Comparative adjectives (So sánh hơn của tính từ)
Cấu trúc:
Tính từ ngắn (tính từ có 1 âm tiết, hoặc 2 âm tiết kết thúc là -y) | S + V + adj + -er + than + N/Pronoun |
Tính từ dài (tính từ có 2 âm tiết trở lên) | S + V + more + adj + than + N/Pronoun |
Ví dụ:
- I’m shorter than him.
- My hometown is quieter than yours.
- Living in the city is often more convenient than living in the countryside.
Cách dùng:
Dùng để so sánh độ hơn kém giữa hai người / vật.
Lưu ý:
a. Cách chuyển sang so sánh hơn với tính từ ngắn:
Thường khi chuyển sang so sánh hơn, chúng ta chỉ cần thêm -er vào cuối tính từ. Tuy nhiên có một số trường hợp cần lưu ý:
- Với tính từ kết thúc bằng -e: chỉ cần thêm -r
nice → nicer large → larger
- Với tính từ kết thúc bằng 1 nguyên âm + 1 phụ âm: gấp đôi phụ âm + -er
big → bigger fat → fatter
- Với tính từ kết thúc bằng -y: chuyển y thành i + -er
easy → easier happy → happier
b. Một số tính từ 2 âm tiết có 2 cách chuyển sang so sánh hơn:
quiet → quieter / more quiet
clever → cleverer / more clever
narrow → narrower / more narrow
simple → simpler / more simple
...
c. Một số tính từ bất quy tắc:
good – better bad – worse far – farther / further
d. Khi không nêu đối tượng so sánh vào trong câu, chúng ta có thể lược bỏ than.
She looks more beautiful in this dress.