Adjective + to-infinitive - Unit 6 VIET NAM: THEN AND NOW

2024-09-15 16:24:34

Adjective + to-infinitive

Adjective + that-clause

(Cấu trúc tính từ + to V/mệnh đề that)

Cấu trúc

Cách dùng + Ví dụ

S + to be + adj + to-infinitive

  • Dùng để diễn tả phản ứng, cảm xúc ... Các tính từ cảm xúc, thái độ được dùng với cấu trúc này như: glad, sorry, sad, delighted, pleased, happy, afraid, anxious, surprised ...
  • Tom was surprised to see his old friend.
  • We were delighted to get your letter yesterday.
  • Dùng để đưa ra quan điểm về một ai/cái gì. Một số tính từ thông dụng với cấu trúc này như: right, wrong, easy, difficult, important, interesting, ready, good, hard, dangerous, safe ...
  • He is difficult to understand.
  • English is not difficult to learn.

It + be + adj (+ for/of + N/Pronoun) + to-infinitive

Cấu trúc adj + to V được dùng trong câu nhấn mạnh với chủ ngữ giả It, với nghĩa  “thật là ... để làm gì”, hoặc “thật ... để ai đó làm gì”.

- It is difficult to understand her. 

- It was too difficult for me to answer all the questions.

S + to be + adj + that-clause

Mệnh đề danh từ (that-clause) thường được dùng với các tính từ diễn tả xúc cảm như: delighted, glad, pleased, sorry, afraid, anxious, worried, confident, certain ...

- I’m delighted that you passed your exam.

- I’m afraid that I can’t go out with you today.

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"