Đề cương ôn tập học kì 1 Tiếng Anh 3 - Phonics Smart

2024-09-14 02:10:13

A. NỘI DUNG ÔN TẬP

Unit Welcome

Cấu trúc

- Hỏi tên:

+ What’s your name?

My name’s ....

+ What it’s name?

Its name’s ....

- Hỏi tuổi:

How old are you?

I’m....  

- Hỏi màu sắc của cái gì:

What color is it?

It’s ....

Unit 1. This is my mother

Cấu trúc

- Giới thiệu ai đó:

+ This is ....

+ Who’s that?

S + to be +....

- Hỏi tuổi:  

How old is + he/she?

He’s/She’s ....

Unit 2. I have got a doll

Cấu trúc

- Nói đồ vật gì đó của ai: That is + tính từ sở hữu + danh từ số ít.

- Cấu trúc have got chỉ sự sở hữu:

+ Dạng khẳng định: I have got ....

+ Dạng phủ định: I haven’t got ....

+ Dạng nghi vấn: Have you got ...?

Yes, I have./No, I haven’t.

Unit 3. He has got blue eyes  

Cấu trúc

Cấu trúc has got chỉ sự sở hữu:

+ Dạng khẳng định: He/She has got ....

+ Dạng phủ định: He/She hasn’t got ....

+ Dạng nghi vấn: Has he/has got ...?

Yes, he/she has./No, he/she hasn’t.  

Unit 4. I love my room

Cấu trúc

- Cấu trúc nói có cái gì:

+ Dạng khẳng định:

There is + a/an + danh từ số ít.

There are (+ số đếm/some/many...) + danh từ số nhiều.

+ Dạng nghi vấn:

Is there + a/an + danh từ số ít + địa điểm?

Yes, there is./No, there isn’t.

Are there (+ số đếm/some/many...) + danh từ số nhiều + đại điểm?

Yes, there are./No, there aren’t.

Unit 5. There are five rooms in my house.

Cấu trúc

- Hỏi số lượng của danh từ đếm được tại địa điểm nào đó:

How many + danh từ số nhiều + are there + địa điểm?

Trả lời:

There is + a/an + danh từ số ít.

There are (+ số đếm/some/many...) + danh từ số nhiều.

- Hỏi vị trí của người/vật:

Where + to be + S?

S + to be + giới từ chỉ vị trí + địa điểm.

- Cấu trúc nói có cái gì:

There is + a/an + danh từ số ít.

There are (+ số đếm/some/many...) + danh từ số nhiều.

Unit 6. I like chicken

Cấu trúc

- Nói thích/không thích cái gì: I like/don’t like....

- Cách dùng lượng từ some, a lot of: dùng được cho cả danh từ đếm được số nhiều và dnah từ không đếm được.

There is some/a lot of + danh từ khômg đếm được.

There are some/a lot of + danh từ đếm được số nhiều.

B. BÀI TẬP

Unit Welcome

Choose the correct answer.

1. What’s your ______? - My name’s Jenny.

A. old

B. name

C. color

2. What’s ______ is it? - It’s red.

A. old

B. name

C. color

3. _______ are you? - I’m seven years old.

A. How

B. What old

C. How old

4. I’m nine ______ old.

A. years

B. year

C. year’s

5. It’s ______ Lucky.

A. name

B. names

C. name’s

Unit 1. This is my mother

Choose the correct answer.

1. This _____ my father.

A. is

B. are

C. does

2. How old is your sister? - _____ is 4 years old.

A. He

B. She

C. I

3. ______ that? - She’s my friend.

A. What

B. Who

C. Who’s 

4. This is my ______. He’s 16 years old.

A. grandfather

B. brother

C. mother

5. ______ my grandmother.

A. This

B. This is

C. Is this

Unit 2. I have got a doll

I. Choose the correct answer to complete the words.

1. hel_copter

A. i

B. e

C. o

2. p_ane

A. k

B. h

C. l

3. teddy bea_

A. s

B. p

C. r

4. tra_n

A. o

B. i

C. e

5. boar_ game

A. p

B. b

C. d

II. Choose the correct answer.

1. That is _____ car.

A. he

B. his

C. she

2. I have ______ a boat.

A. get

B. getting

C. got

3. I haven’t got ______ boats.

A. any

C. many

C. some

4. Have you got a doll? - Yes, ______.

A. I do

B. I have

C. I haven’t

Unit 3. He has got blue eyes  

Choose the correct answer.

1. She has got an oval _____.

A. hair

B. face

C. ear

2. Her _____ is brown.

A. nose

B. head

C. hair

3. He ______ got blue eyes.

A. has

B. have

C. having

4. Has she got _______?

A. round face

B. a round face

C. face round

5. Has he got short hair? - No, _______.

A. he hasn’t

B. he has

C. he doesn’t

Unit 4. I love my room

Read and complete the sentences. Use the given words.

bookcase       TV      sofa     picture     camera

1. I’m watching ________.

2. There are many books in my _______.

3. You use a ______ to take photos.

4. There’s a ______ on the wall.

5. They’re sitting on the ________.

II. Choose the correct answer.

1. _______ a sofa in the living room.

A. There are

B. Is there

C. There is  

2. Is there a lamp in your room? - No, ________.

A. there isn’t

B. there is

C. there are

3. There are _______.

A. radio

B. clocks

C. picture

Unit 5. There are five rooms in my house

Choose the correct answer.

1. There are trees ______ the garden.

A. in

B. on

C. about

2. How many rooms ______ in your house?

A. are there

B. are

C. there are

3. _______ five rooms in my house.

A. Are there

B. There are

C. There is

4. ______ is your sister? - She’s in the living room.

A. What

B. How

C. Where

5. There are some _______ on the wall.

A. picture

B. pictures

C. picture’s

Unit 6. I like chicken  

1. I ______ chicken.

A. not like

B. likes

C. don’t like

2. There ______ some bananas.  

A. are

B. is

3. There ______ a lot of water.

A. are

B. is

4. There ______ some milk.

A. are

B. is

5. There _____ a lot of  sweets.

A. are

B. is

6. There is some ______.

A. mango

B. milk

C. grapes

C. ĐÁP ÁN

Unit Welcome

Choose the correct answer.

1. B

2. C

3. C

4. A

5. C

Unit 1. This is my mother

Choose the correct answer.

1. A

2. B

3. B

4. B

5. B

Unit 2. I have got a doll

I. Choose the correct answer to complete the words.

1. A

2. C

3. C

4. B

5. C

II. Choose the correct answer.

1. B

2. C

3. A

4. A

Unit 3. He has got blue eyes 

Choose the correct answer.

1. B

2. C

3. A

4. B

5. A

Unit 4. I love my room

Read and complete the sentences. Use the given words.

1. TV

2. bookcase

3. camera

4. picture

5. sofa

II. Choose the correct answer.

1. C

2. A

3. B

Unit 5. There are five rooms in my house

Choose the correct answer.

1. A

2. A

3. B

4. C

5. B

Unit 6. I like chicken 

1. C

2. A

3. B

4. B

5. A

6. B

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"