượng không tái tạo.)
Bài 3
3. Complete the sentences with the words in the list.
(Hoàn thành các câu với các từ trong danh sách.)
• initiative • consult • generation • capacity • roadmap • contribution
1. Carbon180 is an organisation that has made a huge _____ to the fight against climate change.
2. The national government has announced a new _____ to switch to renewable energy.
3. Vietnam's enormous tidal power _____ comes from its long coastline.
4. City planners have developed a _____ which outlines their environmental goals for the next decade.
5. National leaders will _____ with scientists to find solutions to the energy crisis.
6. Our city relies mainly on biomass fuel for the _____ of electricity.
Phương pháp giải:
- capacity (n): sản lượng
- consulting (n): sự tư vấn
- contribution (n): sự đóng góp
- efficiency (n): tính hiệu quả
- initiative (n): kế hoạch
- roadmap (n): lộ trình, kế hoạch thực hiện
Lời giải chi tiết:
1. Carbon180 is an organisation that has made a huge contribution to the fight against climate change.
(Carbon180 là tổ chức có đóng góp to lớn trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu.)
2. The national government has announced a new initiative to switch to renewable energy.
(Chính phủ quốc gia đã công bố sáng kiến mới nhằm chuyển sang sử dụng năng lượng tái tạo.)
3. Vietnam's enormous tidal power capacity comes from its long coastline.
(Công suất thủy triều khổng lồ của Việt Nam đến từ bờ biển dài.)
4. City planners have developed a roadmap which outlines their environmental goals for the next decade.
(Các nhà quy hoạch thành phố đã xây dựng lộ trình nêu rõ các mục tiêu môi trường của họ trong thập kỷ tới.)
5. National leaders will consult with scientists to find solutions to the energy crisis.
(Lãnh đạo các nước sẽ tham khảo ý kiến các nhà khoa học để tìm giải pháp cho cuộc khủng hoảng năng lượng.)
6. Our city relies mainly on biomass fuel for the generation of electricity.
(Thành phố của chúng tôi chủ yếu dựa vào nhiên liệu sinh khối để sản xuất điện.)
Bài 4
4. Complete the sentences with the words in the list.
(Hoàn thành các câu với các từ trong danh sách.)
• bustling • phenomenon • alleviate • amenity • newcomer • strain
1 Urbanisation is a(n) _____ that occurs when people feel they must move to the city for a better quality of life.
2. In Vietnam, an increasing number of people are moving away from _____ cities to find a more peaceful lifestyle.
3. Constructing more wind and solar farms can help us to _____ the need for fossil fuels.
4. Public transport is an important public _____ which can be improved with green energy technology.
5. For a(n) _____ to a rural area, a lack of infrastructure can be a challenge.
6. Urban areas often experience a _____ on public services like healthcare and waste management.
Phương pháp giải:
• bustling (adj): hối hả, tấp nập
• phenomenon (n): hiện tượng
• alleviate (v): làm giảm bớt
• amenity (n): tiện nghi
• newcomer (n): người mới đến
• strain (n): gánh nặng
Lời giải chi tiết:
1. Urbanisation is a(n) phenomenon that occurs when people feel they must move to the city for a better quality of life.
(Đô thị hóa là hiện tượng xảy ra khi người dân cảm thấy phải chuyển đến thành phố để có chất lượng cuộc sống tốt hơn.)
2. In Vietnam, an increasing number of people are moving away from bustling cities to find a more peaceful lifestyle.
(Ở Việt Nam, ngày càng nhiều người rời xa các thành phố nhộn nhịp để tìm một lối sống yên bình hơn.)
3. Constructing more wind and solar farms can help us to alleviate the need for fossil fuels.
(Xây dựng thêm nhiều trang trại gió và mặt trời có thể giúp chúng ta giảm bớt nhu cầu về nhiên liệu hóa thạch.)
4. Public transport is an important public amenity which can be improved with green energy technology.
(Giao thông công cộng là tiện ích công cộng quan trọng có thể được cải thiện nhờ công nghệ năng lượng xanh.)
5. For a(n) newcomer to a rural area, a lack of infrastructure can be a challenge.
(Đối với người mới đến vùng nông thôn, việc thiếu cơ sở hạ tầng có thể là một thách thức.)
6. Urban areas often experience a strain on public services like healthcare and waste management.
(Các khu vực thành thị thường gặp áp lực về các dịch vụ công như chăm sóc sức khỏe và quản lý chất thải.)
Bài 5
5. Choose the correct option. (Chọn đáp án đúng.)
1. Mike switched to solar power at his house because it was much more _____ and saved him a lot of money.
A. economy B. economics
C. economical D. economist
2. The environmental organisation plans to run campaigns to persuade people to reduce their _____ on fossil fuels.
A. rely B. reliance C. reliant D. reliability
3. How much power can one wind turbine _____ in a single day?
A. produce B. productive C. product D. productivity
4. That geothermal plant has been in _____ for the past two years.
A. operate B. operator C. operation D. operational
Lời giải chi tiết:
1. C | 2. B | 3. A | 4. C |
1. C
Giải thích: cấu trúc so sánh hơn: more + tính từ dài, ta điền tính từ vào chố trống → economical
Mike switched to solar power at his house because it was much more economical and saved him a lot of money.
(Mike chuyển sang sử dụng năng lượng mặt trời tại nhà vì nó tiết kiệm hơn rất nhiều và giúp anh ấy tiết kiệm được rất nhiều tiền.)
2. B
Giải thích: trước chỗ trống là tính từ sở hữu, ta điền danh từ vào chỗ trống → reliance
The environmental organisation plans to run campaigns to persuade people to reduce their reliance on fossil fuels.
(Tổ chức môi trường có kế hoạch thực hiện các chiến dịch thuyết phục người dân giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.)
3. A
Giải thích: can + V0 → điền động từ vào chỗ trống → produce
How much power can one wind turbine produce in a single day?
(Một tuabin gió có thể sản xuất bao nhiêu năng lượng trong một ngày?)
4. C
Giải thích: in + danh từ + for → điền danh từ vào chỗ trống → operation
That geothermal plant has been in operation for the past two years.
(Nhà máy địa nhiệt đó đã hoạt động được hai năm.)
Bài 6
6. Write the correct forms of the words in brackets.
(Viết dạng đúng của các từ trong ngoặc vào chỗ trống.)
1. In the coming decades, we must prioritise _____ energy development, such as wind power. (SUSTAIN)
2. Wind power has made a huge _____ to reducing carbon emissions. (CONTRIBUTE)
3. The environmental charity received financial aid from a wealthy _____ from the UK. (INVEST)
4. By cutting out _____ in our energy use, we can reduce our carbon footprint. (EFFICIENT)
5. Scientists discovered a harmful _____ in the lake that had been released by a nearby factory. (CHEMIST)
6. The _____ of tidal power makes it a very useful option in countries with long coastlines. (RELY)
7. The company cut down its _____ in its factories to save money and reduce pollution. (CONSUME)
8. We must become less _____ on fossil fuels if we are to combat climate change in the long term. (DEPEND)
Lời giải chi tiết:
1. In the coming decades, we must prioritise sustainable energy development, such as wind power.
(Trong những thập kỷ tới, chúng ta phải ưu tiên phát triển năng lượng bền vững, như năng lượng gió.)
Giải thích: sau chỗ trống là một danh từ, ta điền một tính từ vào chỗ trống → sustainable
2. Wind power has made a huge contribution to reducing carbon emissions.
(Năng lượng gió đã góp phần rất lớn vào việc giảm lượng khí thải carbon.)
Giải thích: trước chỗ trống là một tính từ, ta điền một danh từ vào chỗ trống → contribution
3. The environmental charity received financial aid from a wealthy investor from the UK.
(Tổ chức từ thiện môi trường nhận được hỗ trợ tài chính từ một nhà đầu tư giàu có đến từ Vương quốc Anh.)
Giải thích: trước chỗ trống là một tính từ, ta điền một danh từ vào chỗ trống → investor
4. By cutting out inefficency in our energy use, we can reduce our carbon footprint.
(Bằng cách loại bỏ tình trạng sử dụng năng lượng kém hiệu quả, chúng ta có thể giảm lượng khí thải carbon.)
Giải thích: cut out + danh từ: loại bỏ cái gì đó → inefficiency
5. Scientists discovered a harmful chemical in the lake that had been released by a nearby factory.
(Các nhà khoa học phát hiện ra một loại hóa chất độc hại do một nhà máy gần đó thải ra trong hồ.)
Giải thích: trước chỗ trống là một tính từ, ta điền một danh từ vào chỗ trống → chemical
6. The reliability of tidal power makes it a very useful option in countries with long coastlines.
(Độ tin cậy của năng lượng thủy triều khiến nó trở thành một lựa chọn rất hữu ích ở những quốc gia có đường bờ biển dài.)
Giải thích: Trước chỗ trống là mạo từ the, sau chỗ trống là giới từ of, ta điền danh từ vào chỗ trống → reliability
7. The company cut down its consumption in its factories to save money and reduce pollution.
(Công ty cắt giảm mức tiêu thụ tại các nhà máy của mình để tiết kiệm tiền và giảm ô nhiễm.)
Giải thích: trước chỗ trống là một tính từ sở hữu, ta điền một danh từ vào chỗ trống → consumption
8. We must become less dependent on fossil fuels if we are to combat climate change in the long term.
(Chúng ta phải bớt phụ thuộc hơn vào nhiên liệu hóa thạch nếu muốn chống lại biến đổi khí hậu về lâu dài.)
Giải thích: cấu trúc so sánh hơn: more/less + tính từ dài, ta điền một tính từ vào chỗ trống → dependent