Bài 1
1. In pairs, answer this question: Who often gives you advice on choosing your future career?
(Làm việc theo cặp trả lời câu hỏi: Ai thường cho bạn lời khuyên trong việc lựa chọn nghề nghiệp tương lai?)
Lời giải chi tiết:
Parents, teachers, and friends often give me advice on choosing my future career.
(Cha mẹ, thầy cô, bạn bè thường xuyên cho tôi những lời khuyên trong việc lựa chọn nghề nghiệp tương lai.)
Bài 2
2. Read the text. What criteria did Mr. Hoàng and Dũng mention in choosing a job?
(Đọc văn bản. Ông Hoàng và anh Dũng đề cập đến những tiêu chí gì khi lựa chọn việc làm?)
Mr. Hoàng sat down with his son, Dũng, to discuss his future career choices. He suggested taking some time to consider his passions and interests, and explore careers that align with those. Mr. Hoàng explained that if Dũng could choose a job that matches his interest, would be happier in the long run. Dũng expressed concem about job security and financial stability, and Mr. Hoàng insisted on understanding what they really meant. The father also added that career paths may change over time, and it's essential to remain open to new opportunities. Finally, the father claimed that no matter what career path his son chose, he would support him and be proud of him as long as he pursued it with his heart.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Ông Hoàng ngồi lại cùng con trai Dũng để trao đổi về lựa chọn nghề nghiệp tương lai. Anh ấy đề nghị dành chút thời gian để xem xét niềm đam mê và sở thích của mình cũng như khám phá những nghề nghiệp phù hợp với những điều đó. Anh Hoàng giải thích nếu Dũng chọn được công việc phù hợp với sở thích thì về lâu dài sẽ hạnh phúc hơn. Dũng bày tỏ quan ngại về an ninh việc làm và ổn định tài chính, còn ông Hoàng nhất quyết muốn hiểu ý nghĩa thực sự của những điều đó. Người cha cũng nói thêm rằng con đường sự nghiệp có thể thay đổi theo thời gian và điều cần thiết là luôn cởi mở với những cơ hội mới. Cuối cùng, người cha khẳng định dù con trai ông chọn con đường sự nghiệp nào thì ông cũng sẽ ủng hộ và tự hào về con miễn là ông theo đuổi nó bằng cả trái tim.
Lời giải chi tiết:
+ Passions and interests (an ninh việc làm)
+ Job security (an ninh việc làm)
+ Financial stability (ổn định tài chính)
Bài 3
3. Read the GRAMMAR FOCUS. Then find five more reporting verbs in the text in Exercise 2. Which verb patterns do they illustrate?
(Đọc TRỌNG TÂM NGỮ PHÁP. Sau đó tìm thêm năm động từ tường thuật trong bài tập 2. Chúng minh họa những mẫu động từ nào?)
GRAMMAR FOCUS Reporting verbs Verbs without an object • verb + that: add, admit, agree, claim, deny, explain, insist, promise, propose, recommend, suggest She promised that she would come home. • verb + to + infinitive: agree, claim, offer, promise, refuse He offered to help. • verb + -ing: admit, deny, propose, recommend, suggest They suggested talking to the lawyer. • verb + preposition + -ing: apologise for, insist on, object to I insisted on paying for everything. Verbs with an object • verb + object + that: assure, convince, inform, promise, remind, warn She assured me that she was OK. • verb + object +to+infinitive: dvise, beg, convince, encourage, invite, order, persuade, remind, urge, warn (not) He urged them to leave. • verb + object + preposition + -ing: accuse sb of, blame sb for, congratulate sb on, thank sb for He congratulated me on passing the exam. |
NGỮ PHÁP TRỌNG TÂM Động từ tường thuật Động từ không có tân ngữ • động từ + that: thêm, thừa nhận, đồng ý, khẳng định, phủ nhận, giải thích, nhấn mạnh, hứa hẹn, đề xuất, giới thiệu, gợi ý Cô ấy hứa rằng cô ấy sẽ về nhà. • động từ + to + infinitive: đồng ý, yêu cầu, đề nghị, hứa, từ chối Anh ấy đề nghị giúp đỡ. • động từ + -ing: thừa nhận, phủ nhận, đề xuất, giới thiệu, gợi ý Họ đề nghị nói chuyện với luật sư. • động từ + giới từ + -ing: xin lỗi, nhấn mạnh, phản đối Tôi nhất quyết đòi trả tiền cho mọi thứ. Động từ với một đối tượng • động từ + tân ngữ + that: đảm bảo, thuyết phục, thông báo, hứa hẹn, nhắc nhở, cảnh báo Cô ấy đảm bảo với tôi rằng cô ấy ổn. • động từ + tân ngữ +to + nguyên mẫu: khuyên bảo, cầu xin, thuyết phục, khuyến khích, mời gọi, ra lệnh, thuyết phục, nhắc nhở, đôn đốc, cảnh báo (không) Ông thúc giục họ rời đi. • động từ + tân ngữ + giới từ + -ing: buộc tội ai đó, đổ lỗi cho ai đó về, chúc mừng ai đó về, cảm ơn ai đó vì Anh ấy chúc mừng tôi đã vượt qua kỳ thi. |
Lời giải chi tiết:
Five more reporting verbs in the text: (Thêm năm động từ tường thuật trong văn bản)
+ discuss (verb + object + -ing) (thảo luận (động từ + tân ngữ + -ing))
+ explore (verb + object + -ing) (khám phá (động từ + tân ngữ + -ing))
+ expressed (verb + object + -ing) (được thể hiện (động từ + tân ngữ + -ing))
+ claimed (verb + object) (được yêu cầu (động từ + tân ngữ))
+ added (verb + object + that) (đã thêm (động từ + tân ngữ + that))
Bài 4
4. Some reporting verbs can have two or more patterns. Report each of these sentences in two different ways.
(Một số động từ tường thuật có thể có hai hoặc nhiều mẫu. Báo cáo mỗi câu này theo hai cách khác nhau.)
1. "You should talk to a career counselor about your career goals", Jack told his friends
(“Bạn nên nói chuyện với chuyên gia tư vấn nghề nghiệp về mục tiêu nghề nghiệp của mình”, Jack nói với bạn bè)
Jack suggested __________________________.
2. "I didn't receive any support in choosing my career", Minh told his mum.
(Minh nói với mẹ: “Con không nhận được sự hỗ trợ nào trong việc lựa chọn nghề nghiệp của mình”.)
Minh denied __________________________.
3. "All right. I'll follow your steps!", said Hoa to her father.
("Được rồi. Con sẽ theo bước bố!", Hoa nói với bố.)
Hoa agreed __________________________.
4. "Please choose what you like to do, not what you are told to do", Bão told his friend.
(“Hãy chọn việc bạn thích làm, đừng chọn việc bạn được bảo phải làm”, Bão nói với bạn mình.)
Bảo advised __________________________.
Lời giải chi tiết:
1. Jack suggested talking to a career counselor about his friends's career goals.
(Jack đề nghị nói chuyện với cố vấn nghề nghiệp về mục tiêu nghề nghiệp của bạn anh ấy.)
2. Minh denied receiving any support in choosing his career.
(Minh phủ nhận việc nhận bất kỳ sự hỗ trợ nào trong việc lựa chọn nghề nghiệp.)
3. Hoa agreed to follow her father steps.
(Hoa đồng ý nối bước cha.)
4. Bảo advised his friend to choose what you like to do, not what you are told to do.
(Bảo khuyên bạn mình hãy chọn việc mình thích làm chứ không phải việc được bảo phải làm.)
Bài 5
5. In pairs, do the following actions.
(Thực hiện các hành động sau theo cặp.)
1. Discuss the criteria you use to choose your future job and complete the mind-map.
(Thảo luận về các tiêu chí bạn sử dụng để chọn công việc tương lai và hoàn thành sơ đồ tư duy.)
2. Report to another pair what you have discussed. Use reporting verbs.
(Báo cáo cho cặp khác những gì bạn đã thảo luận. Sử dụng động từ tường thuật.)
What factors go into choosing a career?
(Những yếu tố nào ảnh hưởng đến việc lựa chọn nghề nghiệp?)
- Your Skills (Kỹ năng của bạn)
+ Problem solving (Giải quyết vấn đề)
+ Teamwork (Làm việc theo nhóm)
+ Computing (Máy tính)
+ Organising (Tổ chức)
+ Communicating (Giao tiếp)
- Your Interests (Sở thích của bạn)
+ Creative (Sáng tạo)
+ Scientific (Khoa học)
+ Outdoor & Active (Ngoài trời & năng động)
- Your location (Vị trí của bạn)
- Your qualifications (Trình độ của bạn)
- Your contacts (Danh bạ của bạn)
- Values & Motivations (Giá trị & Động lực)
+ Work-life balance (Cân bằng giữa công việc và cuộc sống)
+ Helping Others (Giúp đỡ người khác)
+ Security (Bảo mật)
+ Money (Tiền)
- Your Personality (Tính cách của bạn)
+ Cautious (Thận trọng)
+ Determined (Quyết tâm)
+ Outgoing (Hướng ngoại)
+ Calm (Bình tĩnh)
Lời giải chi tiết:
Học sinh tự thực hiện.