Have to - Unit 4 OUR CUSTOMS AND TRADITIONS

2024-09-15 16:24:25

Have to

Cấu trúc:

 

have to + V (động từ nguyên thể)

Khẳng định

I / You / We / They + have to + V

He / She / It + has to + V

Phủ định

I / You / We / They + don’t have to + V

He / She / It + doesn’t have to + V

Nghi vấn và câu trả lời ngắn

Do I / you / we / they + have to + V?

Yes, I / you / we / they do.

No, I / you / we / they don’t.

Does he / she / it + have to + V?

Yes, he / she / it does.

No, he / she / it doesn’t.

Ví dụ:

- You have to wear uniforms on Mondays.

- She doesn’t have to move if she doesn’t want to.

- Do I have to tell you?

Cách dùng: 

  • Have to/Has to nghĩa là “phải có trách nhiệm/bổn phận làm gì”. 
  • Nó được dùng để diễn tả sự bắt buộc hoặc cần thiết phải làm gì. 
  • Sự bắt buộc/cần thiết này mang tính khách quan, tức là do bên ngoài (luật lệ; quy tắc …) áp đặt, buộc người nghe phải làm theo.

Lưu ý:

  • Thể phủ định (don’t/doesn’t have to) được sử dụng khi muốn diễn tả ý không bắt buộc hay không cần thiết phải làm gì. 
  • I don’t have to go to work on Sunday.
  • Khi muốn nói rằng ai đó không được phép làm gì hoặc cấm ai đó không được làm gì, chúng ta sử dụng mustn’t chứ không phải don’t/doesn’t have to. 
  • You mustn’t smoke on the bus.

(Không dùng: You don’t have to smoke on the bus.)

  • have to có dạng quá khứ là had to; tương lai là will have to. Have to được dùng ở cả quá khứ, hiện tại và tương lai.
  • We had to wait for hours at the airport because our flight was delayed.

I’ve got loads of work to do, so I’m afraid I will have to stay longer.

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"