Bài 1
1. Work in groups. What do you see? Name as many words and phrases associated with the photos A and B as you can.
(Làm việc theo nhóm. Bạn thấy gì? Đặt tên càng nhiều từ và cụm từ liên quan đến ảnh A và B càng tốt.)
high-rise buildings, … (các tòa nhà cao tầng, …)
Lời giải chi tiết:
traffic congestion, air pollution, noise pollution, lack of green space, greenhouse effect...
(tắc nghẽn giao thông, ô nhiễm không khí, ô nhiễm tiếng ồn, thiếu không gian xanh, hiệu ứng nhà kính ...)
Bài 2
2. Read the dialogue. Check if you understand the words in blue.
(Đọc đoạn hội thoại. Kiểm tra xem bạn có hiểu những từ màu xanh lam không.)
Lời giải chi tiết:
mitigate (v): làm giảm nhẹ
sustainable infrastructure: cơ sở hạ tầng bền vững
combat (v): chống, chiến đấu
low-cost: chi phí thấp
affordable (adj): có thể chi trả
Bài 3
3. Read the SPEAKING FOCUS. Then listen and complete the gaps.
(Đọc TẬP TRUNG NÓI. Sau đó nghe và điền vào chỗ trống.)
SPEAKING FOCUS Justifying views For me, ... I think. In my opinion,... From my view,... Suggesting What do you think about...? What about...? How about...? Agreeing to an opinion True! I see your point I guess you're right. I see what you mean. You're absolutely right. |
TẬP TRUNG NÓI Biện minh cho quan điểm Cho tôi, ... Tôi nghĩ. Theo tôi,... Theo quan điểm của tôi,... Đề xuất Bạn nghĩ về điều gì...? Thế còn...? Bạn nghĩ thế nào về...? Đồng tình với một ý kiến ĐÚNG VẬY! tôi thấy điểm của bạn Tôi đoán la bạn đúng. Tôi hiểu ý bạn là gì. Bạn hoàn toàn đúng. |
Mary: Hi, Lena. Do you think our city is growing very fast these days?
Lena: Yes, I do. It's amazing to see high-rise buildings everywhere.
Mary: (1) ___________. But what do you think about the drawbacks of urbanization? I think increased traffic and pollution are among the very first drawbacks.
Lena: (2) ___________, but urbanization has its benefits, too. For me, there are more opportunities for jobs, education and entertainment for local people.
Mary: (3) ___________, but what about the cost of living? It's becoming more expensive to live in our city.
Lena: That's true, but overall, urbanization has contributed to our higher living standards.
Mary: (4) ___________. So our local government needs to do something to mitigate the negative effects of urbanization while still enjoying its benefits.
Lena: (5) ___________. I think the govemment should focus on building sustainable infrastructure and promoting green spaces to combat pollution and congestion. We can build low-cost living areas that are more affordable for everyone.
Mary: Yes, that sounds like a good plan.
Tạm dịch:
Mary: Chào Lena. Bạn có nghĩ rằng thành phố của chúng ta đang phát triển rất nhanh những ngày này?
Lena: Vâng, tôi biết. Thật tuyệt vời khi thấy các tòa nhà cao tầng ở khắp mọi nơi.
Mary: (1) ___________. Nhưng bạn nghĩ gì về những hạn chế của đô thị hóa? Tôi nghĩ rằng giao thông gia tăng và ô nhiễm là một trong những hạn chế đầu tiên.
Lena: (2) ___________, nhưng đô thị hóa cũng có những lợi ích của nó. Đối với tôi, người dân địa phương có nhiều cơ hội việc làm, giáo dục và giải trí hơn.
Mary: (3) ___________, nhưng còn chi phí sinh hoạt thì sao? Cuộc sống ở thành phố của chúng ta ngày càng trở nên đắt đỏ hơn.
Lena: Điều đó đúng, nhưng nhìn chung, quá trình đô thị hóa đã góp phần nâng cao mức sống của chúng ta.
Mary: (4) ___________. Vì vậy, chính quyền địa phương của chúng ta cần phải làm gì đó để giảm thiểu những tác động tiêu cực của quá trình đô thị hóa trong khi vẫn được hưởng những lợi ích của nó.
Lena: (5) ___________. Tôi nghĩ chính phủ nên tập trung vào việc xây dựng cơ sở hạ tầng bền vững và thúc đẩy không gian xanh để chống ô nhiễm và tắc nghẽn. Chúng ta có thể xây dựng những khu vực sinh sống giá rẻ phù hợp với túi tiền của mọi người.
Mary: Vâng, đó có vẻ là một kế hoạch hay.
Bài 4
4. Work in pairs. Talk about the benefits and drawbacks of city development on the life of people. Use the expressions in the SPEAKING FOCUS.
(Làm việc theo cặp. Nói về những lợi ích và hạn chế của việc phát triển thành phố đối với đời sống của người dân. Sử dụng các cách diễn đạt trong phần NÓI TẬP TRUNG.)
Benefits (Lợi ích)
• Access to a wider range of goods and services, such as healthcare, education, and entertainment.
(Tiếp cận nhiều loại hàng hóa và dịch vụ hơn, chẳng hạn như chăm sóc sức khỏe, giáo dục và giải trí.)
• Greater job opportunities and higher salaries.
(Cơ hội việc làm lớn hơn và mức lương cao hơn.)
• Improved infrastructure, including transportation networks.
(Cải thiện cơ sở hạ tầng, bao gồm cả mạng lưới giao thông.)
• Greater cultural diversity and exposure to different ways of life, ideas, and perspectives.
(Đa dạng văn hóa hơn và tiếp xúc với những lối sống, ý tưởng và quan điểm khác nhau.)
• Greater access to public spaces, such as parks, museums, and libraries.
(Khả năng tiếp cận nhiều hơn với các không gian công cộng như công viên, bảo tàng và thư viện.)
Drawbacks (Hạn chế)
• Higher cost of living, including housing, food, and transportation for lower-income residents.
(Chi phí sinh hoạt cao hơn, bao gồm nhà ở, thực phẩm và phương tiện đi lại đối với người dân có thu nhập thấp.)
• Increased levels of pollution, noise, and congestion.
(Mức độ ô nhiễm, tiếng ồn và ùn tắc gia tăng.)
• Greater levels of stress and social isolation.
(Mức độ căng thẳng và cô lập xã hội cao hơn.)
• Greater levels of crime and safety concerns, especially in urban areas.
(Mức độ tội phạm và mối lo ngại về an toàn cao hơn, đặc biệt là ở khu vực thành thị.)
• Demolition of historical buildings and loss of cultural identity.
(Phá hủy các công trình lịch sử và mất đi bản sắc văn hóa.)
Lời giải chi tiết:
Học sinh tự thực hiện.