Bài 1
VOCABULARY
1. Write the correct phrases next to their definitions below.
(Viết các cụm từ đúng bên cạnh định nghĩa của chúng dưới đây.)
Definitions | Words |
1. an attempt to copy human intelligence and behavior patterns | |
2. an Al technique that teaches computers to learn from experiences and data without using rules | |
3. study of how to program computers to process and analyze large amounts of natural language | |
4. a machine learning technique that teaches computers to learn from examples | |
5. a method of teaching computers to process data in a way similar to how our brain works | |
6. a machine learning method based on rewarding desired behaviors |
Lời giải chi tiết:
Definitions | Words |
1. an attempt to copy human intelligence and behavior patterns (nỗ lực sao chép trí thông minh và mô hình hành vi của con người) | Artificial intelligence (AI) (Trí tuệ nhân tạo) |
2. an Al technique that teaches computers to learn from experiences and data without using rules (một kỹ thuật Al dạy máy tính học hỏi từ kinh nghiệm và dữ liệu mà không cần sử dụng quy tắc) | Machine learning (Học máy) |
3. study of how to program computers to process and analyze large amounts of natural language (nghiên cứu cách lập trình máy tính để xử lý và phân tích lượng lớn ngôn ngữ tự nhiên) | Natural language processing (Xử lý ngôn ngữ tự nhiên) |
4. a machine learning technique that teaches computers to learn from examples (một kỹ thuật học máy dạy máy tính học từ các ví dụ) | Supervised learning (Học tập có giám sát) |
5. a method of teaching computers to process data in a way similar to how our brain works (một phương pháp dạy máy tính xử lý dữ liệu theo cách tương tự như cách hoạt động của bộ não chúng ta) | Neural networks (Mạng lưới thần kinh) |
6. a machine learning method based on rewarding desired behaviors (phương pháp học máy dựa trên việc khen thưởng những hành vi mong muốn) | Reinforcement learning (Học tăng cường) |
Bài 2
2. Use the words/phrases below to fill in the blanks. There are some extra words.
adaptive benefit customized dealing with (thích ứng) (lợi ích) (tùy chỉnh) (ứng phó) inspire potential predictive risks (cảm hứng) (tiềm ẩn) (dự đoán) (rủi ro) resource translate (tài nguyên) (dịch) |
The advantages of (1) ________ computer technology far outweigh the (2) ___________. First, online learning programs can be (3) __________ to meet individual student's needs. The online programs can be a terrific (4) ______ when teachers or tutors are unavailable. The (5) _____________ it possesses in (6) _________ every students will (7) ______ and teachers alike.
Lời giải chi tiết:
Đoạn văn hoàn chỉnh:
The advantages of (1) adaptive computer technology far outweigh the (2) risks. First, online learning programs can be (3) customized to meet individual student's needs. The online programs can be a terrific (4) resource when teachers or tutors are unavailable. The (5) potential it possesses in (6) dealing with every students will (7) inspire and teachers alike.
Tạm dịch:
Ưu điểm của (1) công nghệ máy tính thích ứng vượt xa (2) rủi ro. Đầu tiên, các chương trình học trực tuyến có thể được (3) tùy chỉnh để đáp ứng nhu cầu của từng học sinh. Các chương trình trực tuyến có thể là một nguồn tài nguyên (4) tuyệt vời khi không có giáo viên hoặc gia sư. Tiềm năng (5) mà nó sở hữu trong (6) cách đối xử với mọi học sinh sẽ (7) truyền cảm hứng cho cả giáo viên.
Bài 3
GRAMMAR
3. Read the sentences, and then circle simple, compound, or complex to show what type of sentence they are.
(Đọc các câu, sau đó khoanh tròn đơn, ghép hoặc phức để cho biết chúng thuộc loại câu nào.)
1. A lot of other scientists started to look up at him because he was so innovative. simple/compound/complex
(Rất nhiều nhà khoa học khác bắt đầu ngưỡng mộ ông vì ông quá sáng tạo. đơn giản/phức hợp/phức tạp)
2. I need a rough idea about how to replace this code. simple/compound/complex
(Tôi cần ý tưởng sơ bộ về cách thay thế mã này. đơn giản/phức hợp/phức tạp)
3. We must use an autonomous way of making car parts, but we also have to consider the costs. simple/compound/complex
(Chúng ta phải sử dụng phương pháp tự động sản xuất các bộ phận ô tô, nhưng chúng ta cũng phải tính đến chi phí. đơn giản/phức hợp/phức tạp)
4. The effects of the creative solution were very impressive. simple/compound/complex
(Hiệu quả của giải pháp sáng tạo rất ấn tượng. đơn giản/phức hợp/phức tạp)
5. It took a lot of imagination to invent this flying car, and thus this new product is very transformative. simple/compound/complex
(Phải mất rất nhiều trí tưởng tượng để phát minh ra chiếc ô tô bay này, và do đó sản phẩm mới này có tính biến đổi rất lớn. đơn giản/phức hợp/phức tạp)
6. Before we can plan how to get over the hurdle, we have to consider the risks. simple/compound/complex
(Trước khi lên kế hoạch vượt qua trở ngại, chúng ta phải xem xét các rủi ro. đơn giản/phức hợp/phức tạp)
Lời giải chi tiết:
Bài 4
4. Read the sentences. Circle the correct option to complete the sentences.
(Đọc các câu. Khoanh tròn vào phương án đúng để hoàn thành câu.)
1. We need to have this passage translate/translated before noon.
(Chúng ta cần phải dịch đoạn văn này trước buổi trưa.)
2. It will be truly transformative to get/getting a machine to write code for programmers.
(Sẽ thực sự mang tính biến đổi khi có được một chiếc máy viết mã cho các lập trình viên.)
3. I would like to get someone to replace/replaced the keyboard on my computer.
(Tôi muốn nhờ ai đó thay/thay bàn phím trên máy tính của tôi.)
4. If you get him to like / liking you then he will not look down on you any longer.
(Nếu bạn khiến anh ấy thích/thích bạn thì anh ấy sẽ không coi thường bạn nữa.)
5. I look forward to the day when we have the potential to get robots to do / done our work for us.
(Tôi mong đến ngày chúng ta có tiềm năng để robot làm/thực hiện công việc cho chúng ta.)
6. We could have all our chores to do / done so we can deal with more important things.
(Chúng ta có thể làm tất cả công việc nhà để có thể giải quyết những việc quan trọng hơn.)
Lời giải chi tiết:
Bài 5
5. Listen to the dialogue between Mai and Tom about Al. Cross (X) the false statements and tick (✔) the true statements.
(Nghe đoạn hội thoại giữa Mai và Tom về Al. Hãy gạch chéo (X) những câu sai và đánh dấu ( ✔) vào những câu đúng.)
1. Video games are more creative thanks to Al.
(Trò chơi điện tử sáng tạo hơn nhờ Al.)
2. Game players can adapt their games to their own needs.
(Người chơi trò chơi có thể điều chỉnh trò chơi của mình theo nhu cầu riêng.)
3. Al makes gamers bored with the repeated tasks.
(Al khiến game thủ nhàm chán với những nhiệm vụ lặp đi lặp lại.)
4. It requires a lot of coding to make a computer game.
(Cần rất nhiều mã hóa để tạo ra một trò chơi trên máy tính.)
5. Game designers will become less imaginative with the support of Al.
(Các nhà thiết kế trò chơi sẽ trở nên ít giàu trí tưởng tượng hơn với sự hỗ trợ của Al.)
Bài 6
6. Work in groups. Choose to talk about a smart lock in photo A or a smart fridge in photo B. Make predictions about how each device will be used in future homes.
(Làm việc nhóm. Chọn nói về chiếc khóa thông minh ở bức ảnh A hoặc chiếc tủ lạnh thông minh ở bức ảnh B. Đưa ra dự đoán về cách mỗi thiết bị sẽ được sử dụng trong những ngôi nhà tương lai.)
Lời giải chi tiết:
- Group A: Smart Lock
Predictions:
+ Keyless entry: The smart lock will eliminate the need for physical keys, allowing for convenient access through fingerprint scanning, facial recognition, or smartphone apps.
+ Remote locking and unlocking: Homeowners will be able to lock and unlock their doors remotely, providing enhanced security and peace of mind.
+ Integration with home automation systems: The smart lock will seamlessly integrate with smart hubs, enabling homeowners to control access alongside other smart devices such as lights and appliances.
+ Visitor management: The smart lock will allow homeowners to grant temporary access to guests or service personnel, providing a more secure and efficient way to manage visitor entry.
+ Improved security: The use of advanced encryption and security features will enhance the security of homes, reducing the risk of unauthorized entry.
- Group B: Smart Fridge
Predictions:
+ Personalized recommendations: The smart fridge will analyze usage patterns and preferences to provide personalized recommendations on recipes, meal planning, and grocery lists.
+ Food management: The fridge will monitor food inventory, providing alerts when items are low or nearing expiration, potentially reducing food waste.
+ Remote access: Homeowners will be able to check the contents of their fridge remotely, enabling them to make informed decisions about grocery shopping or meal planning.
Integrated recipe browsing: The smart fridge will feature recipe apps or integrations, allowing homeowners to find and cook meals with ingredients already in their fridge.
+ Food safety monitoring: The fridge will track temperature and humidity levels, ensuring optimal conditions for food preservation and preventing spoilage.
Tạm dịch:
- Nhóm A: Khóa thông minh
Phỏng đoán:
+ Vào cửa không cần chìa khóa: Khóa thông minh sẽ loại bỏ nhu cầu sử dụng chìa khóa vật lý, cho phép truy cập thuận tiện thông qua quét vân tay, nhận dạng khuôn mặt hoặc ứng dụng trên điện thoại thông minh.
+ Khóa và mở khóa từ xa: Gia chủ sẽ có thể khóa và mở khóa cửa từ xa, mang lại sự an tâm và an tâm nâng cao.
+ Tích hợp với hệ thống tự động hóa ngôi nhà: Khóa thông minh sẽ tích hợp liền mạch với các trung tâm thông minh, giúp chủ nhà có thể kiểm soát truy cập bên cạnh các thiết bị thông minh khác như đèn, thiết bị gia dụng.
+ Quản lý khách truy cập: Khóa thông minh sẽ cho phép chủ nhà cấp quyền truy cập tạm thời cho khách hoặc nhân viên phục vụ, mang lại cách quản lý khách ra vào an toàn và hiệu quả hơn.
+ Cải thiện bảo mật: Việc sử dụng các tính năng bảo mật và mã hóa tiên tiến sẽ tăng cường an ninh cho ngôi nhà, giảm nguy cơ bị đột nhập trái phép.
- Nhóm B: Tủ lạnh thông minh
Phỏng đoán:
+ Đề xuất được cá nhân hóa: Tủ lạnh thông minh sẽ phân tích mô hình và sở thích sử dụng để đưa ra đề xuất được cá nhân hóa về công thức nấu ăn, lập kế hoạch bữa ăn và danh sách tạp hóa.
+ Quản lý thực phẩm: Tủ lạnh sẽ theo dõi lượng thực phẩm tồn kho, đưa ra cảnh báo khi đồ sắp hết hoặc sắp hết hạn sử dụng, có khả năng giảm lãng phí thực phẩm.
+ Truy cập từ xa: Chủ nhà sẽ có thể kiểm tra thực phẩm trong tủ lạnh của họ từ xa, cho phép họ đưa ra quyết định sáng suốt về việc mua hàng tạp hóa hoặc lập kế hoạch bữa ăn.
Duyệt công thức nấu ăn tích hợp: Tủ lạnh thông minh sẽ có các ứng dụng hoặc tích hợp công thức nấu ăn, cho phép chủ nhà tìm và nấu các bữa ăn với các nguyên liệu đã có sẵn trong tủ lạnh của họ.
+ Giám sát an toàn thực phẩm: Tủ lạnh sẽ theo dõi nhiệt độ, độ ẩm, đảm bảo điều kiện tối ưu cho việc bảo quản thực phẩm và chống hư hỏng.