Express agreement: too/either
(Dùng too/either để diễn đạt sự đồng tình)
| | |
Cấu trúc | S + V + (O) + too. | S + not V + (O) + either. |
S + trợ động từ/động từ khuyết thiếu + too. | S + trợ động từ/động từ khuyết thiếu + not + either. | |
Ví dụ | A: I can sing well. B. I can sing well, too. hoặc I can too. | A: I don’t like rock. B: I don’t like rock, either. hoặc I don’t either. |
Cách dùng | dùng để diễn đạt sự đồng tình với một lời khẳng định được đưa ra trước đó. | dùng để diễn đạt sự đồng tình với một lời phủ định được đưa ra trước đó. |
Lưu ý |
|