Questions (Câu hỏi)
1. Câu hỏi Có/Không (Yes/No question)
- Với dạng câu hỏi này, câu trả lời là “có” (Yes) hoặc “không” (No).
- Trong dạng câu hỏi này, các trợ động từ (auxiliary verbs) như be, do, have hay các động từ khuyết thiếu (modal verbs) như will, can, may, should … được đảo lên đầu câu, trước chủ ngữ.
- Cấu trúc:
Be/Do/Have/Modals + S (+ V) …? Yes, S + be/do/have/modals. No, S + be/do/have/modals + not. |
Ví dụ:
- Is she a doctor? – Yes, she is.
- Do you like learning English? – Yes, I do.
- Did they go to the cinema yesterday? – No, they didn’t.
- Have you ever been to India? – No, I haven’t.
- Will he come? – Yes, he will.
- Can you speak English? – Yes, I can.
2. Câu hỏi có từ để hỏi (Wh-question)
- Đây là câu hỏi lấy thông tin cụ thể, bắt đầu bằng các từ để hỏi (question words) như who, what, where, when, why, how, how many, etc.
- Cấu trúc câu hỏi có từ để hỏi:
Question words + auxiliary verbs/modals + S + V…? |
Ví dụ:
- What kind of music do you like?
- Why don’t you tell me?
- How many people are there in your family?
Lưu ý:
a. Với câu hỏi cho chủ ngữ, chúng ta không dùng trợ động từ.
Question words + S + V…? |
- Who is talking over there?
- What happened yesterday?
b. which hay what/who
Câu hỏi với which: người nghe phải chọn trong một tập hợp giới hạn để trả lời.
Câu hỏi với what, who: người nghe có quyền trả lời theo ý thích của mình mà không bị giới hạn.
- What do you like?
- Who do you like most?
- Which one would you like, tea or coffee?
- Which of you can tell him what happened?