Past perfect: review (Thì quá khứ hoàn thành)
Cấu trúc:
Khẳng định | I/You/We/They/He/She/It + had + P2 |
Phủ định | I/You/We/They/He/She/It + had not (= hadn’t) + P2 |
Câu hỏi và câu trả lời ngắn | Had + I/you/we/they/he/she/it + P2? Yes, I/you/we/they/he/she/it had. No, I/you/we/they/he/she/it hadn’t. |
Ví dụ:
- After five minutes, I realised I had seen the film before.
- Had the play started when you arrived? – Yes, it had.
- When we first came here, they hadn’t built that skyscraper.
Cách dùng:
- Dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và đã hoàn thành trước một thời điểm được nói đến trong quá khứ.
- I had finished my homework by 11 o’clock last night.
- He had won lots of awards by the time he was 16.
- Dùng để diễn tả hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
- When they arrived, everyone had left.
- Before his mother came home, he had cleaned his room.
Dấu hiệu nhận biết:
Thì quá khứ hoàn thành thường được dùng kèm với các giới từ và liên từ như: by the time, prior to that time, before, after, by, …
By the time she was 40, Amelia Earhart had become the first woman to fly across the Atlantic.
I had read the book before I saw the film.