The present continuous (Thì hiện tại tiếp diễn) - UNIT 3 MY FRIENDS

2024-09-15 16:23:45

The present continuous (Thì hiện tại tiếp diễn)

Cấu trúc:

Khẳng định

I + am

He / She / It + is              + V-ing

You / We / They + are

Phủ định

I + am not

He / She / It + is not (= isn’t)               + V-ing

You / We / They + are not (= aren’t)

Nghi vấn và câu trả lời ngắn

Am + I + V-ing?           

Yes, you are.

No, you aren’t.

Is + he / she / it + V-ing?                 

 

Yes, he / she / it is.

No, he / she / it isn’t.

Are + you / we / they + V-ing?                 

Yes, I am.

No, I am not.

Yes, you / we / they are.

No, you / we / they aren’t.

Ví dụ:

    Are you studying English? – Yes, I am.

    My brothers are playing football now.

    What is she doing? – She’s listening to music in her room.

Cách dùng:

Diễn tả hành động hay sự việc đang xảy ra tại thời điểm nói.

- What are you doing? – I’m studying for the exam.

- Sorry. She can’t answer the phone. She is having a meeting right now. 

Một vài dấu hiệu nhận biết:

  • Các trạng từ chỉ thời gian như now, right now, at the moment, at present  thường được dùng với thì hiện tại tiếp diễn.
    He isn’t playing computer games at the moment.

    It is raining now.

  • Các từ / cụm từ như: Look! Listen!
    Look! The train is coming.

    Listen! Someone is crying.

Lưu ý: 

a. Cách chuyển đổi sang V-ing

Hầu hết các động từ đều thêm -ing. Tuy nhiên, có một số trường hợp khác cần lưu ý:

  • Động từ kết thúc bằng w, x, y: thêm -ing               

try → trying                         throw → throwing 

  • Động từ kết thúc bằng -e: xóa e thêm -ing            

dance → dancing                take → taking

  • Động từ kết thúc bằng -ie: chuyển ie thành y + -ing  

lie → lying                           tie → tying

  • Động từ một âm tiết kết thúc bằng 1 nguyên âm + 1 phụ âm: gấp đôi phụ âm cuối + -ing

stop → stopping                  shop → shopping

  • Động từ hai âm tiết kết thúc bằng 1 nguyên âm + 1 phụ âm có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai: gấp đôi phụ âm + -ing

begin → beginning              occur → occurring 

b. Hiện tại đơn hay hiện tại tiếp diễn?

  • Các động từ chỉ trạng thái không được dùng ở thì tiếp diễn. 

- Ví dụ: love, like, need, prefer, dislike, hate, want, wish, regret, imagine, know, mean, understand, believe, remember, belong, seem

- I love this country. (Không dùng: I am loving this country.)

- I need a bicycle. (Không dùng: I am needing a bicycle.)

  • Một số động từ dùng được ở hai hình thức: hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn nhưng nghĩa khác nhau. 

Ví dụ: see, think, have, smell, feel

- I don’t see what you mean.

- I am seeing the dentist tomorrow.

- I think it will rain soon.

- What are you thinking about?

- She has a very big house.

- She’s having a meeting.

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"