Comparative forms of adjectives (So sánh hơn của tính từ) - Unit 2 LIFE IN THE COUNTRYSIDE

2024-09-15 16:24:24

Comparative forms of adjectives (So sánh hơn của tính từ)

Cấu trúc:

Tính từ ngắn (tính từ có một âm tiết, hoặc hai âm tiết kết thúc là -y) 

S + V + adj + -er + than + N/Pronoun

Tính từ dài (tính từ có từ hai âm tiết trở lên)

S + V + more/less + adj + than + N/Pronoun

Ví dụ:

- I’m shorter than him.

- My hometown is quieter than yours.

- Living in the city is often more convenient than living in the countryside.

- This sweater is less expensive than that one.

Cách dùng: Dùng để so sánh độ hơn kém giữa hai người/vật.

Lưu ý:

a. Cách chuyển sang so sánh hơn với tính từ ngắn:

Thường khi chuyển sang so sánh hơn, chúng ta chỉ cần thêm -er vào cuối tính từ. Tuy nhiên có một số trường hợp cần lưu ý:

- Với tính từ kết thúc bằng -e: chỉ cần thêm -r    

nice → nicer            large → larger

- Với tính từ kết thúc bằng 1 nguyên âm + 1 phụ âm: gấp đôi phụ âm + -er

big → bigger            fat → fatter

- Với tính từ kết thúc bằng -y: chuyển y thành i + -er

easy → easier        happy → happier

b. Một số tính từ 2 âm tiết có 2 cách chuyển sang so sánh hơn: 

quiet → quieter/more quiet

clever → cleverer/more clever

narrow → narrower/more narrow

simple → simpler/more simple

...

c. Một số tính từ bất quy tắc:

good – better            bad – worse            far – farther/further

d. Khi không nêu đối tượng so sánh vào trong câu, chúng ta có thể lược bỏ than.

She looks more beautiful in this dress.

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"