Countable and uncountable nouns (Danh từ đếm được và danh từ không đếm được) - UNIT 5 NATURAL WONDERS OF VIET NAM

2024-09-15 16:23:46

Countable and uncountable nouns (Danh từ đếm được và danh từ không đếm được)

Countable noun (Danh từ đếm được)

  • Là danh từ chỉ những người/vật... có thể đếm được.
  • Có cả hình thức số ít và số nhiều. Đối với danh từ đếm được số ít chúng ta có thể dùng mạo từ a/an. Với các danh từ đếm được số nhiều, chúng ta có thể dùng số đếm (two, three …) , hoặc các lượng từ như some, any, many, (a) few

Ví dụ: a book, an egg, three eggs, some  rocks, a few friends...

  • Lưu ý cách chuyển đổi danh từ đếm được số ít sang danh từ số nhiều:

Thông thường để chuyển một danh từ đếm được từ số ít sang số nhiều, chúng ta chỉ cần thêm -s vào cuối danh từ đó. 

Tuy nhiên có một số trường hợp cần lưu ý:

a. Danh từ tận cùng bằng -o(*), -ch, -sh, -s, -x: thêm -es

potato potatoes          watch watches 

bus buses              box boxes

(*) Lưu ý với trường hợp danh từ tận cùng bằng -o, sẽ có những trường hợp ngoại lệ. 

Ví dụ: piano pianos photo photos …

b. Danh từ tận cùng bằng một phụ âm + y: đổi y thành i + -es      

baby babies fly flies

c. Danh từ tận cùng bằng -f, -fe: bỏ f, fe và thêm -ves

knife knives     scarf scarves

d. Một số danh từ đếm được khi chuyển sang số nhiều sẽ không theo quy tắc chung.

man men            child children …

e. Một số danh từ có dạng số ít và số nhiều như nhau.

sheep sheep            deer deer

Uncountable noun (Danh từ không đếm được)

  • Là danh từ chỉ chất liệu, chất lỏng, khái niệm trừu tượng, và vật được xem như một khối không thể tách rời.
  • Các danh từ không đếm được thường không có hình thức số nhiều.
  • Số đếm hay mạo từ a/an không được dùng đối với các danh từ không đếm được. Thay vào đó, các lượng từ như some, any, much, (a) littlethường được sử dụng. 

Ví dụ: some water, much sugar, little time

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"