Have to
Cấu trúc:
| have to + V (động từ nguyên thể) | |
Khẳng định | I / You / We / They + have to + V | |
He / She / It + has to + V | ||
Phủ định | I / You / We / They + don’t have to + V | |
He / She / It + doesn’t have to + V | ||
Nghi vấn và câu trả lời ngắn | Do I / you / we / they + have to + V? | Yes, I / you / we / they do. No, I / you / we / they don’t. |
Does he / she / it + have to + V? | Yes, he / she / it does. No, he / she / it doesn’t. |
Ví dụ:
- You have to wear uniforms on Mondays.
- She doesn’t have to move if she doesn’t want to.
- Do I have to tell you?
Cách dùng:
- Have to/Has to nghĩa là “phải có trách nhiệm/bổn phận làm gì”.
- Nó được dùng để diễn tả sự bắt buộc hoặc cần thiết phải làm gì.
- Sự bắt buộc/cần thiết này mang tính khách quan, tức là do bên ngoài (luật lệ; quy tắc …) áp đặt, buộc người nghe phải làm theo.
Lưu ý:
- Thể phủ định (don’t/doesn’t have to) được sử dụng khi muốn diễn tả ý không bắt buộc hay không cần thiết phải làm gì.
- I don’t have to go to work on Sunday.
- Khi muốn nói rằng ai đó không được phép làm gì hoặc cấm ai đó không được làm gì, chúng ta sử dụng mustn’t chứ không phải don’t/doesn’t have to.
- You mustn’t smoke on the bus.
(Không dùng: You don’t have to smoke on the bus.)
- have to có dạng quá khứ là had to; tương lai là will have to. Have to được dùng ở cả quá khứ, hiện tại và tương lai.
- We had to wait for hours at the airport because our flight was delayed.
I’ve got loads of work to do, so I’m afraid I will have to stay longer.