Đề thi
I. Odd one out.
1.
A. jump
B. fly
C. forest
D. climb
2.
A. gym
B. poster
C. board
D. rubber
3.
A. ship
B. nice
C. plane
D. boat
4.
A. write
B. spell
C. talk
D. mouse
5.
A. what
B. kick
C. bounce
D. jump
II. Choose the correct answer.
1. There ______ a lot of chicken.
A. are
B. is
C. some
2. I like _______ photos in my free time.
A. taking
B. doing
C. drawing
3. The birds live in the _______.
A. sea
B. classroom
C. forest
4. _______ lay eggs.
A. Dogs
B. Horses
C. Chickens
III. Look and read. Write Yes or No.
IV. Reorder to make correct sentences.
1. music/ listening/ She/ to/ is
__________________________________________.
2. drive/ you/ car/ Can/ a
__________________________________________?
3. sheep/ live/ do/ Where/ the
__________________________________________?
-------------------THE END-------------------
Đáp án
ĐÁP ÁN
Thực hiện: Ban chuyên môn [hoctot.me - Trợ lý học tập AI]
I. Odd one out.
1. C | 2. A | 3. B | 4. D | 5. A |
II. Choose the correct answer.
1. B | 2. A | 3. C | 4. C |
III. Look and read. Write Yes or No.
1. No | 2. Yes | 3. Yes | 4. No | 5. No | 6. Yes |
IV. Reorder to make correct sentences.
1. She is listening to music.
2. Can you drive a car?
3. Where do the sheep live?
LỜI GIẢI CHI TIẾT
I. Odd one out.
(Chọn từ khác loại.)
1. C
jump (v): nhảy
fly (v): bay
forest (v): rừng
climb (v): leo, trèo
Giải thích: Đáp án C là danh từ, trong khi những phương án còn lại đều là động từ.
2. A
gym (n): phòng thể dục
poster (n): tấm áp phích
board (n): cái bảng
rubber (n): cục tẩy, gôm
Giải thích: Đáp án A là danh từ chỉ địa điểm, trong khi những phương án còn lại đều là các danh từ chỉ đồ dùng.
3. B
ship (n): tàu thủy
nice (adj): tốt, đẹp
plane (n): máy bay
boat (n): con thuyền
Giải thích: Đáp án B là tính từ, trong khi những phương án còn lại đều là danh từ.
4. D
write (v): viết
spell (v): đánh vần
talk (v): nói
mouse (n): con chuột
Giải thích: Đáp án D là danh từ, trong khi những phương án còn lại đều là động từ.
5. A
what: cái gì
kick (v): đá
bounce (v): nảy
jump (v): nhảy
Giải thích: Đáp án A là từ để hỏi, trong khi những phương án còn lại đều là động từ.
II. Choose the correct answer.
(Chọn đáp án đúng.)
1. B
“Chicken” là danh từ không đếm được nên sẽ mang tính chất như danh từ số ít.
There is a lot of chicken. (Có rất nhiều thịt gà.)
2. A
Take photos: chụp ảnh
I like taking photos in my free time. (Tôi thích chụp ảnh trong thời gian rảnh.)
3. C
sea (n): biển
classroom (n): lớp học
forest (n): rừng
The birds live in the forest. (Những chú chim sống trong rừng.)
4.
Dogs: những con chó
Horses: những con ngựa
Chickens: những con gà
Chickens lay eggs. (Những con gà thì đẻ trứng.)
III. Look and read. Write Yes or No.
(Nhìn và đọc. Viết Yes hoặc No.)
a. It’s a park. (Đó là ở công viên.)
=> No
Câu đúng: It’s a gym. (Đó là ở phòng thể thao.)
b. There is a clock on the wall. (Có một cái đồng hộ ở trên tường.)
=> Yes
c. He is throwing the ball. (Cậu ấy đang ném bóng.)
=> Yes
d. He is kicking the ball. (Câu ấy đang đá bóng.)
=> No
Câu đúng: He is running. (Cậu ấy đang chạy.)
e. She is listening to music. (Cô ấy đang nghe nhạc.)
=> No
Câu đúng: She is dancing. (Cô ấy đang nhảy.)
f. There is a skateboard in the room. (Có một cái ván trượt ở trong phòng.)
=> Yes
IV. Reorder to make correct sentences.
(Sắp xếp các từ để tạo thành những câu đúng.)
1. She is listening to music. (Cô ấy đang nghe nhạc.)
2. Can you drive a car? (Bạn có thể lái xe ô tô không?)
3. Where do the sheep live? (Những con cừu sống ở đâu vậy?)