The present simple and present continuous (Thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn) - Unit 1 MY NEW SCHOOL

2024-09-15 16:23:26

The present simple and present continuous (Thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn)

Present simple (Thì hiện tại đơn)

Cấu trúc:

Khẳng định

I + am

He / She / It + is

You / We / They + are

I / You / We / They + V (động từ nguyên thể)

He / She / It + V-s/-es

Phủ định

I + am not

He / She / It + is not (= isn’t)

You / We / They + are not (= aren’t)

I / You / We / They  + don’t + V (động từ nguyên thể)

He / She / It + doesn’t + V (động từ nguyên thể)

Nghi vấn

và câu trả lời ngắn

Am + I ...?   

  

Yes, you are.

No, you aren’t.

Is + he / she / it …?

Yes, he / she / it is.

No, he / she / it isn’t.

Are + you / we / they …?

Yes, I am.

No, I am not.

Yes, you / we / they are.

No, you / we / they aren’t.

Do + I / you / we / they + V?

Yes, I / you / we / they do.

No, I / you / we / they don’t.

Does + he / she / it + V?

Yes, he / she / it does.

No, he / she / it doesn’t.

Ví dụ:

- I’m a student. 

- Is she an English teacher? – Yes, she is.

- My brother and I often walk to school.

- He doesn’t like football. He likes badminton.

- Do you often go to school at 7 a.m.? – Yes, I do.

Cách dùng:

  1. Diễn tả một thói quen hay một sự việc thường xuyên xảy ra ở hiện tại.

- My father always gets up early.

- We study English four times a week.

  1. Diễn tả một sự việc có thực trong một khoảng thời gian dài (cố định, ít có sự thay đổi).

-  My family lives in Ha Noi.

- My father and my mother work in a bank.

  1. Nói về một kế hoạch đã sắp xếp trước hoặc theo thời gian biểu cố định.

- When does the class start?

- The train from Ha Noi to Lao Cai arrives at 5.30 a.m.

Một vài dấu hiệu nhận biết:

Các trạng từ chỉ tần suất như always, usually, often, sometimes, seldom, rarely, never, twice a week, … thường được dùng với thì hiện tại đơn.

- Does she usually walk to school?

- We wear our school uniform on Mondays and Saturdays.

Lưu ý:

a. Cách chuyển đổi động từ (với ngôi thứ 3 số ít):

Với hầu hết các động từ khi chia với ngôi thứ 3 số ít chúng ta thêm -s. Tuy nhiên, có một số trường hợp khác cần lưu ý:

  • have →  has
  • Động từ kết thúc bằng o, s, ch, x, sh, z: thêm -es      

watch → watches go → goes

  • Động từ kết thúc bằng 1 phụ âm + y: đổi y thành i + -es  

carry → carries try → tries

  • Động từ kết thúc bằng 1 nguyên âm + y: thêm -s          

stay → stays play → plays

b. Cách phát âm phụ âm cuối -s/-es:

  • /ɪz/: Nếu từ kết thúc là một trong các âm /s/, /ʃ/, /dʒ/, /ʒ/, /z/, /tʃ/. 

watches /ɪz/ washes /ɪz/

  • /s/: Nếu từ kết thúc là một trong các âm /θ/, /t/, /k/, /f/, /p/. 

cooks /s/ laughs /s/

  • /z/: Nếu từ kết thúc là các âm còn lại.

carries /z/ stays /z/

Present continuous (Thì hiện tại tiếp diễn)

Cấu trúc:

Khẳng định

I + am

He / She / It + is              + V-ing

You / We / They + are

Phủ định

I + am not

He / She / It + is not (= isn’t)              + V-ing

You / We / They + are not (= aren’t)

Nghi vấn

và câu trả lời ngắn

Am + I + V-ing?           

Yes, you are.

No, you aren’t.

Is + he / she / it + V-ing?                 

 

Yes, he / she / it is.

No, he / she / it isn’t.

Are + you / we / they + V-ing?                 

Yes, I am.

No, I am not.

Yes, you / we / they are.

No, you / we / they aren’t.

Ví dụ:

- Are you studying English? – Yes, I am.

- My brothers are playing football now.

- What is she doing? – She’s listening to music in her room.

Cách dùng:

Diễn tả hành động hay sự việc đang xảy ra tại thời điểm nói.

- What are you doing? – I’m studying for the exam.

- Sorry. She can’t answer the phone. She is having a meeting right now. 

Một vài dấu hiệu nhận biết:

  • Các trạng từ chỉ thời gian như now, right now, at the moment, at present  thường được dùng với thì hiện tại tiếp diễn.

- He isn’t playing computer games at the moment.

- It is raining now.

  • Các từ/cụm từ như: Look! Listen!

- Look! The train is coming.

- Listen! Someone is crying.

Lưu ý: 

a. Cách chuyển đổi sang V-ing:

Hầu hết các động từ đều thêm -ing. Tuy nhiên, có một số trường hợp khác cần lưu ý:

  • Động từ kết thúc bằng w, x, y: thêm -ing

try → trying  throw → throwing 

  • Động từ kết thúc bằng -e: xóa e thêm -ing

dance → dancing take → taking

  • Động từ kết thúc bằng -ie: chuyển ie thành y + -ing

lie → lying tie → tying

  • Động từ một âm tiết kết thúc bằng 1 nguyên âm + 1 phụ âm: gấp đôi phụ âm cuối + -ing

stop → stopping shop → shopping

  • Động từ hai âm tiết kết thúc bằng 1 nguyên âm + 1 phụ âm có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai: gấp đôi phụ âm + -ing

begin → beginning occur → occurring 

b. Hiện tại đơn hay hiện tại tiếp diễn?

  • Các động từ chỉ trạng thái không được dùng ở thì tiếp diễn. 

      Ví dụ: love, like, need, prefer, dislike, hate, want, wish, regret, imagine, know, mean, understand, believe, remember, belong, seem

- I love this country.

(Không dùng: I am loving this country.)

-I need a bicycle.

(Không dùng: I am needing a bicycle.)

  • Một số động từ dùng được ở hai hình thức: hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn nhưng nghĩa khác nhau. 

      Ví dụ: see, think, have, smell, feel

- I don’t see what you mean.

- I am seeing the dentist tomorrow.

- I think it will rain soon.

- What are you thinking about?

- She has a very big house.

- She’s having a meeting.

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"