Bài 1
1. Match the words in box A with the words in box B to make collocations, then complete the sentences with the collocations in the correct form.
(Nối các từ ở khung A với các từ ở khung B để tạo thành các cụm từ, sau đó hoàn thành các câu có các cụm từ ở dạng đúng.)
A commercial daily double-check make raise
B awareness basis the facts gain a statement
1. The company's website is updated on a __________ with the latest news and events.
2. She set up a campaign to _____________ of the disease amongst the general public.
3. The school have been passing on students' data for __________ selling lists of names to advertisers.
4. It's vital that, as a journalist, you ____________ in a story before it's published.
5. This morning, the director of the hospital _____________ to the media about the crisis.
Lời giải chi tiết:
1. The company's website is updated on a daily basis with the latest news and events.
(Trang web của công ty được cập nhật hàng ngày với những tin tức và sự kiện mới nhất.)
2. She set up a campaign to raise awareness of the disease amongst the general public.
(Cô ấy đã phát động một chiến dịch nhằm nâng cao nhận thức về căn bệnh này trong công chúng.)
3. The school have been passing on students' data for commercial gain selling lists of names to advertisers.
(Nhà trường đã chuyển dữ liệu của sinh viên để thu lợi thương mại và bán danh sách tên cho các nhà quảng cáo.)
4. It's vital that, as a journalist, you double-check the facts in a story before it's published.
(Điều quan trọng là, với tư cách là một nhà báo, bạn phải kiểm tra kỹ các sự kiện trong một câu chuyện trước khi nó được xuất bản.)
5. This morning, the director of the hospital made a statement to the media about the crisis.
(Sáng nay, giám đốc bệnh viện phát biểu với giới truyền thông về cuộc khủng hoảng.)
Bài 2
2. Complete the sentences with words from the unit. The first letter of each word is given.
(Hoàn thành câu với các từ trong đơn vị. Chữ cái đầu tiên của mỗi từ được đưa ra.)
1. You shouldn't take stories you read online at f__________ value, they're often fake news.
2. I just had a g___________ feeling that something wasn't right about what I'd been told.
3. The name of the witness has been changed to p_____________ her identity.
4. Legally, he hadn't actually c_____________ an offer but his actions were clearly dishonest.
5. It's really important to check the a___________ of any statistics you use in your article.
6. I don't believe the files were deleted by accident, they clearly did it d_____________.
Lời giải chi tiết:
1. You shouldn't take stories you read online at face value, they're often fake news.
(Bạn không nên coi những câu chuyện bạn đọc trên mạng là đúng giá trị bề ngoài, chúng thường là tin giả.)
2. I just had a gut feeling that something wasn't right about what I'd been told.
(Tôi linh cảm có điều gì đó không ổn về những gì tôi được nghe.)
3. The name of the witness has been changed to protect her identity.
(Tên của nhân chứng đã được thay đổi để bảo vệ danh tính của cô ấy.)
4. Legally, he hadn't actually committed an offer but his actions were clearly dishonest.
(Về mặt pháp lý, anh ta chưa thực sự đưa ra lời đề nghị nào nhưng hành động của anh ta rõ ràng là không trung thực.)
5. It's really important to check the accuracy of any statistics you use in your article.
(Điều thực sự quan trọng là kiểm tra tính chính xác của bất kỳ số liệu thống kê nào bạn sử dụng trong bài viết của mình.)
6. I don't believe the files were deleted by accident, they clearly did it deliberately.
(Tôi không tin các tập tin bị xóa một cách ngẫu nhiên, rõ ràng là họ cố tình làm vậy.)
Bài 3
3. Complete the sentences with the correct form of the verbs in brackets. Use mixed conditionals.
(Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ trong ngoặc. Sử dụng câu điều kiện hỗn hợp.)
1. If Karen ______________ (check) her sources before submitting her article last week, she __________ (not be) in trouble with the editor today.
2. John ______________ (tell) us the truth about the school incident if he ___________ (be) an honest person.
3. If Jerry generally _______________ (take) his job seriously, his manager_________ (promote) him a long time ago.
4. If my grandparents _____________ (not/be) such generous people, they ________________ (not / help) me financially at university and I wouldn’t be a lawyer.
5. We ______________ (not / have to) take them to court now if they _________________ (pay_ the loan back on time.
Lời giải chi tiết:
1. If Karen had checked her sources before submitting her article last week, she would not be in trouble with the editor today.
(Nếu Karen đã kiểm tra nguồn tin của mình trước khi gửi bài viết vào tuần trước thì hôm nay cô ấy đã không gặp rắc rối với người biên tập.)
2. John would have told us the truth about the school incident if he were an honest person.
(John lẽ ra đã kể cho chúng ta sự thật về vụ việc ở trường nếu anh ấy là một người trung thực.)
3. If Jerry generally took his job seriously, his manager would have promoted him a long time ago.
(Nếu Jerry coi trọng công việc của mình thì người quản lý của anh ấy đã thăng chức cho anh ấy từ lâu rồi.)
4. If my grandparents had not been such generous people, they wouldn’t help me financially at university and I would not be a lawyer.
(Nếu ông bà tôi không phải là những người hào phóng như vậy thì họ đã không giúp đỡ tôi về mặt tài chính ở trường đại học và tôi đã không trở thành luật sư.)
5. We would not have to take them to court now if they had paid the loan back on time.
(Bây giờ chúng ta sẽ không phải đưa họ ra tòa nếu họ trả nợ đúng hạn.)
Bài 4
4. Read the writing task and write a review.
(Đọc bài viết và viết bình luận.)
What is your favourite film genre? Comedy, action movie, romantic comedy or something else? Write a review for a film which is the best representation of your favourite genre and could encourage viewers to watch more films of that type.
(Thể loại phim yêu thích của bạn là gì? Phim hài, phim hành động, phim hài lãng mạn hay gì khác? Viết bài đánh giá cho một bộ phim thể hiện tốt nhất thể loại yêu thích của bạn và có thể khuyến khích người xem xem nhiều phim thuộc thể loại đó hơn.)
Lời giải chi tiết:
Adrian Molina's touching family drama Coco is a work of cinema. Walt Disney released the movie, which Pixar Animation Studio produced.
The narrative centers on 12-year-old Miguel River, a musical child whose family has forbidden him from doing what he loves. Miguel accidentally travels to The Land of the Dead and uses the experience to show his inspiration that he is capable of being a talented guitarist and vocalist. But when his family in The Land of the Dead begins to search for him and attempt to bring him back, things begin to go south. The movie ends happily, with Miguel becoming a successful artist after learning the real truth about his family's experience during the Prohibition.
Critics assert that it is a must-watch. because the narrative is compelling and emotional. It honors the affection within the family and brings back pleasant memories of the past. Amazing images, music, and special effects are also included.
The movie was named the greatest animated picture of 2017 and went on to become the highest-grossing movie in Mexico history. So, if you can, go enjoy it.
Tạm dịch:
Bộ phim gia đình cảm động Coco của Adrian Molina là một tác phẩm điện ảnh. Walt Disney đã phát hành bộ phim do Pixar Animation Studio sản xuất.
Câu chuyện xoay quanh Miguel River, 12 tuổi, một đứa trẻ yêu thích âm nhạc bị gia đình cấm làm những gì mình yêu thích. Miguel vô tình du hành đến Vùng đất của người chết và sử dụng trải nghiệm này để thể hiện nguồn cảm hứng rằng anh có khả năng trở thành một nghệ sĩ guitar và ca sĩ tài năng. Nhưng khi gia đình anh ở Vùng đất của người chết bắt đầu tìm kiếm anh và cố gắng đưa anh trở lại, mọi thứ bắt đầu trở nên tồi tệ. Bộ phim kết thúc có hậu, với việc Miguel trở thành một nghệ sĩ thành công sau khi biết được sự thật thực sự về trải nghiệm của gia đình anh trong thời kỳ Cấm đoán.
Các nhà phê bình khẳng định rằng đây là một bộ phim phải xem. vì câu chuyện hấp dẫn và giàu cảm xúc. Nó tôn vinh tình cảm trong gia đình và gợi lại những kỷ niệm êm đềm trong quá khứ. Hình ảnh, âm nhạc và hiệu ứng đặc biệt tuyệt vời cũng được bao gồm.
Bộ phim được vinh danh là phim hoạt hình hay nhất năm 2017 và tiếp tục trở thành bộ phim có doanh thu cao nhất lịch sử Mexico. Vì vậy, nếu có thể, hãy tận hưởng nó.
Bài 5
5. Read the article. Complete the sentences with up to three words from the article in the correct form.
(Đọc bài viết. Hoàn thành các câu với tối đa ba từ trong bài viết ở dạng đúng.)
THE POWER OF IMAGES
It's often said that a picture is worth a thousand words. There's something appealing about images that makes them a powerful tool for communication.
As you scroll through your social media feed or browse a news website, what is it that prompts you to read on? The chances are that it's the images that attract your attention. Online content that is accompanied by an image is more likely to prompt engagement, in the form of clicks, likes and shares, than straightforward text. This phenomenon is especially important to digital marketers. They will tell you that on average people only read around 20 percent of the text on a web page. When it comes to remembering information, it is said that we retain around 80 percent of what we see versus only 20 percent of what we read and just 10 percent of what we hear. Although these figures are criticised by experts as an oversimplification, visuals do play an important role in how we deal with content in an information-rich world. Producing eye-catching visuals to attach to digital content is vital for anyone who wants to get their message across to the maximum number of people.
It's not only in the commercial world that the power of the image is being recognised. Governments and NGOs such as the World Health Organisation are acknowledging the importance of social media in communicating public health messages. Research into social media engagement during one recent disease outbreak, for example, found that it was image-based platforms such as Instagram that were most effective in communicating vital health messages. Whilst there is some concem amongst healthcare professionals that what starts off as helpful messages can easily get distorted as they're shared and reshared, specialists say that social media has huge potential for promoting public health. Political journalists and campaigners have also long understood the power of an image. In a social media age, though, just posting a striking image that is sure to go viral has been labelled by some as slacktivism. That is the idea that people will like and share an image without re ut really thinking about the ideas behind it or eng or engaging with the political message. The challenge for activists, joumalists, marketers and governments is to develop a social media strategy that includes eye-catching visuals but is also more than skin deep.
1. When looking at information online, people are far more likely _____________ with content if it includes an image of some kind.
2. This fact is exploited by those working in ___________ to help make their messages stand out.
3. Apparently, we remember only a tiny percentage of information in the form of text or audio, but a much greater proportion of ideas presented in the form ______________.
4. Images are also increasingly being used by official bodies to communicate _________ to the widest
possible audience and by journalists and activists to promote political campaigns.
5. The use of eye-catching images that quickly go ______________ has been criticised as an example of 'slacktivism' because it is superficial and doesn't really engage people with the underlying message.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
SỨC MẠNH CỦA HÌNH ẢNH
Người ta thường nói rằng một bức tranh đáng giá ngàn lời nói. Có điều gì đó hấp dẫn và lôi cuốn về những hình ảnh trong đó khiến chúng trở thành một công cụ giao tiếp mạnh mẽ.
Khi bạn lướt qua nguồn cấp dữ liệu mạng xã hội hoặc duyệt một trang web tin tức, điều gì thôi thúc bạn đọc tiếp? Rất có thể chính những hình ảnh đó đã thu hút sự chú ý của bạn. Nội dung trực tuyến đi kèm với hình ảnh có nhiều khả năng thúc đẩy sự tương tác dưới hình thức nhấp chuột, thích và chia sẻ hơn là văn bản đơn giản. Hiện tượng này đặc biệt quan trọng đối với các nhà tiếp thị kỹ thuật số. Họ sẽ cho bạn biết rằng trung bình mọi người chỉ đọc khoảng 20% văn bản trên một trang web. Khi nói đến việc ghi nhớ thông tin, người ta nói rằng chúng ta ghi nhớ được khoảng 80% những gì chúng ta thấy so với chỉ 20% những gì chúng ta đọc và chỉ 10% những gì chúng ta nghe. Mặc dù những con số này bị các chuyên gia chỉ trích là quá đơn giản hóa, nhưng hình ảnh vẫn đóng một vai trò quan trọng trong cách chúng ta xử lý nội dung trong một thế giới giàu thông tin. Việc tạo ra hình ảnh bắt mắt để đính kèm vào nội dung kỹ thuật số là điều quan trọng đối với bất kỳ ai muốn truyền tải thông điệp của mình đến nhiều người nhất.
Không chỉ trong thế giới thương mại, sức mạnh của hình ảnh mới được công nhận. Các chính phủ và tổ chức phi chính phủ như Tổ chức Y tế Thế giới đang thừa nhận tầm quan trọng của mạng xã hội trong việc truyền tải các thông điệp về sức khỏe cộng đồng. Ví dụ, nghiên cứu về sự tham gia của phương tiện truyền thông xã hội trong một đợt bùng phát dịch bệnh gần đây đã phát hiện ra rằng các nền tảng dựa trên hình ảnh như Instagram là hiệu quả nhất trong việc truyền đạt các thông điệp quan trọng về sức khỏe. Mặc dù có một số chuyên gia chăm sóc sức khỏe lo ngại rằng những thông điệp ban đầu hữu ích có thể dễ dàng bị bóp méo khi chúng được chia sẻ và chia sẻ lại, các chuyên gia nói rằng mạng xã hội có tiềm năng rất lớn trong việc thúc đẩy sức khỏe cộng đồng. Các nhà báo và nhà vận động chính trị từ lâu cũng hiểu được sức mạnh của hình ảnh. Tuy nhiên, trong thời đại truyền thông xã hội, chỉ cần đăng một hình ảnh nổi bật và chắc chắn sẽ lan truyền rộng rãi đã bị một số người gán cho là chủ nghĩa lười biếng. Đó là ý tưởng rằng mọi người sẽ thích và chia sẻ một hình ảnh mà không thực sự suy nghĩ về những ý tưởng đằng sau nó hay liên quan đến thông điệp chính trị. Thách thức đối với các nhà hoạt động, nhà báo, nhà tiếp thị và chính phủ là phát triển một chiến lược truyền thông xã hội bao gồm hình ảnh bắt mắt nhưng cũng không chỉ sâu sắc.
Lời giải chi tiết:
1. When looking at information online, people are far more likely to prompt engagement with content if it includes an image of some kind.
(Khi xem thông tin trực tuyến, mọi người có nhiều khả năng sẽ tương tác với nội dung hơn nếu nó bao gồm một loại hình ảnh nào đó.)
2. This fact is exploited by those working in digital marketers to help make their messages stand out.
(Thực tế này được những người làm việc trong lĩnh vực tiếp thị kỹ thuật số khai thác để giúp thông điệp của họ trở nên nổi bật.)
3. Apparently, we remember only a tiny percentage of information in the form of text or audio, but a much greater proportion of ideas presented in the form eye-catching visuals.
(Rõ ràng, chúng ta chỉ nhớ được một tỷ lệ rất nhỏ thông tin ở dạng văn bản hoặc âm thanh, nhưng tỷ lệ lớn hơn nhiều các ý tưởng được trình bày dưới dạng hình ảnh bắt mắt.)
4. Images are also increasingly being used by official bodies to communicate public health messages to the widest possible audience and by journalists and activists to promote political campaigns.
(Hình ảnh cũng ngày càng được các cơ quan chính quyền sử dụng để truyền tải thông điệp về sức khỏe cộng đồng tới lượng khán giả rộng rãi nhất có thể và bởi các nhà báo và nhà hoạt động để thúc đẩy các chiến dịch chính trị.)
5. The use of eye-catching images that quickly go viral has been criticised as an example of 'slacktivism' because it is superficial and doesn't really engage people with the underlying message.
(Việc sử dụng những hình ảnh bắt mắt và nhanh chóng lan truyền đã bị chỉ trích là một ví dụ về 'chủ nghĩa lười biếng' vì nó hời hợt và không thực sự thu hút mọi người bằng thông điệp cơ bản.)