Question words before to-infinitive (Từ để hỏi + động từ nguyên thể có to) - Unit 3 TEEN STRESS AND PRESSURE

2024-09-15 16:24:33

Question words before to-infinitive (Từ để hỏi + động từ nguyên thể có to)

Cấu trúc:

S + V + wh-word + to-infinitive (to V)

Ví dụ: 

- I don’t know what I should do.

 

- We haven’t decided where we should go.

→  I don’t know what to do.

 

→ We haven’t decided where to go.

Cách dùng:

  • Chúng ta có thể sử dụng các từ để hỏi như who, what, where, when, how trước động từ nguyên thể có to (to-infinitive) để diễn tả tình huống không chắc chắn hay khó đưa ra quyết định hoặc phán đoán.
  • Các động từ thường hay được sử dụng với cấu trúc này là ask, wonder, (not) be sure, have no idea, (not) know, (not) decide, (not) tell.
  • I’m not sure when to take my vacation.
  • He has no idea what to buy for his friend’s birthday. 
  • Cấu trúc này có thể được sử dụng khi tường thuật lại câu hỏi về điều nên được làm.

- “What should I do first?” she said.

 

- “When should we tell him the truth?” they asked.

→  She wondered what to do first.

 

→ They wondered when to tell him the truth.

Lưu ý: 

  • Chúng ta chỉ biến đổi sang cấu trúc này khi: 
    • Chủ ngữ trong mệnh đề chính và chủ ngữ (ẩn) của to-infinitive chỉ cùng một đối tượng.
  • I don’t know what to do. (= I don’t know what I should do.)
  • Tân ngữ của mệnh đề chính và chủ ngữ (ẩn) của to-infinitive là cùng một đối tượng.
  • Nobody told me what to do. (= Nobody told me what I should do.)
  • Từ để hỏi why không được sử dụng với cấu trúc này.
  • I wondered why I should do what he told me.

(Không viết: I wondered why to do what he told me.)

  • Với câu hỏi Có/Không thì chỉ sử dụng whether, chứ không dùng if.
  • “Should I do what he tells me?” she asked. 
  • She wondered whether to do what he told her.

(Không viết: She wondered if she should do what he told me.)

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"