Past simple and present perfect  (Thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành) - Unit 3 COMMUNITY SERVICE

2024-09-15 16:24:02

Past simple and present perfect  (Thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành)

Past simple (Thì quá khứ đơn) 

Cấu trúc:

Khẳng định

I / He / She / It + was

You / We / They + were

I / You / We / They / He / She / It + V-ed / V2

(V2: xem bảng động từ bất quy tắc)

Phủ định

I / He / She / It + was not (= wasn’t)

You / We / They + were not (= weren’t)

I / You / We / They / He / She / It + did not (= didn’t) + V

Nghi vấn và câu trả lời ngắn

Was + I / he / she / it...?                   

      

Yes, you were.

No, you weren’t.

Yes, he / she / it was.

No, he / she / it wasn’t.

Were + you / we / they…?

Yes, I was.

No, I wasn’t.

Yes, you / we / they were.

No, you / we / they weren’t.

Did + I / you / we / they / he / she / it + V?

Yes, I / you / we / they / he / she / it did.

No, I / you / we / they / he / she / it didn’t.

Ví dụ:

- He was very famous 5 years ago.

- Were you a member of the dance team in your high school? – Yes, I was. 

- Did she pass the exam? – No, she didn’t

- Where did you go last weekend? 

- My brother and I went fishing last weekend.

Cách dùng:

  1. Diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt ở một thời điểm xác định trong quá khứ.

- My family travelled to Phu Quoc last year.

- Yesterday I went to the shopping mall to buy clothes.

  1. Kể lại một chuỗi hành động xảy ra liên tục trong quá khứ.

- She took the taxi to the cinema with her friends. Then they bought the tickets to watch the film. 

-  I went home late last night. I took a bath, had a snack and then went to bed.

Một vài dấu hiệu nhận biết:

Các trạng từ chỉ thời gian như ago, yesterday, last night/month,… thường được dùng với thì quá khứ đơn.

- I joined the club 5 years ago. 

- John Logie Baird invented the first TV in 1923. 

Lưu ý:

  1. Cách chuyển sang V-ed (với các động từ có quy tắc):

Đối với hầu hết các động từ có quy tắc khi chuyển sang quá khứ đơn, động từ chỉ thêm -ed vào cuối. Tuy nhiên, có một số trường hợp cần lưu ý sau:

  • Động từ kết thúc bằng -e: chỉ cần thêm -d

phone → phoned smile → smiled

  • Động từ kết thúc bằng 1 phụ âm + y: đổi y thành i + -ed      

carry → carried try → tried

  • Động từ một âm tiết kết thúc bằng 1 nguyên âm + 1 phụ âm: gấp đôi phụ âm + -ed

stop → stopped plan → planned

  • Động từ hai âm tiết kết thúc bằng 1 nguyên âm + 1 phụ âm có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai: gấp đôi phụ âm + -ed

prefer → preferred occur → occurred

  1. Cách phát âm -ed:
  • /ɪd/: Nếu động từ kết thúc là một trong các âm /t/, /d/. 

wanted /ɪd/              decided /ɪd/

  • /t/: Nếu động từ kết thúc là một trong các âm /s/, /k/, /f/, /θ/, /p/, /ʃ/, /tʃ/. 

cooked /t/                 laughed /t/

  • /d/: Nếu động từ kết thúc là các âm còn lại.

played /d/                  listened /d/

Present perfect (Thì hiện tại hoàn thành) 

Cấu trúc:

Khẳng định

I / You / We / They + have + P2

He / She / It + has + P2

Phủ định

I / You / We / They + have not (= haven’t) + P2

He / She / It + has not (= hasn’t) + P2

Nghi vấn và câu trả lời ngắn

Have + I / you / we / they + P2?

 

Yes, I / you / we / they have.

No, I / you / we / they haven’t.

Has + he / she / it + P2?

Yes, he / she / it has.

No, he / she / it hasn't.

(P2: V-ed hoặc V3 – xem ở bảng động từ bất quy tắc)

Ví dụ:

- We have been friends for 5 years.

- She has lost her key.

- Have you ever been to Japan? – Yes, I have.

- How long have you lived here?

Cách dùng:

  1. Diễn tả về những trải nghiệm (tính tới thời điểm hiện tại).

- I have seen that movie three times.

- Have you ever been to Sa Pa?

  1. Diễn tả hành động đã xảy ra vào một thời điểm không xác định trong quá khứ.

- I have just finished my homework.

- She has bought a new house.

  1. Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và còn có thể tiếp tục trong tương lai.

- He has played the piano since he was six.

- We have lived in this house for 10 years.

Một vài dấu hiệu nhận biết: 

Các trạng từ như since, for, already, ever, just, yet, so far, until now, recently, lately, … thường được dùng với thì hiện tại hoàn thành.

Lưu ý: 

  • since + thời điểm: since I was nine, since January, …

for + khoảng thời gian: for five years, for ages, …

  • already thường được dùng trong câu khẳng định; có thể được đặt trước động từ chính (P2) hoặc ở cuối câu.

- I have already finished my homework.

- I have finished my homework already.

  • yet dùng trong câu phủ định, nghi vấn; thường được đặt ở cuối câu.

- Has he found his car key yet?

- I haven’t finished my homework yet.

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"