Bài 1
Grammar (Ngữ pháp)
Phrasal verbs (Cụm động từ)
1. Read the sentences and replace the words or phrases in bold with the correct forms of the phrasal verbs in the list.
(Đọc các câu sau và thay thế các từ và cụm từ in đậm với dạng đúng của các cụm động từ trong danh sách.)
• come along • come down with • come up with • drop off • drop out of • get on with • keep up with • make up for • put up with • run across
1. I accidentally met an old colleague.
2. He can't stand too much pressure, so he's thinking of looking for another job.
3. In this line of work, you have to think of innovative ideas and find solutions to problems.
4. He left college before he graduated.
5. My father's got a virus, so he's going to stay in bed for a few days.
6. She was too tired, so she fell asleep during the meeting!
7. I'm making progress nicely in my new job.
8. Does your brother have a friendly relationship with his colleagues very well?
9. He worked really hard to compensate for the lost time.
10. He found it very hard to keep pace with his colleagues.
Phương pháp giải:
- come along: hộ tống, đi kèm
- come down with: ốm, ngã bệnh
- come up with: nghĩ ra
- drop off: ngủ, thiu thiu ngủ
- drop out of: bỏ học
- get on with: tiếp tục làm gì
- keep up with: theo kịp với
- make up for: bù đắp cho
- put up with: chịu đựng
- run across: tình cờ gặp
Lời giải chi tiết:
1. I ran across an old colleague.
(Tôi tình cờ gặp lại đồng nghiệp cũ.)
2. He can’t put up with too much pressure, so he's thinking of looking for another job.
(Anh ta không thể chịu đựng quá nhiều áp lực, nên anh ấy đang nghĩ đến việc tìm kiếm công việc khác.)
3. In this line of work, you have to come up with innovative ideas and find solutions to problems.
(Trong công việc này, bạn phải đưa ra những ý tưởng mới lạ và tìm ra giải pháp cho các vấn đề.)
4. He dropped out of college before he graduated.
(Anh ta bỏ học trước khi tốt nghiệp.)
5. My father's come down with a virus, so he's going to stay in bed for a few days.
(Bố tôi mới nhiễm vi rút nên ông ấy phải nằm trên giường trong vài ngày.)
6. She was too tired, so she dropped off during the meeting!
(Cô ấy quá mệt nên cô ấy đã ngủ thiếp đi trong cuộc họp!)
7. I'm coming along nicely in my new job.
(Tôi đang tiến bộ rất tốt trong công việc mới.)
8. Does your brother get on with his colleagues very well?
(Anh trai bạn có mối quan hệ tốt với đồng nghiệp không?)
9. He worked really hard to make up for the lost time.
(Anh ta làm việc chăm chỉ để bù đắp cho thời gian bị mất.)
10. He found it very hard to keep up with his colleagues.
(Anh ta thấy rất khó để bắt kịp với đồng nghiệp.)
Bài 2
2. Fill in each gap with the correct forms of the phrasal verbs in Exercise 1.
(Điền vào chỗ trống với dạng đúng của cụm động từ trong bài tập 1.)
1. How do you _____ your new boss who seems really difficult?
2. I've _____ an incredible idea!
3. He _____ in the middle of the lecture as he was exhausted.
4. He asked for a day off this moming as he _____ the flu.
5. She couldn't _____ all that pressure at work, so she quit a month ago.
6. You must not _____ school before you turn eighteen.
7. I _____ an old colleague at the skills seminar yesterday.
8. She hasn't worked in the field before, but I think she can _____ her lack of experience with her qualifications.
9. The new secretary is _____ quite well.
10. You need a wide range of skills to _____ technological advances.
Lời giải chi tiết:
1. How do you get on with your new boss who seems really difficult?
(Làm sao bạn có thể hòa thuận với ông sếp mới người dường như rất khó tính?)
2. I've come up with an incredible idea!
(Mình đã nghĩ ra một ý tưởng rất tuyệt vời!)
3. He was dropped off in the middle of the lecture as he was exhausted.
(Anh ta ngủ gật giữa bài giảng vì anh ta quá mệt.)
4. He asked for a day off this moming as he came down with the flu.
(Anh ta hỏi xin một ngày nghỉ sáng nay vì anh ta bị cảm cúm.)
5. She couldn't put up with all that pressure at work, so she quit a month ago.
(Cô ấy không thể chịu nổi tất cả các áp lực ở nơi làm việc nên cô ấy đã nghỉ việc một tháng trước.)
6. You must not dropped out of school before you turn eighteen.
(Bạn không được phép nghỉ học trước khi sang 18 tuổi.)
7. I ran across an old colleague at the skills seminar yesterday.
(Tôi tình cờ gặp một đồng nghiệp cũ ở buổi chuyên đề kĩ năng hôm qua.)
8. She hasn't worked in the field before, but I think she can make up for her lack of experience with her qualifications.
(Cô ấy chưa từng làm việc ở lĩnh vực này trước đây, nhưng tôi nghĩ cô ấy có thể bù đắp sự thiếu kinh nghiệm với bằng cấp của cô ấy.)
9. The new secretary is coming along quite well.
(Thư kí mới đang phát triển khá tốt.)
10. You need a wide range of skills to keep up with technological advances.
(Bạn cần có nhiều kĩ năng để bắt kịp với các phát triển công nghệ.)
Bài 3
Simple / Compound / Complex sentences (Câu đơn/ Câu ghép/ Câu phức)
3. Read the sentences and state which is CP (compound sentence) or CX (complex sentence).
(Đọc các câu dưới đây và cho biết nó là câu phức hay câu ghép.)
1. She possessed both hard and soft skills, so she got the job.
(Cô ấy sở hữu cả kĩ năng cứng lẫn kĩ năng mềm, nên cô ấy có được công việc.)
2. She was going to apply to a university when she suddenly decided to quit her studies and find a job.
(Cô ấy chuẩn bị nộp đơn vào một trường đại học khi cô ấy bất ngờ quyết định nghỉ học và tìm việc.)
3. You ought to do an internship so that you will develop some skills.
(Cậu cần đi thực tập để phát triển một vài kĩ năng.)
4. Bookkeeping isn't considered a soft skill, neither is digital literacy.
(Kĩ năng sổ sách không được coi là kĩ năng mềm, cả sự am hiểu về tin học cũng thế.)
5. After she looked at his CV, the HR manager decided to hire him.
(Sau khi nhìn vào CV của anh ta, quản lí nhân sự quyết định thuê anh ta.)
6. Although she possessed lots of strong hard skills, she lacked some basic soft skills.
(Dù cô ấy sở hữu nhiều kĩ năng cứng mạnh, nhưng cô ấy vẫn thiếu những kĩ năng mềm cơ bản.)
7. Digital literacy is a prerequisite for this job, but collaboration skills are just as important.
(Sự am hiểu tin học là một điều kiện tiên quyết cho công việc này nhưng kĩ năng làm việc nhóm cũng quan trọng.)
8. You need to develop your empathy, or you must change your job.
(Bạn cần phát triển sự đồng cảm, hoặc là nhảy việc.)
Lời giải chi tiết:
Bài 4
4. Fill in each gap with and, so, either ... or, not only ... but also, as soon as or unless.
1. I've mastered a professional app _____ I enrolled on an online course.
2. I'll apply for this position _____ become proficient in French and Italian.
3. She has some strong negotiating skills, _____ she's thinking of becoming a diplomat.
4. _____ you develop some important hard skills, you won't make it in the corporate world.
5. _____ you will need critical thinking for this position _____ you will need adaptability for this position.
6. He is _____ dedicated _____ he _____ is proactive in the workplace.
Lời giải chi tiết:
1. I've mastered a professional app and I enrolled on an online course.
(Tôi đã thành thạo một ứng dụng chuyên nghiệp và tôi đã đăng kí một khóa học trực tuyến.)
2. I'll apply for this position as soon as become proficient in French and Italian.
(Tôi sẽ ứng tuyển vào vị trí này ngay khi trở nên lưu loát tiếng Pháp và tiếng Ý.)
3. She has some strong negotiating skills, so she's thinking of becoming a diplomat.
(Cô ấy có kĩ năng đàm phán tốt, nên cô ấy nghĩ đến việc trở thành một nhà ngoại giao.)
4. Unless you develop some important hard skills, you won't make it in the corporate world.
(Trừ khi bạn có thể phát triển những kĩ năng cứng quan trọng, thì bạn không thể thành công trong thế giới doanh nghiệp.)
5. Either you will need critical thinking for this position or you will need adaptability for this position.
(Hoặc là bạn sẽ cần tư duy phải biện cho vị trí này hoặc là bạn sẽ cần thích nghi với vị trí này.)
6. He is not only dedicated but he also is proactive in the workplace.
(Anh ấy không chỉ tận tâm mà còn chủ động ở nơi làm việc.)