Comparison of adjectives and adverbs (So sánh của tính từ và trạng từ)  - Unit 2 CITY LIFE

2024-09-15 16:24:33

Comparison of adjectives and adverbs (So sánh của tính từ và trạng từ) 

1. So sánh bằng

Cấu trúc: 

S + V + (not) + as + adj/adv + as + N/Pronoun

Ví dụ:

- He is as tall as his father.

- Jane’s sister learns as well as her.

- This new smartphone is not as expensive as my old one.

Cách dùng: 

Đây là cấu trúc so sánh ngang bằng, dùng để so sánh sự tương đồng (as...as) hoặc không tương đồng (not as...as) giữa hai hay nhiều người/vật.

Lưu ý: 

Trong câu phủ định, chúng ta có thể dùng not so…as hoặc not as…as.

- She isn’t as tall as me. = She isn’t so tall as me.

2. So sánh hơn

Cấu trúc:

Tính từ/trạng từ ngắn 

S + V + adj/adv + -er + than + N/Pronoun

Tính từ/trạng từ dài 

S + V + more/less + adj/adv + than + N/Pronoun

Ví dụ:

- I’m shorter than him.

- Living in the city is often more convenient than living in the countryside.

- Can you speak louder?

- Today they worked less effectively than usual.

Cách dùng: Dùng để so sánh độ hơn kém giữa hai người/vật.

Lưu ý:

a. Cách chuyển sang so sánh hơn với tính từ/trạng từ ngắn:

Thường khi chuyển sang so sánh hơn, chúng ta chỉ cần thêm -er vào cuối tính từ/trạng từ. Tuy nhiên có một số trường hợp cần lưu ý:
  • Với tính từ/trạng từ kết thúc bằng -e: chỉ cần thêm -r

nice → nicer late → later

  • Với tính từ/trạng từ kết thúc bằng 1 nguyên âm + 1 phụ âm: gấp đôi phụ âm + -er

big → bigger fat → fatter

  • Với tính từ kết thúc bằng -y: chuyển y thành i + -er

easy → easier early → earlier

b. Một số tính từ/trạng từ bất quy tắc:

good/well better bad/badly worse far farther/further

c. Khi không nêu đối tượng so sánh vào trong câu, chúng ta có thể lược bỏ than.

  • She looks more beautiful in this dress.
  • Can you drive more slowly

d. So sánh hơn có thể được nhấn mạnh bằng much, a lot, a bit, a little.

  • I’m a bit taller than him.
  • She looks much more beautiful in this dress.

3. So sánh nhất

Cấu trúc: 

Tính từ/trạng từ ngắn 

S + V + the + adj/adv + -est

Tính từ/trạng từ dài 

S + V + the most/least + adj/adv

Ví dụ:

- Mount Everest is the highest mountain in the world.

- What do you think is the most beautiful place in the world?

- Of the three drivers, he drives the most carefully.

Cách dùng: Dùng để so sánh giữa ba người/vật trở lên. 

Lưu ý:

a. Cách chuyển sang so sánh nhất với tính từ/trạng từ ngắn:

Thường khi chuyển sang so sánh nhất, chúng ta chỉ cần thêm -est vào cuối tính từ/trạng từ. Tuy nhiên có một số trường hợp cần lưu ý:

  • Với tính từ/trạng từ kết thúc bằng -e: chỉ cần thêm -st

nice → nicest late → latest

  • Với tính từ/trạng từ kết thúc bằng 1 nguyên âm + 1 phụ âm: gấp đôi phụ âm + -est

big → biggest fat → fattest

  • Với tính từ kết thúc bằng -y: chuyển y thành i + -est

easy → easiest early → earliest

b. Một số tính từ/trạng từ bất quy tắc:

good/well – best bad/badly – worst far – farthest/furthest

c. Với dạng so sánh nhất của tính từ, chúng ta có thể sử dụng first/second/third … 

Birmingham is the second biggest city in England.

d.  So sánh nhất có thể được nhấn mạnh bằng much, by far.

This is by far the most difficult job I’ve ever had to do.

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"