Present simple (Thì hiện tại đơn) - Unit 1 MY HOBBIES

2024-09-15 16:24:02

Present simple (Thì hiện tại đơn)

Cấu trúc:

Khẳng định

I + am

He / She / It + is

You / We / They + are

I / You / We / They + V (động từ nguyên thể)

He / She / It + V-s/-es

Phủ định

I + am not

He / She / It + is not (= isn’t)

You / We / They + are not (= aren’t)

I / You / We / They  + don’t + V (động từ nguyên thể)

He / She / It + doesn’t + V (động từ nguyên thể)

Nghi vấn

và câu trả lời ngắn

Am + I ...?                   

      

Yes, you are.

No, you aren’t.

Is + he / she / it …?

Yes, he / she / it is.

No, he / she / it isn’t.

Are + you / we / they …?

Yes, I am.

No, I am not.

Yes, you / we / they are.

No, you / we / they aren’t.

Do + I / you / we / they + V?

Yes, I / you / we / they do.

No, I / you / we / they don’t.

Does + he / she / it + V?

Yes, he / she / it does.

No, he / she / it doesn’t.

Ví dụ:

I’m a student.

Is she an English teacher? – Yes, she is.

- My brother and I often walk to school.  

- He doesn’t like football. He likes badminton.  

Do you live in Ha Noi? – Yes, I do.

Cách dùng:

1. Diễn tả một thói quen hay một sự việc thường xuyên xảy ra ở hiện tại.

- My father always gets up early.

- We study English four times a week.

2. Diễn tả một sự việc có thực trong một khoảng thời gian dài (cố định, ít có sự thay đổi).

 - My family lives in Ha Noi.

- My father and my mother work in a bank.

3. Nói về một kế hoạch đã sắp xếp trước hoặc theo thời gian biểu cố định.

 - When does the class start?  

- The train from Ha Noi to Lao Cai arrives at 5.30 a.m.

Một vài dấu hiệu nhận biết:

Các trạng từ chỉ tần suất như always, usually, often, sometimes, seldom, rarely, never, twice a week, … thường được dùng với thì hiện tại đơn.

- Does she usually walk to school?  

- We wear our school uniform on Mondays and Saturdays.  

Lưu ý:

1. Cách chuyển đổi động từ (với ngôi thứ 3 số ít):

Với hầu hết các động từ khi chia với ngôi thứ 3 số ít chúng ta thêm -s. Tuy nhiên, có một số trường hợp khác cần lưu ý:

- have →  has

- Động từ kết thúc bằng o, s, ch, x, sh, z: thêm -es                 

watch → watches         go → goes

- Động từ kết thúc bằng 1 phụ âm + y: đổi y thành i + -es      

carry → carries         try → tries

- Động từ kết thúc bằng 1 nguyên âm + y: chỉ thêm -s                  

stay → stays     play → plays

2. Cách phát âm phụ âm cuối -s/-es:

- /ɪz/: Nếu từ kết thúc là một trong các âm /s/, /ʃ/, /dʒ/, /ʒ/, /z/, /tʃ/. 

watches /ɪz/             washes /ɪz/

- /s/: Nếu từ kết thúc là một trong các âm /θ/, /t/, /k/, /f/, /p/. 

cooks /s/            laughs /s/

- /z/: Nếu từ kết thúc là các âm còn lại.

carries /z/            stays /z/

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"