Questions (Câu hỏi) - Unit 3 PEOPLES OF VIET NAM

2024-09-15 16:24:24

Questions (Câu hỏi)

1. Câu hỏi Có/Không (Yes/No question)

- Với dạng câu hỏi này, câu trả lời là “có” (Yes) hoặc “không” (No).

- Trong dạng câu hỏi này, các trợ động từ (auxiliary verbs) như bedohave hay các động từ khuyết thiếu (modal verbs) như willcanmayshould … được đảo lên đầu câu, trước chủ ngữ.

- Cấu trúc:

Be/Do/Have/Modals + S (+ V) …?

Yes, S + be/do/have/modals.

No, S + be/do/have/modals + not.

Ví dụ:

Is she a doctor? – Yes, she is.

Do you like learning English? – Yes, I do.

Did they go to the cinema yesterday?  – No, they didn’t.

Have you ever been to India? – No, I haven’t.

Will he come? – Yes, he will.

Can you speak English? – Yes, I can.

2. Câu hỏi có từ để hỏi (Wh-question)

- Đây là câu hỏi lấy thông tin cụ thể, bắt đầu bằng các từ để hỏi (question words) như who, what, where, when, why, how, how many, etc.

- Cấu trúc câu hỏi có từ để hỏi:

Question words + auxiliary verbs/modals + S + V…?

Ví dụ:

- What kind of music do you like?

- Why don’t you tell me?

- How many people are there in your family?

Lưu ý:

a. Với câu hỏi cho chủ ngữ, chúng ta không dùng trợ động từ.

Question words + S + V…?

- Who is talking over there?

- What happened yesterday?

b. which hay what/who

Câu hỏi với which: người nghe phải chọn trong một tập hợp giới hạn để trả lời.

Câu hỏi với what, who: người nghe có quyền trả lời theo ý thích của mình mà không bị giới hạn.

- What do you like?

- Who do you like most?

- Which one would you like, tea or coffee?

- Which of you can tell him what happened?

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"