will to express intentions (Sử dụng will để nói về những dự định)
Cấu trúc:
will + V (động từ nguyên thể) | ||
Khẳng định | I / You / We / They / He / She / It + will + V | |
Phủ định | I / You / We / They / He / She / It + will not (= won’t) + V | |
Nghi vấn và câu trả lời ngắn | Will + I / you / we / they / he / she / it + V? | Yes, I / you / we / they / he / she / it + will. No, I / you / we / they / he / she / it + won’t. |
Ví dụ:
- I think I will visit Ha Long Bay this summer.
- Will he come back home to celebrate Tet with his family?
Cách dùng:
Chúng ta sử dụng will để nói về những sự việc sẽ xảy ra trong tương lai hoặc quyết định sẽ làm việc gì được đưa ra ngay tại thời điểm nói.
Một vài dấu hiệu nhận biết:
Các trạng từ chỉ thời gian như: tomorrow, next week/month/…, in the future,… thường được dùng với thì tương lai đơn.
- Will you come here tomorrow?
- My family will move to a flat next week.