Verbs be and have for descriptions
(Động từ be và have dùng trong miêu tả)
1. To be
Cấu trúc:
| TO BE + ADJ (TÍNH TỪ) | |
Khẳng định | I + am He / She / It + is + adj You / We / They + are | |
Phủ định | I + am not He / She / It + is not (= isn’t) + adj You / We / They + are not (= aren’t) | |
Nghi vấn và câu trả lời ngắn | Am + I + adj? | Yes, you are. No, you aren’t. |
Is + he / she / it + adj?
| Yes, he / she / it is. No, he / she / it isn’t. | |
Are + you / we / they + adj? | Yes, I am. No, I am not. Yes, you / we / they are. No, you / we / they aren’t. |
Ví dụ:
- I think I’m a bit shy.
- They aren’t creative at all.
- Is she tall? – Yes, she is.
Cách dùng:
Cấu trúc: to be + adj thường được sử dụng để miêu tả ngoại hình hoặc tính cách.