Modal verb: must / mustn’t (Động từ khuyết thiếu: must / mustn’t)
Cấu trúc:
must + V (động từ nguyên thể) | |
Khẳng định | I / You / We / They / He / She / It + must + V |
Phủ định | I / You / We / They / He / She / It + must not (= mustn’t) + V |
Ví dụ:
- You must tell someone where you are going.
- This is the top secret, so you mustn't let anyone know.
Cách dùng:
Must nghĩa là “phải”. Mustn’t nghĩa là “không được phép”. Must / Mustn’t được dùng để diễn đạt sự bắt buộc, cần thiết phải / không được làm gì.