Simple and compound sentences (Câu đơn và câu ghép)
Simple sentence (Câu đơn)
- Câu đơn là câu chỉ có một mệnh đề độc lập (tức là chỉ gồm một chủ ngữ và một vị ngữ).
- We are students.
- My family lives in Ha Noi.
- Chủ ngữ/vị ngữ trong câu đơn có thể có nhiều hơn một danh từ/động từ, và các danh từ/động từ được nối với nhau bằng liên từ and.
- My brother and I often walk to school.
- I took a bath, had a snack and went to bed.
- Jane and her husband often visit a nursing home and do volunteer work.
Compound sentence (Câu ghép)
- Chúng ta có thể nối hai hoặc nhiều câu đơn lại để tạo thành một câu ghép. Lúc này, các câu đơn trở thành các mệnh đề độc lập trong câu ghép. Như vậy, câu ghép là câu có chứa từ hai mệnh đề độc lập trở lên.
- Các mệnh đề này thường được nối với nhau bằng:
- dấu chấm phẩy
mệnh đề độc lập; mệnh đề độc lập |
The Japanese eat healthily; they live a long time.
I like football; she doesn’t like it.
- Liên từ kết hợp (coordinating conjunction) như: and, but, or, so ... Khi nối các mệnh đề độc lập với nhau bằng các liên từ này thì trước các liên từ cần có dấu phẩy để ngăn cách các mệnh đề.
mệnh đề độc lập, + liên từ kết hợp + mệnh đề độc lập |
The Japanese eat healthily, so they live a long time.
I like football, but she doesn’t like it.
- Trạng từ liên kết (conjunctive adverb) như: moreover, however, otherwise, therefore ... Khi nối các mệnh đề độc lập với nhau bằng trạng từ liên kết thì trước các trạng từ này cần có dấu chấm phẩy và theo sau là dấu phẩy để ngăn cách.
mệnh đề độc lập; + trạng từ liên kết, + mệnh đề độc lập |
The Japanese eat healthily; therefore, they live a long time.