Tiếng Anh 12 Unit 5 5.3. Listening

2024-09-14 20:02:45

Bài 1

1. Describe these artworks murals by controversial British artist Banksy. Discuss what you think they mean.

(Hãy mô tả những tác phẩm nghệ thuật tranh tường này của nghệ sĩ người Anh gây tranh cãi Banksy. Thảo luận xem bạn nghĩ chúng có ý nghĩa gì.)

Lời giải chi tiết:

His paintings take themes from real life, contain satirical humor and high stylization, have political content, are anti-war, and criticize people's bad habits. Looking at his paintings, people often cannot help but laugh and then cannot help but ponder the deeply meaningful message that the author wants to send to the human community.

(Tranh của ông lấy đề tài trong cuộc sống hiện thực, chứa đựng tính chất hài hước châm biếm và cách điệu cao độ, có nội dung chính trị, chống chiến tranh, phê phán thói hư tật xấu của người đời. Xem tranh ông, người ta thường không nhịn được cười và sau đó không khỏi suy ngẫm về bản thông điệp có ý nghĩa sâu xa mà tác giả muốn gửi tới cộng đồng nhân loại.)


Bài 2

2. Listen to a news report about Banksy. Tick the information if it has been confirmed. If not, put a question mark.

(Nghe bản tin về Banksy. Đánh dấu vào thông tin nếu nó đã được xác nhận. Nếu không thì đặt dấu chấm hỏi.)

Banksy bio (Tiểu sử Banksy)

1. Real name is Robin Gunningham.

(Tên thật là Robin Gunningham.)

2. Was born in Bristol in 1973.

(Sinh ra ở Bristol năm 1973.)

3. Trained to be a butcher.

(Được đào tạo để trở thành người bán thịt.)

4. Became famous in the 1990s.

(Trở nên nổi tiếng vào những năm 1990.)

5. Has never been arrested.

(Chưa bao giờ bị bắt.)

6. Authenticates his work on his website.

(Xác thực tác phẩm của mình trên trang web của mình.)

7. Is a multi-millionaire.

(Là triệu phú.)


Bài 3

3. Add pro- or anti- to the following words to describe whether you think Banksy is for or against these things. Then listen and check.

(Thêm ủng hộ hoặc phản đối vào các từ sau để mô tả xem bạn nghĩ Banksy ủng hộ hay phản đối những điều này. Sau đó nghe và kiểm tra.)

1. _________ anonymity (ẩn danh)

2. _________ authority (chính quyền)

3. _________ war (chiến tranh)

4. _________ animal rights (quyền động vật)

5. _________ peaceful protest (biểu tình ôn hòa)

6. _________ fairness (công bằng)

7. _________ animal cruelty (sự tàn ác với động vật)

8. _________ equality (bình đẳng)


Bài 4

4. Listen again and complete sentences 1-6 with a word or a short phrase.

(Nghe lại và hoàn thành câu từ 1 đến 6 bằng một từ hoặc một cụm từ ngắn.)

1. Robert is doing a school assignment on __________ issues in art.

(Robert đang làm bài tập về __________ các vấn đề trong nghệ thuật.)

2. Alice says that Banksy uses graffiti to express his views on __________.

(Alice nói rằng Banksy sử dụng graffiti để bày tỏ quan điểm của mình về __________.)

3. Alice first thought that Banksy was born in __________.

(Lần đầu tiên Alice nghĩ rằng Banksy sinh vào __________.)

4. Banksy has remained anonymous thanks to his friends' commitment and _________.

(Banksy vẫn ẩn danh nhờ sự cam kết của bạn bè và _________.)

5. He substituted paintbrushes with stencils and spray cans so that he could paint more _______.

(Anh ấy đã thay thế những cây cọ vẽ bằng giấy nến và bình xịt để có thể vẽ thêm _______.)

6. Banksy's artwork on a Welsh garage can be seen as a comment on _______ issues.

(Tác phẩm nghệ thuật của Banksy trên một gara ở xứ Wales có thể được coi là một bình luận về các vấn đề _______.)


Bài 5

5.  Listen and put these words into the correct column A, B or C depending on the stress.

(Nghe và xếp những từ này vào đúng cột A, B hoặc C tùy theo trọng âm.)

alteration                                 authority                                  ceremony

(sự thay đổi)                            (thẩm quyền)                           (lễ)

commentator                           inauthentic                              photographer

(bình luận viên)                       (không trung thực)                  (nhiếp ảnh gia)

uncomfortable                         underlying                               vandalism

(khó chịu)                                (cơ bản)                                   (sự phá hoại)

Lời giải chi tiết:

A

B

C

ceremony

commentator

vandalism

authority

uncomfortable

photographer

alteration

inauthentic

underlying


Bài 6

6. Listen, check and repeat.

(Nghe, kiểm tra và lặp lại.)

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"