Comparisons: (not) as … as, the same as, different from
(So sánh: (not) as … as, the same as, different from)
1. (not) as … as
Cấu trúc:
S + V + (not) + as + adj/adv + as + N/Pronoun |
Ví dụ:
- He is as tall as his father.
- Jane’s sister learns as well as her.
- This new smartphone is not as expensive as my old one.
Cách dùng:
Đây là cấu trúc so sánh ngang bằng, dùng để so sánh sự tương đồng (as...as) hoặc không tương đồng (not as...as) giữa 2 hay nhiều người/vật.
Lưu ý:
Trong câu phủ định, chúng ta có thể dùng not so … as hoặc not as … as.
She isn’t as tall as me. = She isn’t so tall as me. ]{{Cô ấy không cao bằng tôi.}}
2. the same as
Cấu trúc:
S + V + the same (+ N) + as + N/Pronoun |
Ví dụ:
- John is the same height as his father.
- Your smartphone is the same as mine.
- She is not the same as she was 5 years ago.
Cách dùng:
the same có nghĩa là “giống nhau”. Đây là cấu trúc so sánh ngang bằng, dùng để so sánh sự giống nhau giữa 2 hay nhiều người/vật.
3. different from
Cấu trúc:
S + V + different from + N/Pronoun |
Ví dụ:
- She is very different from her sister.
- His new hairstyle doesn’t look much different from his old one.
Cách dùng:
different có nghĩa là “khác, khác biệt”. Cấu trúc này được dùng để diễn đạt sự khác nhau giữa 2 hay nhiều người/vật.