Bài 1
1. Complete the sentences with the words in the box. There is one extra word.
(Hoàn thành câu với các từ trong khung. Có thêm một từ nữa.)
bustling daily fitted medieval (nhộn nhịp) (hàng ngày) (được trang bị) (thời trung cổ) rolling running shabby (nhấp nhô) (chạy) (tồn tàn) |
1. I'll never forget walking through the __________ market in the centre of Marrakesh, through crowds of people in-between the maze of stalls.
2. Some parts of the city are clearly in need of investment with ________ buildings sitting empty and covered in graffiti.
3. The Alhambra Palace dates back to the thirteenth century and is an example of ______ architecture.
4. The landscape south of the town is quite flat, but to the north there are ______ hills.
5. When the office moved to the outskirts of the city, Linh's ________ commute increased by thirty minutes.
6. She grew up in a remote mountain village without electricity or ___________ water.
Lời giải chi tiết:
1. I'll never forget walking through the bustling market in the centre of Marrakech, through crowds of people in-between the maze of stalls.
(Tôi sẽ không bao giờ quên việc đi bộ qua khu chợ nhộn nhịp ở trung tâm Marrakesh, qua những đám đông người giữa mê cung các quầy hàng.)
2. Some parts of the city are clearly in need of investment with shabby buildings sitting empty and covered in graffiti.
(Một số khu vực của thành phố rõ ràng đang cần đầu tư với những tòa nhà tồi tàn trống rỗng và phủ đầy hình vẽ bậy.)
3. The Alhambra Palace dates back to the thirteenth century and is an example of medieval architecture.
(Cung điện Alhambra có niên đại từ thế kỷ 13 và là một ví dụ về kiến trúc thời Trung cổ.)
4. The landscape south of the town is quite flat, but to the north there are rolling hills.
(Cảnh quan phía nam thị trấn khá bằng phẳng, nhưng phía bắc có những ngọn đồi nhấp nhô.)
5. When the office moved to the outskirts of the city, Linh's daily commute increased by thirty minutes.
(Khi văn phòng chuyển ra ngoại ô thành phố, thời gian đi lại hàng ngày của Linh tăng thêm ba mươi phút.)
6. She grew up in a remote mountain village without electricity or fitted water.
(Cô lớn lên ở một ngôi làng miền núi hẻo lánh không có điện, nước.)
Bài 2
2. Complete the sentences with the Future Continuous, Future Perfect Simple or Future Perfect Continuous form of the verbs in brackets.
(Hoàn thành các câu với dạng Tương lai tiếp diễn, Tương lai hoàn thành đơn hoặc Tương lai hoàn thành tiếp diễn của động từ trong ngoặc.)
1. Ann and Tim feel so excited. This time next week they (move) ___________ into their new home.
2. How many more places do you want to view today? By teatime we ___________ (view) six flats!
3. ___________ (you/put) in new bathroom fittings next weekend?
4. I hope that by the time Huong starts living on her own, she ___________ (learn) to cook.
5. I'm truly exhausted. By next week I ___________ (renovate) our house for a month.
6. By tomorrow the plumber, ___________ (fix) the tap.
Lời giải chi tiết:
1. Ann and Tim feel so excited. This time next week they will be moving into their new home.
(Ann và Tim cảm thấy rất phấn khích. Vào thời điểm này tuần tới họ sẽ chuyển đến ngôi nhà mới của mình.)
2. How many more places do you want to view today? By teatime we will have viewed six flats!
(Hôm nay bạn muốn xem thêm bao nhiêu địa điểm nữa? Đến giờ uống trà chúng ta sẽ xem được sáu căn hộ!)
3. Will you have put in new bathroom fittings next weekend?
(Cuối tuần tới bạn có lắp phụ kiện phòng tắm mới không?)
4. I hope that by the time Huong starts living on her own, she will have learnt to cook.
(Tôi hy vọng khi Hương bắt đầu sống tự lập, cô ấy sẽ học nấu ăn.)
5. I'm truly exhausted. By next week I will have been renovating our house for a month.
(Tôi thực sự kiệt sức. Tuần tới tôi sẽ sửa sang lại ngôi nhà của chúng tôi được một tháng.)
6. By tomorrow the plumber will have fixed the tap.
(Đến ngày mai thợ sửa ống nước sẽ sửa xong vòi nước.)
Bài 3
3. Choose the correct option.
(Chọn phương án đúng.)
1. I've asked six people to help me move. Unfortunately, no / none / neither of them will have time tomorrow.
2. I always have plenty / a few/ a little snacks in the fridge in case friends drop round.
3. I'm sure we had two new light bulbs. But now, when I need them, I can't find either / both / all of them.
4. Apparently, the electricity was off for few / several / loads hours after the storm.
5. I've noticed that a great deal / a number / couple of furniture has been delivered next door.
Lời giải chi tiết:
1. I've asked six people to help me move. Unfortunately, none of them will have time tomorrow.
(Tôi đã nhờ sáu người giúp tôi di chuyển. Thật không may, không ai trong số họ sẽ có thời gian vào ngày mai.)
2. I always have a few snacks in the fridge in case friends drop round.
(Tôi luôn có sẵn một ít đồ ăn nhẹ trong tủ lạnh phòng trường hợp bạn bè ghé qua.)
3. I'm sure we had two new light bulbs. But now, when I need them, I can't find all of them.
(Tôi chắc chắn chúng tôi có hai bóng đèn mới. Nhưng bây giờ khi tôi cần thì lại không tìm được cả hai.)
4. Apparently, the electricity was off for several hours after the storm.
(Có vẻ như điện đã bị cắt vài giờ sau cơn bão.)
5. I've noticed that a great deal of furniture has been delivered next door.
(Tôi nhận thấy rất nhiều đồ đạc đã được chuyển đến bên cạnh.)
Bài 4
4. Read the text and answer the questions.
(Đọc đoạn văn và trả lời các câu hỏi.)
In recent years, more people are moving to big cities in search of better job opportunities and a higher standard of living. However, there are several drawbacks to this trend.
One of the most obvious disadvantages of urbanization is the pressure on city infrastructure. As cities grow, their roads and public transport systems can experience congestion and delays. In addition, a large number of vehicles and industrial activities can result in increased pollution levels, which can cause negative health problems for urban residents. Another possible drawback of urbanization is social problems such as the gap between the rich and the poor. Housing can become unaffordable for lower-income families and cause them to live in slums or poor-condition residential areas while other higher-income families live in high-quality living spaces.
Urbanization can also have negative impacts on mental health. The hustles and bustles in cities can be uncomfortable for some people, which may lead to stress, anxiety, and depression. In addition, the cities may lack green spaces and natural environments for citizens to relax and unwind. Finally, urbanization can potentially result in the loss of historic and cultural i ural identity. As cities grow and modernize, there would be more demand for housing and some historic and cultural places of a city might be destroyed to make room for new housing plans.
1. What is the first downside of urbanization?
(Nhược điểm đầu tiên của đô thị hóa là gì?)
2. Why does urbanization result in the widening gap between the rich and the poor?
(Tại sao đô thị hóa lại làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo?)
3. How does urbanization affect residents' mental health?
(Đô thị hóa ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của người dân như thế nào?)
4. What may happen to the historic and cultural places in big cities due to urbanization?
(Điều gì có thể xảy ra với các địa điểm lịch sử, văn hóa ở các thành phố lớn do đô thị hóa?)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Trong những năm gần đây, ngày càng có nhiều người chuyển đến các thành phố lớn để tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn và mức sống cao hơn. Tuy nhiên, có một số nhược điểm đối với xu hướng này.
Một trong những nhược điểm rõ ràng nhất của đô thị hóa là áp lực lên cơ sở hạ tầng thành phố. Khi các thành phố phát triển, đường sá và hệ thống giao thông công cộng có thể gặp tình trạng tắc nghẽn và chậm trễ. Ngoài ra, một số lượng lớn phương tiện và hoạt động công nghiệp có thể làm tăng mức độ ô nhiễm, gây ra các vấn đề tiêu cực về sức khỏe cho cư dân thành thị. Một nhược điểm khác của đô thị hóa là các vấn đề xã hội như khoảng cách giàu nghèo. Nhà ở có thể trở nên quá đắt đối với các gia đình có thu nhập thấp và khiến họ phải sống trong các khu ổ chuột hoặc khu dân cư có điều kiện tồi tàn trong khi các gia đình có thu nhập cao hơn khác lại sống trong không gian sống chất lượng cao.
Đô thị hóa cũng có thể có tác động tiêu cực đến sức khỏe tâm thần. Sự hối hả và nhộn nhịp ở các thành phố có thể gây khó chịu cho một số người, điều này có thể dẫn đến căng thẳng, lo lắng và trầm cảm. Ngoài ra, các thành phố có thể thiếu không gian xanh và môi trường tự nhiên để người dân thư giãn và nghỉ ngơi. Cuối cùng, đô thị hóa có thể dẫn đến việc mất đi bản sắc văn hóa và lịch sử. Khi các thành phố phát triển và hiện đại hóa, nhu cầu về nhà ở sẽ tăng lên và một số địa điểm lịch sử và văn hóa của thành phố có thể bị phá hủy để nhường chỗ cho các kế hoạch nhà ở mới.
Lời giải chi tiết:
1. The first downside of urbanization is the pressure on city infrastructure.
Thông tin: One of the most obvious disadvantages of urbanization is the pressure on city infrastructure.
(Một trong những nhược điểm rõ ràng nhất của đô thị hóa là áp lực lên cơ sở hạ tầng thành phố.)
2. Because housing can become unaffordable for lower-income families and cause them to live in slums or poor-condition residential areas while other higher-income families live in high-quality living spaces.
(Bởi vì nhà ở có thể trở nên quá đắt đối với các gia đình có thu nhập thấp và khiến họ phải sống trong các khu ổ chuột hoặc khu dân cư có điều kiện tồi tàn trong khi các gia đình có thu nhập cao hơn khác lại sống trong không gian sống chất lượng cao.)
Thông tin: Housing can become unaffordable for lower-income families and cause them to live in slums or poor-condition residential areas while other higher-income families live in high-quality living spaces.
(Nhà ở có thể trở nên quá đắt đối với các gia đình có thu nhập thấp và khiến họ phải sống trong các khu ổ chuột hoặc khu dân cư có điều kiện tồi tàn trong khi các gia đình có thu nhập cao hơn khác lại sống trong không gian sống chất lượng cao.)
3. The hustles and bustles in cities can be uncomfortable for some people, which may lead to stress, anxiety, and depression.
(Sự hối hả và nhộn nhịp ở các thành phố có thể gây khó chịu cho một số người, điều này có thể dẫn đến căng thẳng, lo lắng và trầm cảm.)
Thông tin: The hustles and bustles in cities can be uncomfortable for some people, which may lead to stress, anxiety, and depression.
(Sự hối hả và nhộn nhịp ở các thành phố có thể gây khó chịu cho một số người, điều này có thể dẫn đến căng thẳng, lo lắng và trầm cảm.)
4. As cities grow and modernize, there would be more demand for housing and some historic and cultural places of a city might be destroyed to make room for new housing plans.
(Khi các thành phố phát triển và hiện đại hóa, nhu cầu về nhà ở sẽ tăng lên và một số địa điểm lịch sử và văn hóa của thành phố có thể bị phá hủy để nhường chỗ cho các kế hoạch nhà ở mới.)
Thông tin:As cities grow and modernize, there would be more demand for housing and some historic and cultural places of a city might be destroyed to make room for new housing plans.
(Khi các thành phố phát triển và hiện đại hóa, nhu cầu về nhà ở sẽ tăng lên và một số địa điểm lịch sử và văn hóa của thành phố có thể bị phá hủy để nhường chỗ cho các kế hoạch nhà ở mới.)
Bài 5
5. Look at the diagram. It shows different aspects which might be problematic for people when they move to a big town or city. In pairs, follow these steps.
(Nhìn vào sơ đồ. Nó cho thấy những khía cạnh khác nhau có thể gây rắc rối cho mọi người khi họ chuyển đến một thị trấn hoặc thành phố lớn. Theo cặp, hãy làm theo các bước sau.)
• Talk to each other about why these things might be problematic.
(Nói chuyện với nhau về lý do tại sao những điều này có thể gây rắc rối.)
• Say which problem would be most difficult for you.
(Hãy cho biết vấn đề nào là khó khăn nhất đối với bạn.)
Why can these things cause problems when people move to a big town or city?
(Tại sao những điều này có thể gây ra vấn đề khi mọi người chuyển đến một thị trấn hoặc thành phố lớn?)
+ travelling around (đi du lịch khắp nơi)
+ making new friends (kết bạn mới)
+ doing leisure activities (thực hiện các hoạt động giải trí)
+ shops and prices (cửa hàng và giá cả)
+ noise and pollution (tiếng ồn và ô nhiễm)
Lời giải chi tiết:
Học sinh tự thực hiện.