Passive voice (Câu bị động)
Cấu trúc:
| to be + P2 | |
Hiện tại đơn | Quá khứ đơn | |
Khẳng định | S + am / is / are + P2 | S + was / were + P2 |
Phủ định | S + am / is / are + not + P2 | S + was / were + not + P2 |
Nghi vấn | Am / Is / Are + S + P2? | Was / Were + S + P2? |
Ví dụ:
Active (Câu chủ động) | Passive (Câu bị động) |
They send postcards to their parents. | Postcards are sent to their parents. |
He doesn’t clean his room every day. | His room isn’t cleaned every day. |
Do people speak English in your country? | Is English spoken in your country |
My mother took me to the shopping mall to buy clothes. | I was taken to the shopping mall to buy clothes by my mother. |
I didn’t finish the test. | The test wasn’t finished. |
Did John Logie Baird invent the first TV in 1923? | Was the first TV invented by John Logie Baird in 1923? |
Cách dùng:
Chúng ta sử dụng cấu trúc bị động khi muốn nhấn mạnh đến đối tượng chịu tác động của hành động hơn là chủ thể gây ra hành động đó. (Tác nhân gây ra hành động dù là ai hay vật gì cũng không quá quan trọng.)
Lưu ý:
- Các nội động từ (động từ không yêu cầu tân ngữ nào) không được dùng ở bị động.
- Khi thành lập câu bị động, chúng ta thường phải sử dụng giới từ “by” để chỉ rõ hành động đó do ai gây ra/thực hiện.
- Jane waters flowers every day.
→ Flowers are watered by Jane every day.
- Nếu chủ thể gây ra hành động không xác định (people, someone, anyone, he, she...), khi chuyển sang bị động, chúng ta có thể lược bỏ “by + chủ thể thực hiện hành động”.
- They took beautiful photos.
→ Beautiful photos were taken (by them).