Passive voice: Impersonal passive (Thể bị động: Câu bị động khách quan)
Cấu trúc:
Câu chủ động | People/They + V (động từ tường thuật*) + that + S + V |
Câu bị động | It + to be + P2 (P2 của động từ tường thuật) + that + S + V |
(*) Các động từ tường thuật thường hay dùng: say, think, believe, know, hope, expect, report, understand, claim …
Ví dụ:
Câu chủ động | Câu bị động |
- They say that doing exercise helps people live longer. - Some people believe that 13 is an unlucky number. | → It is said that doing exercise helps people live longer. → It is believed that 13 is an unlucky number. |
Cách dùng:
- Chúng ta sử dụng câu bị động khách quan để thể hiện quan điểm khách quan.
- Câu bị động này thường hay được dùng để tường thuật trên tin tức, báo đài hoặc là trong văn viết.