PRESENT SIMPLE - Unit 1 HOBBIES

2024-09-15 16:24:12

PRESENT SIMPLE

(THÌ HIỆN TẠI ĐƠN)

 I. Cách dùng

1. Diễn tả một chân lý, một sự thật hiển nhiên 

Ví dụ:

- The Sun rises in the East and sets in the West.

- The Earth moves around the Sun.

2. Diễn tả một thói quen hay hành động lặp đi lặp lại trong thời điểm hiện tại

Ví dụ:

- My brother usually goes to bed at 10 p.m.

- My father always gets up early.

3. Diễn tả một lịch trình cụ thể như giờ tàu đi hoặc đến, giờ máy bay cất cánh / hạ cánh  hay một lịch phát sóng chương trình truyền hình nào đó.

Ví dụ:

- The plane takes off at 11a.m. this morning.

- The bus leaves at 9 a.m. tomorrow.

 II. Cấu trúc

 

Đối với động từ “to be”

Đối với động từ thường

Dạng khẳng định

I  + am (‘m) + …

We / You / They + are (‘re) + …

He / She / It + is (‘s) + …

I / We / You / They + V

He / She / It + V-s/-es

Dạng phủ định

I  + am not (‘m not) + …

We / You / They + are not (aren’t) + …

He / She / It + is not (isn’t) + …

I / We / You / They + do not (don't)  + V

He / She / It + does not (doesn't) + V

Dạng nghi vấn

Am + I + … ?

Are we / you / they + … ?

Is + he / she / it + …?

Do + I / We / You / They + V?

Does + He / She / It + V?

Câu trả lời ngắn

- Yes, I am. 

- Yes, we / you / they are.

- Yes, he / she / it is.

- No, I’m not. 

- No, we / you / they aren’t.

- No, he / she / it isn’t.

- Yes, I / we / you / they do.

- Yes, he / she / it does.

- No, I / we / you / they don’t.

- No, he / she / it doesn’t.

III. Cách thêm -s/-es vào sau động từ

Trong thì hiện tại đơn, đối với các chủ ngữ ở ngôi thứ 3 số ít (he, she, it), ta phải chia động từ bằng cách thêm đuôi "-s/-es" tùy từng trường hợp như sau:

- Thêm -s vào sau hầu hết các động từ:

     want - wants

    work - works

- Thêm -es vào các động từ kết thúc bằng -ch, -sh, -s, -ss, -x, -z, -o:

      teach - teaches

      wash - washes

focus - focuses

miss - misses

      fix - fixes

buzz - buzzes

      go - goes

- Bỏ -y và thêm -ies vào sau các động từ kết thúc bởi “phụ âm + -y”:

     study - studies

      fly - flies

     try - tries, ...

 IV. Dấu hiệu nhận biết

Các trạng từ thường gặp

Vị trí trong câu

Ví dụ

every day, week, month, year,…

Đứng đầu câu hoặc cuối câu

- They fly to Alaska every winter.

- Every weekend, we go to the supermarket.

always, usually, often, sometimes, frequently, seldom, rarely, hardly, never, generally, regularly,….

Đứng trước động từ thường, đứng sau động từ “to be” hoặc trợ động từ

- My brother usually has breakfast at 9.00.

- Sarah is always happy.

once, twice, three times, four times….. a day, week, month, year,…

Đứng cuối câu

- I go swimming once a week.

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"