Present continuous (Thì hiện tại tiếp diễn) - Unit 3 MY FRIENDS

2024-09-15 16:23:26

Present continuous (Thì hiện tại tiếp diễn)

Cấu trúc:

Khẳng định

I + am

He / She / It + is              + V-ing

You / We / They + are

Phủ định

I + am not

He / She / It + is not (= isn’t)                  + V-ing

You / We / They + are not (= aren’t)

Nghi vấn

và câu trả lời ngắn

Am + I + V-ing?           

Yes, you are.

No, you aren’t.

Is + he / she / it + V-ing?                 

 

Yes, he / she / it is.

No, he / she / it isn’t.

Are + you / we / they + V-ing?                 

Yes, I am.

No, I am not.

Yes, you / we / they are.

No, you / we / they aren’t.

Ví dụ:

- Are you studying English? – Yes, I am.

- What is she doing? – She’s listening to music in her room.

- My family is going to Ho Chi Minh City next month.

Cách dùng:

Diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần, thường là một kế hoạch đã lên lịch sẵn.

A: What are you doing tomorrow?

B: I’m meeting my friends.

C: I’m visiting my grandparents.

Một vài dấu hiệu nhận biết:

Khi dùng thì hiện tại tiếp diễn để nói về dự định tương lai, thường có các trạng từ chỉ thời gian sau: tonight, tomorrow, this weekend, next week/month/year..., next Monday/Tuesday ...

Lưu ý: 

a. Cách chuyển đổi sang V-ing:    

Hầu hết các động từ đều thêm -ing. Tuy nhiên, có một số trường hợp khác cần lưu ý:

- Động từ kết thúc bằng w, x, y: thêm -ing        

try → trying,  throw → throwing 

- Động từ kết thúc bằng -e: xóa e thêm -ing        

dance → dancing, take → taking

- Động từ kết thúc bằng -ie: chuyển ie thành y + -ing    

lie → lying, tie → tying

- Động từ kết thúc bằng 1 nguyên âm + 1 phụ âm: gấp đôi phụ âm cuối + -ing

stop → stopping, shop → shopping

b. Hiện tại đơn hay hiện tại tiếp diễn?

- Các động từ chỉ trạng thái không được dùng ở thì tiếp diễn.

 Ví dụ: love, like, need, prefer, dislike, hate, want, wish, regret, imagine, know, mean, understand, believe, remember, belong, seem …

 - I love this country.

    (Không dùng: I am loving this country.)

 - I need a bicycle.

     (Không dùng: I am needing a bicycle.)

- Một số động từ dùng được ở hai hình thức: hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn nhưng nghĩa khác nhau. 

    Ví dụ: see, think, have, smell, feel …

- I don’t see what you mean.

- I am seeing the dentist tomorrow.

- I think it will rain soon.

- What are you thinking about?

- She has a very big house.

- She’s having a meeting.

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"