Past simple and present perfect (Thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành)
Past simple (Thì quá khứ đơn)
Cấu trúc:
Khẳng định | I / He / She / It + was You / We / They + were | |
I / You / We / They / He / She / It + V-ed / V2 (V2: xem bảng động từ bất quy tắc) | ||
Phủ định | I / He / She / It + was not (= wasn’t) You / We / They + were not (= weren’t) | |
I / You / We / They / He / She / It + did not (= didn’t) + V | ||
Nghi vấn và câu trả lời ngắn | Was + I / he / she / it...?
| Yes, you were. No, you weren’t. Yes, he / she / it was. No, he / she / it wasn’t. |
Were + you / we / they…? | Yes, I was. No, I wasn’t. Yes, you / we / they were. No, you / we / they weren’t. | |
Did + I / you / we / they / he / she / it + V? | Yes, I / you / we / they / he / she / it did. No, I / you / we / they / he / she / it didn’t. |
Ví dụ:
- He was very famous 5 years ago.
- Were you a member of the dance team in your high school? – Yes, I was.
- Did she pass the exam? – No, she didn’t.
- Where did you go last weekend?
- My brother and I went fishing last weekend.
Cách dùng:
- Diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt ở một thời điểm xác định trong quá khứ.
- My family travelled to Phu Quoc last year.
- Yesterday I went to the shopping mall to buy clothes.
- Kể lại một chuỗi hành động xảy ra liên tục trong quá khứ.
- She took the taxi to the cinema with her friends. Then they bought the tickets to watch the film.
- I went home late last night. I took a bath, had a snack and then went to bed.
Một vài dấu hiệu nhận biết:
Các trạng từ chỉ thời gian như ago, yesterday, last night/month,… thường được dùng với thì quá khứ đơn.
- I joined the club 5 years ago.
- John Logie Baird invented the first TV in 1923.
Lưu ý:
- Cách chuyển sang V-ed (với các động từ có quy tắc):
Đối với hầu hết các động từ có quy tắc khi chuyển sang quá khứ đơn, động từ chỉ thêm -ed vào cuối. Tuy nhiên, có một số trường hợp cần lưu ý sau:
- Động từ kết thúc bằng -e: chỉ cần thêm -d
phone → phoned smile → smiled
- Động từ kết thúc bằng 1 phụ âm + y: đổi y thành i + -ed
carry → carried try → tried
- Động từ một âm tiết kết thúc bằng 1 nguyên âm + 1 phụ âm: gấp đôi phụ âm + -ed
stop → stopped plan → planned
- Động từ hai âm tiết kết thúc bằng 1 nguyên âm + 1 phụ âm và có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai: gấp đôi phụ âm + -ed
prefer → preferred occur → occurred
- Cách phát âm -ed:
- /ɪd/: Nếu động từ kết thúc là một trong các âm /t/, /d/.
wanted /ɪd/ decided /ɪd/
- /t/: Nếu động từ kết thúc là một trong các âm /s/, /k/, /f/, /θ/, /p/, /ʃ/, /tʃ/.
cooked /t/ laughed /t/
- /d/: Nếu động từ kết thúc là các âm còn lại.
played /d/ listened /d/
Present perfect (Thì hiện tại hoàn thành)
Cấu trúc:
Khẳng định | I / You / We / They + have + P2 He / She / It + has + P2 | |
Phủ định | I / You / We / They + have not (= haven’t) + P2 He / She / It + has not (= hasn’t) + P2 | |
Nghi vấn và câu trả lời ngắn | Have + I / you / we / they + P2?
| Yes, I / you / we / they have. No, I / you / we / they haven’t. |
Has + he / she / it + P2? | Yes, he / she / it has. No, he / she / it hasn't. |
(P2: V-ed hoặc V3 – xem ở bảng động từ bất quy tắc)
Ví dụ:
- We have been friends for 5 years.
- She has lost her key.
- Have you ever been to Japan? – Yes, I have.
- How long have you lived here?
Cách dùng:
- Diễn tả về những trải nghiệm (tính tới thời điểm hiện tại).
- I have seen that movie three times.
- Have you ever been to Sa Pa?
- Diễn tả hành động đã xảy ra vào một thời điểm không xác định trong quá khứ.
- I have just finished my homework.
- She has bought a new house.
- Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và còn có thể tiếp tục trong tương lai.
- He has played the piano since he was six.
- We have lived in this house for 10 years.
Một vài dấu hiệu nhận biết:
Các trạng từ như since, for, already, ever, just, yet, so far, until now, recently, lately, … thường được dùng với thì hiện tại hoàn thành.
Lưu ý:
- since + thời điểm: since I was nine, since January, …
for + khoảng thời gian: for five years, for ages, …
- already thường được dùng trong câu khẳng định; có thể được đặt trước động từ chính (P2) hoặc ở cuối câu.
- I have already finished my homework.
- I have finished my homework already.
- yet dùng trong câu phủ định, nghi vấn; thường được đặt ở cuối câu.
- Has he found his car key yet?
- I haven’t finished my homework yet.