Adjective + to-infinitive
Adjective + that-clause
(Cấu trúc tính từ + to V/mệnh đề that)
Cấu trúc | Cách dùng + Ví dụ |
S + to be + adj + to-infinitive |
|
It + be + adj (+ for/of + N/Pronoun) + to-infinitive | Cấu trúc adj + to V được dùng trong câu nhấn mạnh với chủ ngữ giả It, với nghĩa “thật là ... để làm gì”, hoặc “thật ... để ai đó làm gì”. - It is difficult to understand her. - It was too difficult for me to answer all the questions. |
S + to be + adj + that-clause | Mệnh đề danh từ (that-clause) thường được dùng với các tính từ diễn tả xúc cảm như: delighted, glad, pleased, sorry, afraid, anxious, worried, confident, certain ... - I’m delighted that you passed your exam. - I’m afraid that I can’t go out with you today. |