The present continuous (Thì hiện tại tiếp diễn)
Cấu trúc:
Khẳng định | I + am He / She / It + is + V-ing You / We / They + are | |
Phủ định | I + am not He / She / It + is not (= isn’t) + V-ing You / We / They + are not (= aren’t) | |
Nghi vấn và câu trả lời ngắn | Am + I + V-ing? | Yes, you are. No, you aren’t. |
Is + he / she / it + V-ing?
| Yes, he / she / it is. No, he / she / it isn’t. | |
Are + you / we / they + V-ing? | Yes, I am. No, I am not. Yes, you / we / they are. No, you / we / they aren’t. |
Ví dụ:
- Are you studying English? – Yes, I am.
My brothers are playing football now.
What is she doing? – She’s listening to music in her room.
Cách dùng:
Diễn tả hành động hay sự việc đang xảy ra tại thời điểm nói.
- What are you doing? – I’m studying for the exam.
- Sorry. She can’t answer the phone. She is having a meeting right now.
Một vài dấu hiệu nhận biết:
- Các trạng từ chỉ thời gian như now, right now, at the moment, at present thường được dùng với thì hiện tại tiếp diễn.
- He isn’t playing computer games at the moment.
It is raining now.
- Các từ / cụm từ như: Look! Listen!
- Look! The train is coming.
Listen! Someone is crying.
Lưu ý:
a. Cách chuyển đổi sang V-ing:
Hầu hết các động từ đều thêm -ing. Tuy nhiên, có một số trường hợp khác cần lưu ý:
- Động từ kết thúc bằng w, x, y: thêm -ing
try → trying throw → throwing
- Động từ kết thúc bằng -e: xóa e thêm -ing
dance → dancing take → taking
- Động từ kết thúc bằng -ie: chuyển ie thành y + -ing
lie → lying tie → tying
- Động từ một âm tiết kết thúc bằng 1 nguyên âm + 1 phụ âm: gấp đôi phụ âm cuối + -ing
stop → stopping shop → shopping
- Động từ hai âm tiết kết thúc bằng 1 nguyên âm + 1 phụ âm và có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai: gấp đôi phụ âm + -ing
begin → beginning occur → occurring
b. Hiện tại đơn hay hiện tại tiếp diễn?
- Các động từ chỉ trạng thái không được dùng ở thì tiếp diễn.
- Ví dụ: love, like, need, prefer, dislike, hate, want, wish, regret, imagine, know, mean, understand, believe, remember, belong, seem …
- I love this country. (Không dùng: I am loving this country.)
- I need a bicycle. (Không dùng: I am needing a bicycle.)
- Một số động từ dùng được ở hai hình thức: hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn nhưng nghĩa khác nhau.
Ví dụ: see, think, have, smell, feel …
- I don’t see what you mean.
- I am seeing the dentist tomorrow.
- I think it will rain soon.
- What are you thinking about?
- She has a very big house.
- She’s having a meeting.