Đề bài
I. Look and unscramble the letters to make correct words.
II. Match.
III. Read and complete.
use playing hands can good
John: Hi Jane. What are you (1) ______ at?
Jane: Hmm, I’m good at (2) ______ volleyball.
John: Can you use your hands?
Jane: Yes. I (3) _____ also run. What’s your favorite sport?
John: I like playing soccer.
Jane: Can you (4) ______ your hands?
John: No, because I’m not a goalie. You can use your (5) _____ in soccer when you’re a goalie.
IV. Reorder the words to make correct sentences.
1. on/ table/ Put/ doll/ the/ the
__________________________________________.
2. kick/ I/ basketball/ can’t/ the/ in/ ball
__________________________________________.
3. four/ are/ cupcakes/ There
__________________________________________.
-------------------THE END-------------------
Đáp án
ĐÁP ÁN
Thực hiện: Ban chuyên môn [hoctot.me - Trợ lý học tập AI]
I. Look and unscramble the letters to make correct words.
1. badminton | 2. socks | 3. cupcake | 4. under | 5. watch TV |
II. Match. 1d 2a 3b 4c 5e
1 – d | 2 – a | 3 – b | 4 – c | 5 – e |
III. Read and complete with the given words.
1. good | 2. playing | 3. can | 4. use | 5. hands |
IV. Reorder the words to make correct sentences.
1. Put the doll on the table.
2. I can’t kick the ball in basketball.
3. There are four cupcakes.
LỜI GIẢI CHI TIẾT
I. Look and unscramble the letters to make correct words.
(Nhìn và sắp xếp các chữ cái để tạo thành những từ đúng.)
1. badminton (n): môn cầu lông
2. socks (n): đôi tất
3. cupcake (n): bánh nướng
4. under: ở dưới
5. watch TV : xem TV
II. Match. (Nối.)
1 – d
May I go skate boarding? - Yes, you may.
(Mình có thể chơi ván trượt không? – Được, bạn có thể.)
2 – a
What do you want? - A yellow dress.
(Cậu muốn gì? – Một chiếc váy liền màu vàng.)
3 – b
What are you good at? - I’m good at playing basketball.
(Cậu giỏi cái gì? – Mình giỏi chơi bóng rổ.)
4 – c
How many blocks do you have? - I have ten.
(Cậu có bao nhiêu hình khối? – Mình có 10.)
5 – e
Is there an egg? - Yes, there is.
(Có một quả trứng phải không? – Đúng vậy.)
III. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
Đoạn hội thoại hoàn chỉnh.
John: Hi Jane. What are you good at?
Jane: Hmm, I’m good at playing volleyball.
John: Can you use your hands?
Jane: Yes. I can also run. What’s your favorite sport?
John: I like playing soccer.
Jane: Can you use your hands?
John: No, because I’m not a goalie. You can use your hands in soccer when you’re a goalie.
Tạm dịch:
John: Chào Jane. Cậu giỏi cái gì vậy?
Jane: Ừm, mình giỏi chơi bóng chuyền.
John: Cậu có thể dùng tay chứ?
Jane: Mình có. Mình còn có thể chạy nữa. Môn thể thao yêu thích của cậu là gì?
John: Mình thích chơi bóng đá.
Jane: Cậu có thể dùng tay chứ?
John: Mình không, bởi vì mình không phải thủ môn. Cậu có thể dùng tay trong môn bóng đá khi cậu là thủ môn.
IV. Reorder the words to make correct sentences.
(Sắp xếp các từ để tạo thành những câu đúng.)
1. Put the doll on the table. (Hãy đặt con búp bê lên bàn.)
2. I can’t kick the ball in basketball. (Tôi không thể đá quả bóng trong môn bóng rổ.)
3. There are four cupcakes. (Có 4 cái bánh nướng.)