Comparisons: (not) as … as, the same as, different from - Unit 4 MUSIC AND ARTS

2024-09-15 16:24:03

Comparisons: (not) as … as, the same as, different from

(So sánh: (not) as … as, the same as, different from)

1. (not) as … as

Cấu trúc: 

S + V + (not) + as + adj/adv + as + N/Pronoun

Ví dụ:

- He is as tall as his father.

- Jane’s sister learns as well as her.

- This new smartphone is not as expensive as my old one.

Cách dùng: 

Đây là cấu trúc so sánh ngang bằng, dùng để so sánh sự tương đồng (as...as) hoặc không tương đồng (not as...as) giữa 2 hay nhiều người/vật.

Lưu ý: 

Trong câu phủ định, chúng ta có thể dùng not so … as hoặc not as … as.

She isn’t as tall as me. = She isn’t so tall as me.  ]{{Cô ấy không cao bằng tôi.}}

2. the same as

Cấu trúc: 

S + V + the same (+ N) + as + N/Pronoun

Ví dụ:

- John is the same height as his father.

- Your smartphone is the same as mine.

- She is not the same as she was 5 years ago.

Cách dùng: 

the same có nghĩa là “giống nhau”. Đây là cấu trúc so sánh ngang bằng, dùng để so sánh sự giống nhau giữa 2 hay nhiều người/vật.

3. different from

Cấu trúc: 

S + V + different from + N/Pronoun

Ví dụ:

- She is very different from her sister.

- His new hairstyle doesn’t look much different from his old one.

Cách dùng: 

different có nghĩa là “khác, khác biệt”. Cấu trúc này được dùng để diễn đạt sự khác nhau giữa 2 hay nhiều người/vật.

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"