The present simple and present continuous (Thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn)
Present simple (Thì hiện tại đơn)
Cấu trúc:
Khẳng định | I + am He / She / It + is You / We / They + are | |
I / You / We / They + V (động từ nguyên thể) He / She / It + V-s/-es | ||
Phủ định | I + am not He / She / It + is not (= isn’t) You / We / They + are not (= aren’t) | |
I / You / We / They + don’t + V (động từ nguyên thể) He / She / It + doesn’t + V (động từ nguyên thể) | ||
Nghi vấn và câu trả lời ngắn | Am + I ...?
| Yes, you are. No, you aren’t. |
Is + he / she / it …? | Yes, he / she / it is. No, he / she / it isn’t. | |
Are + you / we / they …? | Yes, I am. No, I am not. Yes, you / we / they are. No, you / we / they aren’t. | |
Do + I / you / we / they + V? | Yes, I / you / we / they do. No, I / you / we / they don’t. | |
Does + he / she / it + V? | Yes, he / she / it does. No, he / she / it doesn’t. |
Ví dụ:
- I’m a student.
- Is she an English teacher? – Yes, she is.
- My brother and I often walk to school.
- He doesn’t like football. He likes badminton.
- Do you often go to school at 7 a.m.? – Yes, I do.
Cách dùng:
- Diễn tả một thói quen hay một sự việc thường xuyên xảy ra ở hiện tại.
- My father always gets up early.
- We study English four times a week.
- Diễn tả một sự việc có thực trong một khoảng thời gian dài (cố định, ít có sự thay đổi).
- My family lives in Ha Noi.
- My father and my mother work in a bank.
- Nói về một kế hoạch đã sắp xếp trước hoặc theo thời gian biểu cố định.
- When does the class start?
- The train from Ha Noi to Lao Cai arrives at 5.30 a.m.
Một vài dấu hiệu nhận biết:
Các trạng từ chỉ tần suất như always, usually, often, sometimes, seldom, rarely, never, twice a week, … thường được dùng với thì hiện tại đơn.
- Does she usually walk to school?
- We wear our school uniform on Mondays and Saturdays.
Lưu ý:
a. Cách chuyển đổi động từ (với ngôi thứ 3 số ít):
Với hầu hết các động từ khi chia với ngôi thứ 3 số ít chúng ta thêm -s. Tuy nhiên, có một số trường hợp khác cần lưu ý:
- have → has
- Động từ kết thúc bằng o, s, ch, x, sh, z: thêm -es
watch → watches go → goes
- Động từ kết thúc bằng 1 phụ âm + y: đổi y thành i + -es
carry → carries try → tries
- Động từ kết thúc bằng 1 nguyên âm + y: thêm -s
stay → stays play → plays
b. Cách phát âm phụ âm cuối -s/-es:
- /ɪz/: Nếu từ kết thúc là một trong các âm /s/, /ʃ/, /dʒ/, /ʒ/, /z/, /tʃ/.
watches /ɪz/ washes /ɪz/
- /s/: Nếu từ kết thúc là một trong các âm /θ/, /t/, /k/, /f/, /p/.
cooks /s/ laughs /s/
- /z/: Nếu từ kết thúc là các âm còn lại.
carries /z/ stays /z/
Present continuous (Thì hiện tại tiếp diễn)
Cấu trúc:
Khẳng định | I + am He / She / It + is + V-ing You / We / They + are | |
Phủ định | I + am not He / She / It + is not (= isn’t) + V-ing You / We / They + are not (= aren’t) | |
Nghi vấn và câu trả lời ngắn | Am + I + V-ing? | Yes, you are. No, you aren’t. |
Is + he / she / it + V-ing?
| Yes, he / she / it is. No, he / she / it isn’t. | |
Are + you / we / they + V-ing? | Yes, I am. No, I am not. Yes, you / we / they are. No, you / we / they aren’t. |
Ví dụ:
- Are you studying English? – Yes, I am.
- My brothers are playing football now.
- What is she doing? – She’s listening to music in her room.
Cách dùng:
Diễn tả hành động hay sự việc đang xảy ra tại thời điểm nói.
- What are you doing? – I’m studying for the exam.
- Sorry. She can’t answer the phone. She is having a meeting right now.
Một vài dấu hiệu nhận biết:
- Các trạng từ chỉ thời gian như now, right now, at the moment, at present thường được dùng với thì hiện tại tiếp diễn.
- He isn’t playing computer games at the moment.
- It is raining now.
- Các từ/cụm từ như: Look! Listen!
- Look! The train is coming.
- Listen! Someone is crying.
Lưu ý:
a. Cách chuyển đổi sang V-ing:
Hầu hết các động từ đều thêm -ing. Tuy nhiên, có một số trường hợp khác cần lưu ý:
- Động từ kết thúc bằng w, x, y: thêm -ing
try → trying throw → throwing
- Động từ kết thúc bằng -e: xóa e thêm -ing
dance → dancing take → taking
- Động từ kết thúc bằng -ie: chuyển ie thành y + -ing
lie → lying tie → tying
- Động từ một âm tiết kết thúc bằng 1 nguyên âm + 1 phụ âm: gấp đôi phụ âm cuối + -ing
stop → stopping shop → shopping
- Động từ hai âm tiết kết thúc bằng 1 nguyên âm + 1 phụ âm và có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai: gấp đôi phụ âm + -ing
begin → beginning occur → occurring
b. Hiện tại đơn hay hiện tại tiếp diễn?
- Các động từ chỉ trạng thái không được dùng ở thì tiếp diễn.
Ví dụ: love, like, need, prefer, dislike, hate, want, wish, regret, imagine, know, mean, understand, believe, remember, belong, seem …
- I love this country.
(Không dùng: I am loving this country.)
-I need a bicycle.
(Không dùng: I am needing a bicycle.)
- Một số động từ dùng được ở hai hình thức: hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn nhưng nghĩa khác nhau.
Ví dụ: see, think, have, smell, feel …
- I don’t see what you mean.
- I am seeing the dentist tomorrow.
- I think it will rain soon.
- What are you thinking about?
- She has a very big house.
- She’s having a meeting.